Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200015524803
2022-03-17
903180 C?NG TY TNHH S?N XU?T SANWA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU TINH HA Nursing standards for diameter tests 3.013 +/- 0.01 (to K.tra in the internal, external diameter of the details in the mechanical industry, 100% new);Dưỡng chuẩn kiểm tra đường kính 3.013+/-0.01(để k.tra đường kính trong, ngoài của các chi tiết trong ngành cơ khí,mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV TINH HA
CONG TY TNHH SAN XUAT SANWA VIET NA
25
KG
2
SET
396
USD
112200015524803
2022-03-17
903180 C?NG TY TNHH S?N XU?T SANWA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU TINH HA AD-LF-50 gas diameter testing equipment (to K.tra in the internal diameter, outside of the details in the mechanical industry, 100% new);Thiết bị kiểm tra đường kính bằng khí ad-LF-50(để k.tra đường kính trong, ngoài của các chi tiết trong ngành cơ khí,mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDV TINH HA
CONG TY TNHH SAN XUAT SANWA VIET NA
25
KG
2
PCE
3572
USD
132000012632413
2020-11-30
680421 C?NG TY TNHH S?N PH?M RICOH IMAGING VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU TINH HA Grindstones 160D-4W-6X-31.75H-35T (S / N: 0X8025 TO 0X78031-0X77239 TO 0X77245) (reinforced with artificial diamond coating, New 100%);Đá mài 160D-4W-6X-31.75H-35T (S/N: 0X8025 TO 0X78031-0X77239 TO 0X77245)(cốt thép có tráng phủ kim cương nhân tạo, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TINH HA
CT RICOH IMAGING VN
35
KG
7
PCE
3463
USD
132000013309577
2020-12-23
721260 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W505 # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x505 (mm);S40S0.5-W505#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x505(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
36289
KG
36289
KGM
38466
USD
132200016803401
2022-04-28
721260 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N#& alloy steel, cut-cutting, synthetic insulation surface, type: 50H1000, KT: 0.50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
11408
KG
11408
KGM
18424
USD
132100008969008
2021-01-18
721260 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
20888
KG
20888
KGM
22141
USD
132000012111569
2020-11-24
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W505 # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x505 (mm);S40S0.5-W505#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x505(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
39797
KG
39797
KGM
42185
USD
132000011922567
2020-11-02
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N # & Non-alloy steel, in coils were sawn, surface coating of synthetic insulation, type: 50H1000, kt: 0,50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
35273
KG
35273
KGM
37389
USD
132100015776219
2021-10-14
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W505 # & non-alloy steel, rolled rolls, synthetic insulated membrane surface, type: 50h1000, KT: 0.50x505 (mm);S40S0.5-W505#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x505(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
29776
KG
20450
KGM
25154
USD
132100015776219
2021-10-14
721261 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI S40S0.5-W285-N # & non-alloy steel, split rolls, synthetic insulated membrane surface, type: 50h1000, KT: 0.50x285 (mm);S40S0.5-W285-N#&Thép không hợp kim, dạng cuộn đã xẻ, bề mặt phủ màng cách điện tổng hợp , loại: 50H1000,kt:0,50x285(mm)
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH DV THEP NST HN
CT DENYO VN
29776
KG
9326
KGM
11471
USD
112000012176742
2020-11-26
722593 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CHI NHáNH QU? V? CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI KM3-8003-057G16 # & Zinc plated alloy steel by electrolysis method rolls, were sawn kind NSECCS-QS1-10 / 10_ALLOY_T0.57_268XCOIL;KM3-8003-057G16#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, đã xẻ loại NSECCS-QS1-10/10_ALLOY_T0.57_268XCOIL
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT CANON VN-CN QUE VO
407294
KG
1679
KGM
1578
USD
112000012229608
2020-11-13
721231 C?NG TY TNHH MIZUHO PRECISION VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI M545810100 # & Non-alloy steel, galvanized by hot dip method, rolls were sawn, SGCD1-Z22 type, size: 1.60 x 124 x C (mm);M545810100#&Thép không hợp kim, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, dạng cuộn đã xẻ, loại SGCD1-Z22, kích thước: 1,60 x 124 x C (mm)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DV THEP NST HA NOI
MIZUHO PRECISION VN
6900
KG
5108
KGM
5236
USD
132000012039093
2020-11-06
722700 C?NG TY TNHH TKR MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI MF2001 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls were sawn, Bo = 0.0008% content by weight (quantity: 4 rolls) HS under Chapter 98 (98,110,010), type: NSECC- QS1, kt: 1,6x153 (mm) # & JP;MF2001#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,dạng cuộn đã xẻ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, ( số lượng: 4 cuộn ) mã HS theo chương 98(98110010),loại:NSECC-QS1,kt:1,6x153(mm)#&JP
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CTY TNHH TKR MANUFACTURING
14455
KG
2236
KGM
1856
USD
132000012277372
2020-11-16
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCK-QS1 0.77x212xC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCK-QS1 0.77x212mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCK-QS1 0.77x212xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCK-QS1 0.77x212mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
41281
KG
392
KGM
333
USD
132000012416875
2020-11-20
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCS-QS1 0.57x332xC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCS-QS1 0.57x332mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCS-QS1 0.57x332xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCS-QS1 0.57x332mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
25909
KG
572
KGM
532
USD
132100015502928
2021-10-01
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QS1 0.5x297xc # & Galvanized steel with electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECC-QS1 0.5x297mm type, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QS1 0.5x297xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QS1 0.5x297mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
31570
KG
1299
KGM
1734
USD
132100015498436
2021-10-01
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCK-QS1 0.77X426XC # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECCK-QS1 0.77x426mm type, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECCK-QS1 0.77x426xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCK-QS1 0.77x426mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
34113
KG
1612
KGM
2104
USD
132100015498436
2021-10-01
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QM 0.8x277xc # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECC-QM type 0.8x277mm, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QM 0.8x277xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QM 0.8x277mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
34113
KG
1218
KGM
1585
USD
112200018427144
2022-06-27
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 #& galvanized alloy steel by electrolytic method, sheet form, content of BO = 0.0008% by weight, size 1.2x340x353 mm, type NSCC-QS1, Code QLNB-11007120034031;EV-004#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,dạng tấm, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, kích thước 1.2x340x353 mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007120034031
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
22675
KG
599
KGM
822
USD
112000012031525
2020-11-05
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, 1x455xC mm size, type NSECC-QS1, code-11,007,100,045,511 QLNB;EV-004#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, kích thước 1x455xC mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007100045511
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
6331
KG
4266
KGM
3848
USD
112000012031525
2020-11-05
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 # & Zinc plated alloy steel by electrolysis method rolls, 1.6x68xC mm size, type NSECC-QS1, code-11,007,160,006,811 QLNB;EV-004#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, kích thước 1.6x68xC mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007160006811
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
6331
KG
110
KGM
99
USD
112000012031525
2020-11-05
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, 1.6x58xC mm size, type NSECC-QS1, code-11,007,160,005,821 QLNB;EV-004#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, kích thước 1.6x58xC mm, loai NSECC-QS1, mã QLNB-11007160005821
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
6331
KG
488
KGM
440
USD
132100015502928
2021-10-01
722700 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QR 2.0x385XCC # & Galvanized alloy steel by electrolytic method, roll form, content of Bo = 0.0008% by weight, type NSECC-QR 2.0x385mm, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QR 2.0x385xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QR 2.0x385mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
31570
KG
1041
KGM
1593
USD
112200018427144
2022-06-27
722700 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC EVA H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI EV-004 #& galvanized alloy steel by electrolytic method, the content of BO = 0.0008% by weight, size 1.2x62xc mm, type NSCC-QS1, Code QLNB-11007120006211;EV-004#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, kích thước 1.2x62xC mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007120006211
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
22675
KG
89
KGM
120
USD
112100008562476
2021-01-04
722592 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CHI NHáNH QU? V? CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI KM3-8003-057G16 # & Zinc plated alloy steel by electrolysis method rolls, were sawn kind NSECCS-QS1-10 / 10_ALLOY_T0.57_268XCOIL;KM3-8003-057G16#&Thép hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, đã xẻ loại NSECCS-QS1-10/10_ALLOY_T0.57_268XCOIL
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT CANON VN-CN QUE VO
505173
KG
1239
KGM
1152
USD
132100013653835
2021-07-06
722699 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECC-QS1 0.6x153xc # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECC-QS1 0.6x153mm type, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QS1 0.6x153xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QS1 0.6x153mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
19353
KG
721
KGM
808
USD
132100009678387
2021-02-18
722699 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI NSECCK-QS1 0.77X120XC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCK-QS1 0.77x120mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCK-QS1 0.77X120XC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCK-QS1 0.77x120mm , mã HS theo chương 98 (98110010)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
6967
KG
340
KGM
299
USD
132200014865265
2022-02-24
842381 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU THAI TOAN CC-CANDT # & electronic scales Model: LN3202, 3200g weighing, 0.01g Part of, used to weigh small, 100% new items;CC-CANDT#&Cân điện tử Model: LN3202, mức cân 3200g, độ chia 0.01g, dùng để cân những con hàng nhỏ, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY THAI TOAN
CONG TY TNHH UCHIYAMA
16
KG
1
PCE
1589
USD
112200018419828
2022-06-27
901721 C?NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU TVT The leaf set 0.05-1mm of steel, 20 leaves, L150mm mitutoyo (184- 304s), used to measure the distance between gaps, new goods 100%;Bộ căn lá 0.05-1mm bằng thép, 20 lá, L150mm Mitutoyo (184- 304S), dùng để đo khoảng cách giữa các khe hở, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DV TVT
CTY TNHH ILJIN DIAMOND VINA
40
KG
4
SET
134
USD
132200015017797
2022-02-28
842330 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU SAN XUAT DAI CHI Weighing floor 1.5m x 1.5m (DIGI, attached to the first directive, 220V power, 6V battery, used to weigh in mechanics, 100% new products) # & jp;Mặt sàn cân 1.5m x 1.5m (DIGI, Gắn vào đầu chỉ thị, dùng điện 220v, pin 6v, dùng để cân trong cơ khí, hàng mới 100%) #&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TMDVSX DAICHI
CONG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VN
333
KG
1
PCE
423
USD
112100015504262
2021-10-01
854443 C?NG TY TNHH VTEC CONG TY TNHH JTEC HA NOI 23B0681174-01-JT # & unfinished wear conductor (already connected, with plastic insulated casing, used in motor vehicles);23B0681174-01-JT#&Bộ dây dẫn diện dở dang (đã có đầu nối, có vỏ bọc cách điện bằng nhựa, dùng trong xe có động cơ )
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH JTEC HA NOI
CONG TY TNHH VTEC
25221
KG
3
SET
814
USD
112100015504262
2021-10-01
854443 C?NG TY TNHH VTEC CONG TY TNHH JTEC HA NOI 0374604930-JT # & unfinished wearing conductor (already connected, with plastic insulated casing, used in motor vehicles);0374604930-JT#&Bộ dây dẫn diện dở dang (đã có đầu nối, có vỏ bọc cách điện bằng nhựa, dùng trong xe có động cơ )
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH JTEC HA NOI
CONG TY TNHH VTEC
25221
KG
5
SET
110
USD
112100014940000
2021-09-06
845019 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM CHI NHANH CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU NGOC HA TAI VINH PHUC Toshiba washing machine 9kg AW-K1005FV, 4500W washing capacity, 180W extractor capacity, 220V voltage, KT 96x55x59.5cm, 100% new goods;Máy giặt Toshiba 9Kg AW-K1005FV, công suất giặt 4500W, công suất vắt 180W, điện áp 220V, KT 96x55x59.5cm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CN CT CP TM VA DV NGOC HA TAI VP
CT TERUMO VN
362
KG
3
PCE
961
USD
132100017865132
2022-01-05
903180 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT NHAT HA Nutrition of steel hole diameter type AA-4.409 (used to check Pinion hole) New 100% row # & jp;Dưỡng kiểm đường kính lỗ bằng thép loại AA-4.409 (dùng để kiểm tra lỗ Pinion) hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT NHAT HA
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
6
KG
1
PCE
10
USD
112100016171386
2021-10-29
820740 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI SYNCE 8326020 Taro A-LT-POT 5P std m6x0.75x100 for CNC machine. New 100%;8326020 Mũi taro A-LT-POT 5P STD M6x0.75x100 dùng cho máy CNC. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI SYNCE
CTY TNHH RODAX VIETNAM
31
KG
5
PCE
140
USD
112100014035255
2021-07-19
721220 C?NG TY TNHH KEIN HING MURAMOTO VI?T NAM CONG TY TNHH HA NOI STEEL CENTER SECC-GXK2-0.6 * 179 * 309 # & Non-galvanized steel sheet with electrolytic, unpopulated method (0.6 * 179 * 309mm);SECC-GXK2-0,6*179*309#&Thép tấm không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chưa phủ plastic (0,6*179*309mm)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
KEIN HING MURAMOTO
9521
KG
984
KGM
959
USD
112200018405806
2022-06-24
391400 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI SAN XUAT VA DICH VU VC VIET NAM 4503743849 #& ion exchange (plastic granules from polymer styrene used to pulse electrical pulses shaped components from embryo for metal machining machines), 100% new goods #& jp;4503743849#&Chất trao đổi ion (dạng hạt nhựa từ polyme styren dùng để xung điện tạo hình linh kiện từ phôi thép cho máy gia công kim loại CNC), hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TM SX VA DV VC VIET NAM
DIEN TU IRISO VN
117
KG
3
BAG
126
USD
112200017321400
2022-05-20
853710 C?NG TY TNHH ?I?N T? FOSTER QU?NG NG?I CONG TY TNHH THUONG MAI SA GIANG Logic programming controller FX5U-80MT/ES (programming for the machine automatically to move, process and hold the mold for semiconductor equipment). New 100%;Bộ điều khiển lập trình Logic FX5U-80MT/ES (lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI SA GIANG
FOSTER ELECTRIC (QUANG NGAI)
24
KG
1
PCE
501
USD
112100017395470
2021-12-13
283719 C?NG TY TNHH SEOJIN VINA CONG TY TNHH THUONG MAI KIM THINH . # & Cyanide compound: Cyanide silver salt 80.5% (Silver Cyanide 80.5%). Used in the jeweler plating industry. NEW 100%;.#&HỢP CHẤT CYANIDE: MUỐI BẠC CYANIDE 80.5% ( SILVER CYANIDE 80.5% ). DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ KIM HOÀN. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TM KIM THINH
CONG TY TNHH SEOJIN VINA
110
KG
100
KGM
69717
USD
112100014243895
2021-07-29
283719 C?NG TY TNHH SEOJIN VINA CONG TY TNHH THUONG MAI KIM THINH . # & Cyanide compound: Silver salt Potassium Silver Cyanide 54%. Used in the jeweler plating industry. NEW 100%;.#&HỢP CHẤT CYANIDE: MUỐI BẠC POTASSIUM SILVER CYANIDE 54% . DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ KIM HOÀN. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TM KIM THINH
CONG TY TNHH SEOJIN VINA
154
KG
150
KGM
76913
USD
112200017129767
2022-05-20
850610 CN C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I THáI BìNH CONG TY TNHH THUONG MAI THANH THUY C042412#& 24V central fire cabinet battery, 1.2Ah, Furukawa battery, high quality plastic material, external volume 300 cm3. New 100%;C042412#&Pin tủ cứu hỏa trung tâm 24V, 1.2Ah, loại pin Furukawa, chất liệu nhựa cao cấp bọc ngoài, thể tích ngoài 300 cm3. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CT THUONG MAI THANH THUY
YAZAKI HAI PHONG(TB)
127
KG
1
PCE
181
USD
112200014347143
2022-01-26
293331 C?NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y HC23 # & Metal Plating solution 1- (3-sulfonorropyl) Pyridinium in water, Preciousfab HG-ICN100 Brightener D contains 1- (3- sulfonopropyl) pyridinium 4-5% CAS NO.: 15471-17-7 and water 95- 100%; 100% new.;HC23#&Dung dịch mạ kim loại 1-(3- Sulfonatopropyl)pyridinium trong nước, PRECIOUSFAB HG-ICN100 BRIGHTENER D chứa 1-(3- Sulfonatopropyl)pyridinium 4-5% CAS No.: 15471-17-7 và nước 95-100% ;Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y
CTY TNHH UJU VINA
19595
KG
2
LTR
288
USD
112200014347143
2022-01-26
293331 C?NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y HC5 # & Metal plating solution Preciousfab HG-ICN100 Brightener E. TP: Organic Compound 4% -5% - CAS 59-67-6; Water 95% -100% - CAS 7732-18-5. NSX Electroplating Engineers of JAPAN LTD. 100% New.;HC5#&Dung dịch mạ kim loại PRECIOUSFAB HG-ICN100 BRIGHTENER E. Tp: Organic compound 4%-5% - CAS 59-67-6; Water 95%-100% - CAS 7732-18-5. NSX Electroplating Engineers of Japan Ltd.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU CONG NGHE THIEN Y
CTY TNHH UJU VINA
19595
KG
3
LTR
454
USD
112200017312160
2022-05-19
820420 C?NG TY TNHH YAMASHIN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP VA DICH VU IN TECH 3h-06 hexagonal head, steel material, overall length 52mm, hole in 3/8 "(9.5mm) to 8mm hexagonal head, not adjustable, 100%new goods#& JP;Đầu khẩu lục giác 3H-06, Chất liệu thép, chiều dài tổng thể 52mm,Lỗ trong 3/8" (9.5mm) ra đầu lục giác 8mm, không điều chỉnh được, hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHIEP VA DICH VU
CONG TY TNHH YAMASHIN VIET NAM
352
KG
10
PCE
47
USD