Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100017904771
2022-01-05
846591 C?NG TY TNHH C?NG NGH? BAO Bì YUZHAN VI?T NAM CO SO KINH DOANH TONG HOP MINH ANH Makita 5806B 185mm wood cutting machine with power capacity consumption 1050W; no load speed: 4700 rpm; length: 282 mm; diameter cutting blade: 185 mm;;Máy cắt gỗ Makita 5806B 185mm Công suất điện năng tiêu thụ 1050W;Tốc độ không tải: 4700 rpm;Chiều dài: 282 mm;Đường kính lưỡi cắt: 185 mm;
JAPAN
VIETNAM
CO SO KINH DOANH TONG HOP MINH ANH
CTY TNHH CONG NGHE BAO BI YUZHAN
330
KG
1
PCE
110
USD
132100014294630
2021-07-30
391000 C?NG TY TNHH ASAHI INTECC Hà N?I CONG TY TNHH THUONG MAI TONG HOP SON ANH 10555 (VTTH) # & Silicone primitive TSE 3453 (A) (used to protect the surface in product paint environment) (VTTH);10555(VTTH)#&Silicone nguyên sinh TSE 3453 (A) (dùng để bảo vệ bề mặt trong môi trường sơn sản phẩm) (VTTH)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TMTH SON ANH
CT ASAHI INTECC HN
36
KG
20
KGM
2662
USD
112100016229885
2021-11-02
902410 C?NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY CO PHAN KINH DOANH THIET BI DO LUONG TSCD148 # & HH-411 / JIS Mitutoyo hardness gauge (810-299-10) (used to measure metal hardness, electrical operation, 6V), 100% new goods;TSCD148#&Máy đo độ cứng HH-411/JIS Mitutoyo (810-299-10) (dùng để đo độ cứng kim loại, hoạt động bằng điện , 6V), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY CP KD TB DO LUONG
CONG TY TNHH LS METAL VINA
6
KG
1
PCE
3340
USD
170522HEB122050132
2022-06-28
851691 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I K? THU?T IDEA SO SETSU CORP Heat exchange Part of 1.5KVA - Accessories of water purifiers, new goods 100%;Bộ phận trao đổi nhiệt 1.5KVA - Phụ kiện của máy lọc nước , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
1792
KG
32
PCE
2829
USD
112200017181411
2022-05-18
901730 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VA DICH VU MINH ANH The size measuring device of the hole is steel cylindrical shape, model: AA 4.025mm, manufacturer: Niigata Seiki, 100% new goods;Dụng cụ đo kích thước của lỗ có dạng hình trụ bằng thép, model: AA 4.025mm, hãng sản xuất: Niigata Seiki, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH XNK VA DV ANH MINH
CTY TNHH DENSO VIET NAM
2
KG
1
PCE
29
USD
015BX09880
2021-05-17
870192 LOWKEY HEAVY EQUIPMENT TRADING
DUY ANH CORPORATION USED AGRICULTURAL FARM TRACTOR KUBOTA L1-18D(1UN)KUBOTA L1-18D (1UN)KUBOTA L1-18D(1UN)KUBOTA L1-20D(1UN)KUBOTA ZL1-20D(1UN)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
5437
KG
5
Piece
2542
USD
OSAA25094500
2020-08-05
870194 ELHOUSSAM FOR IMP EXP DUY ANH CORPORATION TRACTORS; N.E.C. IN HEADING NO 8701 (OTHER THAN TRACTORS OF HEADING NO 8709); OF AN ENGINE POWER EXCEEDING 75KW BUT NOT EXCEEDING 130KW
JAPAN
JAPAN
KOBE
DAMIETTA
22290
KG
16
UN
0
USD
OSAA25094500
2020-08-05
870194 ELHOUSSAM FOR IMP EXP DUY ANH CORPORATION TRACTORS; N.E.C. IN HEADING NO 8701 (OTHER THAN TRACTORS OF HEADING NO 8709); OF AN ENGINE POWER EXCEEDING 75KW BUT NOT EXCEEDING 130KW
JAPAN
JAPAN
KOBE
DAMIETTA
22290
KG
16
UN
0
USD
OSAA25094500
2020-08-05
870194 ELHOUSSAM FOR IMP EXP DUY ANH CORPORATION TRACTORS; N.E.C. IN HEADING NO 8701 (OTHER THAN TRACTORS OF HEADING NO 8709); OF AN ENGINE POWER EXCEEDING 75KW BUT NOT EXCEEDING 130KW
JAPAN
JAPAN
KOBE
DAMIETTA
22290
KG
16
UN
0
USD
OSAA25094500
2020-08-05
870194 ELHOUSSAM FOR IMP EXP DUY ANH CORPORATION TRACTORS; N.E.C. IN HEADING NO 8701 (OTHER THAN TRACTORS OF HEADING NO 8709); OF AN ENGINE POWER EXCEEDING 75KW BUT NOT EXCEEDING 130KW
JAPAN
JAPAN
KOBE
DAMIETTA
22290
KG
16
UN
0
USD
090422YHHPH-027-011-22JP
2022-04-27
851671 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MS LE HOANG ANH Housewares and personal luggage are using: Coffee machine;Đồ dùng gia đình và hành lý cá nhân đang sử dụng : Máy pha cà phê
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI PHONG
355
KG
1
PCE
15
USD
270422SE2204007-04
2022-05-04
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN MINH HUNG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
40000
KG
10
PCE
100
USD
112100014062478
2021-07-22
903210 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY CO PHAN CONG NGHE HOP LONG . # & Controllers Rex-c100 temperature, voltage 100-240VAC / 24VDC # & JP;.#&Bộ điều khiển nhiệt độ Rex-c100, điện áp 100-240VAC/24VDC#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN CONG NGHE HOP LONG
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
180
KG
3
PCE
22
USD
BANQHAN3220535
2022-06-06
940561 BEST LIGHTING PRODUCTS INC DONG MINH ELECTRONICS VINA CO LTD LIGHTING FIXTURE(POWER PACKS & LUMINARIAS LED) HS-CODE 940561 LIGHTING FIXTURE(POWER PACKS & LUMINARIAS LED) HS-CODE 940511 HBL NO. HAN3220535 SCAC CODE BANQ ACI CODE 8041<br/>
JAPAN
UNITED STATES
55200, PORT REDON
1001, NEW YORK, NY
14235
KG
1552
CTN
0
USD
BANQHAN3214979
2022-04-18
940561 BEST LIGHTING PRODUCTS INC DONG MINH ELECTRONICS VINA CO LTD LIGHTING FIXTURE(POWER PACKS & LUMINARIAS LED) HS-CODE 940561 LIGHTING FIXTURE(POWER PACKS & LUMINARIAS LED) HS-CODE 940511 HBL NO. HAN3214979 SCAC CODE BANQ ACI CODE 8041<br/>
JAPAN
UNITED STATES
55200, PORT REDON
1703, SAVANNAH, GA
15500
KG
2242
CTN
0
USD
132200014896462
2022-02-24
852341 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH NGAN ANH PHAT CD # & standard CDs to check the island of SCD-3399 motors (manufacturing supplies). Maker: A-Bex. New 100%;CD#&Đĩa CD chuẩn để kiểm tra độ đảo của mô tơ SCD-3399 ( Vật tư phục vụ sản xuất). Maker:A-BEX. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NGAN ANH PHAT
CONG TY NIDEC VIET NAM CORPORATION
61
KG
3
PCE
234
USD
132200014896462
2022-02-24
852341 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH NGAN ANH PHAT CD # & standard CDs to check the island of the SCD-6094 motor (Materials for production). Maker: A-Bex. New 100%;CD#&Đĩa CD chuẩn để kiểm tra độ đảo của mô tơ SCD-6094 ( Vật tư phục vụ sản xuất). Maker:A-BEX. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NGAN ANH PHAT
CONG TY NIDEC VIET NAM CORPORATION
61
KG
3
PCE
234
USD
132200014896462
2022-02-24
852341 C?NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH NGAN ANH PHAT CD # & standard CDs to check the island of SCD-3735 motors (manufacturing supplies). Maker: A-Bex. New 100%;CD#&Đĩa CD chuẩn để kiểm tra độ đảo của mô tơ SCD-3735 ( Vật tư phục vụ sản xuất). Maker:A-BEX. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NGAN ANH PHAT
CONG TY NIDEC VIET NAM CORPORATION
61
KG
3
PCE
234
USD
132200017707994
2022-06-01
853949 C?NG TY TNHH CU TECH VI?T NAM CONG TY TNHH HOP TAC PHAT TRIEN VN Blue light light bulbs, UV rays, Model: F36T8BLB (UV light bulb), operating voltage: 100-240V, capacity of 36W, 1m2 long, NSX: Sankyo Denki, 100%new.;Bóng đèn ánh sáng xanh đen, tia UV, model: F36T8BLB (bóng đèn tia cực tím), điện áp hoạt động: 100-240V, công suất 36W, dài 1m2, nsx: Sankyo Denki, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HOP TAC PHAT TRIEN VN
CONG TY TNHH CU TECH VN
836
KG
6
PCE
258
USD
132200018426531
2022-06-25
382491 C?NG TY TNHH VI?T NAM SHIBUTANI CTY TNHH TM VA KT PHUC MINH KHANG KA0017 #& Toyo Cleaner HE-1 (20kg/ bag) (Aluminum Clean Flux) is a dough separator in the form of dough, used to get impurities when cooking aluminum. 100% JP new products;ka0017#&Chất tách xỉ nhôm TOYO CLEANER HE-1 (20kg/ bao) (Aluminium Clean Flux ) là loại tách xỉ nhôm ở dạng bột, dùng để lấy tạp chất khi nấu nhôm. Hàng mới 100%.#&JP
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TM VA KT PHUC MINH KHANG
CONG TY TNHH VIET NAM SHIBUTANI
100
KG
100
KGM
279
USD
132000013289765
2020-12-23
382491 C?NG TY TNHH NAGAE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA KY THUAT PHUC MINH KHANG TOYO HE-1 # & Preparations for cleaning metal surfaces separated slag TOYO CLEANER .Chat HE-1 (25kg / bag) (Aluminum Clean Flux). New 100%.;TOYO HE-1#&Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại .Chất tách xỉ TOYO CLEANER HE-1 (25kg/ bao) (Aluminium Clean Flux ) . Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY PHUC MINH KHANG
KHO CTY NAGAE VN
486
KG
100
KGM
260
USD
132200014058391
2022-01-18
382491 C?NG TY TNHH NAGAE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA KY THUAT PHUC MINH KHANG TOYO HE-1 # & Preparation Metal surface cleaning. Slip to Toyo Cleaner He-1 (25kg / pack) (Aluminum Clean Flux). New 100%.;TOYO HE-1#&Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại .Chất tách xỉ TOYO CLEANER HE-1 (25kg/ bao) (Aluminium Clean Flux ) . Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY PHUC MINH KHANG
KHO CTY NAGAE VN
598
KG
100
KGM
265
USD
132200013651652
2022-01-06
854420 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0176 # & PLASTIC CABLE CABLE with the connector (300V voltage) VCTF-A-0.3-16-6 (Components manufacturing equipment for small engines) [UPLM1Y3289];LK0176#&Dây cáp điện bọc nhựa chưa gắn với đầu nối (điện áp 300V) VCTF-A-0.3-16-6(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM1Y3289]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
288
KG
6
MTR
26
USD
132200014278941
2022-01-25
732010 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH A0095 # & steel springs used in industrial (not used for vehicle engines) AWU4-20 (spare parts used for small engine production machines) [Q5121Z0302];A0095#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) AWU4-20(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[Q5121Z0302]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
36
KG
2
PCE
4
USD
132200015505573
2022-03-16
760429 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0238 # & Aluminum bar square cross section with sliding slide (multi-purpose texture) HFS5-2020-397-LCH-RCH (components manufacturing equipment for small engines) [UVDM220830];LK0238#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng) HFS5-2020-397-LCH-RCH(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UVDM220830]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
161
KG
2
PCE
8
USD
132200018411349
2022-06-24
732011 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0213 #& Industrial Steel Spring (not for motor vehicle engine) WM12-35 (components manufacturing equipment for small engine) [UBPLM26057];LK0213#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) WM12-35(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UBPLM26057]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
1
KG
3
PCE
3
USD
132200018411349
2022-06-24
732011 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0213 #& Industrial Steel Spring (not for motor vehicle engine) WF12-35 (components manufacturing equipment for small engine) [UBPLM26056];LK0213#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) WF12-35(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UBPLM26056]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
1
KG
3
PCE
3
USD
112200018445396
2022-06-27
700730 C?NG TY TNHH UNIVERSAL ALLOY CORPORATION VIETNAM CONG TY TNHH MAKINO VIET NAM CHI NHANH TAI TP HO CHI MINH Shield_38M170A2146, Protection of Mechanical Machine CNC, plastic frame, glass, size: 990x730x8 mm, manufacturer: Makino, 100% new goods;Cửa chắn_38M170A2146, bảo vệ máy gia công cơ khí CNC, khung nhựa, mặt kính, kích thước: 990x730x8 mm, Nhà sản xuất: Makino, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH MAKINO VIETNAM-CN HCM
CTY TNHH UAC VIETNAM
52
KG
3
PCE
2987
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
OSA901078900
2021-02-13
980035 TO ORDER IWAI CO CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
20100
KG
1000
BG
0
USD
OSA901072300
2021-02-13
980035 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
20100
KG
1000
BG
0
USD
BANQBTS0214227
2020-12-17
701333 ROYALUX INC ALEXIS CO GLASSWARE 569 CARTONS INVOICE #142020 HS-CODE 70133319<br/>
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1001, NEW YORK, NY
5602
KG
569
CTN
0
USD
OSA200049200
2021-07-23
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA109032100
2020-05-21
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA660393200
2020-05-09
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD
OSA101449300
2020-08-01
230002 TO ORDER IWAI CO DI CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
20110
KG
1100
BG
0
USD
OSA202B19B00
2022-05-14
230002 TO ORDER IWAI CO DI CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
22040
KG
1400
BG
0
USD
OSA210403900
2021-08-06
230002 TO ORDER IWAI CO DI-CALCIUM PHOSPHATE
JAPAN
PAKISTAN
Osaka
Karachi
40200
KG
2000
BG
0
USD