Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200017703585
2022-06-02
820559 C?NG TY TNHH BAMBI VI?T NAM CONG TY CO PHAN SUTEK Effervescence of wood rolled steel, Truer et-3F, 100% new;Sủi sơn bằng thép cán gỗ, hãng Truper ET-3F, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SUTEK
CONG TY TNHH BAMBI VIET NAM
300
KG
2
PCE
11
USD
132200017703585
2022-06-02
820420 C?NG TY TNHH BAMBI VI?T NAM CONG TY CO PHAN SUTEK ACMH9-E Anex screw head, steel, Anex manufacturer, 100% new;Đầu vít ACMH9-E ANEX bằng thép, hãng sx ANEX, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SUTEK
CONG TY TNHH BAMBI VIET NAM
300
KG
1
SET
44
USD
112100015501627
2021-10-01
760613 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P SEIKO VI?T NAM CONG TY CO PHAN ORISTAR A5052 # & aluminum alloy plate, (52S) A5052 - H112 (8 x 410 x 840) mm. New 100%;A5052#&Nhôm hợp kim tấm, (52S) A5052 - H112 (8 x 410 x 840)mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN ORISTAR
CTY TNHH CN SEIKO VIET NAM
13613
KG
3125
KGM
22281
USD
112100015501627
2021-10-01
760613 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P SEIKO VI?T NAM CONG TY CO PHAN ORISTAR A5052 # & aluminum alloy plate, (52S) A5052 - H112 (15 x 250 x 308.5) mm. New 100%;A5052#&Nhôm hợp kim tấm, (52S) A5052 - H112 (15 x 250 x 308.5)mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN ORISTAR
CTY TNHH CN SEIKO VIET NAM
13613
KG
2300
KGM
14583
USD
112200013935499
2022-01-14
842330 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY CO PHAN MKT GROUP 8003497595 # & Weight Testing Machine Yamato Model CSJ22L-00 / CE3100 (100% new products) # & jp;8003497595#&Máy kiểm tra trọng lượng Yamato model CSJ22L-00/CE3100 (Hàng mới 100%)#&JP
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY CP MKT GROUP
CTY TNHH PROCTER GAMBLE DONG DUONG
120
KG
1
SET
12804
USD
112100014062478
2021-07-22
903210 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY CO PHAN CONG NGHE HOP LONG . # & Controllers Rex-c100 temperature, voltage 100-240VAC / 24VDC # & JP;.#&Bộ điều khiển nhiệt độ Rex-c100, điện áp 100-240VAC/24VDC#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN CONG NGHE HOP LONG
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
180
KG
3
PCE
22
USD
112100015825992
2021-10-18
741810 C?NG TY TNHH SPARTRONICS VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM 599-029 # & Bùng Bronze to clean the tin mine: No.599-029 (SX: HAKKO), 100% new products. Used in factories;599-029#&Bùi nhùi bằng đồng để làm sạch mỏ hàn thiếc:No.599-029(hãng sx:Hakko),hàng mới 100%. Dùng trong nhà xưởng
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM
CONG TY TNHH SPARTRONICS VIET NAM
6
KG
20
PCE
63
USD
132100014175928
2021-07-26
282810 C?NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN DAI BANG BAY Chlorine chemical hi cholon70%, used in factory, 100% new goods;Hóa chất Chlorine Hi Cholon70%, sử dụng trong nhà máy, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CT CO PHAN DAI BANG BAY
CONG TY TNHH COMPAL (VIET NAM)
40
KG
30
KGM
3825360
USD
132100015497909
2021-10-01
940541 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM CONG TY CO PHAN KY THUAT TEMAS AH164-ZTRE3 indicator light is used to report the operating status of the device in industry, 24V voltage. New 100%.;Đèn báo AH164-ZTRE3 dùng để báo trạng thái hoạt động của thiết bị trong công nghiệp, điện áp 24V. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CTY CO PHAN KY THUAT TEMAS
CT HAMADEN VN
124
KG
10
PCE
51
USD
112100017264614
2021-12-08
481161 C?NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM PM-02-13 # & 25mm * 500m lightning protection paper (anti-rust paper) Adpack VCI AGK-7 (m) 25mmx500m. 1 Roll = 2 kg. New 100%. (3501010004);PM-02-13#&Giấy chống sét 25mm*500m ( Giấy chống gỉ) Adpack VCI AGK-7(M) 25mmx500m. 1 cuộn = 2 kg. Hàng mới 100%. (3501010004)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY KSMC VIET NAM
CONG TY KIM MAY ORGAN
320
KG
160
ROL
1273
USD
132100015735634
2021-10-19
851490 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM Solder Pot # & Tank of Furnace Furnage Tin Welding: No.A1518 (75mm X75mm), Manufacturer: Hakko, 100% New (Tools Tools);SOLDER POT#&Bể nung của lò nung chảy thiếc hàn:No.A1518(kích thước 75mm x75mm),hãng sx: Hakko,hàng mới 100% ( công cụ dụng cụ )
JAPAN
VIETNAM
CTY CO PHAN KSMC VIET NAM
CTY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION
6
KG
1
PCE
26
USD
132200017364024
2022-05-20
741300 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM TB00766#& copper Tet wire without an insulation used to suck welding tin: no.Fr150-85 (1.5 mm X diameter length 2.5 m), manufacturer: Hakko, 100% new goods;TB00766#&Dây tết bằng đồng không có cách điện sử dụng để hút thiếc hàn:No.FR150-85 (đường kính 1.5 mm x dài 2.5 M),hãng sx: Hakko,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
1
KG
40
PCE
129
USD
112100015530442
2021-10-04
701991 C?NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT CONG TY CO PHAN KY NGHE BANICO Heat-resistant adhesive tape, Nitto brand, 973 ul model, 0.13mm x 25mm x 10m, glass fabric, 100% new products;Băng dính chịu nhiệt, nhãn hiệu Nitto, model 973 UL, kích thước 0,13mm x 25mm x 10m, chất liệu vải thủy tinh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KY NGHE BANICO
CONG TY FUNING
180
KG
26
ROL
206
USD
161221XXX
2021-12-20
890190 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ?óNG TàU PHà R?NG CONG TY CO PHAN CONTAINER PHIA NAM VSG Glory ships carrying 6290 T. IMO Number: 9103025, (LXBXH = 94.75 x 18.60 x13.40m), used for repairs, with total capacity Gross Weight: 6290 T, with push engines.;Tàu VSG GLORY chở hang 6290 T. Số IMO: 9103025, (LxBxH = 94.75 x 18.60 x13.40m), đã qua sử dụng để sửa chữa, với tổng dung tích Gross weight: 6290 T, có động cơ đẩy.
JAPAN
VIETNAM
CANG HON GAI (Q.N)
DONG TAU PHA RUNG
6290
KG
1
PCE
103379
USD
132100013572104
2021-07-12
841710 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN VI NA PHAM PTV01537 # & POT-21C 100V AG tin furnace used to make melting welding tin, 100% new products, Taiyo Electric Ind.co.Ltd.;PTV01537#&Lò nung thiếc POT-21C 100V AG dùng để nấu chảy thiếc hàn, hàng mới 100%, hãng sản xuất TAIYO ELECTRIC IND.CO.LTD.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN VI NA PHAM
KHO CTY KURABE
8
KG
4
PCE
366
USD
112100015502034
2021-10-02
841331 C?NG TY TNHH NIDEC TOSOK VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM CQTM33-16FV-2.2-2-T-S1307-G # & Hydraulic oil pump type: (200 / 220V voltage, capacity 8 kW, 38 liters / minute flow), Sumitomo house, new 100 %. ( tools);CQTM33-16FV-2.2-2-T-S1307-G#&Bơm dầu thủy lực kiểu bánh răng: (điện áp 200/220v,công suất 8 Kw,lưu lượng 38 lít/phút),nhà sx Sumitomo,hàng mới 100%. ( công cụ dụng cụ)
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CTY TNHH NIDEC TOSOK VIET NAM
57
KG
1
PCE
2715
USD
132100013991851
2021-07-17
901290 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM CONG TY CO PHAN AMI VIET NAM Model preparation materials KBR, P / N: 2000-0060, sheet form, KT: (3 x 3 x 0.5) mm, (200 pcs / bottle), sample parts for infrared microscopes, Marming Export: jasco Japan. New 100%;Vật liệu chuẩn bị mẫu KBR, P/N: 2000-0060, dạng tấm, KT: (3 x 3 x 0.5)mm, (200 chiếc/chai), bộ phận dùng đựng mẫu cho kính hiển vi hồng ngoại, hãng sản xuất : Jasco Nhật Bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY CO PHAN AMI VIET NAM
KHO CTY TNHH HAMADEN VIET NAM
0
KG
2
UNA
857
USD
122200016073849
2022-04-05
851511 C?NG TY TNHH MCNEX VINA CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM The welding mine of the tin welding machine (made of iron) T12-BL. Manufacturer: Hakko. 100% new;Mỏ hàn của máy hàn thiếc (bằng sắt) T12-BL . Nhà sản xuất: Hakko.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CP KSMC VIET NAM
CONG TY TNHH MCNEX VINA
2
KG
50
PCE
571
USD
132100016683534
2021-11-18
721129 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM SE00011 # & magnetic steel without orientation, non-alloy, roll form - 50JN1300SJ * J1 - 0.5mm x 45.5mm x C;SE00011#&Thép từ tính không định hướng, không hợp kim, dạng cuộn - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 45.5MM X C
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
26302
KG
8208
KGM
11319
USD
112000012647800
2020-11-30
721129 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM SE00066 # & Steel electrical engineering - Steel magnetic non-oriented, non-alloy coils - 50JN1300SJ * J1 - 0.5mm X 59.5MM X C;SE00066#&Thép kỹ thuật điện - Thép từ tính không định hướng, không hợp kim dạng cuộn - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 59.5MM X C
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CTY TNHH NIDEC SERVO VN
12960
KG
4866
KGM
3888
USD
132200015506661
2022-03-16
721129 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM SE00066 # & Electrical engineering steel - non-directional magnetic steel, non-alloy rolls - 50JN1300SJ * J1 - 0.5mm x 89.5mm x C;SE00066#&Thép kỹ thuật điện - Thép từ tính không định hướng, không hợp kim dạng cuộn - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 89.5MM X C
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
11305
KG
1326
KGM
1656
USD
132200017310154
2022-05-18
721129 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM SE00066#& electrical technical steel, no alloy, cold rolled rolls - 50JN1300SJ*J1 - 0.5mm x 64mm x C;SE00066#&Thép kỹ thuật điện, không hợp kim, dạng cuộn cán nguội - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 64MM X C
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
27566
KG
4543
KGM
5583
USD
112200017418524
2022-05-23
722591 C?NG TY TNHH TANAKA VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG SECC-HK1.6X750X2438#& alloy steel, galvanized with electrolytic method, SECC-JN2 steel grade, size 1.6x750x2438mm. New 100%;SECC-HK1.6x750x2438#&Thép tấm hợp kim, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, mác thép SECC-JN2, kích thước 1.6x750x2438mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
C.TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG
CTY TNHH TANAKA VIET NAM
6091
KG
1998
KGM
2637
USD
112200018435838
2022-06-27
722700 C?NG TY TNHH ORC MIZUHO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG M869E18450 #& rolled alloy steel, flat rolled, galvanized by electrolytic method, 1.0mm thick size, from 400mm to 600m wide. KT: 1.0mm x 402mm x roll (SECC-JN2). 100% new;M869E18450#&Thép hợp kim dạng cuộn, cán phẳng, đã được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, kích thước dày 1.0mm, rộng từ 400mm đến 600m. kt: 1.0mm x 402mm x Cuộn (SECC-JN2). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI HP
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
8570
KG
1308
KGM
1656
USD
132100017901718
2022-01-06
722619 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM SE00011 # & non-directional magnetic steel, silicon alloy, roll form - 35JN550 * A1 - 0.35mm x 63mm x c;SE00011#&Thép từ tính không định hướng, hợp kim silic, dạng cuộn - 35JN550*A1 - 0.35MM X 63MM X C
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
31461
KG
1657
KGM
2497
USD
132100014141170
2021-07-27
370790 C?NG TY TNHH JCV CORP CONG TY CO PHAN RTC TECHNOLOGY VIET NAM Industrial chemicals use fixed images on movies in ur-f1 printing industry. New 100%;Hóa chất công nghiệp dùng cố định ảnh trên phim trong ngành in UR-F1. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY CP RTC TECHNOLOGY VN
CTY TNHH JCV CORP
200
KG
10
UNK
318
USD
112100009672850
2021-02-18
722699 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON STS # & alloy steel, galvanized by electrolysis method (JIS G3313 SECC / SECD / SECE) - EG HK-SECC / JN: 1.6 mm x 95 mm x Scroll;STS#&Thép hợp kim, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân (JIS G3313 SECC/SECD/SECE) - EG HK-SECC/JN: 1.6 mm x 95 mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
KHO CTY NIDEC VN CORPORATION
44278
KG
308
KGM
275
USD
132100014035677
2021-07-19
721119 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON SS 400-T4.5 M # & hot rolled steel SS400 finished products cut / saw: 4.5mm x 90.5mm x rolls <Non-coated steel, unpoken or coated> -ss400 (HB);SS 400-T4.5 M#&Thép cán nóng SS400 thành phẩm đã cắt/xẻ: 4.5mm x 90.5mm x cuộn < thép không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng>-SS400 (HB)
JAPAN
VIETNAM
CTY GIA CONG DICH VU THEP SAI GON
CTY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VN
75
KG
2874
KGM
2043
USD
132200013829844
2022-01-11
720852 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON SM490A-T9.0 S # & hot rolled steel SM490A (JIS G3106) cutting products: 9mm x 1524mm x 3048mm <Non-alloy steel, unpetured or coated> -sm490a;SM490A-T9.0 S#&Thép cán nóng SM490A (JIS G3106) thành phẩm đã cắt: 9mm x 1524mm x 3048mm< thép không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng>-SM490A
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP SAI GON
CONG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VN
45954
KG
10000
KGM
11510
USD
1.1210001644e+014
2021-11-09
721220 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON STS # & galvanized steel by electrolysis method (products of non-flat-rolled steel) finished products - EG-SECC-GX * K2: 3.2 mm x 129 mm x roll;STS#&Thép mạ kẽm bằng phương pháp điện phân (sản phẩm của thép không hợp kim được cán phẳng) thành phẩm đã xẻ - EG-SECC-GX*K2: 3.2 mm x 129 mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY THEP SAI GON
KHO CTY NIDEC VN CORPORATION
40313
KG
499
KGM
612
USD
132000013309577
2020-12-23
721260 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W505 # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x505 (mm);S40S0.5-W505#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x505(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
36289
KG
36289
KGM
38466
USD
132200016803401
2022-04-28
721260 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N#& alloy steel, cut-cutting, synthetic insulation surface, type: 50H1000, KT: 0.50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
11408
KG
11408
KGM
18424
USD
132100008969008
2021-01-18
721260 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
20888
KG
20888
KGM
22141
USD
132000012111569
2020-11-24
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W505 # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x505 (mm);S40S0.5-W505#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x505(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
39797
KG
39797
KGM
42185
USD
132000011922567
2020-11-02
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
35273
KG
35273
KGM
37389
USD
132100015776219
2021-10-14
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W505 # & non-alloy steel, rolled rolls, synthetic insulated membrane surface, type: 50h1000, KT: 0.50x505 (mm);S40S0.5-W505#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x505(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
29776
KG
20450
KGM
25154
USD