Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260222NGOSGN220203601-02
2022-03-11
370390 C?NG TY TNHH MTV CHUBU RIKA LONG H?U VI?T NAM CHUBU SEIKO CO LTD CBLH385 # & Film Plate for calibration coating thickness gauge (25 micrometers thick) (Film for testing equipment 25micromet), 100% new goods;CBLH385#&Tấm phim dùng để hiệu chuẩn máy đo độ dày lớp phủ (dày 25 micromet) (FILM FOR TESTING EQUIPMENT 25micromet), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
984
KG
1
TAM
69
USD
NOH10329476
2022-05-26
370390 C?NG TY TNHH CHUBU RIKA VI?T NAM CHUBU SEIKO CO LTD TD-CHU-361#& Film Measure Micro-calibration pieces of 50 micrometers (Film for testing Equipment 50 micromet), 100% new goods;TD-CHU-361#&Miếng film đo độ hiệu chuẩn 50 micromet (FILM FOR TESTING EQUIPMENT 50 micromet), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
84
KG
1
PCE
67
USD
250921NGOSGN210904201-01
2021-10-18
480620 C?NG TY TNHH MTV CHUBU RIKA LONG H?U VI?T NAM CHUBU SEIKO CO LTD CBLH279 # & Oil Smoking Paper Mat 403, size 38.5x52cm (1 barrel = 100 sheets) (Pig Oil Adsorbent mat (MAT 403)), 100% new goods;CBLH279#&Giấy hút dầu MAT 403, kích thước 38.5x52cm (1 thùng = 100 tấm) (PIG OIL ADSORBENT MAT (MAT 403)), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
707
KG
100
TAM
151
USD
190721NYKS182034041
2021-08-30
842641 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM CHUBU KOGYO CO LTD RK160-3, Number of Engine: EW03-3072, Engine Number: EW03-3072, Diesel engine: 6d16-943127, diesel engine, production year: 2001;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK160-3, Số khung: EW03-3072, số động cơ: 6D16-943127, động cơ diesel, năm sản xuất: 2001
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
19120
KG
1
PCE
33622
USD
121121TKYE21110035
2022-05-28
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM CHUBU KOGYO CO LTD Step pedestal (2,580 x 1,000 x 1,150) of crawler cranes; Kobelco 7200; SK: JE02-00014; Manufacturing: 1999; used.;Bệ bước (2,580 x 1,000 x 1,150) của Cần trục bánh xích; hiệu KOBELCO 7200; SK: JE02-00014; SX: 1999; đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
163920
KG
1
PCE
3311
USD
YJP35989564
2021-12-20
382530 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MUTO VI?T NAM MUTO SEIKO CO Fluid injection (micro pipe with cylinder) (Micro Pipettes V-125); new 100%;Bơm tiêm chất lỏng ( đường ống micro có xilanh ) (MICRO PIPETTES V-125); hàng mới100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
200
KG
1
PCE
107
USD
200622G-9313J013
2022-06-28
721430 C?NG TY TNHH KORETSUNE SEIKO VI?T NAM KORETSUNE SEIKO CO LTD NL-SEAD-3 #& S45C Steel Raw materials (round steel, alloy steel, hot rolling, not covered): 260x155mm; Head JD01V00022F2 (K88804000);NL-HEAD-3#&Nguyên liệu thép S45C (thép tròn, thép không hợp kim, cán nóng, chưa được phủ mạ): 260x155mm; Head JD01V00022F2 (K88804000)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
32551
KG
10
PCE
1142
USD
021121G80235
2021-11-10
721430 C?NG TY TNHH KORETSUNE SEIKO VI?T NAM KORETSUNE SEIKO CO LTD AN-NL-XL5-1 # & NVL steel piston of hydraulic cylinder unfamiliarized excavator (S45C steel, round steel cut) K60103000-S-V, Angle Cylinder;AN-NL-XL5-1#&NVL Piston bằng thép của xilanh thủy lực máy xúc chưa gia công (thép S45C , thép tròn cắt khúc) K60103000-S-V, Angle Cylinder
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
14683
KG
226
PCE
497
USD
090721NGOSGNN2106055
2021-07-23
721129 C?NG TY TNHH HIROTA PRECISION VN OBAYASHI SEIKO CO LTD Flat rolled steel rolls - ZinKote21 EGC-QF1 (Size: 1.4mm * 83mm * c);Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn - Zinkote21 EGC-QF1 (size: 1.4mm*83mm*C)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CFS SP ITC
1366
KG
292
KGM
559
USD
SNK13000364
2021-10-01
853930 C?NG TY TNHH MUGEGAWA SEIKO VI?T NAM MUGEGAWA SEIKO CO LTD 6 # & Filament Lamp, 2W capacity, 18V, components of the grinding panel (Panel Sphere EA758ZA-22, 100% new);6#&Bóng đèn dây tóc, công suất 2w, 18V, linh kiện của bảng điều khiển máy mài( Panel sphere EA758ZA-22,mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
680
KG
1
PCE
11
USD
180621ETYO21060048
2021-07-03
390490 C?NG TY TNHH MK SEIKO VI?T NAM MK SEIKO CO LTD 85PMW101P # & Plastic POM MK101W U10-01 (1Z7092);85PMW101P#&Hạt nhựa POM MK101W U10-01 (1Z7092)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
12207
KG
1001
KGM
4858
USD
SEINWUW20012394
2020-02-27
820210 BISHOP COMPANY KANZAWA SEIKO CO LTD HAND TOOLS(HANDSAWS AND PARTS) HS CODE:8202.10,8202.99<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
2087
KG
89
CTN
0
USD
6046372463
2022-06-02
282570 CTY TNHH OKEN SEIKO VI?T NAM OKEN SEIKO CO LTD OKS18-1 #& Molypden Disulfide - Molypden Disulfide is a secondary ingredient for polishing rubber material. Specification of 1 can with 1kg.;OKS18-1#&Hóa chất Molypden disulfide - Molypden disulfide là nguyên liệu phụ dùng để đánh bóng nguyên liệu cao su. Quy cách 1 lon bằng 1kg.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
76
KG
5000
GRM
501
USD
ILGTZ7MPM2F3I
2020-09-14
847950 PRICOL LIMITED APOLLO SEIKO LTD APOLLO SEIKO ROBOTIC SOLDERING SYSTEM WITH STD ACCESSORIES-JR 3404E-20JR34E0212 (INDUSTRIAL ROBOT)
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI AIR CARGO ACC (INMAA4)
0
KG
1
SET
15507
USD