Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000013290021
2020-12-23
820540 C?NG TY TNHH FUJI XEROX H?I PHòNG CONG TY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA RTD120CN power screwdrivers (Length 130mm, portable type, material steel, adjustment range 0.2-1.2 Nm torque);Tua vít lực RTD120CN (Dài 130mm, loại cầm tay, chất liệu thép, phạm vi điều chỉnh mô-men xoắn 0.2-1.2 Nm)
JAPAN
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
FUJI XEROX HAI PHONG
32
KG
1
PCE
114
USD
112200016051743
2022-04-04
841320 C?NG TY TNHH LINH KI?N ?I?N T? SEI VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA 3 #& MH-108 hand pump (1-664-32, 80 l/min, not included with measuring equipment, using chemical pumps in the factory), belonging to TK 104582040360/C11 (March 14, 2022);3#&Bơm tay MH-108 (1-664-32, 80 L/phút, chưa kèm thiết bị đo, dùng bơm hóa chất trong nhà xưởng), thuộc TK 104582040360/C11 (14/03/2022)
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY LD TNHH NIPPON EXPRESS VN
KHO CTY SEI VIET NAM
265
KG
10
PCE
8471
USD
132200014901841
2022-02-24
810820 C?NG TY TNHH SOC VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA BCR173-1G standard template (98-9008-80, titanium material, is a sample for surface area meter, powder form, volume of 169g, 1 vial / set);Mẫu chuẩn BCR173-1G (98-9008-80, chất liệu titan, là mẫu thử cho máy đo diện tích bề mặt, dạng bột, khối lượng 169g, 1 lọ/bộ)
JAPAN
VIETNAM
KHO NGOAI QUAN QUANG MINH
CONG TY TNHH SOC VIET NAM
20
KG
1
SET
297
USD
112100017853706
2022-01-04
901730 C?NG TY TNHH YUJIN KREVES CONG TY TNHH DAU TU VA PHAT TRIEN THIET BI DAI DUONG C021019 # & Panme measuring in additional mechanics 50-75mm 103-139-10 pairs of pairs to measure lengths, 100% new goods # & jp;C021019#&Panme đo ngoài cơ khí 50-75mm 103-139-10 thước cặp để đo độ dài, hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DAI DUONG
CONG TY TNHH YUJIN KREVES
311
KG
1
PCE
51
USD
112200017372783
2022-05-20
853720 C?NG TY TNHH JMT VN CONG TY TNHH CONG NGHIEP T T VINA MR-J3-20B controller (200W capacity AC 1 phase 220V or 3 phase 220V 50/60Hz output 3-phase output voltage 170VAC SSCNet Network Connection). New 100%;-#&Bộ điều khiển MR-J3-20B (Công suất 200W Nguồn cấp AC 1 pha 220V hoặc 3 pha 220V 50/60Hz Điện áp ra 3 pha 170VAC Kết nối PLC mạng SSCNET). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH CONG NGHIEP T&T VINA
CONG TY TNHH JMT VN
112
KG
6
PCE
915
USD
132100013631477
2021-07-05
841231 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH CUNG UNG CONG NGHE TOAN CAU GTS Pneumatic cylinders STM-M-6-10-F3H-D, 06mm barrel size, 10mm journey, 0.15-1Mpa activity pressure, 50-500mm / s pitong speed, for release-level machine Automatic goods. New 100%;Xi lanh hoạt động bằng khí nén STM-M-6-10-F3H-D,kích thước nòng 06mm, hành trình 10mm, áp suất hoạt động 0.15-1Mpa, tốc độ pitong 50-500mm/s, dùng cho máy cấp nhả hàng tự động. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH CUNG UNG CN TOAN CAU GTS
CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
59
KG
30
PCE
2463
USD
112200014960706
2022-02-24
901290 C?NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI VA CONG NGHE MTI MS7105 # & lam glasses, stock code: MS7105 (glass with glass, 75pcs / box, accessories of electronic microscopes). New 100%;MS7105#&Lam kính, Mã hàng: MS7105 (bằng thủy tinh, 75chiếc/ hộp, phụ kiện của kính hiển vi điện tử). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH THIET BI VA CONG NGHE MTI
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1260
KG
100
UNK
723
USD
112200015305662
2022-03-10
901290 C?NG TY TNHH LINH KI?N ?I?N T? SEI VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI VA CONG NGHE MTI 3 # & electronic generator, code 51e-0240, Brand: Hitachi (accessories of electron microscopes, 10 pcs / boxes). New 100%;3#&Đầu phát điện tử, Mã 51E-0240, Nhãn hiệu: Hitachi (Phụ kiện của kính hiển vi điện tử, 10 chiếc/hộp). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THIET BI VA CN MTI
CTY TNHH LINH KIEN DIEN TU SEI (VN)
1
KG
2
UNK
1865
USD
112100015459000
2021-09-30
901290 C?NG TY TNHH WISOL Hà N?I CONG TY TNHH THIET BI VA CONG NGHE MTI # & Electronic generator, code 51e-0240, Brand: Hitachi (accessories of electron microscopes, 10 pcs / boxes). New 100%;'#&Đầu phát điện tử, Mã 51E-0240, Nhãn hiệu: Hitachi (Phụ kiện của kính hiển vi điện tử, 10 chiếc/hộp). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH THIET BI VA CONG NGHE MTI
CONG TY TNHH WISOL HA NOI
1
KG
1
UNK
900
USD
132200017707994
2022-06-01
853949 C?NG TY TNHH CU TECH VI?T NAM CONG TY TNHH HOP TAC PHAT TRIEN VN Blue light light bulbs, UV rays, Model: F36T8BLB (UV light bulb), operating voltage: 100-240V, capacity of 36W, 1m2 long, NSX: Sankyo Denki, 100%new.;Bóng đèn ánh sáng xanh đen, tia UV, model: F36T8BLB (bóng đèn tia cực tím), điện áp hoạt động: 100-240V, công suất 36W, dài 1m2, nsx: Sankyo Denki, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HOP TAC PHAT TRIEN VN
CONG TY TNHH CU TECH VN
836
KG
6
PCE
258
USD
112200018372686
2022-06-24
841371 C?NG TY TNHH NISSEI ELECTRIC Hà N?I CONG TY TNHH DAU TU THUONG MAI VA XAY DUNG NASA 3 #& Pumping chemical pumps that operate by electricity. Sanso brand. Model: PMD-421, 20mm suction door diameter, 2.1 m3/h, capacity of 0.035kW, 220V/1 phase/50Hz;3#&Bơm hóa chất dạng bơm ly tâm hoạt động bằng điện. hiệu SANSO. Model: PMD-421, đường kính cửa hút 20mm, lưu lượng 2.1 m3/h, công suất 0.035KW, 220V/1 pha/50Hz
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DT TM VA XAY DUNG NASA
CTY NISSEI ELECTRIC HA NOI
16
KG
1
PCE
213
USD
132000013293124
2020-12-23
680430 C?NG TY TNHH NEW VI?T NAM CONG TY TNHH NGHE TINH DTA108-1 # & Grinding WA80-CMP66H 2-5-3 products for polishing in mechanical, Daiwa brands, new products 100%;DTA108-1#&Đá mài WA80-CMP66H 2-5-3 dùng để đánh bóng sản phẩm trong gia công cơ khí, nhãn hiệu Daiwa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NGHE TINH
CONG TY TNHH NEW VIET NAM
5
KG
50
PCE
87
USD
112100015759096
2021-10-18
852329 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CONG NGHE HONG CO 8003210502 # & tape from HPE LTO4 computer Ultrium 1.6TB Read / Write Data Cartridge - HP # & JP Brand;8003210502#&Băng từ máy tính HPE LTO4 Ultrium 1.6TB Read/Write Data Cartridge - Hiệu HP#&JP
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE HONG CO
CTY PROCTER & GAMBLE DD
66
KG
72
PCE
3125
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
902519 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL B?C NINH CONG TY TNHH T D VINA Treasury, 0.940-1,000: 0.002g / ml. Model: 1-5659-45. NSX: AS ONE (100% new);Tỷ trọng kế, 0.940-1.000: 0.002g/ml . Model: 1-5659-45. NSX: AS ONE (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH T.D VINA
KURABE INDUSTRIAL BN
20
KG
2
PCE
77
USD
112000012004211
2020-11-05
340214 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE DIEN TU YAN TIN VIET NAM 07050203 # & nonionic surfactant (detergent foam Defoamer AQ-203): Fatty acids, C8-18 and C18-unsatd., Ethoxylated propoxylated-foam used to do so Na2CO3 born in chemical cabins;07050203#&Chất hoạt động bề mặt nonionic (Chất tẩy bọt Defoamer AQ-203): Fatty acids, C8-18 and C18-unsatd., ethoxylated propoxylated-dùng để làm hết bọt do Na2CO3 sinh ra trong khoang hóa chất
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH CN DTU YAN TIN VN
CTY TNHH DIEN TU MEIKO VN
1286
KG
396
KGM
3762
USD
112000013307813
2020-12-23
380859 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM CONG TY TNHH KY NGHE XANH EKPV-049 # & Beverages hand antiseptic disinfectants Hibiscohol SH. Packing: 1 Liter / Can, with the pump. Origin: Saraya Japan;EKPV-049#&Chế phẩm diệt khuẩn dùng sát khuẩn tay Hibiscohol SH. Đóng gói: 1 Lít/Can, có đầu bơm. Xuất xứ: Saraya Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH KY NGHE XANH
CTY TNHH KANEKA MEDICAL VN
78
KG
80
UNA
849
USD
112100016435318
2021-11-09
380860 C?NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM CONG TY TNHH KY NGHE XANH EKPV-049 # & bactericidal preparations use Hibiscohol SH hands. Packing: 1 liter / can, with pump heads. Origin: Saraya Japan. New 100%;EKPV-049#&Chế phẩm diệt khuẩn dùng sát khuẩn tay Hibiscohol SH. Đóng gói: 1 Lít/Can, có đầu bơm. Xuất xứ: Saraya Nhật Bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH KY NGHE XANH
CTY TNHH KANEKA MEDICAL VN
98
KG
100
UNA
1090
USD
132200014896462
2022-02-24
852341 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH NGAN ANH PHAT CD # & standard CDs to check the island of SCD-3399 motors (manufacturing supplies). Maker: A-Bex. New 100%;CD#&Đĩa CD chuẩn để kiểm tra độ đảo của mô tơ SCD-3399 ( Vật tư phục vụ sản xuất). Maker:A-BEX. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NGAN ANH PHAT
CONG TY NIDEC VIET NAM CORPORATION
61
KG
3
PCE
234
USD
132200014896462
2022-02-24
852341 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH NGAN ANH PHAT CD # & standard CDs to check the island of the SCD-6094 motor (Materials for production). Maker: A-Bex. New 100%;CD#&Đĩa CD chuẩn để kiểm tra độ đảo của mô tơ SCD-6094 ( Vật tư phục vụ sản xuất). Maker:A-BEX. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NGAN ANH PHAT
CONG TY NIDEC VIET NAM CORPORATION
61
KG
3
PCE
234
USD
132200014896462
2022-02-24
852341 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH NGAN ANH PHAT CD # & standard CDs to check the island of SCD-3735 motors (manufacturing supplies). Maker: A-Bex. New 100%;CD#&Đĩa CD chuẩn để kiểm tra độ đảo của mô tơ SCD-3735 ( Vật tư phục vụ sản xuất). Maker:A-BEX. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NGAN ANH PHAT
CONG TY NIDEC VIET NAM CORPORATION
61
KG
3
PCE
234
USD
112200014347143
2022-01-26
293331 C?NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y HC23 # & Metal Plating solution 1- (3-sulfonorropyl) Pyridinium in water, Preciousfab HG-ICN100 Brightener D contains 1- (3- sulfonopropyl) pyridinium 4-5% CAS NO.: 15471-17-7 and water 95- 100%; 100% new.;HC23#&Dung dịch mạ kim loại 1-(3- Sulfonatopropyl)pyridinium trong nước, PRECIOUSFAB HG-ICN100 BRIGHTENER D chứa 1-(3- Sulfonatopropyl)pyridinium 4-5% CAS No.: 15471-17-7 và nước 95-100% ;Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y
CTY TNHH UJU VINA
19595
KG
2
LTR
288
USD
112200014347143
2022-01-26
293331 C?NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y HC5 # & Metal plating solution Preciousfab HG-ICN100 Brightener E. TP: Organic Compound 4% -5% - CAS 59-67-6; Water 95% -100% - CAS 7732-18-5. NSX Electroplating Engineers of JAPAN LTD. 100% New.;HC5#&Dung dịch mạ kim loại PRECIOUSFAB HG-ICN100 BRIGHTENER E. Tp: Organic compound 4%-5% - CAS 59-67-6; Water 95%-100% - CAS 7732-18-5. NSX Electroplating Engineers of Japan Ltd.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y
CTY TNHH UJU VINA
19595
KG
3
LTR
454
USD
112200017312160
2022-05-19
820420 C?NG TY TNHH YAMASHIN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP VA DICH VU IN TECH 3h-06 hexagonal head, steel material, overall length 52mm, hole in 3/8 "(9.5mm) to 8mm hexagonal head, not adjustable, 100%new goods#& JP;Đầu khẩu lục giác 3H-06, Chất liệu thép, chiều dài tổng thể 52mm,Lỗ trong 3/8" (9.5mm) ra đầu lục giác 8mm, không điều chỉnh được, hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHIEP VA DICH VU
CONG TY TNHH YAMASHIN VIET NAM
352
KG
10
PCE
47
USD
132200018424152
2022-06-28
903110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT NHAT PHAT Red Rounds #& Ren Jis Go and No Go M5P0.8grir II Sokuhansha Brand used for thread testing in metal machining in industry. New 100%;Vòng kiểm ren#&Vòng kiểm ren JIS GO và NO GO M5P0.8GRIR II Nhãn hiệu SOKUHANSHA Dùng kiểm tra ren trong gia công kim loại trong công nghiệp. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY NHAT PHAT
CONG TY JUKI
31
KG
1
SET
60
USD
132200018424152
2022-06-28
903110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT NHAT PHAT Lace #& lace care nursing Jis Go and No Go M3P0.5GPIP II Sokuhansha Brand used for thread testing in metal processing in industry. New 100%;Dưỡng kiểm ren#&Dưỡng kiểm ren JIS GO và NO GO M3P0.5GPIP II Nhãn hiệu SOKUHANSHA Dùng kiểm tra ren trong gia công kim loại trong công nghiệp. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY NHAT PHAT
CONG TY JUKI
31
KG
1
PCE
70
USD
132200018424152
2022-06-28
846694 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT NHAT PHAT The tail draws #& the PSB-23 tail with nttool brand uses a metal processing knife clip for CNC machine in the process. New 100%;Đuôi rút#&Đuôi rút PSB-23 Nhãn hiệu NTTOOL Dùng kẹp dao gia công kim loại cho máy CNC trong công n ghiệp. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY NHAT PHAT
CONG TY JUKI
31
KG
50
PCE
1115
USD
132200017718310
2022-06-01
820220 C?NG TY TNHH S?N XU?T SWAROVSKI VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT NHAT PHAT Co-5611748 #& saw blade 10x14x0.65 FUSAW brand used to process metal for CNC machine in industry (ROL = PCE) (M.5611748);CO-5611748#&Lưỡi cưa cuộn 10x14x0.65 Nhãn hiệu FUSAW dùng gia công kim loại cho máy CNC trong công nghiệp (ROL=PCE) (M.5611748)
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY NHAT PHAT
KHO CONG TY TNHH SWAROVSKI VIET NAM
5
KG
1
ROL
105
USD
132100008748157
2021-01-11
283919 C?NG TY TNHH OCHIAI VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE HOA CHAT KELLY VIET NAM HYPERSOFT # & Chemicals for the bath, additives used to adjust the brightness of the Hypersoft (the solution contains sodium silicate), packing 20kg / can.New 100%;HYPERSOFT#&Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia dùng để điều chỉnh độ bóng của sản phẩm Hypersoft (là dung dịch có chứa thành phần natri silicat), đóng gói 20kg/can.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH CONG NGHE HOA CHAT KELLY VN
CT OCHIAI VN
477
KG
20
KGM
126
USD
310522XXX
2022-06-01
890190 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ?óNG TàU PHà R?NG CONG TY TNHH VAN TAI BIEN VA DAU TU PHI MA Pegasus 03 ship carrying 6269 T. IMO number: 9214977, (LXBXH = 94.75 x 18.60 x13.40m), used for repair, with a total capacity of Gross Weight: 6269 T, with push engine.;Tàu Pegasus 03 chở hang 6269 T. Số IMO: 9214977, (LxBxH = 94.75 x 18.60 x13.40m), đã qua sử dụng để sửa chữa, với tổng dung tích Gross weight: 6269 T, có động cơ đẩy.
JAPAN
VIETNAM
HUANGPU
DONG TAU PHA RUNG
6269
KG
1
PCE
137850
USD
112100014062478
2021-07-22
903210 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY CO PHAN CONG NGHE HOP LONG . # & Controllers Rex-c100 temperature, voltage 100-240VAC / 24VDC # & JP;.#&Bộ điều khiển nhiệt độ Rex-c100, điện áp 100-240VAC/24VDC#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN CONG NGHE HOP LONG
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
180
KG
3
PCE
22
USD
132200017723482
2022-06-02
711510 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH TDMK SP-51806 #& catalyst in the form of platinum mesh., 630-00105-01 (2 pieces/set); Shimadzu;SP-51806#&Chất xúc tác ở dạng lưới bằng bạch kim., 630-00105-01 (2 chiếc/bộ); Shimadzu
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH TDMK
CT HOYA GLASS DISK
1
KG
2
SET
186
USD
132200016000452
2022-04-01
731519 C?NG TY TNHH GREYSTONE DATA SYSTEMS VI?T NAM CONG TY TNHH HAMAKYU Stainless steel lock 25-1r ss, KCM brand, Japanese origin, used in industrial conveyor bands, 100% new goods;Khóa nối inox 25-1R SS, hiệu KCM, xuất xứ Nhật Bản, dùng trong băng truyền băng tải công nghiệp, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HAMAKYU
CONG TY TNHH GREYSTONE DATA SYSTEMS
4
KG
60
PCE
314
USD
112200018408016
2022-06-27
847960 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGH? CHíNH XáC INTERPLEX Hà N?I CONG TY TNHH LEOTECH Evaporation air cooler Model: DKA-10000A, Power source: 220V / 50Hz 420W, Wind flow: (10,0003 / h), SX: Daikiosan, 100% new goods;Máy làm mát không khí bay hơi model: DKA-10000A, nguồn điện: 220v / 50Hz 420W, lưu lượng gió: (10.0003/h), hãng sx: Daikiosan, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOTECH
CONG TY TNHH INTERPLEX ( HA NOI)
415
KG
2
PCE
989
USD
112100017350959
2021-12-14
854520 C?NG TY TNHH PEONY CONG TY TNHH LEOTECH Safety sliding broom Safety pipe 4 pole JD-4-100A for crane, 460V, 100A, 100% new;Chổi tiếp điện trượt an toàn dạng ống 4 cực JD-4-100A cho cầu trục, 460V, 100A, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH LEOTECH
KHO CONG TY TNHH PEONY
500
KG
5
PCE
231
USD
112100016106402
2021-10-29
900110 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH VINTECHPRO CC-OPTIFIBER # & fiber optic cable (2 meter / fiber) FT420-10, Size transceiver: M4mm, aluminum connector, plastic coated wire, not used in telecommunications, voltage below 1000V, 100% new 100%;CC-OPTIFIBER#&Cáp quang (2mét/sợi) FT420-10, kích thước đầu thu phát: M4mm, đầu nối bằng nhôm, dây bọc nhựa, không dùng trong viễn thông, điện áp dưới 1000V, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY VINTECHPRO
CONG TY UCHIYAMA
126
KG
4
MTR
69
USD
112100014085353
2021-07-22
281820 C?NG TY TNHH TENMA VI?T NAM CONG TY TNHH FLEDO Sandblasting abrasive J-80 (20kg / bag) (for injection molding a rough, the main component is aluminum oxide);Cát phun nhám J-80 (20kg/ túi) (dùng để phun nhám cho khuôn đúc, thành phần chính là Oxit nhôm)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FLEDO
CTY TENMA VN
755
KG
1
BAG
200
USD
112100009672850
2021-02-18
722699 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON STS # & alloy steel, galvanized by electrolysis method (JIS G3313 SECC / SECD / SECE) - EG HK-SECC / JN: 1.6 mm x 95 mm x Scroll;STS#&Thép hợp kim, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân (JIS G3313 SECC/SECD/SECE) - EG HK-SECC/JN: 1.6 mm x 95 mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
KHO CTY NIDEC VN CORPORATION
44278
KG
308
KGM
275
USD
132100014035677
2021-07-19
721119 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON SS 400-T4.5 M # & hot rolled steel SS400 finished products cut / saw: 4.5mm x 90.5mm x rolls <Non-coated steel, unpoken or coated> -ss400 (HB);SS 400-T4.5 M#&Thép cán nóng SS400 thành phẩm đã cắt/xẻ: 4.5mm x 90.5mm x cuộn < thép không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng>-SS400 (HB)
JAPAN
VIETNAM
CTY GIA CONG DICH VU THEP SAI GON
CTY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VN
75
KG
2874
KGM
2043
USD
132200013829844
2022-01-11
720852 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON SM490A-T9.0 S # & hot rolled steel SM490A (JIS G3106) cutting products: 9mm x 1524mm x 3048mm <Non-alloy steel, unpetured or coated> -sm490a;SM490A-T9.0 S#&Thép cán nóng SM490A (JIS G3106) thành phẩm đã cắt: 9mm x 1524mm x 3048mm< thép không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng>-SM490A
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP SAI GON
CONG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VN
45954
KG
10000
KGM
11510
USD
1.1210001644e+014
2021-11-09
721220 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON STS # & galvanized steel by electrolysis method (products of non-flat-rolled steel) finished products - EG-SECC-GX * K2: 3.2 mm x 129 mm x roll;STS#&Thép mạ kẽm bằng phương pháp điện phân (sản phẩm của thép không hợp kim được cán phẳng) thành phẩm đã xẻ - EG-SECC-GX*K2: 3.2 mm x 129 mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY THEP SAI GON
KHO CTY NIDEC VN CORPORATION
40313
KG
499
KGM
612
USD
132000012217146
2020-11-13
380291 C?NG TY TNHH ADVANCED MULTITECH VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI XAY DUNG DIEU LONG Raw materials used in metallurgy NATURAL perlite (Pumice) NO.3-SAND natural mineral products 100% active NO.3.Hang;Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim NATURAL PERLITE (PUMICE) SAND NO.3-sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính NO.3.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TM XD DIEU LONG
CTY TNHH ADVANCED MULNITECH VN (DNC
6708
KG
1500
KGM
791
USD
132200017708390
2022-06-01
841459 C?NG TY TNHH AIPHONE COMMUNICATIONS VI?T NAM CTY CP CONG NGHE VA TM SYSTECH 00001534-1 #& ionic creation equipment for electrostatic reduction, BF-X4ME, power source: 24VDC, gas speed: 1.6-3.3 m/sec. New 100%;00001534-1#&Thiết bị tạo ion để khử tĩnh điện, BF-X4ME, Nguồn điện: 24VDC, Tốc độ khí: 1.6 - 3.3 m/sec. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY CN VA THUONG MAI SYSTECH
KHO CTY AIPHONE COMMUNICATIONS VN
15
KG
10
PCE
5037
USD
112100016887596
2022-01-13
846024 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH KOYO GIKEN CONG TY TNHH KOYO MACHINE VIETNAM 19mm-01 # & Metal Grinding Tools, Number Control, Brand: Utsunomiya-Seisakusho Co., Ltd, Model: TGR-016, Serial No: 7302, SX: 11.2018, Used;19MM-01#&Máy công cụ dùng để mài kim loại, điều khiển số, nhãn hiệu: UTSUNOMIYA-SEISAKUSHO Co.,LTD, model: TGR-016, serial no:7302, sx:11.2018, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO MACHINE VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO MACHINE VIETNAM
2000
KG
1
SET
132505
USD
112200018419828
2022-06-27
901721 C?NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU TVT The leaf set 0.05-1mm of steel, 20 leaves, L150mm mitutoyo (184- 304s), used to measure the distance between gaps, new goods 100%;Bộ căn lá 0.05-1mm bằng thép, 20 lá, L150mm Mitutoyo (184- 304S), dùng để đo khoảng cách giữa các khe hở, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DV TVT
CTY TNHH ILJIN DIAMOND VINA
40
KG
4
SET
134
USD
132200018452996
2022-06-27
851520 C?NG TY TNHH SUNTEL VINA CONG TY TNHH FOURSONE VINA Hakko 375 tin welding machine, voltage: DC 24V, 75mA. Manufacturer: Hakko. New products 100% #& jp;Máy hàn thiếc HAKKO 375, điện áp: DC 24V, 75mA. Hãng sx: Hakko. Hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FOURSONE VINA
CONG TY TNHH SUNTEL VINA
24
KG
1
PCE
378
USD
112200017709080
2022-06-01
721590 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP5 #& Carbon Steel in form: B6x38x4000: 65 thanhb6x50x4000: 65 thanhb6x100x4000: 65 thanhb12x4000: 50 thanhb12x38x4000: 50 thanhb12x25x4000:;RRCP5#&Thép carbon dạng thanhKT: B6x38x4000: 65 thanhB6x50x4000: 65 thanhB6x100x4000: 65 thanhB12x4000: 50 thanhB12x38x4000: 50 thanhB12x25x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
24529
KG
8523
KGM
3594
USD
132200014250882
2022-01-24
842381 C?NG TY CHANG SHIN VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH ISU VINA Electronic scales, JADEVER brand, Model: KD-TBED, CS: 6V / 4H, 3 kg-100% new products;Cân điện tử ,hiệu Jadever , Model: KD-TBED , cs: Pin 6V/4h, 3 Kg-Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH ISU VINA
CTY CHANG SHIN VIET NAM TNHH
1706
KG
1
PCE
141
USD