Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017312160
2022-05-19
820420 C?NG TY TNHH YAMASHIN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP VA DICH VU IN TECH 3h-06 hexagonal head, steel material, overall length 52mm, hole in 3/8 "(9.5mm) to 8mm hexagonal head, not adjustable, 100%new goods#& JP;Đầu khẩu lục giác 3H-06, Chất liệu thép, chiều dài tổng thể 52mm,Lỗ trong 3/8" (9.5mm) ra đầu lục giác 8mm, không điều chỉnh được, hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHIEP VA DICH VU
CONG TY TNHH YAMASHIN VIET NAM
352
KG
10
PCE
47
USD
112100009672850
2021-02-18
722699 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON STS # & alloy steel, galvanized by electrolysis method (JIS G3313 SECC / SECD / SECE) - EG HK-SECC / JN: 1.6 mm x 95 mm x Scroll;STS#&Thép hợp kim, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân (JIS G3313 SECC/SECD/SECE) - EG HK-SECC/JN: 1.6 mm x 95 mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
KHO CTY NIDEC VN CORPORATION
44278
KG
308
KGM
275
USD
132100014035677
2021-07-19
721119 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON SS 400-T4.5 M # & hot rolled steel SS400 finished products cut / saw: 4.5mm x 90.5mm x rolls <Non-coated steel, unpoken or coated> -ss400 (HB);SS 400-T4.5 M#&Thép cán nóng SS400 thành phẩm đã cắt/xẻ: 4.5mm x 90.5mm x cuộn < thép không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng>-SS400 (HB)
JAPAN
VIETNAM
CTY GIA CONG DICH VU THEP SAI GON
CTY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VN
75
KG
2874
KGM
2043
USD
132200013829844
2022-01-11
720852 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON SM490A-T9.0 S # & hot rolled steel SM490A (JIS G3106) cutting products: 9mm x 1524mm x 3048mm <Non-alloy steel, unpetured or coated> -sm490a;SM490A-T9.0 S#&Thép cán nóng SM490A (JIS G3106) thành phẩm đã cắt: 9mm x 1524mm x 3048mm< thép không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng>-SM490A
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP SAI GON
CONG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VN
45954
KG
10000
KGM
11510
USD
1.1210001644e+014
2021-11-09
721220 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON STS # & galvanized steel by electrolysis method (products of non-flat-rolled steel) finished products - EG-SECC-GX * K2: 3.2 mm x 129 mm x roll;STS#&Thép mạ kẽm bằng phương pháp điện phân (sản phẩm của thép không hợp kim được cán phẳng) thành phẩm đã xẻ - EG-SECC-GX*K2: 3.2 mm x 129 mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY THEP SAI GON
KHO CTY NIDEC VN CORPORATION
40313
KG
499
KGM
612
USD
112200018419828
2022-06-27
901721 C?NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU TVT The leaf set 0.05-1mm of steel, 20 leaves, L150mm mitutoyo (184- 304s), used to measure the distance between gaps, new goods 100%;Bộ căn lá 0.05-1mm bằng thép, 20 lá, L150mm Mitutoyo (184- 304S), dùng để đo khoảng cách giữa các khe hở, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DV TVT
CTY TNHH ILJIN DIAMOND VINA
40
KG
4
SET
134
USD
112200014347143
2022-01-26
293331 C?NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y HC23 # & Metal Plating solution 1- (3-sulfonorropyl) Pyridinium in water, Preciousfab HG-ICN100 Brightener D contains 1- (3- sulfonopropyl) pyridinium 4-5% CAS NO.: 15471-17-7 and water 95- 100%; 100% new.;HC23#&Dung dịch mạ kim loại 1-(3- Sulfonatopropyl)pyridinium trong nước, PRECIOUSFAB HG-ICN100 BRIGHTENER D chứa 1-(3- Sulfonatopropyl)pyridinium 4-5% CAS No.: 15471-17-7 và nước 95-100% ;Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y
CTY TNHH UJU VINA
19595
KG
2
LTR
288
USD
112200014347143
2022-01-26
293331 C?NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y HC5 # & Metal plating solution Preciousfab HG-ICN100 Brightener E. TP: Organic Compound 4% -5% - CAS 59-67-6; Water 95% -100% - CAS 7732-18-5. NSX Electroplating Engineers of JAPAN LTD. 100% New.;HC5#&Dung dịch mạ kim loại PRECIOUSFAB HG-ICN100 BRIGHTENER E. Tp: Organic compound 4%-5% - CAS 59-67-6; Water 95%-100% - CAS 7732-18-5. NSX Electroplating Engineers of Japan Ltd.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y
CTY TNHH UJU VINA
19595
KG
3
LTR
454
USD
112200017181411
2022-05-18
901730 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VA DICH VU MINH ANH The size measuring device of the hole is steel cylindrical shape, model: AA 4.025mm, manufacturer: Niigata Seiki, 100% new goods;Dụng cụ đo kích thước của lỗ có dạng hình trụ bằng thép, model: AA 4.025mm, hãng sản xuất: Niigata Seiki, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH XNK VA DV ANH MINH
CTY TNHH DENSO VIET NAM
2
KG
1
PCE
29
USD
132200014841972
2022-02-28
420329 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP TECHNO VIET NAM Techno-10 # & gloves for wristbands when working, 25cm length, leather material CS-910L new 100%;TECHNO-10#&Găng tay dùng để đeo tay khi làm việc, chiều dài 25cm, vật liệu da CS-910L hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CT YUSEN LOGISTICS
CONG TY TNHH DENYO VIET NAM
99
KG
240
PR
2160
USD
132200014841972
2022-02-28
420500 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP TECHNO VIET NAM Techno-08 # & wrap legs for protection when welding, 220mm long size, 1.8-2mm thickness, EA355K-66 leather material 100% new 100%;TECHNO-08#&Bọc chân dùng để bảo vệ khi hàn, kích thước dài 220mm, độ dày 1.8-2mm, vật liệu da EA355K-66 hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CT YUSEN LOGISTICS
CONG TY TNHH DENYO VIET NAM
99
KG
5
PR
170
USD
132100015495733
2021-10-04
903034 C?NG TY TNHH ?I?N T? UMC VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP JST Hioki 3280-10F Pliers (excluding recording devices, used to measure current strength). New 100%;Ampe kìm Hioki 3280-10F (không bao gồm thiết bị ghi, dùng để đo cường độ dòng điện). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH THIET BI CONG NGHIEP JST
CT UMC VIET NAM
717
KG
1
PCE
80
USD
112000013291788
2020-12-23
340399 C?NG TY TNHH LINH KI?N ?I?N T? SEI VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP NAGOYA 3 # & Lubricant Spray box format for industrial use Model: Kure CRC 5-56 (320ml / box = 3.2lit) bitumen content of <70% (effective: Kure - Japan) New 100%;3#&Dầu bôi trơn dạng hộp xịt dùng cho máy công nghiệp Model: Kure CRC 5-56 ( 320ml/ hộp=3.2lit ) Hàm lượng bitum<70% ( hiệu: Kure - Nhật Bản ) Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CT THIET BI CONG NGHIEP NAGOYA
CTY LINH KIEN DT SEI (VIET NAM)
5
KG
10
UNL
214
USD
112000013291788
2020-12-23
340399 C?NG TY TNHH LINH KI?N ?I?N T? SEI VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP NAGOYA 3 # & Lubricant Spray box format for industrial use Model: Kozai NX-20 (300ml / box = 1.5lit) bitumen content of <70% (effective: Kure - Japan) New 100%;3#&Dầu bôi trơn dạng hộp xịt dùng cho máy công nghiệp Model: Kozai NX-20 ( 300ml/ hộp=1.5lit ) Hàm lượng bitum<70% ( hiệu: Kure - Nhật Bản ) Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CT THIET BI CONG NGHIEP NAGOYA
CTY LINH KIEN DT SEI (VIET NAM)
5
KG
5
UNL
107
USD
112200017372783
2022-05-20
853720 C?NG TY TNHH JMT VN CONG TY TNHH CONG NGHIEP T T VINA MR-J3-20B controller (200W capacity AC 1 phase 220V or 3 phase 220V 50/60Hz output 3-phase output voltage 170VAC SSCNet Network Connection). New 100%;-#&Bộ điều khiển MR-J3-20B (Công suất 200W Nguồn cấp AC 1 pha 220V hoặc 3 pha 220V 50/60Hz Điện áp ra 3 pha 170VAC Kết nối PLC mạng SSCNET). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH CONG NGHIEP T&T VINA
CONG TY TNHH JMT VN
112
KG
6
PCE
915
USD
132200014865265
2022-02-24
842381 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU THAI TOAN CC-CANDT # & electronic scales Model: LN3202, 3200g weighing, 0.01g Part of, used to weigh small, 100% new items;CC-CANDT#&Cân điện tử Model: LN3202, mức cân 3200g, độ chia 0.01g, dùng để cân những con hàng nhỏ, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY THAI TOAN
CONG TY TNHH UCHIYAMA
16
KG
1
PCE
1589
USD
132000013309577
2020-12-23
721260 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W505 # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x505 (mm);S40S0.5-W505#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x505(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
36289
KG
36289
KGM
38466
USD
132200016803401
2022-04-28
721260 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N#& alloy steel, cut-cutting, synthetic insulation surface, type: 50H1000, KT: 0.50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
11408
KG
11408
KGM
18424
USD
132100008969008
2021-01-18
721260 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
20888
KG
20888
KGM
22141
USD
132000012111569
2020-11-24
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W505 # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x505 (mm);S40S0.5-W505#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x505(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
39797
KG
39797
KGM
42185
USD
132000011922567
2020-11-02
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
35273
KG
35273
KGM
37389
USD
132100015776219
2021-10-14
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W505 # & non-alloy steel, rolled rolls, synthetic insulated membrane surface, type: 50h1000, KT: 0.50x505 (mm);S40S0.5-W505#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x505(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
29776
KG
20450
KGM
25154
USD
132100015776219
2021-10-14
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N # & non-alloy steel, split rolls, synthetic insulated membrane surface, type: 50h1000, KT: 0.50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
29776
KG
9326
KGM
11471
USD
112200015524803
2022-03-17
903180 C?NG TY TNHH S?N XU?T SANWA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU TINH HA Nursing standards for diameter tests 3.013 +/- 0.01 (to K.tra in the internal, external diameter of the details in the mechanical industry, 100% new);Dưỡng chuẩn kiểm tra đường kính 3.013+/-0.01(để k.tra đường kính trong, ngoài của các chi tiết trong ngành cơ khí,mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV TINH HA
CONG TY TNHH SAN XUAT SANWA VIET NA
25
KG
2
SET
396
USD
112200015524803
2022-03-17
903180 C?NG TY TNHH S?N XU?T SANWA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU TINH HA AD-LF-50 gas diameter testing equipment (to K.tra in the internal diameter, outside of the details in the mechanical industry, 100% new);Thiết bị kiểm tra đường kính bằng khí ad-LF-50(để k.tra đường kính trong, ngoài của các chi tiết trong ngành cơ khí,mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV TINH HA
CONG TY TNHH SAN XUAT SANWA VIET NA
25
KG
2
PCE
3572
USD
112000012176742
2020-11-26
722593 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CHI NHáNH QU? V? CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI KM3-8003-057G16 # & Zinc plated alloy steel by electrolysis method rolls, were sawn kind NSECCS-QS1-10 / 10_ALLOY_T0.57_268XCOIL;KM3-8003-057G16#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, đã xẻ loại NSECCS-QS1-10/10_ALLOY_T0.57_268XCOIL
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT CANON VN-CN QUE VO
407294
KG
1679
KGM
1578
USD
112000012229608
2020-11-13
721231 C?NG TY TNHH MIZUHO PRECISION VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI M545810100 # & Non-alloy steel, galvanized by hot dip method, rolls were sawn, SGCD1-Z22 type, size: 1.60 x 124 x C (mm);M545810100#&Thép không hợp kim, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, dạng cuộn đã xẻ, loại SGCD1-Z22, kích thước: 1,60 x 124 x C (mm)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DV THEP NST HA NOI
MIZUHO PRECISION VN
6900
KG
5108
KGM
5236
USD
132000012039093
2020-11-06
722700 C?NG TY TNHH TKR MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI MF2001 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls were sawn, Bo = 0.0008% content by weight (quantity: 4 rolls) HS under Chapter 98 (98,110,010), type: NSECC- QS1, kt: 1,6x153 (mm) # & JP;MF2001#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,dạng cuộn đã xẻ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, ( số lượng: 4 cuộn ) mã HS theo chương 98(98110010),loại:NSECC-QS1,kt:1,6x153(mm)#&JP
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CTY TNHH TKR MANUFACTURING
14455
KG
2236
KGM
1856
USD
132000012277372
2020-11-16
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCK-QS1 0.77x212xC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCK-QS1 0.77x212mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCK-QS1 0.77x212xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCK-QS1 0.77x212mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
41281
KG
392
KGM
333
USD
132000012416875
2020-11-20
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCS-QS1 0.57x332xC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCS-QS1 0.57x332mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCS-QS1 0.57x332xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCS-QS1 0.57x332mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
25909
KG
572
KGM
532
USD
132100015502928
2021-10-01
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QS1 0.5x297xc # & Galvanized steel with electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECC-QS1 0.5x297mm type, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QS1 0.5x297xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QS1 0.5x297mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
31570
KG
1299
KGM
1734
USD
132100015498436
2021-10-01
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCK-QS1 0.77X426XC # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECCK-QS1 0.77x426mm type, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECCK-QS1 0.77x426xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCK-QS1 0.77x426mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
34113
KG
1612
KGM
2104
USD
132100015498436
2021-10-01
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QM 0.8x277xc # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECC-QM type 0.8x277mm, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QM 0.8x277xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QM 0.8x277mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
34113
KG
1218
KGM
1585
USD
112200018427144
2022-06-27
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 #& galvanized alloy steel by electrolytic method, sheet form, content of BO = 0.0008% by weight, size 1.2x340x353 mm, type NSCC-QS1, Code QLNB-11007120034031;EV-004#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,dạng tấm, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, kích thước 1.2x340x353 mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007120034031
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
22675
KG
599
KGM
822
USD
112000012031525
2020-11-05
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, 1x455xC mm size, type NSECC-QS1, code-11,007,100,045,511 QLNB;EV-004#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, kích thước 1x455xC mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007100045511
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
6331
KG
4266
KGM
3848
USD
112000012031525
2020-11-05
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 # & Zinc plated alloy steel by electrolysis method rolls, 1.6x68xC mm size, type NSECC-QS1, code-11,007,160,006,811 QLNB;EV-004#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, kích thước 1.6x68xC mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007160006811
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
6331
KG
110
KGM
99
USD
112000012031525
2020-11-05
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, 1.6x58xC mm size, type NSECC-QS1, code-11,007,160,005,821 QLNB;EV-004#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, kích thước 1.6x58xC mm, loai NSECC-QS1, mã QLNB-11007160005821
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
6331
KG
488
KGM
440
USD
132100015502928
2021-10-01
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QR 2.0x385XCC # & Galvanized alloy steel by electrolytic method, roll form, content of Bo = 0.0008% by weight, type NSECC-QR 2.0x385mm, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QR 2.0x385xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QR 2.0x385mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
31570
KG
1041
KGM
1593
USD
112200018427144
2022-06-27
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 #& galvanized alloy steel by electrolytic method, the content of BO = 0.0008% by weight, size 1.2x62xc mm, type NSCC-QS1, Code QLNB-11007120006211;EV-004#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, kích thước 1.2x62xC mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007120006211
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
22675
KG
89
KGM
120
USD
112100008562476
2021-01-04
722592 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CHI NHáNH QU? V? CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI KM3-8003-057G16 # & Zinc plated alloy steel by electrolysis method rolls, were sawn kind NSECCS-QS1-10 / 10_ALLOY_T0.57_268XCOIL;KM3-8003-057G16#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, đã xẻ loại NSECCS-QS1-10/10_ALLOY_T0.57_268XCOIL
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT CANON VN-CN QUE VO
505173
KG
1239
KGM
1152
USD
132100013653835
2021-07-06
722699 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QS1 0.6x153xc # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECC-QS1 0.6x153mm type, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QS1 0.6x153xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QS1 0.6x153mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
19353
KG
721
KGM
808
USD
132100009678387
2021-02-18
722699 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCK-QS1 0.77X120XC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCK-QS1 0.77x120mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCK-QS1 0.77X120XC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCK-QS1 0.77x120mm , mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
6967
KG
340
KGM
299
USD
132000012632413
2020-11-30
680421 C?NG TY TNHH S?N PH?M RICOH IMAGING VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU TINH HA Grindstones 160D-4W-6X-31.75H-35T (S / N: 0X8025 TO 0X78031-0X77239 TO 0X77245) (reinforced with artificial diamond coating, New 100%);Đá mài 160D-4W-6X-31.75H-35T (S/N: 0X8025 TO 0X78031-0X77239 TO 0X77245)(cốt thép có tráng phủ kim cương nhân tạo, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TINH HA
CT RICOH IMAGING VN
35
KG
7
PCE
3463
USD
1.1210001648e+014
2021-11-12
740821 CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VI?T NAM CONG TY TNHH EDM TECH Tsubame Plus [250 P5-6] # & Wire cut with zinc 0.25mm Tsubame Plus [250 P5-6] (6kg / roll), spare parts of mold processing machines. New 100%;TSUBAME PLUS[250 P5-6]#&Dây cắt bằng hợp kim đồng kẽm 0.25mm TSUBAME PLUS[250 P5-6] (6kg/cuộn), phụ tùng của máy gia công khuôn mẫu. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH EDM TECH
CTY TNHH NISSEI ELECTRIC VN
185
KG
24
ROL
1994
USD
132100015410669
2021-09-28
282760 C?NG TY TNHH EMW VI?T NAM CONG TY TNHH PL TECH . # & Potassium iodide used in experiments (Ingredients: Potassium Iodide) (1kg / EA). 100% new goods # & jp;.#&POTASSIUM IODIDE dùng trong thí nghiệm (Thành phần: Potassium iodide )(1KG/EA). Hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH PL TECH
CONG TY TNHH EMW VIET NAM
6085
KG
10
KGM
1154
USD
112100016157962
2021-10-29
340319 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGH? MUTO Hà N?I CONG TY TNHH ARC TECH Pelicanat RF - 1 (420ml / bottle) anti-sticky product (lubricant). TP includes: IPA C3H8O ~ 5%, C6H14 (ISO Hexane) ~ 10% and LPG (C3, C4) ~ 85%. New 100% .ma: RF-1;Chế phẩm chống dính PELICOAT RF - 1 (420ml/chai) (Dầu nhờn). TP gồm: IPA C3H8O ~ 5%, C6H14 (Iso Hexane) ~ 10% và LPG (C3, C4) ~ 85%. Hàng mới 100%.Ma: RF-1
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH ARC-TECH
CT CN MUTO HN
281
KG
48
UNA
335
USD
132200017717620
2022-06-01
340319 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH ARC TECH CURECOAT #& Curecoat 2PA non -stick preparation (420ml/bottle) - Used to separate the mold (goods closed with TBVM according to TKN: 104220359460/A11) - VTTH;CURECOAT#&Chế Phẩm Chống dính CURECOAT 2PA (420ml/chai) - Dùng để tách khuôn ( Hàng đã đóng TBVMT theo TKN: 104220359460/A11 ) - VTTH
JAPAN
VIETNAM
CONG TY ARC-TECH
CONG TY NIDEC VIET NAM
26
KG
56
UNA
742
USD
112100014876356
2021-08-31
283711 C?NG TY TNHH SSM VINA CONG TY TNHH PL TECH Sodium Cyanide Tablet Tablet # & Sodium Cyanide 98% .CTHH: NAcn (Sodium Cyanua - CAS: 143-33-9, (bar stool: Sodium cyanide, sodium hydroxide, sodium carbonate) (50kg / drum ). New 100%.;SODIUM CYANIDE TABLET TYPE#&SODIUM CYANIDE 98%.CTHH:NACN(Natri cyanua-Chât bao vê bê măt lơp ma)CAS:143-33-9,(Thanh phân:Sodium cyanide, sodium hydroxide, sodium carbonate) (50KG/DRUM).Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH PL TECH
CONG TY TNHH SSM VINA
198
KG
50
KGM
198
USD
112200018405806
2022-06-24
391400 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI SAN XUAT VA DICH VU VC VIET NAM 4503743849 #& ion exchange (plastic granules from polymer styrene used to pulse electrical pulses shaped components from embryo for metal machining machines), 100% new goods #& jp;4503743849#&Chất trao đổi ion (dạng hạt nhựa từ polyme styren dùng để xung điện tạo hình linh kiện từ phôi thép cho máy gia công kim loại CNC), hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TM SX VA DV VC VIET NAM
DIEN TU IRISO VN
117
KG
3
BAG
126
USD
112100016141258
2021-10-29
842382 C?NG TY TNHH HITACHI CABLE VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP HUNG YEN 03-19-0090 # & electronic floor scales Di-28SS 2000kg, size 1.5 * 1.5m, 200g jump (including inspection costs) including weight table, load sensor, electronic weighing head;03-19-0090#&Cân sàn điện tử DI-28SS 2000kg, kích thước 1.5*1.5m, bước nhảy 200g (bao gồm chi phí kiểm định) gồm mặt bàn cân, cảm biến tải trọng, đầu cân điện tử
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TBCN HUNG YEN
HITACHI CABLE VN
978
KG
1
SET
941
USD
112200016071467
2022-04-05
842382 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P TOYOTA VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU KY THUAT MADITECH VIET NAM Electronic scales HW-100KGL. Materials: Stainless steel, used to weigh the weight of components, size: 690 mm long x 400 mm wide x 750mm high, 100% new goods;Cân điện tử HW-100KGL. Vật liệu: thép không gỉ, dùng để cân trọng lượng linh kiện, Kích thước: dài 690 mm x rộng 400 mm x cao 750mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV KY THUAT MADITECH VN
CT TBI CN TOYOTA VN
4
KG
1
PCE
810
USD
112200014960706
2022-02-24
901290 C?NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI VA CONG NGHE MTI MS7105 # & lam glasses, stock code: MS7105 (glass with glass, 75pcs / box, accessories of electronic microscopes). New 100%;MS7105#&Lam kính, Mã hàng: MS7105 (bằng thủy tinh, 75chiếc/ hộp, phụ kiện của kính hiển vi điện tử). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH THIET BI VA CONG NGHE MTI
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1260
KG
100
UNK
723
USD
112200015305662
2022-03-10
901290 C?NG TY TNHH LINH KI?N ?I?N T? SEI VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI VA CONG NGHE MTI 3 # & electronic generator, code 51e-0240, Brand: Hitachi (accessories of electron microscopes, 10 pcs / boxes). New 100%;3#&Đầu phát điện tử, Mã 51E-0240, Nhãn hiệu: Hitachi (Phụ kiện của kính hiển vi điện tử, 10 chiếc/hộp). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THIET BI VA CN MTI
CTY TNHH LINH KIEN DIEN TU SEI (VN)
1
KG
2
UNK
1865
USD
112100015459000
2021-09-30
901290 C?NG TY TNHH WISOL Hà N?I CONG TY TNHH THIET BI VA CONG NGHE MTI # & Electronic generator, code 51e-0240, Brand: Hitachi (accessories of electron microscopes, 10 pcs / boxes). New 100%;'#&Đầu phát điện tử, Mã 51E-0240, Nhãn hiệu: Hitachi (Phụ kiện của kính hiển vi điện tử, 10 chiếc/hộp). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH THIET BI VA CONG NGHE MTI
CONG TY TNHH WISOL HA NOI
1
KG
1
UNK
900
USD
132200016000848
2022-04-01
846719 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH THANG LONG TECH VTB-W-SET (Air Battery) VTB-W-W-W-W-W-W-W-W-W-W-W-W-W-W-W-W-W-W-SET (PISCO: Pisco: 2022) (100%new products);Thiết bị hút chân không (AIR PIN SET) VTB-W-SET (điều khiển bằng tay, sử dụng khí nén, nhà sx: Pisco, năm sx:2022) ( hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THANG LONG TECH
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
20
KG
18
SET
410
USD