Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
291020S00004404-01
2020-11-05
721641 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CUNG ?NG THI?T B? D?U KHí H?I PHONG CYCLOTECH ENGINEERING PTE LTD Non-alloy steel rod angle, HR, L-shaped, size 100x75x10 (mm) (100mm high), Carbon: 0.1%, Grade S275JR number 6 new one 100%;Thanh thép góc không hợp kim, cán nóng, hình chữ L, kích thước 100x75x10(mm) (cao 100mm), Carbon: 0.1%, Grade S275JR số lượng 6 cái mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3436
KG
36
MTR
423
USD
YJP33520723
2020-11-19
701091 C?NG TY TNHH YOKOGAWA VI?T NAM YOKOGAWA ENGINEERING ASIA PTE LTD Glass tubes for gas sampling, length 64mm, Model PARTS1090 / Z = IR400 = K9358SL, HSX Yokogawa, new 100%;Ống thủy tinh để lấy mẫu khí , dài 64mm ,Model PARTS1090/Z=IR400=K9358SL,hsx Yokogawa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
26
KG
2
PCE
3567
USD
100821SESGN21080261-12-01
2021-08-13
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Pipe 2 "x 6m with LG steel (no lace) LG, SMLS be, SCH STD, A106 GR.B or API-5L, Nace MR 0175. Use on the KT rig. New 100%;Ống 2" x 6M bằng thép đuc (không ren) LG, SMLS BE, SCH STD, A106 Gr.B or API-5L, NACE MR 0175. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
323
KG
2
PCE
148
USD
100821SESGN21080261-12-01
2021-08-13
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD 1 "x6m steel pipe (no lace). SMLS PE, SCH80 A106 GR.B or API 5L gr.B or Nace. Use on the KT rig. New 100%;Ống 1" x6m bằng thép đuc (không ren). SMLS PE, Sch80 A106 Gr.B or API 5L Gr.B or NACE. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
323
KG
2
PCE
130
USD
100821SESGN21080261-12-01
2021-08-13
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Tube 1-1 / 2 "X6M Steel Cup (No Ren) LG SMLS, PE, SCH-80, A106 GR.B OR API-5L GR.B, NACE. Use on the KT rig. New 100%;Ống 1-1/2" x6m bằng thép đuc (không ren) LG SMLS , PE, SCH-80, A106 GR.B OR API-5L GR.B, NACE. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
323
KG
2
PCE
172
USD
140522SESGN22050244-08
2022-05-17
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Tube 2 "x6m Sch 80 ASTM A53 Gr.B made of non-threaded steel .. SX: NSC-JAPAN. Use on KT.;Ống 2" x6m SCH 80 ASTM A53 GR.B bằng thép đúc không ren.. Hãng sx: NSC-JAPAN. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
984
KG
6
PIP
1608
USD
140522SESGN22050244-08
2022-05-17
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Tube 2 "X6M ASTM A53 Gr.B is made of non-threaded steel .. SX: NSC-JAPAN. Use on KT.;Ống 2" x6m ASTM A53 GR.B bằng thép đúc không ren.. Hãng sx: NSC-JAPAN. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
984
KG
12
PIP
1227
USD
140522SESGN22050244-08
2022-05-17
730629 JAPAN VIETNAM PETROLEUM CO LTD GREEN SYNERGY ENGINEERING PTE LTD Tube 1 "X6M SMLS A53 Gr.B Sch 80 is made of non-threaded steel .. SX: NSC-JAPAN. Use on KT.;Ống 1" x6m SMLS A53 Gr.B SCH 80 bằng thép đúc không ren.. Hãng sx: NSC-JAPAN. Sử dụng trên giàn KT. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
984
KG
10
PIP
1461
USD
260222ONEYSMZC01286601
2022-03-14
840721 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH ??C SYSTEM POWER ENGINEERING ENT DEVELOPMENT PTE LTD Gasoline vaccine engine (specialized pusher 40CV) Yamaha brand, accompanying synchronous accessories, 40HP capacity, Model: E40XMHL, (1 unit = 1 pce) New 100%;Động cơ máy thủy gắn máy ngoài chạy bằng xăng (máy đẩy chuyên dùng 40CV) Hiệu YAMAHA, phụ kiện đồng bộ đi kèm, công suất 40HP, model: E40XMHL, (1 UNIT =1 PCE)hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
2940
KG
30
PCE
154770
USD
311021ONEYSMZB11072600
2021-11-15
840721 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH ??C SYSTEM POWER ENGINEERING ENT DEVELOPMENT PTE LTD Yamaha gasoline external motorcycle engine, with synchronous accessories, with 85HP capacity, model: 85Aetl, 100% new products. (1 unit = 1pce);Động cơ máy thủy gắn máy ngoài chạy bằng xăng Hiệu YAMAHA, phụ kiện đồng bộ đi kèm, công suất 85HP,model: 85AETL, hàng mới 100%.(1 UNIT=1PCE)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
452
KG
1
PCE
6402
USD
071221ONEYSMZB13915700
2021-12-20
840721 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? T?N TOàN MINH SYSTEM POWER ENGINEERING ENT DEVELOPMENT PTE LTD Yamaha Innovation Engine, Model: F115Betl (115HP, 84.6KW) (does not include propellers, ring clocks, speed clocks, clock wires, control boxes), internal combustion engines, active Gasoline dynamic .100%.;Động cơ thuỷ gắn ngoài hiệu Yamaha, model: F115BETL (115HP,84.6KW) (Ko bao gồm chân vịt,đồng hồ vòng tua,đồng hồ tốc độ,dây điện đồng hồ,hộp điều khiển), động cơ đốt trong,hoạt động bằng xăng.Mới100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
4260
KG
20
UNIT
163900
USD
100721HKGHPH2107266
2021-07-15
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1555 capacity 30KW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1555 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
47500
KG
2
PCE
1410
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1302 with a capacity of 30kW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1302 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
3
PCE
2115
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1437 (a) Capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1437(A) công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
2450
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: MSF1425B with a capacity of 12.5kw, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: MSF1425B công suất 12,5kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
1225
USD
210222HKGHPH2202273
2022-02-25
854071 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1568BJ capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1568BJ công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
43
KG
6
PCE
2352
USD
TYOAMH17412
2020-01-08
846330 MSM CEBU INC THE ITAYA ENGINEERING LTD COMPUTER CONTROLLED SPRING MAC HINE,OTHER
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Light Industry & Science Park 2
1406
KG
3
Piece
137274
USD
070322ILGJ112M3776001
2022-03-24
846330 C?NG TY TNHH ADVANEX VI?T NAM THE ITAYA ENGINEERING LTD 200V springs manufacturing machine, 50Hz, 3 phases, capacity of 3800W, Model: MCS-10, S / N: 13930, February manufacturing 02/2022, ITAYA brand (including attached standard accessories), goods 100% new;Máy sản xuất lò xo 200V, 50Hz, 3 pha, công suất 3800W, model: MCS-10, S/N: 13930, sản xuất tháng 02/2022, hiệu ITAYA (bao gồm bộ phụ kiện tiêu chuẩn đính kèm), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
1517
KG
1
SET
83992
USD
WLWHJP2238563
2022-06-08
846211 AIDA AMERICA CORP AIDA ENGINEERING LTD AIDA HY FLEX PRESS MODEL NC1 450 1 E SERIAL NO.10404 0894 0898 HTS CODE 8462.11.0055 J APANESE ORIGIN AIDA HY FLEX PRESS MODEL NC1 450 1 E SERIAL NO.10404 0894 0898 HTS CODE 8462.11.0055 J APANESE ORIGIN AIDA HY FLEX PRESS MODEL NC1 450 1 E SERIAL NO.10404 0894 0898 HTS CODE 8462.11.0055 J APANESE ORIGIN AIDA HY FLEX PRESS MODEL NC1 450 1 E SERIAL NO.10404 0894 0898 HTS CODE 8462.11.0055 J APANESE ORIGIN AIDA HY FLEX PRESS MODEL NC1 450 1 E SERIAL NO.10404 0894 0898 HTS CODE 8462.11.0055 J APANESE ORIGIN<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1303, BALTIMORE, MD
18150
KG
5
UNT
0
USD
BANQLNZ1374160
2022-01-26
840310 MAINE ENERGY SYSTEMS LLC ECO ENGINEERING EQUIPMENT PACKAGE FOR PELLET BOILERS HS-CODE 840310, 840390, 391729, 730792, 630532<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
0401, BOSTON, MA
10241
KG
65
PKG
0
USD
040622008CX26102
2022-06-27
291990 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DAINICHI COLOR VI?T NAM MEP SINGAPORE PTE LTD NGUOI GIAO MITSUBISHI ENGINEERING PLASTICS CORP L-X-200 #& additives (CR-733S; TP: Phosphoric Trichloride, Polymer with 1.3-Benzenediol, Phenyl ester: 97 ~ 99%, Phenyl phosphate: 1 ~ 3%; Cas NO: 125997-21- 9,172589-68-3; Daihachi Chemical Industry Co., Ltd);L-X-200#&Chất phụ gia (CR-733S;TP:Phosphoric trichloride,polymer with 1,3-benzenediol,phenyl ester:97~99%,Tri phenyl phosphate:1~3%;CAS no:125997-21-9,172589-68-3; Daihachi Chemical Industry Co., Ltd)
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG TAN VU - HP
35451
KG
8750
KGM
53113
USD
KWEO134046359743
2021-07-12
844351 MIMAKI USA INC MIMAKI ENGINEERING CO LTD INK JET PRINTER (8443.32)<br/>INK JET PRINTER (8443.32)<br/>INK JET PRINTER (8443.32)<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
15444
KG
136
CTN
0
USD
7808152166
2021-09-01
610322 C?NG TY C? PH?N IBS LISEMCO JFE ENGINEERING CORPORATION Men's uniform clothes for workers, 100% cotton material, manufacturer: JFE, sample order. 100% new;Bộ quần áo đồng phục nam dùng cho công nhân, chất liệu 100% cotton, hãng sx: JFE, hàng mẫu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
5
KG
2
SET
46
USD
2021/211/C-22589
2021-05-13
852869 VAMED ENGINEERING GMBH SUC BOLIVIA VAMED ENGINEERING GMBH 7PIEZA PROYECTOR ESTANDAR 4:3 MOD.:EB-X49...; Monitors And Projectors, Not Incorporating Television Reception Apparatus, Reception Apparatus For Television, Whether Or Not Incorporating Radiobroadcast Receivers Or Sound Or Video Recording Or Reproducing Apparatus, Others
JAPAN
BOLIVIA
WIEN (VIENNA)
VERDE
39
KG
7
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
5454
USD
270622HKGHPH2206651
2022-06-30
901491 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LIMITED The sphere parts, the KT-005 materials are used for compass to determine the direction for the CMZ-700 model ships, Yokogawa, 100%new, the original belt.;Bộ phận quả cầu, mã vật tư KT-005 dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model CMZ-700, hãng Yokogawa, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện.
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
60
KG
2
PCE
9000
USD
270622HKGHPH2206651
2022-06-30
901491 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LIMITED The sphere parts, MKT-007 materials are used for compass to determine the direction for the CMZ-900 model ships, Yokogawa, 100%new, original belt.;Bộ phận quả cầu, mã vật tư MKT-007 dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model CMZ-900, hãng Yokogawa, mới 100%, nguyên đai nguyên kiện.
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
60
KG
2
PCE
9000
USD