Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110422M10222957-24
2022-04-25
810295 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHIYODA KIKO CO LTD Molypnn (processed) used as part of the machine assembling the motor / molibden rod (Model: P6*500);Thanh molypđen (đã gia công) dùng làm chi tiết máy của máy lắp ráp mô tơ / MOLIBDEN ROD (Model: P6*500)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
345
KG
50
PCE
4338
USD
030422M10221487-16
2022-04-14
842091 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CHIYODA KIKO CO LTD A0457 #& Electrical Cylinder [V530210132] / PTTT used for small engine manufacturing machines <100%new> / Electric cylinder;A0457#&Xi lanh điện [V530210132] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / ELECTRIC CYLINDER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
68
KG
7
PCE
3023
USD
170921M10201253-19
2021-09-28
261390 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CHIYODA KIKO CO LTD A0365 # & black trees [v53017158v] / PTTT used for small engine manufacturing machine <new 100%> / 150mm ruler <50 pcs / p5x500 mm>;A0365#&Cây Mô-líp-đen [V53017158V] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / RULER 150MM <50 CÁI/ P5X500 mm>
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
7
KG
5
KGM
1945
USD
240521M10188986-21
2021-06-07
261390 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CHIYODA KIKO CO LTD E0399 # & black trees [v53013255v] / PTTT used for small motor production machine <new 100%> / molibdenum rod mo (p5x500 mm);E0399#&Cây Mô-líp-đen [V53013255V] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / MOLIBDENUM ROD MO (P5X500 mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
22
KG
5
KGM
1828
USD
141220M10174769-23
2020-12-24
450310 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CHIYODA KIKO CO LTD S0431 # & Button switches [V6520X0007] / ECD used for manufacturing small motors / BUTTON;S0431#&Nút công tắc [V6520X0007] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / BUTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
25
KG
110
PCE
39
USD
160222M10216898-11
2022-02-24
721410 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CHIYODA KIKO CO LTD LK0031 # & Steel Iron Materials [UVDM1Z176V] / LKSX Equipment for small engine manufacturing machine <New 100%> / Steel Rod P9x1000 mm;LK0031#&Vật liệu bằng sắt thép [UVDM1Z176V] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ< Mới 100%> / STEEL ROD P9X1000 MM
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
34
KG
4
KGM
81
USD
160222M10216898-11
2022-02-24
721410 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CHIYODA KIKO CO LTD LK0032 # & Steel Iron Materials [UVDM1Z205V] / LKSX Equipment for small engine manufacturing machines <New 100%> / Steel Rod P3x1000 mm;LK0032#&Vật liệu bằng sắt thép [UVDM1Z205V] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ< Mới 100%> / STEEL ROD P3X1000 MM
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
34
KG
1
KGM
57
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 C?NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
290521SITYKSG2108746
2021-07-12
845899 C?NG TY TNHH SX TM DV KIM TàI SUZUKI CO LTD Okuma LT metal lathe (capacity of 3.7kw, electricity use, production in 2012, direct production goods, used);máy tiện kim loại OKUMA LT (công suất 3.7kw,sử dụng điện,sản xuất năm 2012,hàng phục vụ trực tiếp sản xuất,đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
25240
KG
1
PCE
1185
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - dry wooden acid (used in agricultural production in the company), 100% new products;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
2000
LTR
4000
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200897 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Green vegetable powder (3G x 24 package) / box, 48 boxes / barrel; HSD: 03.2024. NSX and Brand: Japan Galssc Co., Ltd. New 100%;Bột rau xanh (3g x 24 gói)/hộp, 48 hộp/thùng; Hsd: 03.2024. Nsx và hiệu: Japan Galssc Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
40
UNK
1169
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000580;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000580
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
15000
PCE
482
USD
081120SITYKHP2021207
2020-11-18
190421 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Cereal food supplement 800g / pack, 6 pack / barrel; HSD: 5.2021; Manufacturers and Brand: Calbee, Inc.; New 100%;Thực phẩm bổ sung ngũ cốc 800g/ gói, 6 gói/ thùng; Hsd: 5.2021; Nhà sản xuất và hiệu: Calbee, Inc; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
16480
KG
500
UNK
555145
USD
775452792304
2021-12-14
846299 C?NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
4
KGM
856
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
12
KGM
2569
USD
KTC11048399
2021-09-07
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
960
USD
KTC11045004
2021-06-10
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
957
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200950 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Tomato juice (no salt) 185g / can, 30 cans / barrels. HSD: 01.2023. NSX and Brand: Tominaga Food Company Limited. New 100%;Nước ép cà chua (không muối) 185g/lon, 30 lon/thùng. Hsd: 01.2023. Nsx và hiệu: Công ty TNHH thực phẩm Tominaga. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
4
UNK
13
USD
WLWHJP2237228
2022-05-20
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
35360
KG
7
UNT
0
USD
WLWHJP2211665
2022-02-21
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512363 COMMERCIAL INVOICE NO.A18938 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 51 3 228 240 13 700 C NO.2 2 363 221 164 1 260 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512363 COMMERCIAL INVOICE NO.A18938 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 51 3 228 240 13 700 C NO.2 2 363 221 164 1 260<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
14960
KG
2
UNT
0
USD
WLWHJP2211677
2022-02-21
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134274 COMMERCIAL INVOICE NO.A18950 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 414 183 123 1 21 0 C NO.3 3 414 201 123 1 010 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134274 COMMERCIAL INVOICE NO.A18950 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 414 183 123 1 21 0 C NO.3 3 414 201 123 1 010 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134274 COMMERCIAL INVOICE NO.A18950 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 414 183 123 1 21 0 C NO.3 3 414 201 123 1 010<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
23920
KG
3
UNT
0
USD
WLWHJP2225758
2022-05-09
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE255NT W ITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22550502 COMMERCIAL INVOICE NO.A19275 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 3 436 240 243 12 630 C NO. 2 3 176 157 113 420 C NO.3 3 104 81 19 5 210 HS CODE 8462.42 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE255NT W ITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22550502 COMMERCIAL INVOICE NO.A19275 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 3 436 240 243 12 630 C NO. 2 3 176 157 113 420 C NO.3 3 104 81 19 5 210 HS CODE 8462.42 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE255NT W ITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22550502 COMMERCIAL INVOICE NO.A19275 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 3 436 240 243 12 630 C NO. 2 3 176 157 113 420 C NO.3 3 104 81 19 5 210 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1303, BALTIMORE, MD
13260
KG
3
UNT
0
USD