Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ONG INOX-V-STAINLESS STEEL
2022-02-25
730441 CTY TNHH QU?C T? DAIWA LANCE CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL VatTu # & Mr. Stainless Steel, Cold Rolling, Having a cross-section, non-connected, empty, size (88.9x 3.05X 6,000) MM-Stainless Steel Seamless Pipe A / SA312 TP310S, TP-SC, 100% new, jp;VATTU#&Ông thép không gỉ, cán nguội, có mặt cắt ngang hinh tròn, không nối, rỗng, kích thước (88.9x 3.05x 6,000)mm-stainless steel seamless pipe A/SA312 TP310S,TP-SC, mới 100%,jp
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CONG TY DAIWA LANCE
40
KG
39
KGM
813
USD
112100016094466
2021-10-27
722240 C?NG TY TNHH FUJIKIN VI?T NAM CHI NHáNH NHà MáY B?C NINH CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL SUS304-V40X40XT5-MATERIAL # & hot rolled stainless steel bar, V-shaped, size: (5.0 x 40.0 x 40.0 x 6000.0) MM -Stainless Steel Hot Angle Bar SUS 304, 100% new goods;SUS304-V40X40XT5-MATERIAL#&Thép thanh không gỉ cán nóng, hình chữ V, kích thước:(5.0 x 40.0 x 40.0 x 6000.0)mm -STAINLESS STEEL HOT ANGLE BAR SUS 304, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CTY TNHH FUJIKIN VN-CNNM BAC NINH
115
KG
1
PCE
113
USD
112200014868659
2022-02-24
722240 C?NG TY TNHH TAZMO VI?T NAM CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL NL664 # & Stainless steel bar, hot rolled shaped, size: (3 x 30 x 30 x 2500) mm - Stainless Steel Hot Rolled Angle SUS304, 100% new goods # & jp_112667811;NL664#&Thép thanh không gỉ, hình chữ V cán nóng, kích thước:(3 x 30 x 30 x 2500)mm - STAINLESS STEEL HOT ROLLED ANGLE SUS304, hàng mới 100%#&JP_112667811
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY V-STAINLESS STEEL
KHO CTY TNHH TAZMO VIETNAM
259
KG
3
KGM
20
USD
112200013703746
2022-01-07
722211 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL HSRB65 (SUS316L) # & stainless steel SUS316L hot rolled round bar, size D65x105 mm. 100% new goods (SL: 4 pcs);HSRB65(SUS316L)#&Thép không gỉ SUS316L cán nóng dạng thanh tròn, kích thước D65x105 mm. Hàng mới 100% (SL: 4 Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1245
KG
11
KGM
98
USD
112200013703746
2022-01-07
722211 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL HSRB16 (SUS304) # & SUS304 stainless steel round bar, size D16x1500 mm. 100% new goods (SL: 1 pcs);HSRB16(SUS304)#&Thép dạng thanh tròn bằng thép không gỉ SUS304 cán nóng, kích thước D16x1500 mm. Hàng mới 100% (SL: 1 Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1245
KG
2
KGM
12
USD
112200018454551
2022-06-27
722021 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL CSPL4X600- (SUS304 2B) #& stainless steel SUS304 2B, cold rolling, not coated, KT: thick 4 x 175 x 355mm, 100% new (5pcs);CSPL4x600-(SUS304 2B)#&Thép tấm không gỉ SUS304 2B, cán nguội,chưa tráng phủ mạ, kt: dày 4 x 175 x 355mm, mới 100% (5Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1322
KG
10
KGM
65
USD
112200013703746
2022-01-07
721923 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL HSPL4XOD648 (SUS304) # & steel plate SUS304 No.1 flat rolling, hot, round shape, size 4xod648 mm, new 100% (SL: 2 pcs);HSPL4xOD648(SUS304)#&Thép tấm không gỉ SUS304 No.1 cán phẳng, nóng, hình tròn, kích thước 4xOD648 mm, mới 100% (SL: 2 Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1245
KG
21
KGM
180
USD
112200014868659
2022-02-24
721931 C?NG TY TNHH TAZMO VI?T NAM CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL NL636 # & steel stainless steel, cold rolled, size: (5.0 x 1219 x 2438) MM - Stainless Steel Cold Rolled Plate SUS304 2B, 100% new goods # & jp_112623611;NL636#&Thép tấm không gỉ, cán nguội, kích thước:(5.0 x 1219 x 2438)mm - STAINLESS STEEL COLD ROLLED PLATE SUS304 2B, hàng mới 100%#&JP_112623611
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY V-STAINLESS STEEL
KHO CTY TNHH TAZMO VIETNAM
259
KG
222
KGM
1277
USD
112200018439518
2022-06-27
722020 C?NG TY TNHH ORC MIZUHO VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER M3V2LV25280 #& stainless steel rolled stainless steel, not too processed by cooling 0.2mmx35mm (SUS304-1/2H). 100% new;M3V2LV25280#&Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội 0.2MMx35MM (SUS304-1/2H). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
10485
KG
43
KGM
224
USD
112200018439518
2022-06-27
721210 C?NG TY TNHH ORC MIZUHO VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER M302S005310 #& Non -rolled roller rolled steel, tin -plated with electrolytic PP, not painted tickets or plastic coating, HLC <0.6%TL 0.3mmx113mm (SPTET3CA R1 5.6/5.6). 100% new;M302S005310#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.3MMx113MM (SPTET3CA R1 5.6/5.6). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
10485
KG
289
KGM
564
USD
112000013279506
2020-12-23
721210 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER KM3-2218-040G09 # & Steel Flat-rolled non-alloy roll, tin by electrolysis, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL 0.4MMx142MMxCoil;KM3-2218-040G09#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng phương pháp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.4MMx142MMxCoil
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CONG TY TNHH CANON VIET NAM
119448
KG
151
KGM
219
USD
112200014981267
2022-02-24
721210 C?NG TY TNHH ORC MIZUHO VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER M3V2LV05100 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpegged vamCNI or Plastic coating, HLC <0.6% TL 0.3mmx123mm (sptet3ca r1 5.6 / 5.6). 100% new;M3V2LV05100#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.3MMx123MM (SPTET3CA R1 5.6/5.6). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
8636
KG
308
KGM
601
USD
112100012936040
2021-06-11
721210 C?NG TY TNHH MIZUHO PRECISION VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER MD00PKE001 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpainted vamin or plastic coating, HLC <0.6% TL 0.3mmx131mm;MD00PKE001#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.3MMx131MM
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
MIZUHO PRECISION VN
32371
KG
274
KGM
410
USD
112100016122625
2021-10-28
721210 C?NG TY TNHH MIZUHO PRECISION VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER M3V2LV19070 # & non-alloy steel roll flat rolling, tin plated with electrolytic PP, unpainted vamin or plastic coating, HLC <0.6% TL, KT: 0.3mmx38mm;M3V2LV19070#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, KT: 0.3MMx38MM
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
MIZUHO PRECISION VN
10218
KG
99
KGM
158
USD
112200018439518
2022-06-27
721210 C?NG TY TNHH ORC MIZUHO VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER M302NS05110 #& Non -rolled roller rolled steel, tin -plated with electrolytic pp, not painted ticketcni or plastic coating, HLC <0.6%TL 0.3mmx116mm (SPTET3CA R1 5.6/5.6). 100% new;M302NS05110#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.3MMx116MM (SPTET3CA R1 5.6/5.6). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
10485
KG
304
KGM
593
USD
132100015498779
2021-10-02
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SECC-KMCX-E16 / E16 1.2x420xc # & Flat rolled alloy steel coil, galvanized by electrolytic method, HL Bo> = 0.0008% TL 1.2mmx420mm;SECC-KMCX-E16/E16 1.2x420xC#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL 1.2MMx420MM
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CT VN IRITANI
34691
KG
1610
KGM
1462
USD
112200013585786
2022-01-03
721230 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYODA GOSEI H?I PHòNG CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER GS-36 # & non-galvanized steel plates by surface alloy method, coil form, C <0.04% content (SCGA270D). 100% new goods. 0.8x272xc;GS-36#&Thép tấm không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt, dạng cuộn tròn, hàm lượng C < 0.04% (SCGA270D). Hàng mới 100%. 0.8x272xC
JAPAN
VIETNAM
CTY HANOI STEEL CENTER
CTY TOYODA GOSEI HAI PHONG
9160
KG
1200
KGM
1589
USD
132000012307540
2020-11-17
722699 C?NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER ZC0300606610000 # & alloy flat rolled coil, galvanized by electrolysis, KT: 0.6MMx66MMxCoil, HL Bo> = 0.0008% TL.;ZC0300606610000#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, KT: 0.6MMx66MMxCoil, HL Bo>=0.0008% TL.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH THK MANUFACTURING VN
8390
KG
276
KGM
273
USD
112100014930000
2021-09-01
722699 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYODA GOSEI H?I PHòNG CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER GS-56 # & Galvanized alloy steel sheet by alloy method of coil surface, BO content> = 0.0008% (SCGA270C). New 100%. 1.0x160xc;GS-56#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt dạng cuộn tròn, hàm lượng Bo >= 0.0008% (SCGA270C). Hàng mới 100%. 1.0x160xC
JAPAN
VIETNAM
CTY HANOI STEEL CENTER
CTY TOYODA GOSEI HAI PHONG
7216
KG
1788
KGM
1911
USD
112100014930000
2021-09-01
722699 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYODA GOSEI H?I PHòNG CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER GS-56 # & Galvanized alloy steel sheet by alloy method of coil surface, BO content> = 0.0008% (SCGA270C). New 100%. 1.0x196xc;GS-56#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt dạng cuộn tròn, hàm lượng Bo >= 0.0008% (SCGA270C). Hàng mới 100%. 1.0x196xC
JAPAN
VIETNAM
CTY HANOI STEEL CENTER
CTY TOYODA GOSEI HAI PHONG
7216
KG
1061
KGM
1134
USD
132100013987954
2021-07-17
721220 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SECC-GXK2-E16 / E16 0.4x294xc # & non-alloy steel roll flat rolling, galvanized by electrolytic method, not painted varnish or covering plastics 0.4mmx294mm;SECC-GXK2-E16/E16 0.4x294xC#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chưa sơn quét véc ni hoặc phủ plastics 0.4MMx294MM
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CT VN IRITANI
41440
KG
690
KGM
789
USD
132200018454813
2022-06-27
721124 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER S40S0.5-W505-H #& Steel Non-Non-rolled roller with electrical technical roller, not over-processing, not overlapping or coating, non-oriented crystalline particles, with magnetic, HL C < 0.25%TL0.5mmx505mm;S40S0.5-W505-H#&Thép cuộn ko hợp kim cán phẳng kỹ thuật điện,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa dát phủ mạ hoặc tráng,các hạt kết tinh ko định hướng,có từ tính,HL C<0.25%TL0.5MMx505MM
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CT DENYO VN
54143
KG
13149
KGM
21420
USD
112100017387621
2021-12-13
721123 C?NG TY TNHH SUNCALL TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER 1.0mmx30,8mmxcoil # & cold rolled steel sheet, unmatched excessive cold rolling, curled form, 1.0mmx30.8mmxcoil;1,0mmx30,8mmxCoil#&Thép tấm không hợp kim cán nguội, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn tròn, 1.0mmx30.8mmxCoil
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
SUNCALL TECHNOLOGY
7920
KG
7260
KGM
9583
USD
132200018412948
2022-06-24
721123 C?NG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER 99M-501300171 #& Electrical-rolled alloy rolled steel, not overcurrent, not overlapping or coated, non-oriented crystalline particles, with magnetic, HLC <0.25% TL 0.5mmx171mm;99M-501300171#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng kỹ thuật điện, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, các hạt kết tinh không định hướng, có từ tính, HLC<0.25% TL 0.5MMx171MM
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
SUMITOMO HEAVY INDUS
17393
KG
1436
KGM
2180
USD
112000012043657
2020-11-06
722021 C?NG TY TNHH KAI VI?T NAM CONG TY TNHH TAJIMA STEEL VIET NAM T00702005 # & Stainless Steel Sheet Plate SUS420J2 IN GF 230 * 2.5 * 1150 mm;T00702005#&Thép không gỉ dạng tấm SUS420J2 GF IN Sheet 2.5 *230*1150 mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TAJIMA STEEL VIET NAM
CT KAI VN
20045
KG
3884
KGM
12429
USD
112000012043657
2020-11-06
722021 C?NG TY TNHH KAI VI?T NAM CONG TY TNHH TAJIMA STEEL VIET NAM T00702002 # & stainless steel sheets (SUS420J2 AR * 230 * IN 1290 Sheet 1.5 mm);T00702002#&Thép không gỉ dạng tấm (SUS420J2 AR IN Sheet 1.5*230*1290 mm)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TAJIMA STEEL VIET NAM
CT KAI VN
20045
KG
4027
KGM
11678
USD
112200016646728
2022-04-25
740931 C?NG TY TNHH ORC MIZUHO VI?T NAM CONG TY TNHH TAJIMA STEEL VIET NAM Mpgje1010za#& copper alloy - tin C5210R h, roll form, thickness 1.0mm x width 26mm. New 100%;MPGJE1010ZA#&Hợp kim đồng - thiếc C5210R H, dạng cuộn, chiều dày 1.0mm x rộng 26mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TAJIMA STEEL VN
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
248
KG
49
KGM
1049
USD
112100014035255
2021-07-19
721220 C?NG TY TNHH KEIN HING MURAMOTO VI?T NAM CONG TY TNHH HA NOI STEEL CENTER SECC-GXK2-0.6 * 179 * 309 # & Non-galvanized steel sheet with electrolytic, unpopulated method (0.6 * 179 * 309mm);SECC-GXK2-0,6*179*309#&Thép tấm không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chưa phủ plastic (0,6*179*309mm)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
KEIN HING MURAMOTO
9521
KG
984
KGM
959
USD
132200017723482
2022-06-02
711510 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH TDMK SP-51806 #& catalyst in the form of platinum mesh., 630-00105-01 (2 pieces/set); Shimadzu;SP-51806#&Chất xúc tác ở dạng lưới bằng bạch kim., 630-00105-01 (2 chiếc/bộ); Shimadzu
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH TDMK
CT HOYA GLASS DISK
1
KG
2
SET
186
USD
132200016000452
2022-04-01
731519 C?NG TY TNHH GREYSTONE DATA SYSTEMS VI?T NAM CONG TY TNHH HAMAKYU Stainless steel lock 25-1r ss, KCM brand, Japanese origin, used in industrial conveyor bands, 100% new goods;Khóa nối inox 25-1R SS, hiệu KCM, xuất xứ Nhật Bản, dùng trong băng truyền băng tải công nghiệp, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HAMAKYU
CONG TY TNHH GREYSTONE DATA SYSTEMS
4
KG
60
PCE
314
USD
112200018408016
2022-06-27
847960 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGH? CHíNH XáC INTERPLEX Hà N?I CONG TY TNHH LEOTECH Evaporation air cooler Model: DKA-10000A, Power source: 220V / 50Hz 420W, Wind flow: (10,0003 / h), SX: Daikiosan, 100% new goods;Máy làm mát không khí bay hơi model: DKA-10000A, nguồn điện: 220v / 50Hz 420W, lưu lượng gió: (10.0003/h), hãng sx: Daikiosan, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOTECH
CONG TY TNHH INTERPLEX ( HA NOI)
415
KG
2
PCE
989
USD
112100017350959
2021-12-14
854520 C?NG TY TNHH PEONY CONG TY TNHH LEOTECH Safety sliding broom Safety pipe 4 pole JD-4-100A for crane, 460V, 100A, 100% new;Chổi tiếp điện trượt an toàn dạng ống 4 cực JD-4-100A cho cầu trục, 460V, 100A, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH LEOTECH
KHO CONG TY TNHH PEONY
500
KG
5
PCE
231
USD
112100016106402
2021-10-29
900110 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH VINTECHPRO CC-OPTIFIBER # & fiber optic cable (2 meter / fiber) FT420-10, Size transceiver: M4mm, aluminum connector, plastic coated wire, not used in telecommunications, voltage below 1000V, 100% new 100%;CC-OPTIFIBER#&Cáp quang (2mét/sợi) FT420-10, kích thước đầu thu phát: M4mm, đầu nối bằng nhôm, dây bọc nhựa, không dùng trong viễn thông, điện áp dưới 1000V, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY VINTECHPRO
CONG TY UCHIYAMA
126
KG
4
MTR
69
USD
112100014085353
2021-07-22
281820 C?NG TY TNHH TENMA VI?T NAM CONG TY TNHH FLEDO Sandblasting abrasive J-80 (20kg / bag) (for injection molding a rough, the main component is aluminum oxide);Cát phun nhám J-80 (20kg/ túi) (dùng để phun nhám cho khuôn đúc, thành phần chính là Oxit nhôm)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FLEDO
CTY TENMA VN
755
KG
1
BAG
200
USD
112100008837763
2021-01-13
721631 C?NG TY TNHH JYUICHIYA VI?T NAM CONG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VIET NAM HRS.U180x75x7x10.5 # & Steel C-shaped (U), alloys, unwrought than hot-rolled, not plated, painted, size (180x75x7x10.5) mm, length 10 m, the carbon content < 0.6%, JIS G3101, 100% new. # & JP;HRS.U180x75x7x10.5#&Thép hình chữ C (U),không hợp kim,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,sơn,kích thước (180x75x7x10.5)mm,dài 10m,hàm lượng C<0.6%,tiêu chuẩn JIS G3101,mới 100%.#&JP
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH MARUBENI-ITOCHU STEEL VN
CONG TY TNHH JYUICHIYA VIET NAM
46630
KG
642
KGM
682
USD
112100016887596
2022-01-13
846024 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH KOYO GIKEN CONG TY TNHH KOYO MACHINE VIETNAM 19mm-01 # & Metal Grinding Tools, Number Control, Brand: Utsunomiya-Seisakusho Co., Ltd, Model: TGR-016, Serial No: 7302, SX: 11.2018, Used;19MM-01#&Máy công cụ dùng để mài kim loại, điều khiển số, nhãn hiệu: UTSUNOMIYA-SEISAKUSHO Co.,LTD, model: TGR-016, serial no:7302, sx:11.2018, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO MACHINE VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO MACHINE VIETNAM
2000
KG
1
SET
132505
USD
112100015531504
2021-10-04
721251 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI SATT23 # & non-alloy steel, flattened flat, rolled form, aluminum with hot dip method, SA1D steel zco 60, KT: 0.4mmx77mm;SATT23#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng, mác thép SA1D ZCO 60, kt: 0.4mmx77mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANWA SMC HA NOI
CONG TY TNHH TOYODA GIKEN VN
27233
KG
288
KGM
461
USD
112100015531504
2021-10-04
721251 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI SATT41 # & non-alloy steel, flattened flat, rolled form, aluminum plated by hot dip method, SA1D steel zco 60, KT: 0.4mmx86mm;SATT41#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng, mác thép SA1D ZCO 60, kt: 0.4mmx86mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANWA SMC HA NOI
CONG TY TNHH TOYODA GIKEN VN
27233
KG
525
KGM
840
USD
112100015531504
2021-10-04
721251 C?NG TY TNHH TOYODA GIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE HA NOI SATT78 # & non-alloy steel, is rolled flat, roll form, aluminum plating with hot dip method, SA1D steel label ZCO 60, Size: 1.0mmx120mm;SATT78#&Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, đã mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng, mác thép SA1D ZCO 60, kích thước: 1.0mmx120mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANWA SMC HA NOI
CONG TY TNHH TOYODA GIKEN VN
27233
KG
429
KGM
622
USD
132200018452996
2022-06-27
851520 C?NG TY TNHH SUNTEL VINA CONG TY TNHH FOURSONE VINA Hakko 375 tin welding machine, voltage: DC 24V, 75mA. Manufacturer: Hakko. New products 100% #& jp;Máy hàn thiếc HAKKO 375, điện áp: DC 24V, 75mA. Hãng sx: Hakko. Hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FOURSONE VINA
CONG TY TNHH SUNTEL VINA
24
KG
1
PCE
378
USD
112200017709080
2022-06-01
721590 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP5 #& Carbon Steel in form: B6x38x4000: 65 thanhb6x50x4000: 65 thanhb6x100x4000: 65 thanhb12x4000: 50 thanhb12x38x4000: 50 thanhb12x25x4000:;RRCP5#&Thép carbon dạng thanhKT: B6x38x4000: 65 thanhB6x50x4000: 65 thanhB6x100x4000: 65 thanhB12x4000: 50 thanhB12x38x4000: 50 thanhB12x25x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
24529
KG
8523
KGM
3594
USD
132200014250882
2022-01-24
842381 C?NG TY CHANG SHIN VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH ISU VINA Electronic scales, JADEVER brand, Model: KD-TBED, CS: 6V / 4H, 3 kg-100% new products;Cân điện tử ,hiệu Jadever , Model: KD-TBED , cs: Pin 6V/4h, 3 Kg-Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH ISU VINA
CTY CHANG SHIN VIET NAM TNHH
1706
KG
1
PCE
141
USD
112200017709089
2022-06-01
720720 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 #& alloy steel, sheet form, with carbon content of 0.25% or higher: B6x38x4000: 75 panels: 75 sheet of 75 sheets: 75 sheet B12x25x4000: 75 panels;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 75 tấmB6x50x4000: 75 tấmB12x4000: 75 tấm B12x25x4000: 75 tấmB16x60x4000: 75 tấmB16x155x4000: 75 tấmB25x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
30052
KG
14262
KGM
51225
USD
112100015473415
2021-09-30
720720 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 # & non-alloy steel, sheet form, with carbon content from 0.25% or below: B6x38x4000: 45 plateb6x100x4000: 45 plateb12x38x4000: 45 plateb12x65x4000: 45 platesB16x32x4000: 45 platesB16x60x4000;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 45 tấmB6x100x4000: 45 tấmB12x38x4000: 45 tấmB12x65x4000: 45 tấmB16x32x4000: 45 tấmB16x60x4000
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22502
KG
10440
KGM
39912
USD
112200017466865
2022-05-24
720720 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 Non -alloy steel, sheet form, with carbon content of 0.25% or higher: B6x38x4000: 30 panels: 26 sheet of 26 sheet of 2 sheet;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 30 tấmB6x50x4000: 26 tấmB6x100x4000: 25 tấmB12x4000: 25 tấm B12x38x4000: 25 tấmB12x65x4000: 25 tấmB16x365x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
20575
KG
9510
KGM
28196
USD
112100009660595
2021-02-18
820890 C?NG TY TNHH SAMSUNG DISPLAY VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM O6010001-002499 Mills shank L9384 F10 alloy, used for machine tools. New 100%;O6010001-002499 Dao phay hợp kim chuôi trụ L9384 F10, dùng cho các máy công cụ. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM
CTY SAMSUNG DISPLAY VIET NAM
30057
KG
14
PCE
456
USD
132100009383365
2021-01-31
820560 C?NG TY CHANG SHIN VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH ISU VINA Portable mini torch -NH: Namilux -na-195, 39x180x66mm, 1800W-New 100%;Đèn khò cầm tay mini -NH:Namilux -NA-195, 39x180x66mm, 1800W-Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY ISU VINA
CTY CHANGSHIN VIET NAM TNHH
218
KG
2
PCE
11
USD
132200014250882
2022-01-24
842382 C?NG TY CHANG SHIN VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH ISU VINA Electronic scales, Brand: JADEVER, Model: JCL 30kg, 30kg - 100% new goods;Cân điện tử , hiệu: Jadever, model: JCL 30KG, 30Kg -Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH ISU VINA
CTY CHANG SHIN VIET NAM TNHH
1706
KG
1
PCE
163
USD
132000013293124
2020-12-23
680430 C?NG TY TNHH NEW VI?T NAM CONG TY TNHH NGHE TINH DTA108-1 # & Grinding WA80-CMP66H 2-5-3 products for polishing in mechanical, Daiwa brands, new products 100%;DTA108-1#&Đá mài WA80-CMP66H 2-5-3 dùng để đánh bóng sản phẩm trong gia công cơ khí, nhãn hiệu Daiwa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NGHE TINH
CONG TY TNHH NEW VIET NAM
5
KG
50
PCE
87
USD
112200018422947
2022-06-27
720721 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 #& alloy steel, sheet form, with carbon content of 0.25% or higher: B6x38x4000: 40 panels: 40 sheet of 40 sheets;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 40 tấmB6x50x4000: 40 tấmB6x100x4000: 40 tấmB12x4000: 100 tấm B12x38x4000: 100 tấm
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
12790
KGM
45280
USD
112100016812437
2021-11-23
291412 C?NG TY TNHH SUHIL VINA CONG TY TNHH ASC VINA Methyl ethyl ketone - MEK (20L / Bottle) - Industrial detergent chemicals. 100% new;Methyl Ethyl Ketone - MEK (20L/Bottle) - Hóa chất tẩy rửa công nghiệp. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH ASC VINA
CTY TNHH SUHIL VINA
523
KG
80
LTR
214
USD
112100015428238
2021-09-28
551633 CTY TNHH SHOWA VI?T NAM CONG TY TNHH SHOWA INTERNATIONAL VC850 # & main fabric viscose 53% Polyester 25% Lyocel 22% size 134-136cm;VC850#&Vải chính Viscose 53% Polyester 25% Lyocel 22% khổ 134-136Cm
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SHOWA VN
CTY TNHH SHOWA VN
1771
KG
306
MTR
2821
USD
112200015515014
2022-03-16
903180 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM CONG TY TNHH XIE CHENG . # & SMC cylinder cruise sensor model D-F8N, voltage: 24VDC, used to determine cylinder cruise, operating according to the principle of electromagnetic induction, SMC manufacturer;.#&Cảm biến hành trình xi lanh SMC model D-F8N, điện áp: 24VDC, dùng để xác định hành trình xi lanh,hoạt động theo nguyên lý cảm ứng điện từ, nhà sx SMC
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH XIE CHENG
CONG TY TNHH LUXSHARE-ICT(VIET NAM)
224
KG
10
PCE
39
USD
112200018422947
2022-06-27
760411 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC7 #& Concentrated aluminum tree: B51x120: 450 treeb63x120: 450 treeb104x110: 450 treeb60x2000: 13;RRC7#&Cây nhôm tròn đặcKT:B51x120: 450 câyB63x120: 450 câyB104x110: 450 câyB60x2000: 13
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
2098
KGM
32858
USD
112200013935057
2022-01-14
600521 C?NG TY TNHH MAY M?C SHOWA B?N TRE CONG TY TNHH SHOWA VN VC14050 # & Main Fabric Cotton 61% Polyester 39% Square 127-132 cm;VC14050#&Vải chính Cotton 61% Polyester 39% khổ 127-132 Cm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SHOWA VN
CONG TY TNHH MM SHOWA BEN TRE
936
KG
786
MTR
4438
USD
112200018423183
2022-06-25
721591 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP12 #& aluminum Thanhkt: B5x20x3000: 170 thanhb8x15x3000: 170 thanhb10x10x3000: 170 thanhb10x15x3000: 170 thanhb15x15x3000: 170 thanhb15x25x3000: 165 bar;RRCP12#&Nhôm thanhKT:B5x20x3000: 170 thanhB8x15x3000: 170 thanhB10x10x3000: 170 thanhB10x15x3000: 170 thanhB15x15x3000: 170 thanhB15x25x3000: 165 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22181
KG
1447
KGM
1107
USD
112200015692613
2022-03-25
846012 C?NG TY TNHH SAMSUNG DISPLAY VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM Q270-065145 # & U-51 flat grinding machine, compressed air, numerical control. NEW 100%;Q270-065145#&MÁY MÀI PHẲNG U-51, HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN , ĐIỀU KHIỂN SỐ. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG DISPLAY VIET NAM
7509
KG
20
PCE
5582
USD
132200018432376
2022-06-27
902811 C?NG TY CHANG SHIN VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH ISU VINA Heat meter 1000oC -NH: shimax -mac10d -msf -2r (voltage push) -100% new weapons;Đồng hồ nhiệt 1000oC -NH: SHIMAX -MAC10D-MSF-2R(Voltage puslse) -Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY ISU VINA
CTY CHANG SHIN VIET NAM TNHH
237
KG
5
PCE
279
USD
132200018432155
2022-06-27
902811 C?NG TY CHANG SHIN VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH ISU VINA Heat meter 1000oC -NH: shimax -mac10d -msf -2r (voltage push) -100% new weapons;Đồng hồ nhiệt 1000oC -NH: SHIMAX -MAC10D-MSF-2R(Voltage puslse) -Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY ISU VINA
CTY CHANG SHIN VIET NAM TNHH
218
KG
3
PCE
168
USD
132200018432125
2022-06-27
902811 C?NG TY CHANG SHIN VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH ISU VINA Heat meter 1000oC -NH: shimax -mac10d -msf -2r (voltage push) -100% new weapons;Đồng hồ nhiệt 1000oC -NH: SHIMAX -MAC10D-MSF-2R(Voltage puslse) -Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY ISU VINA
CTY CHANG SHIN VIET NAM TNHH
144
KG
10
PCE
559
USD
112100017246388
2022-01-06
841410 C?NG TY TNHH BUMJIN ELECTRONICS VINA CONG TY TNHH SAMSOO VINA - # & pen suction components L611938 (vacuum pen), size: 22 * 7 * 2cm, 100% new;-#&Bút hút linh kiện L611938 (bút hút chân không), Kích thước: 22*7*2cm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SAMSOO VINA
CTY TNHH BUMJIN ELECTRONICS VINA
641
KG
5
PCE
88
USD
1.1210001648e+014
2021-11-12
740821 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM CONG TY TNHH EDM TECH Tsubame Plus [250 P5-6] # & Wire cut with zinc 0.25mm Tsubame Plus [250 P5-6] (6kg / roll), spare parts of mold processing machines. New 100%;TSUBAME PLUS[250 P5-6]#&Dây cắt bằng hợp kim đồng kẽm 0.25mm TSUBAME PLUS[250 P5-6] (6kg/cuộn), phụ tùng của máy gia công khuôn mẫu. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH EDM TECH
CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VN
185
KG
24
ROL
1994
USD
132100016163991
2021-10-29
902810 C?NG TY CHANG SHIN VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH ISU VINA Heat meter 1000oc - Shimax -MAC10D-MSF-2R (Voltage Puslse) - 100% new goods;Đồng hồ nhiệt 1000oC -NH: SHIMAX -MAC10D-MSF-2R(Voltage puslse) -Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY ISU VINA
CTY CHANG SHIN VIET NAM TNHH
247
KG
6
PCE
343
USD
112200018423183
2022-06-25
760692 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP5 #& Carbon Steel in form: B6x38x4000: 42 barb6x50x4000: 42 thanhb6x75x4000: 42 thanhb12x38x4000: 42 bars;RRCP5#&Thép carbon dạng thanhKT: B6x38x4000: 42 thanhB6x50x4000: 42 thanhB6x75x4000: 42 thanhB12x38x4000: 42 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22181
KG
6773
KGM
2509
USD
132200017708377
2022-06-01
842790 C?NG TY TNHH BAMBI VI?T NAM CONG TY TNHH GL COMMERCE Hand forklift 1000kgs, company: Fujifa, maximum lifting load of 1000kg, maximum height of lifting 1600mm, length of 900mm lift.;Xe nâng tay 1000kgs,Hãng: FUJIFA,Tải trọng nâng tối đa 1000kg,Độ cao tối đa của càng nâng 1600mm, độ dài của càng nâng 900mm.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH GL COMMERCE
CTY TNHH BAMBI VN
170
KG
1
PCE
726
USD
132100015410669
2021-09-28
282760 C?NG TY TNHH EMW VI?T NAM CONG TY TNHH PL TECH . # & Potassium iodide used in experiments (Ingredients: Potassium Iodide) (1kg / EA). 100% new goods # & jp;.#&POTASSIUM IODIDE dùng trong thí nghiệm (Thành phần: Potassium iodide )(1KG/EA). Hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH PL TECH
CONG TY TNHH EMW VIET NAM
6085
KG
10
KGM
1154
USD
112100016157962
2021-10-29
340319 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGH? MUTO Hà N?I CONG TY TNHH ARC TECH Pelicanat RF - 1 (420ml / bottle) anti-sticky product (lubricant). TP includes: IPA C3H8O ~ 5%, C6H14 (ISO Hexane) ~ 10% and LPG (C3, C4) ~ 85%. New 100% .ma: RF-1;Chế phẩm chống dính PELICOAT RF - 1 (420ml/chai) (Dầu nhờn). TP gồm: IPA C3H8O ~ 5%, C6H14 (Iso Hexane) ~ 10% và LPG (C3, C4) ~ 85%. Hàng mới 100%.Ma: RF-1
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH ARC-TECH
CT CN MUTO HN
281
KG
48
UNA
335
USD