Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100017410939
2021-12-14
903220 C?NG TY TNHH NITTO VI?T NAM CONG TY CO PHAN DICH VU KY THUAT BAO AN PBH3-60FC1 turbocharger used to control automatic pressure in compressed air systems, voltage 20-28VDC. 100% new;Thiết bị tăng áp PBH3-60FC1 dùng để điều khiển áp suất tự động trong hệ thống khí nén, điện áp 20-28VDC. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY CP DICH VU KY THUAT BAO AN
CONG TY TNHH NITTO VIET NAM
14
KG
1
PCE
602
USD
112100016153410
2021-10-29
730799 C?NG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VI?T NAM CONG TY CO PHAN DICH VU KY THUAT BAO AN Connector KFG2T0604-00 with steel used to connect pipes, diameter in 6mm, weight: 0.021kg / piece. 100% new;Đầu nối KFG2T0604-00 bằng thép dùng để nối ống, đường kính trong 6mm, trọng lượng: 0.021kg/cái. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY CO PHAN DV KY THUAT BAO AN
CONG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VN
45
KG
30
PCE
621
USD
132100015497909
2021-10-01
940541 C?NG TY TNHH HAMADEN VI?T NAM CONG TY CO PHAN KY THUAT TEMAS AH164-ZTRE3 indicator light is used to report the operating status of the device in industry, 24V voltage. New 100%.;Đèn báo AH164-ZTRE3 dùng để báo trạng thái hoạt động của thiết bị trong công nghiệp, điện áp 24V. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CTY CO PHAN KY THUAT TEMAS
CT HAMADEN VN
124
KG
10
PCE
51
USD
112200016071467
2022-04-05
842382 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P TOYOTA VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU KY THUAT MADITECH VIET NAM Electronic scales HW-100KGL. Materials: Stainless steel, used to weigh the weight of components, size: 690 mm long x 400 mm wide x 750mm high, 100% new goods;Cân điện tử HW-100KGL. Vật liệu: thép không gỉ, dùng để cân trọng lượng linh kiện, Kích thước: dài 690 mm x rộng 400 mm x cao 750mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV KY THUAT MADITECH VN
CT TBI CN TOYOTA VN
4
KG
1
PCE
810
USD
112200017129873
2022-05-19
852359 CN C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I THáI BìNH CONG TY CO PHAN DICH VU BAO VE ALSOK VIET NAM C045546#& USB contains the control facial software in and out of Neoface Kaoato6 Access Control, which is the application software installed on the server. New 100%;C045546#&USB chứa phần mềm nhận diện khuôn mặt kiểm soát vào ra Neoface KAOATO6 Access Control, là phần mềm ứng dụng cài trên máy chủ. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CT CP DICH VU BAO VE ALSOK VN
YAZAKI HAI PHONG(TB)
2
KG
8
SET
7663
USD
112100017421272
2021-12-15
901811 C?NG TY TNHH S?N XU?T L?P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY CO PHAN DICH VU BAO VE ALSOK VIET NAM Automatic heart vibration machine, Model: AED-3100 Including: 1 Body machine, 1 machine battery, 1 electrode, 1 machine bag and 1 manual (1 machine = 1 pcs), 100% new goods;Máy phá rung tim tự động, Model: AED-3100 gồm: 1 thân máy,1 pin máy,1 bộ điện cực,1 túi đựng máy và 1 hướng dẫn sử dụng (1 máy= 1 chiếc), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTCP DVBV ALSOK VIET NAM
CT BRIDGESTONE VN
26
KG
4
PCE
9235
USD
122200018329912
2022-06-27
401034 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KOLON BìNH D??NG CONG TY TNHH KY THUAT DD 90009678 #& Curoa wire (V-Belt <Mitshuboshi>/ B93) (ID) continuously, rubber trapezoid section, no V-shaped tendon, perimeter of 236cm, for air blower. Model: A60. New 100%.;90009678#&Dây curoa(V-BELT<MITSHUBOSHI>/ B93) (băng truyền) liên tục, mặt cắt hình thang bằng cao su, không có gân hình chữ V, chu vi ngoài 236cm,dùng cho máy thổi khí. Model: A60. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH KY THUAT DD
CTY CN KOLON BINH DUONG
12
KG
8
PCE
50
USD
112100015530442
2021-10-04
701991 C?NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT CONG TY CO PHAN KY NGHE BANICO Heat-resistant adhesive tape, Nitto brand, 973 ul model, 0.13mm x 25mm x 10m, glass fabric, 100% new products;Băng dính chịu nhiệt, nhãn hiệu Nitto, model 973 UL, kích thước 0,13mm x 25mm x 10m, chất liệu vải thủy tinh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KY NGHE BANICO
CONG TY FUNING
180
KG
26
ROL
206
USD
132100017865132
2022-01-05
903180 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT NHAT HA Nutrition of steel hole diameter type AA-4.409 (used to check Pinion hole) New 100% row # & jp;Dưỡng kiểm đường kính lỗ bằng thép loại AA-4.409 (dùng để kiểm tra lỗ Pinion) hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT NHAT HA
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
6
KG
1
PCE
10
USD
132200018424152
2022-06-28
903110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT NHAT PHAT Red Rounds #& Ren Jis Go and No Go M5P0.8grir II Sokuhansha Brand used for thread testing in metal machining in industry. New 100%;Vòng kiểm ren#&Vòng kiểm ren JIS GO và NO GO M5P0.8GRIR II Nhãn hiệu SOKUHANSHA Dùng kiểm tra ren trong gia công kim loại trong công nghiệp. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY NHAT PHAT
CONG TY JUKI
31
KG
1
SET
60
USD
132200018424152
2022-06-28
903110 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT NHAT PHAT Lace #& lace care nursing Jis Go and No Go M3P0.5GPIP II Sokuhansha Brand used for thread testing in metal processing in industry. New 100%;Dưỡng kiểm ren#&Dưỡng kiểm ren JIS GO và NO GO M3P0.5GPIP II Nhãn hiệu SOKUHANSHA Dùng kiểm tra ren trong gia công kim loại trong công nghiệp. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY NHAT PHAT
CONG TY JUKI
31
KG
1
PCE
70
USD
132200018424152
2022-06-28
846694 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JUKI VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT NHAT PHAT The tail draws #& the PSB-23 tail with nttool brand uses a metal processing knife clip for CNC machine in the process. New 100%;Đuôi rút#&Đuôi rút PSB-23 Nhãn hiệu NTTOOL Dùng kẹp dao gia công kim loại cho máy CNC trong công n ghiệp. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY NHAT PHAT
CONG TY JUKI
31
KG
50
PCE
1115
USD
132200017718310
2022-06-01
820220 C?NG TY TNHH S?N XU?T SWAROVSKI VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT NHAT PHAT Co-5611748 #& saw blade 10x14x0.65 FUSAW brand used to process metal for CNC machine in industry (ROL = PCE) (M.5611748);CO-5611748#&Lưỡi cưa cuộn 10x14x0.65 Nhãn hiệu FUSAW dùng gia công kim loại cho máy CNC trong công nghiệp (ROL=PCE) (M.5611748)
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY NHAT PHAT
KHO CONG TY TNHH SWAROVSKI VIET NAM
5
KG
1
ROL
105
USD
132100009680061
2021-02-18
271019 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU LIV VIET NAM Lubrication (oil pump vacuum) Neovac MR 250A, the composition contains over 70% oil derived from petroleum, (20 liters / barrel), a New 100%;Dầu bôi trơn (dầu bơm chân không) Neovac MR 250A, thành phần chứa trên 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, (20 lít/thùng), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY CP TM VA DICH VU LIV VN
CTY TNHH DIEN TU MEIKO VN
105
KG
100
LTR
861
USD
132100015521654
2021-10-12
481310 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KY THUAT NTN NTN-0432 # & wrapping paper, used for powdered chemicals, 105x105 mm 1-4559-02 (350gam / pack), 100% new goods # & jp;NTN-0432#&Giấy gói, dùng để đựng hóa chất dạng bột, 105x105 mm 1-4559-02 (350gam/gói), hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY NTN
CONG TY HOYA LENS VIET NAM
51
KG
1
PKG
5
USD
112200014347143
2022-01-26
293331 C?NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y HC23 # & Metal Plating solution 1- (3-sulfonorropyl) Pyridinium in water, Preciousfab HG-ICN100 Brightener D contains 1- (3- sulfonopropyl) pyridinium 4-5% CAS NO.: 15471-17-7 and water 95- 100%; 100% new.;HC23#&Dung dịch mạ kim loại 1-(3- Sulfonatopropyl)pyridinium trong nước, PRECIOUSFAB HG-ICN100 BRIGHTENER D chứa 1-(3- Sulfonatopropyl)pyridinium 4-5% CAS No.: 15471-17-7 và nước 95-100% ;Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y
CTY TNHH UJU VINA
19595
KG
2
LTR
288
USD
112200014347143
2022-01-26
293331 C?NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y HC5 # & Metal plating solution Preciousfab HG-ICN100 Brightener E. TP: Organic Compound 4% -5% - CAS 59-67-6; Water 95% -100% - CAS 7732-18-5. NSX Electroplating Engineers of JAPAN LTD. 100% New.;HC5#&Dung dịch mạ kim loại PRECIOUSFAB HG-ICN100 BRIGHTENER E. Tp: Organic compound 4%-5% - CAS 59-67-6; Water 95%-100% - CAS 7732-18-5. NSX Electroplating Engineers of Japan Ltd.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y
CTY TNHH UJU VINA
19595
KG
3
LTR
454
USD
112200017312160
2022-05-19
820420 C?NG TY TNHH YAMASHIN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP VA DICH VU IN TECH 3h-06 hexagonal head, steel material, overall length 52mm, hole in 3/8 "(9.5mm) to 8mm hexagonal head, not adjustable, 100%new goods#& JP;Đầu khẩu lục giác 3H-06, Chất liệu thép, chiều dài tổng thể 52mm,Lỗ trong 3/8" (9.5mm) ra đầu lục giác 8mm, không điều chỉnh được, hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHIEP VA DICH VU
CONG TY TNHH YAMASHIN VIET NAM
352
KG
10
PCE
47
USD
112100017312463
2021-12-14
271013 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CHI NHáNH TIêN S?N CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU GIAI PHAP TOI UU 3 # & alcohol tat-sol-1-32 (55ml / box), SX Shachibata, is the solvent used to dilute ink or surface cleansing with tat ink. 65% -75% ethoxypropan and 25 % -35% Propanol;3#&Cồn dấu TAT-SOL-1-32 (55ml/box), hãng sx Shachibata, là dung môi dùng để pha loãng mực in hoặc tẩy rửa bề mặt đã in mực TAT.gồm 65%-75% ethoxypropan và 25%-35% propanol
JAPAN
VIETNAM
CT CP TM VA DV GIAI PHAP TOI UU
CT CANON VN TIEN SON
795
KG
5
UNL
57
USD
1.1210001645e+014
2021-11-11
841290 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH GIAI PHAP KY THUAT VI NA CC-RollCAMXL # & Inductors for cylinder (Coil for cylinder): 4GR-E2-Coil-3, plastic, 100% new products;CC-CUONCAMXL#&Cuộn cảm cho xy lanh (Coil for cylinder): 4GR-E2-COIL-3, bằng nhựa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY GIAP PHAP KY THUAT VINA
CONG TY UCHIYAMA
113
KG
20
PCE
548
USD
132100017511395
2021-12-20
840420 C?NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KY THUAT QUOC TE Nippon-mm1980 # & Condenser J7X-10 25A - TLV Free Float Steam Trap - Flanged JIS 10K, used for boilers, cast iron materials, new goods 1000%;NIPPON-MM1980#&Thiết bị ngưng tụ J7X-10 25A - TLV Free float steam trap - Flanged Jis 10K, sử dụng cho lò hơi, chất liệu bằng gang, hàng mới 1000%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY QUOC TE
KHO CTY TNHH NIPPON CHEMIPHAR
17
KG
1
PCE
1061
USD
1.1210001645e+014
2021-11-11
841231 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH GIAI PHAP KY THUAT VI NA CC-PTXYLY # & Accessories for cylinder (kit for cylinder): SCM-32BK, rubber, non 32mm, 100% new goods;CC-PTXYLANH#&Phụ kiện cho xy lanh (Kit for cylinder): SCM-32BK, bằng cao su, phi 32mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY GIAP PHAP KY THUAT VINA
CONG TY UCHIYAMA
113
KG
20
PCE
232
USD
132200014865265
2022-02-24
842381 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU THAI TOAN CC-CANDT # & electronic scales Model: LN3202, 3200g weighing, 0.01g Part of, used to weigh small, 100% new items;CC-CANDT#&Cân điện tử Model: LN3202, mức cân 3200g, độ chia 0.01g, dùng để cân những con hàng nhỏ, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY THAI TOAN
CONG TY TNHH UCHIYAMA
16
KG
1
PCE
1589
USD
132000013309577
2020-12-23
721260 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W505 # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x505 (mm);S40S0.5-W505#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x505(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
36289
KG
36289
KGM
38466
USD
132200016803401
2022-04-28
721260 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N#& alloy steel, cut-cutting, synthetic insulation surface, type: 50H1000, KT: 0.50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
11408
KG
11408
KGM
18424
USD
132100008969008
2021-01-18
721260 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
20888
KG
20888
KGM
22141
USD
132000012111569
2020-11-24
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W505 # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x505 (mm);S40S0.5-W505#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x505(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
39797
KG
39797
KGM
42185
USD
132000011922567
2020-11-02
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
35273
KG
35273
KGM
37389
USD
132100015776219
2021-10-14
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W505 # & non-alloy steel, rolled rolls, synthetic insulated membrane surface, type: 50h1000, KT: 0.50x505 (mm);S40S0.5-W505#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x505(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
29776
KG
20450
KGM
25154
USD
132100015776219
2021-10-14
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N # & non-alloy steel, split rolls, synthetic insulated membrane surface, type: 50h1000, KT: 0.50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
29776
KG
9326
KGM
11471
USD
112200015524803
2022-03-17
903180 C?NG TY TNHH S?N XU?T SANWA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU TINH HA Nursing standards for diameter tests 3.013 +/- 0.01 (to K.tra in the internal, external diameter of the details in the mechanical industry, 100% new);Dưỡng chuẩn kiểm tra đường kính 3.013+/-0.01(để k.tra đường kính trong, ngoài của các chi tiết trong ngành cơ khí,mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV TINH HA
CONG TY TNHH SAN XUAT SANWA VIET NA
25
KG
2
SET
396
USD
112200015524803
2022-03-17
903180 C?NG TY TNHH S?N XU?T SANWA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU TINH HA AD-LF-50 gas diameter testing equipment (to K.tra in the internal diameter, outside of the details in the mechanical industry, 100% new);Thiết bị kiểm tra đường kính bằng khí ad-LF-50(để k.tra đường kính trong, ngoài của các chi tiết trong ngành cơ khí,mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV TINH HA
CONG TY TNHH SAN XUAT SANWA VIET NA
25
KG
2
PCE
3572
USD
112000012176742
2020-11-26
722593 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CHI NHáNH QU? V? CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI KM3-8003-057G16 # & Zinc plated alloy steel by electrolysis method rolls, were sawn kind NSECCS-QS1-10 / 10_ALLOY_T0.57_268XCOIL;KM3-8003-057G16#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, đã xẻ loại NSECCS-QS1-10/10_ALLOY_T0.57_268XCOIL
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT CANON VN-CN QUE VO
407294
KG
1679
KGM
1578
USD
112000012229608
2020-11-13
721231 C?NG TY TNHH MIZUHO PRECISION VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI M545810100 # & Non-alloy steel, galvanized by hot dip method, rolls were sawn, SGCD1-Z22 type, size: 1.60 x 124 x C (mm);M545810100#&Thép không hợp kim, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, dạng cuộn đã xẻ, loại SGCD1-Z22, kích thước: 1,60 x 124 x C (mm)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DV THEP NST HA NOI
MIZUHO PRECISION VN
6900
KG
5108
KGM
5236
USD
132000012039093
2020-11-06
722700 C?NG TY TNHH TKR MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI MF2001 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls were sawn, Bo = 0.0008% content by weight (quantity: 4 rolls) HS under Chapter 98 (98,110,010), type: NSECC- QS1, kt: 1,6x153 (mm) # & JP;MF2001#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,dạng cuộn đã xẻ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, ( số lượng: 4 cuộn ) mã HS theo chương 98(98110010),loại:NSECC-QS1,kt:1,6x153(mm)#&JP
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CTY TNHH TKR MANUFACTURING
14455
KG
2236
KGM
1856
USD
132000012277372
2020-11-16
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCK-QS1 0.77x212xC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCK-QS1 0.77x212mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCK-QS1 0.77x212xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCK-QS1 0.77x212mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
41281
KG
392
KGM
333
USD
132000012416875
2020-11-20
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCS-QS1 0.57x332xC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCS-QS1 0.57x332mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCS-QS1 0.57x332xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCS-QS1 0.57x332mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
25909
KG
572
KGM
532
USD
132100015502928
2021-10-01
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QS1 0.5x297xc # & Galvanized steel with electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECC-QS1 0.5x297mm type, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QS1 0.5x297xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QS1 0.5x297mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
31570
KG
1299
KGM
1734
USD
132100015498436
2021-10-01
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCK-QS1 0.77X426XC # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECCK-QS1 0.77x426mm type, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECCK-QS1 0.77x426xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCK-QS1 0.77x426mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
34113
KG
1612
KGM
2104
USD
132100015498436
2021-10-01
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QM 0.8x277xc # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECC-QM type 0.8x277mm, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QM 0.8x277xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QM 0.8x277mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
34113
KG
1218
KGM
1585
USD
112200018427144
2022-06-27
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 #& galvanized alloy steel by electrolytic method, sheet form, content of BO = 0.0008% by weight, size 1.2x340x353 mm, type NSCC-QS1, Code QLNB-11007120034031;EV-004#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,dạng tấm, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, kích thước 1.2x340x353 mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007120034031
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
22675
KG
599
KGM
822
USD
112000012031525
2020-11-05
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, 1x455xC mm size, type NSECC-QS1, code-11,007,100,045,511 QLNB;EV-004#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, kích thước 1x455xC mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007100045511
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
6331
KG
4266
KGM
3848
USD
112000012031525
2020-11-05
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 # & Zinc plated alloy steel by electrolysis method rolls, 1.6x68xC mm size, type NSECC-QS1, code-11,007,160,006,811 QLNB;EV-004#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, kích thước 1.6x68xC mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007160006811
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
6331
KG
110
KGM
99
USD
112000012031525
2020-11-05
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, 1.6x58xC mm size, type NSECC-QS1, code-11,007,160,005,821 QLNB;EV-004#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, kích thước 1.6x58xC mm, loai NSECC-QS1, mã QLNB-11007160005821
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
6331
KG
488
KGM
440
USD
132100015502928
2021-10-01
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QR 2.0x385XCC # & Galvanized alloy steel by electrolytic method, roll form, content of Bo = 0.0008% by weight, type NSECC-QR 2.0x385mm, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QR 2.0x385xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QR 2.0x385mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
31570
KG
1041
KGM
1593
USD
112200018427144
2022-06-27
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 #& galvanized alloy steel by electrolytic method, the content of BO = 0.0008% by weight, size 1.2x62xc mm, type NSCC-QS1, Code QLNB-11007120006211;EV-004#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, kích thước 1.2x62xC mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007120006211
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
22675
KG
89
KGM
120
USD
112100008562476
2021-01-04
722592 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CHI NHáNH QU? V? CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI KM3-8003-057G16 # & Zinc plated alloy steel by electrolysis method rolls, were sawn kind NSECCS-QS1-10 / 10_ALLOY_T0.57_268XCOIL;KM3-8003-057G16#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, đã xẻ loại NSECCS-QS1-10/10_ALLOY_T0.57_268XCOIL
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT CANON VN-CN QUE VO
505173
KG
1239
KGM
1152
USD
132100013653835
2021-07-06
722699 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QS1 0.6x153xc # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECC-QS1 0.6x153mm type, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QS1 0.6x153xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QS1 0.6x153mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
19353
KG
721
KGM
808
USD