Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021121KG862021-34012
2021-11-25
305100 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? DAIAN BOUEKI CO LTD Fish ham is processed, packed in sealed boxes, used to eat immediately Mahura Nichiro 50g / vial, 2 vials / lot. Manufacturer: Maruha Nichiro. New 100%;Giăm bông cá được chế biến, đóng trong hộp kín, dùng để ăn ngay MAHURA NICHIRO 50g/lọ, 2 lọ/lốc. Nhà SX: Maruha Nichiro. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27942
KG
240
SET
420
USD
110422KG862022-42650
2022-04-26
845019 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? DAIAN BOUEKI CO LTD Washing machine with Panasonic Na-LX127ar-W horizontal door drying, electric operation, CS: 12kg, stainless steel washing bucket, hot water sugar, 1200-year-and-minute spin speed, automatic control.NSX: Panasonic. 100% new;Máy giặt kèm sấy cửa ngang PANASONIC NA-LX127AR-W,hoạt động bằng điện,CS giặt:12kg, lồng giặt bằng inox,có đường nước nóng, tốc độ vắt 1200vòng/phút, có điều khiển tự động.NSX: PANASONIC.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26710
KG
1
PCE
680
USD
070721SITYKSG2115248
2021-10-14
845820 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U HOàNG DUNG WAIESU BOUEKI CO LTD CNC lathe radius isolated over 300 mm used for direct service manufacturing in construction, semi-tuda, Model-TSL-1300, capacity-8KW, NSX 2014.;Máy tiện CNC bán kính tiện trên 300 mm đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình ,Hiệu-TUDA,Model-TSL-1300,Công suất-8kW, NSX 2014.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
1
PCE
700
USD
210821NSSLPYKHP21Q0104
2021-09-22
846241 C?NG TY C? PH?N K? THU?T C?NG NGHI?P VI?T NAM WAIESU BOUEKI CO LTD Metal stamping machine Control numbers used in aluminum production, disassemble support frame, Model: EML3510NT, Brand: AMADA, Capacity: 18.5KW / 220-380V / 50-60Hz, Production in 2005, Used goods Use.;Máy đột dập kim loại điều khiển số dùng trong sản xuất nhôm, khung đỡ tháo rời, Model: EML3510NT, Hiệu: AMADA, Công suất: 18.5kw/220-380v/50-60Hz, Sản xuất năm 2005, Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
63500
KG
1
PCE
98835
USD
171220015AX21104
2021-01-04
481810 C?NG TY TNHH GREENWAVE LOGISTICS AKI BOUEKI INC Cainz toilet paper. 60m / roll, 18 rolls / bag, 6 bags / barrels. (1 barrel = 1 Unk). New 100%;Giấy vệ sinh Cainz. 60m/ cuộn,18 cuộn/ bịch, 6 bịch/ thùng. ( 1 thùng = 1 UNK). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
24340
KG
10
UNK
24754
USD
21120100010369900
2020-11-13
151500 C?NG TY TNHH IHANA VI?T NAM AKI BOUEKI INC Ajinomoto rapeseed cooking oil, 1kg / bottle, 10 bottles / carton, so J-Oil Mills Group production, new 100%, SCB: 4222/2017 / food safety-XNCB, HSD: 10/2021, (1 Unk = 1 bin);Dầu ăn hạt cải Ajinomoto, 1kg/ chai, 10 chai/ thùng, do tập đoàn J-oil Mills sản xuất, mới 100%, SCB: 4222/2017/ATTP-XNCB, HSD: 10/2021, (1 UNK=1 thùng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
26520
KG
95
UNK
72869
USD
031221YMLUI288064664
2022-03-07
200912 C?NG TY TNHH GREENWAVE LOGISTICS AKI BOUEKI INC CAINZ orange juice, not frozen, with the value of Brix no more than 20, 190g / cans, 30 cans / barrels, (1unk = 1 barrel) .NSX: Japan Joint Stock Company Japan. New 100%;Nước ép cam Cainz, không đông lạnh, với trị giá Brix không quá 20, 190g/lon, 30 lon/thùng, (1UNK=1 thùng).NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN SANGARIA NHẬT BẢN. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
15208
KG
100
UNK
0
USD
50521100110154600
2021-07-28
200961 C?NG TY TNHH GREENWAVE LOGISTICS AKI BOUEKI INC Cainz grape juice, 190g / can, 30 cans / barrel, (1unk = 1 barrel). New 100%;Nước ép nho Cainz, 190g/lon, 30 lon/thùng, (1UNK=1 thùng). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
11380
KG
60
UNK
0
USD
171220015AX21104
2021-01-04
180631 C?NG TY TNHH GREENWAVE LOGISTICS AKI BOUEKI INC MEIJI MELTYKISS Strawberry chocolate taste. NSX: Meiji Co., Ltd. Weight 56g / box, 60 boxes / barrels (1 barrel = 1 Unk) .Hsd: 09/2021. New 100%.;Socola MELTYKISS MEIJI vị Dâu. NSX: Meiji Co., Ltd. Trọng lượng 56g/hộp, 60 hộp/ thùng ( 1 thùng = 1 UNK).Hsd: 09/2021. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
24340
KG
11
UNK
94545
USD
171220015AX21104
2021-01-04
151499 C?NG TY TNHH GREENWAVE LOGISTICS AKI BOUEKI INC Ajinomoto canola cooking oil category 1 liter - J-OIL MILLS House SX. Specification: 1 liter / bottle; 10 bottles / carton; (1 barrel = 1 Unk). HSD: 11/2021. New 100%;Dầu ăn hạt cải Ajinomoto loại 1 lít - Nhà SX J-OIL MILLS. Quy cách: 1 lít/ chai; 10 chai/ thùng; ( 1 thùng = 1 UNK). Hsd: 11/2021. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
24340
KG
100
UNK
76400
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
840890 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD The petrol engine is No Brand, no model, 1.5PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Động cơ xăng không hiệu, không model, 1.5ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
10
UNIT
117
USD
060222A07CX00145
2022-04-05
843290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I AN KHANG NGUY?N T Y BOUEKI CENTER CO LTD The plow is used for agricultural plows, used directly serving production, used, brand-kubota, NSX 2016.;Dàn cày dùng cho máy cày nông nghiệp, dùng trực tiếp phục vụ hoạt động sản xuất,đã qua sử dụng,Hiệu-KUBOTA, NSX 2016.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25735
KG
6
PCE
420
USD
110621A07BA10499
2021-07-14
846880 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U HOàNG DUNG T Y BOUEKI CENTER CO LTD Used metal welding machines (3-phase -380V) use directly in production in works, Panasonic, Model-K350, capacity-21.5KVA, NSX 2013.;Máy hàn kim loại đã qua sử dụng hoạt động bằng điện (3 pha -380V ) dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình ,Hiệu-MIG PANASONIC,Model-K350,Công suất- 21.5KVA, NSX 2013.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23535
KG
4
PCE
1400
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
843319 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD The lawn mower pushes the hands without the effectiveness, non -model, CS: 5HP (2014), used.;Máy cắt cỏ đẩy tay không hiệu,không model, CS:5hp (2014), đã qua sử dụng.DN cam kêt nhập hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
2
UNIT
78
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
843319 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD The lawn mower uses a petrol engine that does not have no, non -model, CS: 1HP (2014), used.;Máy cắt cỏ sử dụng động cơ xăng không hiệu,không model, CS:1hp (2014), đã qua sử dụng.DN cam kêt nhập hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
40
UNIT
249
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
843231 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Supply machines used in agriculture are No Brand, non -model, CS: 15PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy gieo hạt dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 15ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
2
UNIT
233
USD
110422008CX09298
2022-05-24
843231 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Rice transplant used in agriculture is No Brand, non -model, CS: 10PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy cấy lúa dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 10ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24335
KG
5
UNIT
1166
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
843210 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD The machine tillers from the bottom to use in non-effective agriculture, no model, CS: 12-15PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy xới đất từ dưới lên dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 12-15ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
10
UNIT
1166
USD
070322A07CX00436
2022-04-21
843210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PARKSON VINA T Y BOUEKI CENTER CO LTD Shibaura plow is used in 19HP, can not install tires, cages and do not have other parts to pull, year of production 2013, used by use.;Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu SHIBAURA công suất 19HP, không lắp được bánh lốp, bánh lồng và không có các bộ phận khác để kéo, năm sản xuất 2013, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25985
KG
2
PCE
339
USD
070322A07CX00436
2022-04-21
843210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PARKSON VINA T Y BOUEKI CENTER CO LTD The plow used in agriculture Iseki has a capacity of 17HP, cannot install tires, cages and do not have other parts to pull, year of production in 2013, used by use;Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu ISEKI công suất 17HP, không lắp được bánh lốp, bánh lồng và không có các bộ phận khác để kéo, năm sản xuất 2013, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25985
KG
2
PCE
308
USD
110422A07CA05641
2022-05-24
843340 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Straw collection machine used in agriculture is No Brand, non -model, CS: 15PS, used (2015). Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy thu gom rơm rạ dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 15ps, đã qua sử dụng (2015). DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25800
KG
1
UNIT
117
USD
070322A07CX00436
2022-04-21
843311 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PARKSON VINA T Y BOUEKI CENTER CO LTD Petrol parking machine (air), 1HP capacity, year of production 2013, used, used for production;Máy cắt cỏ công viên chạy bằng xăng (không hiệu) , công suất 1HP, năm sản xuất 2013, đã qua sử dụng, dùng phục vụ sản xuất
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25985
KG
40
PCE
370
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
846781 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Non -effective chain saws (2017) used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Cưa xích không hiệu, không model (2017) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
46
UNIT
179
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
846140 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Metal grinding machine uses non -effective, non -model, CS: 2KW (2015). Enterprises are committed to importing goods directly for production.;Máy mài kim loại sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 2kw (2015) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
1
UNIT
389
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
846140 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Metal gear cutting machines use without electricity, non -model, CS: 1.5KW (2014), used. Enterprises are committed to importing goods directly serving production for businesses.;Máy cắt bánh răng kim loại sử dụng điện không hiệu, không model, cs: 1.5kw (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
1
UNIT
389
USD
010422011CA02008
2022-05-25
840890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U VòNG QUAY B?N MùA KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Multifunctional explosive engine using diesel, capacity of 4-6HP Yanmar, Iseki, Kubota, Mitsubishi used (production: 2014-2018). Imported goods directly serving the production of enterprises;Động cơ nổ đa năng sử dụng Diesel, công suất 4-6HP Yanmar, Iseki, Kubota, Mitsubishi đã qua sử dụng (sản xuất: 2014-2018) . Hàng nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất của DN
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
30
PCE
233
USD
201221SITYKSG2124082
2022-01-06
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Direct machinery for production: spraying machines, sprinkling Kubota, ISEKI, CS2HP, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu KUBOTA, ISEKI, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
26700
KG
4
PCE
347
USD
201221SITYKSG2124082
2022-01-06
843280 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Machinery directly serving production: Gardener used in agricultural shibaura, CS2HP, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy làm vườn dùng trong nông nghiệp hiệu SHIBAURA, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
26700
KG
4
PCE
347
USD
160621SITNGLC2109811
2021-07-12
843280 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T TH??NG M?I LONG V?N KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Direct machinery for production: Gardening machines for agricultureKubota, Iseki, CS2HP, year of production in 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy làm vườn dùng trong nông nghiệpKUBOTA, ISEKI ,cs2hp, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
25700
KG
2
PCE
182
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 C?NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
290521SITYKSG2108746
2021-07-12
845899 C?NG TY TNHH SX TM DV KIM TàI SUZUKI CO LTD Okuma LT metal lathe (capacity of 3.7kw, electricity use, production in 2012, direct production goods, used);máy tiện kim loại OKUMA LT (công suất 3.7kw,sử dụng điện,sản xuất năm 2012,hàng phục vụ trực tiếp sản xuất,đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
25240
KG
1
PCE
1185
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - dry wooden acid (used in agricultural production in the company), 100% new products;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
2000
LTR
4000
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200897 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Green vegetable powder (3G x 24 package) / box, 48 boxes / barrel; HSD: 03.2024. NSX and Brand: Japan Galssc Co., Ltd. New 100%;Bột rau xanh (3g x 24 gói)/hộp, 48 hộp/thùng; Hsd: 03.2024. Nsx và hiệu: Japan Galssc Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
40
UNK
1169
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000580;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000580
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
15000
PCE
482
USD
081120SITYKHP2021207
2020-11-18
190421 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Cereal food supplement 800g / pack, 6 pack / barrel; HSD: 5.2021; Manufacturers and Brand: Calbee, Inc.; New 100%;Thực phẩm bổ sung ngũ cốc 800g/ gói, 6 gói/ thùng; Hsd: 5.2021; Nhà sản xuất và hiệu: Calbee, Inc; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
16480
KG
500
UNK
555145
USD
775452792304
2021-12-14
846299 C?NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
4
KGM
856
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
12
KGM
2569
USD
KTC11048399
2021-09-07
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
960
USD
KTC11045004
2021-06-10
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
957
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200950 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Tomato juice (no salt) 185g / can, 30 cans / barrels. HSD: 01.2023. NSX and Brand: Tominaga Food Company Limited. New 100%;Nước ép cà chua (không muối) 185g/lon, 30 lon/thùng. Hsd: 01.2023. Nsx và hiệu: Công ty TNHH thực phẩm Tominaga. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
4
UNK
13
USD
WLWHJP2237228
2022-05-20
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
35360
KG
7
UNT
0
USD
WLWHJP2211665
2022-02-21
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512363 COMMERCIAL INVOICE NO.A18938 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 51 3 228 240 13 700 C NO.2 2 363 221 164 1 260 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512363 COMMERCIAL INVOICE NO.A18938 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 51 3 228 240 13 700 C NO.2 2 363 221 164 1 260<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
14960
KG
2
UNT
0
USD
WLWHJP2211677
2022-02-21
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134274 COMMERCIAL INVOICE NO.A18950 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 414 183 123 1 21 0 C NO.3 3 414 201 123 1 010 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134274 COMMERCIAL INVOICE NO.A18950 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 414 183 123 1 21 0 C NO.3 3 414 201 123 1 010 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134274 COMMERCIAL INVOICE NO.A18950 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 414 183 123 1 21 0 C NO.3 3 414 201 123 1 010<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
23920
KG
3
UNT
0
USD
WLWHJP2225758
2022-05-09
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE255NT W ITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22550502 COMMERCIAL INVOICE NO.A19275 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 3 436 240 243 12 630 C NO. 2 3 176 157 113 420 C NO.3 3 104 81 19 5 210 HS CODE 8462.42 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE255NT W ITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22550502 COMMERCIAL INVOICE NO.A19275 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 3 436 240 243 12 630 C NO. 2 3 176 157 113 420 C NO.3 3 104 81 19 5 210 HS CODE 8462.42 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE255NT W ITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22550502 COMMERCIAL INVOICE NO.A19275 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 3 436 240 243 12 630 C NO. 2 3 176 157 113 420 C NO.3 3 104 81 19 5 210 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1303, BALTIMORE, MD
13260
KG
3
UNT
0
USD
WLWHJP2225756
2022-05-09
846242 AMADA CANADA LTD AMADA CO LTD AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL EMLK15AJ WITH STANDARD ACCESSORIES SER .NO.73612051 COMMERCIAL INVOICE NO.A19254 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 9 669 3 23 293 25 760 C NO.2 9 191 125 186 72 0 C NO.3 9 470 251 199 1 780 C NO.4 9 386 193 143 1 270 C NO.5 9 184 147 123 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42 440 C NO.6 9 228 122 93 440 C NO .7 9 238 122 96 450 C NO.8 9 228 13 2 76 410 C NO.9 9 147 100 78 150 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1303, BALTIMORE, MD
31420
KG
9
UNT
5655600
USD
WLWHJP2225757
2022-05-09
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL LC2515C1AJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.42611230 COMMERCIAL INVOICE NO.A19266 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 6 620 325 270 20 860 C NO.2 6 191 125 186 700 C N O.3 6 440 251 188 1 690 C NO.4 6 383 215 188 1 170 C NO.5 6 284 184 105 900 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL LC2515C1AJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.42611230 COMMERCIAL INVOICE NO.A19266 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 6 620 325 270 20 860 C NO.2 6 191 125 186 700 C N O.3 6 440 251 188 1 690 C NO.4 6 383 215 188 1 170 C NO.5 6 284 184 105 900 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL LC2515C1AJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.42611230 COMMERCIAL INVOICE NO.A19266 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 6 620 325 270 20 860 C NO.2 6 191 125 186 700 C N O.3 6 440 251 188 1 690 C NO.4 6 383 215 188 1 170 C NO.5 6 284 184 105 900 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL LC2515C1AJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.42611230 COMMERCIAL INVOICE NO.A19266 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 6 620 325 270 20 860 C NO.2 6 191 125 186 700 C N O.3 6 440 251 188 1 690 C NO.4 6 383 215 188 1 170 C NO.5 6 284 184 105 900 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL LC2515C1AJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.42611230 COMMERCIAL INVOICE NO.A19266 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 6 620 325 270 20 860 C NO.2 6 191 125 186 700 C N O.3 6 440 251 188 1 690 C NO.4 6 383 215 188 1 170 C NO.5 6 284 184 105 900 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL LC2515C1AJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.42611230 COMMERCIAL INVOICE NO.A19266 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 6 620 325 270 20 860 C NO.2 6 191 125 186 700 C N O.3 6 440 251 188 1 690 C NO.4 6 383 215 188 1 170 C NO.5 6 284 184 105 900 C N O.6 6 304 128 123 400 HS CODE 8462.42 O.6 6 304 128 123 400 HS CODE 8462.42 O.6 6 304 128 123 400 HS CODE 8462.42 O.6 6 304 128 123 400 HS CODE 8462.42 O.6 6 304 128 123 400 HS CODE 8462.42 O.6 6 304 128 123 400 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1303, BALTIMORE, MD
25720
KG
6
UNT
0
USD
WLWHJP2219372
2022-03-21
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134295 COMMERCIAL INVOICE NO.A19099 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO. 1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 41 4 183 123 1 180 C NO.3 3 414 201 123 1 010 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134295 COMMERCIAL INVOICE NO.A19099 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO. 1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 41 4 183 123 1 180 C NO.3 3 414 201 123 1 010 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134295 COMMERCIAL INVOICE NO.A19099 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO. 1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 41 4 183 123 1 180 C NO.3 3 414 201 123 1 010<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
23890
KG
3
UNT
0
USD
WLWHJP2211673
2022-02-21
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512368 COMMERCIAL INVOICE NO.A18946 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 513 228 240 13 700 C NO.2 2 3 63 221 164 1 260 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512368 COMMERCIAL INVOICE NO.A18946 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 513 228 240 13 700 C NO.2 2 3 63 221 164 1 260<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
14960
KG
2
UNT
0
USD
WLWHJP2211672
2022-02-21
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512367 COMMERCIAL INVOICE NO.A18945 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 513 228 240 13 700 C NO.2 2 363 221 164 1 260 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512367 COMMERCIAL INVOICE NO.A18945 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 513 228 240 13 700 C NO.2 2 363 221 164 1 260<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
14960
KG
2
UNT
0
USD
WLWHJP2225761
2022-05-09
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512422 COMMERCIAL INVOICE NO.A19277 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 2 510 228 243 13 550 C NO .2 2 368 221 164 1 360 HS CODE 8462.42 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512422 COMMERCIAL INVOICE NO.A19277 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 2 510 228 243 13 550 C NO .2 2 368 221 164 1 360 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1303, BALTIMORE, MD
14910
KG
2
UNT
0
USD