Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100009660595
2021-02-18
820890 C?NG TY TNHH SAMSUNG DISPLAY VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM O6010001-002499 Mills shank L9384 F10 alloy, used for machine tools. New 100%;O6010001-002499 Dao phay hợp kim chuôi trụ L9384 F10, dùng cho các máy công cụ. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM
CTY SAMSUNG DISPLAY VIET NAM
30057
KG
14
PCE
456
USD
112200015692613
2022-03-25
846012 C?NG TY TNHH SAMSUNG DISPLAY VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM Q270-065145 # & U-51 flat grinding machine, compressed air, numerical control. NEW 100%;Q270-065145#&MÁY MÀI PHẲNG U-51, HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN , ĐIỀU KHIỂN SỐ. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG DISPLAY VIET NAM
7509
KG
20
PCE
5582
USD
132200015313952
2022-03-09
847960 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KAMOGAWA VIET NAM TAI TP HCM Cooling equipment in lathe, used to spray oil cooling for products during machining when the tool is exposed to new materials - 100% new products - EM1-CM-Z40 (air cooler with evaporation );Thiết bị làm mát trong máy tiện, dùng để phun dầu làm mát cho sản phẩm trong quá trình gia công khi công cụ tiếp xúc với vật liệu- hàng mới 100%- EM1-CM-Z40 (máy làm mát không khí bằng bay hơi)
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KAMOGAWA VN
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
15
KG
1
SET
435
USD
112100017426310
2021-12-15
285391 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MIEN NAM 2 # & spray detection gas leakage model LC, capacity: 350g. Manufacturer: Trusco. Ingredients 90% of water + 10% CO2, 100% new goods;2#&Bình xịt phát hiện rò rỉ khí Model LC, Dung lượng: 350 gam. Nhà sản xuất: Trusco. thành phần 90% nước + 10% CO2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TOMOE VN- CN MIEN NAM
KHO CTY TNHH TERUMO BCT VN
5401
KG
2
UNA
36
USD
112200014862903
2022-02-26
841319 C?NG TY TNHH WONDERFUL SàI GòN ELECTRICS CHI NHANH CONG TY TNHH GOSHU KOHSAN VIET NAM TD2202171 # & Iwaki Quantitative Pump: EN-B11VH MR (Including: 01 Valve Test & 03mm 4x9mm Soft Tube), 100% new goods;TD2202171#&Bơm định lượng Iwaki: EHN-B11VH MR (Bao gồm: 01 van kiểm tra & 03 mét ống mềm 4X9mm), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY GOSHU KOHSAN ( VIET N
KHO CT WONDERFUL SAI GON ELECTRICS
13
KG
1
SET
574
USD
112200014862903
2022-02-26
841319 C?NG TY TNHH WONDERFUL SàI GòN ELECTRICS CHI NHANH CONG TY TNHH GOSHU KOHSAN VIET NAM TD2202170 # & Iwaki EN-B16VC MR-55 quantitative pump (Includes: 01 test valve & 03mm 4x9mm soft tubes), 100% new goods;TD2202170#&Bơm định lượng Iwaki EHN-B16VC MR-55(Bao gồm: 01 van kiểm tra & 03 mét ốngmềm 4x9mm), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY GOSHU KOHSAN ( VIET N
KHO CT WONDERFUL SAI GON ELECTRICS
13
KG
1
SET
592
USD
112100017391404
2021-12-14
960830 C?NG TY TNHH SOLUM VINA CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM - # & pen zebra mop-200mz paint, 2mm, green. New 100%;-#&Bút sơn ZEBRA MOP-200MZ, nét 2mm, màu xanh lá.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
2901
KG
10
PCE
20
USD
132200013651652
2022-01-06
854420 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0176 # & PLASTIC CABLE CABLE with the connector (300V voltage) VCTF-A-0.3-16-6 (Components manufacturing equipment for small engines) [UPLM1Y3289];LK0176#&Dây cáp điện bọc nhựa chưa gắn với đầu nối (điện áp 300V) VCTF-A-0.3-16-6(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM1Y3289]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
288
KG
6
MTR
26
USD
132200014278941
2022-01-25
732010 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH A0095 # & steel springs used in industrial (not used for vehicle engines) AWU4-20 (spare parts used for small engine production machines) [Q5121Z0302];A0095#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) AWU4-20(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[Q5121Z0302]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
36
KG
2
PCE
4
USD
132200015505573
2022-03-16
760429 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0238 # & Aluminum bar square cross section with sliding slide (multi-purpose texture) HFS5-2020-397-LCH-RCH (components manufacturing equipment for small engines) [UVDM220830];LK0238#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng) HFS5-2020-397-LCH-RCH(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UVDM220830]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
161
KG
2
PCE
8
USD
132200018411349
2022-06-24
732011 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0213 #& Industrial Steel Spring (not for motor vehicle engine) WM12-35 (components manufacturing equipment for small engine) [UBPLM26057];LK0213#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) WM12-35(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UBPLM26057]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
1
KG
3
PCE
3
USD
132200018411349
2022-06-24
732011 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0213 #& Industrial Steel Spring (not for motor vehicle engine) WF12-35 (components manufacturing equipment for small engine) [UBPLM26056];LK0213#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) WF12-35(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UBPLM26056]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
1
KG
3
PCE
3
USD
112200018445396
2022-06-27
700730 C?NG TY TNHH UNIVERSAL ALLOY CORPORATION VIETNAM CONG TY TNHH MAKINO VIET NAM CHI NHANH TAI TP HO CHI MINH Shield_38M170A2146, Protection of Mechanical Machine CNC, plastic frame, glass, size: 990x730x8 mm, manufacturer: Makino, 100% new goods;Cửa chắn_38M170A2146, bảo vệ máy gia công cơ khí CNC, khung nhựa, mặt kính, kích thước: 990x730x8 mm, Nhà sản xuất: Makino, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH MAKINO VIETNAM-CN HCM
CTY TNHH UAC VIETNAM
52
KG
3
PCE
2987
USD
112100009034838
2021-01-20
901380 C?NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIETNAM XAAD01024 # & Magnifier model: 1961; x10 magnification; PEAK brand, used to check the OLED, a new 100%;XAAD01024#&Kính lúp model: 1961; độ phóng đại x10; nhãn hiệu PEAK, dùng để kiểm tra màn hình OLED, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOGIST PANTOS VN
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
212
KG
5
PCE
67
USD
132100015498956
2021-10-01
848121 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM THáI NGUYêN CHI NHANH CONG TY TNHH SMC CORPORATION VIET NAM TAI BAC NINH RI00401G-009102 # & aluminum-oriented valve casting threaded gate diameter 0.6cm, used in compressed air drive, operated with solenoid rolls, using compressed air to control gas cylinder (VQ21A1-5GZ-C6-F). 100% new;RI00401G-009102#&Van định hướng bằng nhôm đúc đường kính cổng ren 0,6cm, dùng trong truyền động khí nén, hoạt động bằng cuộn solenoid, dùng khí nén để điều khiển xylanh khí (VQ21A1-5GZ-C6-F).Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH SMC CORPORATION (VN)
KHO SEVT
395
KG
3
PCE
42
USD
132100016369382
2021-11-06
722699 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047.1 # & Steel Galvanized Alloy Plate according to roll format (wide size of 400mm) - Code according to Chapter 98: 98110010, 10% tax rate;D047.1#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (khổ rộng không quá 400mm) - Mã số theo chương 98: 98110010, thuế suất 10%
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
525
KGM
718
USD
132100016369382
2021-11-06
722699 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047.1 # & Steel Galvanized Alloy Plate according to roll format (wide size of 400mm) - Code according to Chapter 98: 98110010, 10% tax rate;D047.1#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (khổ rộng không quá 400mm) - Mã số theo chương 98: 98110010, thuế suất 10%
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
935
KGM
1279
USD
132100016369382
2021-11-06
721220 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047 # & Galvanized steel sheet according to the method of electrocardiogram (non-alloy, wide size without 400mm, no more than 1.5mm thickness);D047#&Thép tấm mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (không hợp kim, khổ rộng không quá 400mm, chiều dày không quá 1.5mm)
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
1799
KGM
2448
USD
132100016369382
2021-11-06
721220 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047 # & Galvanized steel sheet according to the method of electrocardiogram (non-alloy, wide size without 400mm, no more than 1.5mm thickness);D047#&Thép tấm mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (không hợp kim, khổ rộng không quá 400mm, chiều dày không quá 1.5mm)
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
852
KGM
1160
USD
132100016369382
2021-11-06
721220 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047 # & Galvanized steel sheet according to the method of electrocardiogram (non-alloy, wide size without 400mm, no more than 1.5mm thickness);D047#&Thép tấm mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (không hợp kim, khổ rộng không quá 400mm, chiều dày không quá 1.5mm)
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
924
KGM
1305
USD
112100016887596
2022-01-13
846024 C?NG TY TNHH KOYO MACHINE VIET NAM CONG TY TNHH KOYO GIKEN CONG TY TNHH KOYO MACHINE VIETNAM 19mm-01 # & Metal Grinding Tools, Number Control, Brand: Utsunomiya-Seisakusho Co., Ltd, Model: TGR-016, Serial No: 7302, SX: 11.2018, Used;19MM-01#&Máy công cụ dùng để mài kim loại, điều khiển số, nhãn hiệu: UTSUNOMIYA-SEISAKUSHO Co.,LTD, model: TGR-016, serial no:7302, sx:11.2018, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO MACHINE VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO MACHINE VIETNAM
2000
KG
1
SET
132505
USD
132100008600668
2021-01-08
901720 C?NG TY TNHH MHI AEROSPACE VI?T NAM CONG TY TNHH MHI AEROSPACE VIETNAM 132W1101-LWRGUSSET-16A-02 # & Nursing standard aluminum alloy used to mark the position Drill hole size 13 mm * 12 * 3 code 132W1101-LWRGUSSET-16A-02;132W1101-LWRGUSSET-16A-02#&Dưỡng chuẩn bằng nhôm hợp kim dùng để đánh dấu vị vị trí lỗ khoan kích thước 13*12*3 mm có mã 132W1101-LWRGUSSET-16A-02
JAPAN
VIETNAM
CT MHI AEROSPACE VN
CT MHI AEROSPACE VN
26676
KG
1
PCE
433
USD
132200017723482
2022-06-02
711510 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH TDMK SP-51806 #& catalyst in the form of platinum mesh., 630-00105-01 (2 pieces/set); Shimadzu;SP-51806#&Chất xúc tác ở dạng lưới bằng bạch kim., 630-00105-01 (2 chiếc/bộ); Shimadzu
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH TDMK
CT HOYA GLASS DISK
1
KG
2
SET
186
USD
132200016000452
2022-04-01
731519 C?NG TY TNHH GREYSTONE DATA SYSTEMS VI?T NAM CONG TY TNHH HAMAKYU Stainless steel lock 25-1r ss, KCM brand, Japanese origin, used in industrial conveyor bands, 100% new goods;Khóa nối inox 25-1R SS, hiệu KCM, xuất xứ Nhật Bản, dùng trong băng truyền băng tải công nghiệp, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HAMAKYU
CONG TY TNHH GREYSTONE DATA SYSTEMS
4
KG
60
PCE
314
USD
112200018408016
2022-06-27
847960 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGH? CHíNH XáC INTERPLEX Hà N?I CONG TY TNHH LEOTECH Evaporation air cooler Model: DKA-10000A, Power source: 220V / 50Hz 420W, Wind flow: (10,0003 / h), SX: Daikiosan, 100% new goods;Máy làm mát không khí bay hơi model: DKA-10000A, nguồn điện: 220v / 50Hz 420W, lưu lượng gió: (10.0003/h), hãng sx: Daikiosan, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOTECH
CONG TY TNHH INTERPLEX ( HA NOI)
415
KG
2
PCE
989
USD
112100017350959
2021-12-14
854520 C?NG TY TNHH PEONY CONG TY TNHH LEOTECH Safety sliding broom Safety pipe 4 pole JD-4-100A for crane, 460V, 100A, 100% new;Chổi tiếp điện trượt an toàn dạng ống 4 cực JD-4-100A cho cầu trục, 460V, 100A, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH LEOTECH
KHO CONG TY TNHH PEONY
500
KG
5
PCE
231
USD
112100016106402
2021-10-29
900110 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH VINTECHPRO CC-OPTIFIBER # & fiber optic cable (2 meter / fiber) FT420-10, Size transceiver: M4mm, aluminum connector, plastic coated wire, not used in telecommunications, voltage below 1000V, 100% new 100%;CC-OPTIFIBER#&Cáp quang (2mét/sợi) FT420-10, kích thước đầu thu phát: M4mm, đầu nối bằng nhôm, dây bọc nhựa, không dùng trong viễn thông, điện áp dưới 1000V, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY VINTECHPRO
CONG TY UCHIYAMA
126
KG
4
MTR
69
USD
112100014085353
2021-07-22
281820 C?NG TY TNHH TENMA VI?T NAM CONG TY TNHH FLEDO Sandblasting abrasive J-80 (20kg / bag) (for injection molding a rough, the main component is aluminum oxide);Cát phun nhám J-80 (20kg/ túi) (dùng để phun nhám cho khuôn đúc, thành phần chính là Oxit nhôm)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FLEDO
CTY TENMA VN
755
KG
1
BAG
200
USD