Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100015530218
2021-10-04
721130 C?NG TY TNHH K? THU?T MURO VI?T NAM CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM 000-260-072 # & cold rolled steel roll forming, not coated coated-spcc 2.6x72xc;000-260-072#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 2.6X72XC
JAPAN
VIETNAM
CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
7978
KG
1521
KGM
2250
USD
101120112000012000000
2020-11-25
722593 C?NG TY TNHH MTV ICHIKIN SAIGON STUDIO CONG TY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM SUPE2312193200B # & alloy steel sheets galvanized by hot dip method finished: 2.3mm x 1219mm x 3200mm;SUPE2312193200B#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng thành phẩm: 2.3mm x 1219mm x 3200mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV ICHIKIN SAIGON
CONG TY CP KIM LOAI CSGT
6292
KG
4246
KGM
5384
USD
101120112000012000000
2020-11-25
722593 C?NG TY TNHH MTV ICHIKIN SAIGON STUDIO CONG TY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM SUPE2312192438A # & alloy steel sheets galvanized by hot dip method finished: 2.3mm x 1219mm x 2438mm;SUPE2312192438A#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng thành phẩm: 2.3mm x 1219mm x 2438mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV ICHIKIN SAIGON
CONG TY CP KIM LOAI CSGT
6292
KG
2046
KGM
2594
USD
132200015761625
2022-03-25
860730 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Lathe feeding pedestal KE408, Raw materials for lathes, used goods, liquidation according to import declarations Number: 363 / NK / NDT / KCX, Model: KE408, TSC code: 3100701;BỆ CẤP LIỆU DÙNG CHO MÁY TIỆN KE408, Cấp nguyên liệu cho máy tiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 363/NK/NDT/KCX, model: KE408, mã tscđ: 3100701
JAPAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
44
USD
122100016144067
2021-10-29
401490 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CTY TNHH HYDRO TEK VIET NAM 1221014477 # & suction vacuum with rubber, SMC brand - Vacuum pad ZP3-T035UN-A3 (100% new goods);1221014477#&Giác hút chân không bằng cao su, hiệu SMC - Vacuum pad ZP3-T035UN-A3 (HÀNG MỚI 100%)
JAPAN
VIETNAM
CTY HYDRO-TEK VN
CTY NITTO DENKO VN
11
KG
30
PCE
218
USD
112100015825992
2021-10-18
741810 C?NG TY TNHH SPARTRONICS VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM 599-029 # & Bùng Bronze to clean the tin mine: No.599-029 (SX: HAKKO), 100% new products. Used in factories;599-029#&Bùi nhùi bằng đồng để làm sạch mỏ hàn thiếc:No.599-029(hãng sx:Hakko),hàng mới 100%. Dùng trong nhà xưởng
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM
CONG TY TNHH SPARTRONICS VIET NAM
6
KG
20
PCE
63
USD
112100017264614
2021-12-08
481161 C?NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM PM-02-13 # & 25mm * 500m lightning protection paper (anti-rust paper) Adpack VCI AGK-7 (m) 25mmx500m. 1 Roll = 2 kg. New 100%. (3501010004);PM-02-13#&Giấy chống sét 25mm*500m ( Giấy chống gỉ) Adpack VCI AGK-7(M) 25mmx500m. 1 cuộn = 2 kg. Hàng mới 100%. (3501010004)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY KSMC VIET NAM
CONG TY KIM MAY ORGAN
320
KG
160
ROL
1273
USD
132100015735634
2021-10-19
851490 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM Solder Pot # & Tank of Furnace Furnage Tin Welding: No.A1518 (75mm X75mm), Manufacturer: Hakko, 100% New (Tools Tools);SOLDER POT#&Bể nung của lò nung chảy thiếc hàn:No.A1518(kích thước 75mm x75mm),hãng sx: Hakko,hàng mới 100% ( công cụ dụng cụ )
JAPAN
VIETNAM
CTY CO PHAN KSMC VIET NAM
CTY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION
6
KG
1
PCE
26
USD
132200017364024
2022-05-20
741300 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM TB00766#& copper Tet wire without an insulation used to suck welding tin: no.Fr150-85 (1.5 mm X diameter length 2.5 m), manufacturer: Hakko, 100% new goods;TB00766#&Dây tết bằng đồng không có cách điện sử dụng để hút thiếc hàn:No.FR150-85 (đường kính 1.5 mm x dài 2.5 M),hãng sx: Hakko,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
1
KG
40
PCE
129
USD
112100015502034
2021-10-02
841331 C?NG TY TNHH NIDEC TOSOK VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM CQTM33-16FV-2.2-2-T-S1307-G # & Hydraulic oil pump type: (200 / 220V voltage, capacity 8 kW, 38 liters / minute flow), Sumitomo house, new 100 %. ( tools);CQTM33-16FV-2.2-2-T-S1307-G#&Bơm dầu thủy lực kiểu bánh răng: (điện áp 200/220v,công suất 8 Kw,lưu lượng 38 lít/phút),nhà sx Sumitomo,hàng mới 100%. ( công cụ dụng cụ)
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CTY TNHH NIDEC TOSOK VIET NAM
57
KG
1
PCE
2715
USD
132100013991851
2021-07-17
901290 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM CONG TY CO PHAN AMI VIET NAM Model preparation materials KBR, P / N: 2000-0060, sheet form, KT: (3 x 3 x 0.5) mm, (200 pcs / bottle), sample parts for infrared microscopes, Marming Export: jasco Japan. New 100%;Vật liệu chuẩn bị mẫu KBR, P/N: 2000-0060, dạng tấm, KT: (3 x 3 x 0.5)mm, (200 chiếc/chai), bộ phận dùng đựng mẫu cho kính hiển vi hồng ngoại, hãng sản xuất : Jasco Nhật Bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY CO PHAN AMI VIET NAM
KHO CTY TNHH HAMADEN VIET NAM
0
KG
2
UNA
857
USD
122200016073849
2022-04-05
851511 C?NG TY TNHH MCNEX VINA CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM The welding mine of the tin welding machine (made of iron) T12-BL. Manufacturer: Hakko. 100% new;Mỏ hàn của máy hàn thiếc (bằng sắt) T12-BL . Nhà sản xuất: Hakko.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CP KSMC VIET NAM
CONG TY TNHH MCNEX VINA
2
KG
50
PCE
571
USD
132100014141170
2021-07-27
370790 C?NG TY TNHH JCV CORP CONG TY CO PHAN RTC TECHNOLOGY VIET NAM Industrial chemicals use fixed images on movies in ur-f1 printing industry. New 100%;Hóa chất công nghiệp dùng cố định ảnh trên phim trong ngành in UR-F1. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY CP RTC TECHNOLOGY VN
CTY TNHH JCV CORP
200
KG
10
UNK
318
USD
132100013659869
2021-07-06
841391 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CTY TNHH DAT NAM Pump head of Iwaki MD-70RZM-3S pump attached to the chemical pump motor to the plating tank;Đầu bơm của bơm Iwaki MD-70RZM-3S gắn vào motor bơm hóa chất lên bể mạ
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DAT NAM
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
2
KG
2
SET
360
USD
112100016089816
2021-10-29
680530 C?NG TY TNHH KORETSUNE SEIKO VI?T NAM CONGTY CO PHAN THUONG MAI DICH VU CNO VIET NAM Straps TSB 10-120 (336-2191) Artificial Grinding Beads on paper cover material for grinding products, 100% new products;Dây đai TSB 10-120 (336-2191) hạt mài nhân tạo trên vật liệu bìa giấy dùng để mài bóng sản phẩm, hàng mới 100 %
JAPAN
VIETNAM
CTY CP TM VA DICH VU CNO VIET NAM
CTY TNHH KORETSUNE SEIKO VIET NAM
5
KG
3
UNK
104
USD
112200017129873
2022-05-19
852359 CN C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I THáI BìNH CONG TY CO PHAN DICH VU BAO VE ALSOK VIET NAM C045546#& USB contains the control facial software in and out of Neoface Kaoato6 Access Control, which is the application software installed on the server. New 100%;C045546#&USB chứa phần mềm nhận diện khuôn mặt kiểm soát vào ra Neoface KAOATO6 Access Control, là phần mềm ứng dụng cài trên máy chủ. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CT CP DICH VU BAO VE ALSOK VN
YAZAKI HAI PHONG(TB)
2
KG
8
SET
7663
USD
112100017421272
2021-12-15
901811 C?NG TY TNHH S?N XU?T L?P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY CO PHAN DICH VU BAO VE ALSOK VIET NAM Automatic heart vibration machine, Model: AED-3100 Including: 1 Body machine, 1 machine battery, 1 electrode, 1 machine bag and 1 manual (1 machine = 1 pcs), 100% new goods;Máy phá rung tim tự động, Model: AED-3100 gồm: 1 thân máy,1 pin máy,1 bộ điện cực,1 túi đựng máy và 1 hướng dẫn sử dụng (1 máy= 1 chiếc), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTCP DVBV ALSOK VIET NAM
CT BRIDGESTONE VN
26
KG
4
PCE
9235
USD
071120OOLU4108266280
2020-11-19
320621 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIK VI?T NAM INABATA VIET NAM CO LTD PI000111 # & powdered colorants, hexa COLOR HO8H252, (used to color plastics), (20kgs / CTN), New 100%;PI000111#&Chất màu dạng bột, HEXA COLOR HO8H252, (dùng để tạo màu cho nhựa), ( 20Kgs/CTN ),hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
PTSC DINH VU
25324
KG
180
KGM
1458
USD
112100017383931
2021-12-13
741012 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.15tx31.0w C7025R-TM03 NP # & co-coated coil coils (manufacturing brass connector) / C7025R-TM03 0.15x31.0;19/0.15TX31.0W C7025R-TM03 NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/C7025R-TM03 0.15x31.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
8131
KG
132
KGM
2307
USD
112100016185393
2021-11-01
741012 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.12TX7.0W NKC388-XSH NP # & co-coated coil plates (brass fitting) / NKC388-XSH 0.12X7.0;19/0.12TX7.0W NKC388-XSH NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/NKC388-XSH 0.12x7.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
18382
KG
179
KGM
4129
USD
112100016185393
2021-11-01
741012 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.15TX10.0W C5210R-XSH HP NP # & Co-coated coil coils (manufacturing brass connector) / C5210R-XSH (HP) 0.15x10.0;19/0.15TX10.0W C5210R-XSH HP NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/C5210R-XSH(HP) 0.15x10.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
18382
KG
40
KGM
661
USD
112100017383931
2021-12-13
740990 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.64TX25.0W C2680R-H NP # & copper coil alloy plate (production of copper connector) / C2680R-H 0.64x25.0;19/0.64TX25.0W C2680R-H NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/C2680R-H 0.64x25.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
8131
KG
830
KGM
7948
USD
112100014198425
2021-07-28
740990 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.30TX10.0W C2680R-H NP # & copper coil alloy sheet (manufacturing brass connector) / C2680R-H 0.30x10.0;19/0.30TX10.0W C2680R-H NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/C2680R-H 0.30x10.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
11021
KG
91
KGM
718
USD
112200018409388
2022-06-27
340399 C?NG TY TNHH NIDEC TOSOK AKIBA VI?T NAM YUSHIRO VIET NAM CO LTD Yushiroken AP-Ex-E7 #& Cut oil (Use of metal cutting) Yushiroken AP-E7 (2x18L/Can);YUSHIROKEN AP-EX-E7#&Dầu cắt (dùng cắt gọt kim loại) YUSHIROKEN AP-EX-E7 (2X18L/CAN)
JAPAN
VIETNAM
TIEP VAN THANG LONG
NIDEC TOSOK AKIBA VIET NAM
38
KG
36
LTR
244
USD
112100014280950
2021-07-30
284920 C?NG TY TNHH VALQUA VI?T NAM INABATA VIET NAM CO LTD Silicon # & silicon carbide: Silicon Carbide SIC W5, HNQ: IKV / 21326 / IKV / 21326 / KNQ-SK-CH, TK Enter KNQ: 104072468360 / 07.06.2021, 100% new products;SILIC#&Cacbua silic: SILICON CARBIDE SIC W5, HĐ KNQ:IKV/21326/KNQ-SK-CH, TK nhập KNQ:104072468360/07.06.2021, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ CN CTY SANKYU VN
VALQUA VIET NAM
4814
KG
120
KGM
371
USD
112100016121441
2021-10-28
390610 C?NG TY TNHH C?NG NGH? NISSEI VI?T NAM NAGASE VIET NAM CO LTD Hat PLASTIC PMMA types # & Plastic Plastic Plastic Polymethyl Methacrylate (PMMA) Delpet 80N Natural;HAT NHUA PMMA CAC LOAI#&Hạt nhựa PMMA POLYMETHYL METHACRYLATE (PMMA) DELPET 80N NATURAL
JAPAN
VIETNAM
CT YUSEN LOGISTICS
CTY TNHH CONG NGHE NISSEI VN
3188
KG
1700
KGM
5440
USD
112200016367127
2022-04-16
390610 C?NG TY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM Hà N?I NAGASE VIET NAM CO LTD M194Z1112A #& polymethyl methacrylate plastic beads (PMMA) Delpet 80N 99141 is 1bao = 25kg;M194Z1112A#&Hạt nhựa POLYMETHYL METHACRYLATE (PMMA) DELPET 80N 99141 dang nguyên sinh 1bao = 25kg
JAPAN
VIETNAM
LOGISTICS QTE VN
CTY TNHH NIDEC SANKYO VIETNAM(HN)
1097
KG
500
KGM
1790
USD
112200017306460
2022-05-20
841451 C?NG TY TNHH V?T LI?U NAM CH?M SHIN ETSU VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA XAY DUNG SFI VIET NAM Panasonic F409QB ceiling fan, voltage 220 - 240V, 50 ~ 60Hz, capacity of 54.5W, wingspan 40cm, with protective net, used in workshops, new goods 100%;Quạt đảo trần Panasonic F409QB, điện áp 220 - 240V,50~60Hz, công suất 54,5W, sải cánh 40cm, có lưới bảo vệ, dùng trong phân xưởng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN TM VA XD SFI VN
SHIN ETSU VIET NAM
205
KG
5
PCE
571
USD
132100009680061
2021-02-18
271019 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU LIV VIET NAM Lubrication (oil pump vacuum) Neovac MR 250A, the composition contains over 70% oil derived from petroleum, (20 liters / barrel), a New 100%;Dầu bôi trơn (dầu bơm chân không) Neovac MR 250A, thành phần chứa trên 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, (20 lít/thùng), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY CP TM VA DICH VU LIV VN
CTY TNHH DIEN TU MEIKO VN
105
KG
100
LTR
861
USD
161221XXX
2021-12-20
890190 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ?óNG TàU PHà R?NG CONG TY CO PHAN CONTAINER PHIA NAM VSG Glory ships carrying 6290 T. IMO Number: 9103025, (LXBXH = 94.75 x 18.60 x13.40m), used for repairs, with total capacity Gross Weight: 6290 T, with push engines.;Tàu VSG GLORY chở hang 6290 T. Số IMO: 9103025, (LxBxH = 94.75 x 18.60 x13.40m), đã qua sử dụng để sửa chữa, với tổng dung tích Gross weight: 6290 T, có động cơ đẩy.
JAPAN
VIETNAM
CANG HON GAI (Q.N)
DONG TAU PHA RUNG
6290
KG
1
PCE
103379
USD
132100015447417
2021-09-30
290943 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM GK FINECHEM VIET NAM CO LTD A0701317 # & 2- (2-n-butoxyethoxy) ethanol (industrial alcohol 10234-01 for cleaning products), 500ml / bottle;A0701317#&2-(2-n-butoxyethoxy)ethanol (Cồn công nghiệp 10234-01 dùng để vệ sinh sản phẩm), 500mL/chai
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY DRAGON TLIP2
CT KYOCERA VN
26
KG
20
UNA
320
USD
132100014189380
2021-07-28
290943 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM GK FINECHEM VIET NAM CO LTD A08G00043 # & 2- (2-n-butoxyethoxy) ethanol (industrial alcohol 10234-01 for product cleaning), 500ml / bottle;A08G00043#&2-(2-n-butoxyethoxy)ethanol (Cồn công nghiệp 10234-01 dùng để vệ sinh sản phẩm), 500mL/chai
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY DRAGON TLIP2
CT KYOCERA VN
1506
KG
10
UNA
197
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-20
845730 C?NG TY TNHH S?N XU?T PH? TùNG ?T? XE MáY VI?T NAM VIET NAM AUTO PART CO LTD Mechanical machining centers Multi-position Transfer positions (Tapping Center) Model: TC-S2A, Ri: 118102, SX 2006, Brother Brother, Used, has exhausted depreciation since 2014 according to EK 890 29 / December 2006;Máy trung tâm gia công cơ khí nhiều vị trí chuyển dịch (Tapping CenTer) Model : TC-S2A , Sơ ri :118102 , sx 2006 ,Hiệu Brother ,đã qua sử dụng ,đã hết khấu hao từ năm 2014 theo TKNK số 890 29/12/2006
JAPAN
VIETNAM
VIET NAM AUTO PART CO LTD
VIET NAM AUTO PART CO LTD
2460
KG
1
SET
3077
USD
132200013621208
2022-01-06
290531 C?NG TY TNHH ASAHI INTECC Hà N?I GK FINECHEM VIET NAM CO LTD Ethylene glycol; Hoch2ch2oh (1 can = 20 kg). Enter item in line 2 under the KNQ declaration number 104449421160;Ethylene glycol; HOCH2CH2OH (1 can=20 kg). Nhập theo mục hàng số 2 thuộc tờ khai KNQ số 104449421160
JAPAN
VIETNAM
DRAGON LOGISTICS BWH TLIP 2
CT ASAHI INTECC HN
223
KG
9
UNL
1227
USD
132000012681147
2020-11-30
560123 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KYUNGIL OPTICS VI?T NAM SEMECO VIET NAM COMPANY LTD . # & Swab Huby 340 BB-013 used to wipe the camera lens mobile phone. Packing 25 pcs / pack, New 100%;.#&Tăm bông Huby 340 BB-013 dùng để lau ống kính camera điện thoại di động . Đóng gói 25 Chiếc/Gói,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SEMECO VIET NAM
CTY TNHH KYUNGIL OPTICS VIET NAM
37
KG
1500
UNK
770
USD
112200017710763
2022-06-03
420329 C?NG TY TNHH TPR VI?T NAM CONG TY TNHH NAITO VIET NAM DL0271 #& regular gloves, made of converted skin (without insulation, non-piercing, torn, non-fire), Fuji brand, model 5845 size M 378-7362_Gloves, 100% new;DL0271#&Găng tay thường, bằng da heo lộn (không cách điện, không chống đâm thủng, cứa rách, không chống cháy), hiệu FUJI, model 5845 SIZE M 378-7362_Gloves, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NAITO VN
CONG TY TNHH TPR VN
55
KG
10
PR
129
USD
112100017385176
2021-12-14
902910 C?NG TY TNHH SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS VI?T NAM CONG TY TNHH SHINYOU VIET NAM . # & Angle reader E6H-CWZ6C 1000P / R 0.5m, measuring angle of 40mm diameter, the power supply: 5 VDC -24 VDC, resolution: 1000 pulses / rounds, Omron houses, 100% new products;.#&Bộ đọc góc E6H-CWZ6C 1000P/R 0.5M, đo tốc độ góc Đường kính 40mm,Nguồn cấp: 5 VDC -24 VDC,Độ phân giải: 1000 xung/vòng, nhà sx Omron, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SHINYOU VIET NAM
SUMITOMO ELECTRIC
180
KG
2
PCE
554
USD
112200017717782
2022-06-01
740921 C?NG TY TNHH KBK VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM Ngl000001 #& copper coil alloy (C2680R-H), size: (T 1.5 x W 44.0) mm. New 100%;NGL00000101#&Hợp kim đồng thau dạng cuộn (C2680R-H ), kích thước: (T 1.5 x W 44.0)mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN LOGISTICS
CONG TY TNHH KBK VIET NAM
12781
KG
2398
KGM
21822
USD