Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017418524
2022-05-23
722591 C?NG TY TNHH TANAKA VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG SECC-HK1.6X750X2438#& alloy steel, galvanized with electrolytic method, SECC-JN2 steel grade, size 1.6x750x2438mm. New 100%;SECC-HK1.6x750x2438#&Thép tấm hợp kim, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, mác thép SECC-JN2, kích thước 1.6x750x2438mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
C.TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG
CTY TNHH TANAKA VIET NAM
6091
KG
1998
KGM
2637
USD
112200018435838
2022-06-27
722700 C?NG TY TNHH ORC MIZUHO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG M869E18450 #& rolled alloy steel, flat rolled, galvanized by electrolytic method, 1.0mm thick size, from 400mm to 600m wide. KT: 1.0mm x 402mm x roll (SECC-JN2). 100% new;M869E18450#&Thép hợp kim dạng cuộn, cán phẳng, đã được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, kích thước dày 1.0mm, rộng từ 400mm đến 600m. kt: 1.0mm x 402mm x Cuộn (SECC-JN2). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI HP
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
8570
KG
1308
KGM
1656
USD
132100016683534
2021-11-18
721129 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM SE00011 # & magnetic steel without orientation, non-alloy, roll form - 50JN1300SJ * J1 - 0.5mm x 45.5mm x C;SE00011#&Thép từ tính không định hướng, không hợp kim, dạng cuộn - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 45.5MM X C
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
26302
KG
8208
KGM
11319
USD
112000012647800
2020-11-30
721129 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM SE00066 # & Steel electrical engineering - Steel magnetic non-oriented, non-alloy coils - 50JN1300SJ * J1 - 0.5mm X 59.5MM X C;SE00066#&Thép kỹ thuật điện - Thép từ tính không định hướng, không hợp kim dạng cuộn - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 59.5MM X C
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CTY TNHH NIDEC SERVO VN
12960
KG
4866
KGM
3888
USD
132200015506661
2022-03-16
721129 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM SE00066 # & Electrical engineering steel - non-directional magnetic steel, non-alloy rolls - 50JN1300SJ * J1 - 0.5mm x 89.5mm x C;SE00066#&Thép kỹ thuật điện - Thép từ tính không định hướng, không hợp kim dạng cuộn - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 89.5MM X C
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
11305
KG
1326
KGM
1656
USD
132200017310154
2022-05-18
721129 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM SE00066#& electrical technical steel, no alloy, cold rolled rolls - 50JN1300SJ*J1 - 0.5mm x 64mm x C;SE00066#&Thép kỹ thuật điện, không hợp kim, dạng cuộn cán nguội - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 64MM X C
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
27566
KG
4543
KGM
5583
USD
132100017901718
2022-01-06
722619 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM SE00011 # & non-directional magnetic steel, silicon alloy, roll form - 35JN550 * A1 - 0.35mm x 63mm x c;SE00011#&Thép từ tính không định hướng, hợp kim silic, dạng cuộn - 35JN550*A1 - 0.35MM X 63MM X C
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
31461
KG
1657
KGM
2497
USD
060921MZHY-0080-1882
2021-10-05
722541 C?NG TY TNHH X?Y D?NG B?O NAM LONG JFE SHOJI CORPORATION CR alloy steel (CR> 0.3%) Flat rolled, hot rolled, unmatched coated coated paint, sheet form, size 12x1650x11000 mm, SMA490AW steel label, JIS G 3114 standard, 100% new goods;Thép hợp kim Cr (Cr>0.3%) cán phẳng, được cán nóng, chưa mạ tráng phủ sơn, dạng tấm, kích thước 12x1650x11000 mm, mác thép SMA490AW, tiêu chuẩn JIS G 3114, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG LOTUS (HCM)
80015
KG
2
TNE
2047
USD
060921MZHY-0080-1882
2021-10-05
722541 C?NG TY TNHH X?Y D?NG B?O NAM LONG JFE SHOJI CORPORATION CR alloy steel (CR> 0.3%) Flat rolled, hot rolled, unmatched coated coated paint, sheet form, size 12x1750x11000 mm, SMA490AW steel label, JIS G 3114 standard, 100% new (quantity: 5.439 ton);Thép hợp kim Cr (Cr>0.3%) cán phẳng, được cán nóng, chưa mạ tráng phủ sơn, dạng tấm, kích thước 12x1750x11000 mm, mác thép SMA490AW, tiêu chuẩn JIS G 3114, hàng mới 100% (số lượng: 5.439 tấn)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG LOTUS (HCM)
80015
KG
5
TNE
6510
USD
060921MZHY-0080-1882
2021-10-05
722541 C?NG TY TNHH X?Y D?NG B?O NAM LONG JFE SHOJI CORPORATION Alloy steel CR (CR> 0.3%) Flat rolled, hot rolled, unmatched coated coated paint, sheet form, size 20x2000x9600 mm, SMA490AW steel label, JIS G 3114 standard, 100% new (quantity: 6,028 ton);Thép hợp kim Cr (Cr>0.3%) cán phẳng, được cán nóng, chưa mạ tráng phủ sơn, dạng tấm, kích thước 20x2000x9600 mm, mác thép SMA490AW, tiêu chuẩn JIS G 3114, hàng mới 100% (số lượng: 6.028 tấn)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG LOTUS (HCM)
80015
KG
6
TNE
7216
USD
010721MZHW-0080-1876
2021-07-23
722511 C?NG TY TNHH THéP JFE SHOJI H?I PHòNG JFE SHOJI CORPORATION Steel siliconic electrical engineering, flat rolling, roll form, oriented crystal beads, 0.3mm thick size x wide over 600mm x roll (according to KqPTPL No. 2329 / TB-CNHP);Thép hợp kim silic kỹ thuật điện, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, kích thước dày 0,3mm x rộng trên 600mm x cuộn ( theo KQPTPL số 2329/TB-CNHP)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG DOAN XA - HP
287197
KG
20890
KGM
32171
USD
121021CHHO101MD001-02
2021-10-28
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION P190-8680-coil-25r-na # & steel rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet to coated tin) (TMBP) 0.190MX 868mm x C, type JIS G3303 SPB -MR-T2.5-BA-R1;P190-8680-COIL-25R-NA#&Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0.190m x 868mm x C,loại JIS G3303 SPB-MR-T2.5-BA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
973
KG
14
TNE
12936
USD
021221CHHO111MH002
2021-12-14
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION P160-9470-COIL-80R-NA # & Steel rolls rolls, non-alloys (C 0.07% by weight, black steel sheet for tin) (TMBP) 0.16mm x 947mm x C, JIS type G3303 SPB-MR-DR8-CA-R1;P160-9470-COIL-80R-NA#&Thép lá dạng cuộn, không hợp kim (C 0,07% theo trọng lượng, tấm thép đen dùng để tráng thiếc) (TMBP) 0,16mm x 947mm x C, loại JIS G3303 SPB-MR-DR8-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
1763
KG
63860
KGM
79889
USD
021221CHHO111MH002
2021-12-14
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION P215-8950-coil-40r-na # & steel rolls, non-alloys (C 0.07% by weight, black steel plate for tin coated) (TMBP) 0.215mm x 895mm x C, type JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R1;P215-8950-COIL-40R-NA#&Thép lá dạng cuộn, không hợp kim (C 0,07% theo trọng lượng, tấm thép đen dùng để tráng thiếc) (TMBP) 0,215mm x 895mm x C, loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
1763
KG
6790
KGM
7890
USD
120721CHHO61MH001
2021-07-23
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel shape rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet to coated tin) (TMBP) 0.22mm x 817mm x C (Mill Black Plate In Coil), JIS G3303 SPB- MR-T4-CA-R1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,22mm x 817mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2196
KG
19
TNE
17656
USD
271220CHHO120MD002
2021-01-07
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel sheets coils, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet for tinplate) (TMBP) 0,21mm x 845mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), JIS G3303 kind SPB- MR-T4-CA-R1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,21mm x 845mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
1138
KG
9
TNE
6141
USD
130422CHHO32MN001
2022-04-25
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION P150-8740-COIL-80R-Na#& rolled leaf steel, no alloy (C 0.07% by weight, black steel sheet used for tin coating) (TMBP) 0.15mm x 874mm x C, Jis G3303 type SPB-MR-DR8-CA-R1;P150-8740-COIL-80R-NA#&Thép lá dạng cuộn, không hợp kim (C 0,07% theo trọng lượng, tấm thép đen dùng để tráng thiếc) (TMBP) 0,15mm x 874mm x C, loại JIS G3303 SPB-MR-DR8-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
1251
KG
14150
KGM
15919
USD
130422CHHO32MN002
2022-04-26
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Leaf-shaped steel, alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black steel sheet for tin) (TMBP) 0.20mm x 772mm x C (Mill Black Plate In coil), Jis G3303 SPB- Mr-T4-CA-B;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,20mm x 772mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-B
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2212
KG
7
TNE
7169
USD
130422CHHO32MN002
2022-04-26
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Leaf-shaped steel, alloy steel (C ~ 0.070% according to weight, black steel sheet for tin) (TMBP) 0.17mm x 824mm x C (Mill Black Plate In coil), Jis G3303 SPB- MR-T5-CA-R1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,17mm x 824mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-T5-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2212
KG
65
TNE
68199
USD
130422CHHO32MN002
2022-04-26
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Leaf-shaped steel, alloy steel (C ~ 0.070% according to weight, black steel sheet for tin) (TMBP) 0.22mm x 822mm x C (Mill Black Plate In coil), Jis G3303 SPB- MR-T4-CA-R2;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,22mm x 822mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R2
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2212
KG
55
TNE
58542
USD
121021CHHO101MD001-02
2021-10-28
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION P140-8980-COIL-75R-NA # & Steel rolls rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black steel sheet rolled for tin) (TMBP) 0.140mm x 898mm x c, type JIS G3303 SPB-MR-DR7.5-CA-R1;P140-8980-COIL-75R-NA#&Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0.140mm x 898mm x C,loại JIS G3303 SPB-MR-DR7.5-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
973
KG
187
TNE
220532
USD
101121CHHO101MJ002
2021-11-24
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel shape rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel plate to coated tin) (TMBP) 0.190mm x 804mm x C (Mill Black Plate In Coil), type JIS G3303 SPB-MR -T4-CA-R2;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0.190mm x 804mm x C(Tin Mill Black Plate in Coil),loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R2
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2171
KG
45
TNE
50803
USD
101121CHHO101MJ002
2021-11-24
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel rolls of rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet to coated tin) (TMBP) 0.245mm x 704mm x C (Mill Black Plate in Coil), JIS G3303 SPB-MR -T4-CA-M1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0.245mm x 704mm x C(Tin Mill Black Plate in Coil),loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-M1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2171
KG
24
TNE
26363
USD
101121CHHO101MJ002
2021-11-24
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel rolls rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet to coated tin) (TMBP) 0.210mm x 835mm x C (Mill Black Plate In Coil), type JIS G3303 SPB-MR -T4-CA-R1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0.210mm x 835mm x C(Tin Mill Black Plate in Coil),loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2171
KG
91
TNE
106351
USD
240521FYHO51MG002
2021-06-17
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel sheets coils, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet for tinplate) (TMBP) 0,22mm x 830mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), JIS G3303 kind SPB- MR-T4-CA-R2;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc)(TMBP) 0,22mm x 830mm x C(Tin Mill Black Plate in Coil),loại JIS G3303 SPB-MR-T4-CA-R2
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA, KAGOSHIMA
CANG LOTUS (HCM)
2009
KG
9
TNE
7966
USD
021221CHHO111MH001
2021-12-15
720918 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Steel rolls rolls, non-alloy steel (C ~ 0.070% by weight, black rolled steel sheet to coated tin) (TMBP) 0.16mm x 951mm x C (Mill Black Plate in Coil), JIS G3303 SPB- MR-DR8-CA-R1;Thép lá dạng cuộn, thép không hợp kim (C ~ 0,070% theo trọng lượng, tấm thép đen cán để tráng thiếc) (TMBP) 0,16mm x 951mm x C (Tin Mill Black Plate in Coil), loại JIS G3303 SPB-MR-DR8-CA-R1
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG LOTUS (HCM)
2435
KG
23
TNE
28265
USD
J5JSXCCQHL28I
2021-01-29
721220 BAJAJ AUTO LIMITED JFE SHOJI CORPORATION ELECTRO GALVANIZED STEEL SHEET IN COIL JFE-CGX-EZN*GT-0 0/20SIZE:0.8X595XCOIL C.E.P.A.B.J.A.I.CERT NO.20036137317300161
JAPAN
INDIA
NA
MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1)
0
KG
17
MTS
17650
USD
4169020
2021-06-02
721220 BAJAJ AUTO LIMITED JFE SHOJI CORPORATION ELECTRO GALVANIZED STEEL SHEET IN COIL JFE-CGX-EZN*GT-0 0/20SIZE:0.8X595XCOIL C.E.P.A.B.J.A.I.CERT NO.21002164717760191
JAPAN
INDIA
Fukuyama
Bombay Sea
0
KG
21
MTS
22688
USD
KKLUCV0224559
2021-09-08
722692 JFE SHOJI STEEL DE MEXICO S A JFE SHOJI CORP COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL INVOICE NO. C1X501956-F C1X505444-A FREIGHT PREPAID AS ARRANGED<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58854, MIZUSHIMA
2709, LONG BEACH, CA
279837
KG
29
COL
8395110
USD
B00208800(H)MJPUS-107-002-20JP
2021-02-17
845420 GERDAU AZA S A JFE SHOJI F LINGOTERAS Y CUCHARAS DE COLADA, PARA METALURGIA, ACERIAS O FUNDICIONES.LINGOTERASSECCION133.6X132.6X13.2X1000
JAPAN
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
702
KG
10
UNIDADES
35030
USD
B69102900(H)MJPUS-039-002-21JP
2021-07-05
845420 GERDAU AZA S A JFE SHOJI F LINGOTERAS Y CUCHARAS DE COLADA, PARA METALURGIA, ACERIAS O FUNDICIONES.LINGOTERASSECCION133.6X132.6X13.2X1000
JAPAN
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
702
KG
10
UNIDADES
36183
USD
B10829400(H)MJPUS-004-013-21JP
2021-03-02
845420 GERDAU AZA S A JFE SHOJI F LINGOTERAS Y CUCHARAS DE COLADA, PARA METALURGIA, ACERIAS O FUNDICIONES.LINGOTERASSECCION133.6X132.6X13.2X1000
JAPAN
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
702
KG
10
UNIDADES
35030
USD
BA6213400(H)MJPUS-066-008-2JP
2021-10-18
845420 GERDAU AZA S A JFE SHOJI F LINGOTERAS Y CUCHARAS DE COLADA, PARA METALURGIA, ACERIAS O FUNDICIONES.LINGOTERASSECCION133.6X132.6X13.2X1000
JAPAN
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
702
KG
10
UNIDADES
45040
USD
SELA41150800(H)GPUSVAPD2000655
2020-05-08
845420 GERDAU AZA S A JFE SHOJI F Lingoteras y cucharas de colada;LINGOTERASJFE SHOJI-FSECCION133.6X132.6X13.2X1000TUBULARPARA METALURGIA
JAPAN
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
430
KG
6
Unidad
21300
USD
100422YHHW-0470-2898
2022-04-19
720917 C?NG TY TNHH THéP JFE SHOJI H?I PHòNG JFE SHOJI CORPORATION Alloy steel, flat rolled, cold rolled rolled with plated or coated (SK85) size 0.7mm x width> 600mm (1021mm) x roll, TC: JIS G3311: 2010. NSX: JFE Steel Corporation;Thép không hợp kim, cán phẳng, cán nguội chưa dát phủ mạ hoặc tráng(SK85) kích thước 0.7mm x rộng >600mm(1021mm) x Cuộn, TC : JIS G3311:2010 . NSX : JFE STEEL CORPORATION
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
51950
KG
11470
KGM
19086
USD
290521HLS082MIHM-008-01
2021-06-11
720917 C?NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Cold rolled steel coils SPCC- Cold Rolled Steel Coil (0.8mm x 1219mm x Coil) Director: 0045 / TB / KĐ4;Thép không hợp kim dạng cuộn cán nguội SPCC- Cold Rolled Steel Coil (0.8mm x 1219mm x Coil) GĐ: 0045/TB/KĐ4
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG T.THUAN DONG
90987
KG
33410
KGM
39003
USD
090221HLS076MIHM-009-02
2021-02-19
722519 C?NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION 35JN440-NK-12:35-BH-Kg # & Steel oriented silicon magnetic non-35JN440 * A1 (0.35mm x 1200mm x H);35JN440-NK-0.35-BH-Kg#&Thép silic từ tính không định hướng-35JN440*A1 (0.35mm x 1200mm x C)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG T.THUAN DONG
389301
KG
18585
KGM
18232
USD
171120CKCOMIZ0002837
2020-12-01
720219 C?NG TY C? PH?N HOá CH?T BTM JFE SHOJI CORPORATION Ferro Manganese Alloys (MEDIUM CARBON FERRO MANGANESE) (Mn: 78PCT MIN SI: 1.5PCT MAX, C: 1.5PCT MAX, P: 0:15 PCT MAX, S: 0.02 PCT MAX, Fe: 18,83PCT, lumps, used to welding rod production, 100% new,;Hợp kim Ferro Mangan (MEDIUM CARBON FERRO MANGANESE) (Mn:78PCT MIN SI:1.5PCT MAX , C:1.5PCT MAX,P:0.15 PCT MAX,S:0.02 PCT MAX, Fe:18,83PCT,dạng cục, dùng để sản xuất que hàn điện, mới 100%,
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA
CANG HAI AN
40080
KG
20
TNE
25800
USD
171120CKCOMIZ0002837
2020-12-01
720219 C?NG TY C? PH?N HOá CH?T BTM JFE SHOJI CORPORATION Ferro Manganese alloy lumps (LOW CARBON FERRO MANGANESE) (Mn: 80PCT MIN SI: 1.5PCT MAX, C: 1.0PCT MAX, P: 0:25 PCT MAX, S: 0:03 PCT MAX, Fe: 17,22PCT, lumpy, used to produce welding rod, new 100%;Hợp kim Ferro Mangan dạng cục (LOW CARBON FERRO MANGANESE ) (Mn:80PCT MIN SI:1.5PCT MAX ,C:1.0PCT MAX,P:0.25 PCT MAX,S:0.03 PCT MAX, Fe: 17,22PCT,dạng cục,dùng để sản xuất que hàn điện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA
CANG HAI AN
40080
KG
20
TNE
28600
USD
110622CKCOMIZ0004021
2022-06-28
720219 C?NG TY C? PH?N HOá CH?T BTM JFE SHOJI CORPORATION Ferro Manganese alloy (Low Carbon Ferro Manganese) (MN: 75PCT Min Si: 1.5PCT Max, C: 1.0PCT Max, P: 0.25 PCT MAX, S: 0.03 PCT Max, Fe: 18.83PCT, Lump form, used to be for Producing electric welding rods, 100%new, size 10-50mm;Hợp kim Ferro Mangan (LOW CARBON FERRO MANGANESE) (Mn:75PCT MIN SI:1.5PCT MAX , C:1.0PCT MAX,P:0.25 PCT MAX,S:0.03 PCT MAX, Fe:18,83PCT,dạng cục, dùng để Sx que hàn điện, mới 100%,Size 10-50mm
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA
CANG TAN VU - HP
24048
KG
12
TNE
30360
USD
260521KBHY-0030-1869
2021-06-08
721090 C?NG TY TNHH THéP JFE SHOJI VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION Ni-top-NK-0.5-848-BH-KG # & Ni-Top nickel plated steel (0.5 mm x 848 mm x coil);NI-TOP-NK-0.5-848-BH-Kg#&Thép mạ niken NI-TOP ( 0.5 mm X 848 mm X Coil )
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
9447
KG
9360
KGM
19263
USD
132000013309577
2020-12-23
721260 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W505 # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x505 (mm);S40S0.5-W505#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x505(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
36289
KG
36289
KGM
38466
USD
132200016803401
2022-04-28
721260 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N#& alloy steel, cut-cutting, synthetic insulation surface, type: 50H1000, KT: 0.50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
11408
KG
11408
KGM
18424
USD
132100008969008
2021-01-18
721260 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
20888
KG
20888
KGM
22141
USD
132000012111569
2020-11-24
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W505 # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x505 (mm);S40S0.5-W505#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x505(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
39797
KG
39797
KGM
42185
USD
132000011922567
2020-11-02
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
35273
KG
35273
KGM
37389
USD
132100015776219
2021-10-14
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W505 # & non-alloy steel, rolled rolls, synthetic insulated membrane surface, type: 50h1000, KT: 0.50x505 (mm);S40S0.5-W505#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x505(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
29776
KG
20450
KGM
25154
USD
132100015776219
2021-10-14
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N # & non-alloy steel, split rolls, synthetic insulated membrane surface, type: 50h1000, KT: 0.50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
29776
KG
9326
KGM
11471
USD
112000012176742
2020-11-26
722593 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CHI NHáNH QU? V? CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI KM3-8003-057G16 # & Zinc plated alloy steel by electrolysis method rolls, were sawn kind NSECCS-QS1-10 / 10_ALLOY_T0.57_268XCOIL;KM3-8003-057G16#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, đã xẻ loại NSECCS-QS1-10/10_ALLOY_T0.57_268XCOIL
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT CANON VN-CN QUE VO
407294
KG
1679
KGM
1578
USD
112000012229608
2020-11-13
721231 C?NG TY TNHH MIZUHO PRECISION VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI M545810100 # & Non-alloy steel, galvanized by hot dip method, rolls were sawn, SGCD1-Z22 type, size: 1.60 x 124 x C (mm);M545810100#&Thép không hợp kim, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, dạng cuộn đã xẻ, loại SGCD1-Z22, kích thước: 1,60 x 124 x C (mm)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DV THEP NST HA NOI
MIZUHO PRECISION VN
6900
KG
5108
KGM
5236
USD
132000012039093
2020-11-06
722700 C?NG TY TNHH TKR MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI MF2001 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls were sawn, Bo = 0.0008% content by weight (quantity: 4 rolls) HS under Chapter 98 (98,110,010), type: NSECC- QS1, kt: 1,6x153 (mm) # & JP;MF2001#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,dạng cuộn đã xẻ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, ( số lượng: 4 cuộn ) mã HS theo chương 98(98110010),loại:NSECC-QS1,kt:1,6x153(mm)#&JP
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CTY TNHH TKR MANUFACTURING
14455
KG
2236
KGM
1856
USD
132000012277372
2020-11-16
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCK-QS1 0.77x212xC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCK-QS1 0.77x212mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCK-QS1 0.77x212xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCK-QS1 0.77x212mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
41281
KG
392
KGM
333
USD
132000012416875
2020-11-20
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCS-QS1 0.57x332xC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCS-QS1 0.57x332mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCS-QS1 0.57x332xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCS-QS1 0.57x332mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
25909
KG
572
KGM
532
USD