Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110422M10222957-24
2022-04-25
810295 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHIYODA KIKO CO LTD Molypnn (processed) used as part of the machine assembling the motor / molibden rod (Model: P6*500);Thanh molypđen (đã gia công) dùng làm chi tiết máy của máy lắp ráp mô tơ / MOLIBDEN ROD (Model: P6*500)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
345
KG
50
PCE
4338
USD
030422M10221487-16
2022-04-14
842091 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CHIYODA KIKO CO LTD A0457 #& Electrical Cylinder [V530210132] / PTTT used for small engine manufacturing machines <100%new> / Electric cylinder;A0457#&Xi lanh điện [V530210132] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / ELECTRIC CYLINDER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
68
KG
7
PCE
3023
USD
170921M10201253-19
2021-09-28
261390 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CHIYODA KIKO CO LTD A0365 # & black trees [v53017158v] / PTTT used for small engine manufacturing machine <new 100%> / 150mm ruler <50 pcs / p5x500 mm>;A0365#&Cây Mô-líp-đen [V53017158V] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / RULER 150MM <50 CÁI/ P5X500 mm>
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
7
KG
5
KGM
1945
USD
240521M10188986-21
2021-06-07
261390 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CHIYODA KIKO CO LTD E0399 # & black trees [v53013255v] / PTTT used for small motor production machine <new 100%> / molibdenum rod mo (p5x500 mm);E0399#&Cây Mô-líp-đen [V53013255V] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / MOLIBDENUM ROD MO (P5X500 mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
22
KG
5
KGM
1828
USD
141220M10174769-23
2020-12-24
450310 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CHIYODA KIKO CO LTD S0431 # & Button switches [V6520X0007] / ECD used for manufacturing small motors / BUTTON;S0431#&Nút công tắc [V6520X0007] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / BUTTON
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
25
KG
110
PCE
39
USD
160222M10216898-11
2022-02-24
721410 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CHIYODA KIKO CO LTD LK0031 # & Steel Iron Materials [UVDM1Z176V] / LKSX Equipment for small engine manufacturing machine <New 100%> / Steel Rod P9x1000 mm;LK0031#&Vật liệu bằng sắt thép [UVDM1Z176V] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ< Mới 100%> / STEEL ROD P9X1000 MM
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
34
KG
4
KGM
81
USD
160222M10216898-11
2022-02-24
721410 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CHIYODA KIKO CO LTD LK0032 # & Steel Iron Materials [UVDM1Z205V] / LKSX Equipment for small engine manufacturing machines <New 100%> / Steel Rod P3x1000 mm;LK0032#&Vật liệu bằng sắt thép [UVDM1Z205V] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ< Mới 100%> / STEEL ROD P3X1000 MM
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
34
KG
1
KGM
57
USD
221221BSLG8ES21120028
2022-01-03
740500 C?NG TY TNHH ?I?N T? ANNEX HARTL ELECTRONIC GMBH LTD 4P2E0670G5 # & copper alloy C5210 (R) -EH T = 0.06mm W = 7.0mm AG0.5UM (TSE-60.61.T6L), roll form;4P2E0670G5#&Hợp kim đồng C5210(R)-EH T=0.06mm W=7.0mm Ag0.5um(TSE-60.61.T6L), dạng cuộn
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1626
KG
606
KGM
25834
USD
150921BSLG8ES21090006
2021-09-28
740500 C?NG TY TNHH ?I?N T? ANNEX HARTL ELECTRONIC GMBH LTD 4P2E0670G5 # & copper alloy C5210 (R) -EH T = 0.06mm W = 7.0mm AG0.5UM (TSE-60.61.T6L), unpaid, roll form;4P2E0670G5#&Hợp kim đồng C5210(R)-EH T=0.06mm W=7.0mm Ag0.5um(TSE-60.61.T6L),chưa được bồi, dạng cuộn
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1254
KG
280
KGM
11907
USD
311221EHAI21121350
2022-01-05
390890 C?NG TY TNHH ?I?N T? ANNEX HARTL ELECTRONIC GMBH LTD 530042k010 # & black plastic beads / PA9T GP 2450 NH-BK, primary form, used to produce switch products;530042K010#&Hạt nhựa màu đen/PA9T GP 2450 NH-BK, dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất sản phẩm công tắc
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
4538
KG
750
KGM
7125
USD
NNRG38050018121
2022-07-02
090622 BILIO QUEEN LIGHT ELECTRONIC IND LTD HOT AND COOL PRESS MACHINE MODE:LHP-HSC0906-AT SERIAL NO.222012 .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2709, LONG BEACH, CA
2491
KG
1
CAS
0
USD
290921SNKO040210801296
2021-10-18
481013 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP NP INTERNATIONAL S PTE LTD Double-sided coated paper with inorganic substances, 79.1gsm quantitative, 86cm, roll form, used in printing (100% new). Mechanical pulp content does not exceed 10% of the total weight.;Giấy tráng láng hai mặt bằng các chất vô cơ, định lượng 79.1gsm, khổ 86cm, dạng cuộn, dùng trong in ấn (Hàng mới 100%). Hàm lượng bột giấy hóa cơ không quá 10% trên tổng trọng lượng.
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG TAN VU - HP
46116
KG
45628
KGM
34221
USD
011021KMTCIWK0000370
2021-10-20
481013 C?NG TY C? PH?N TAC PARITAS NP INTERNATIONAL S PTE LTD Two-sided, Nippon brand, 60.2gsm 90mm roll forming. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt,hiệu NIPPON, định lượng 60.2gsm khổ cuộn 870mm . Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG CAT LAI (HCM)
80726
KG
65673
KGM
49255
USD
300621KMTCSDJ0221161
2021-07-23
481013 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP NP INTERNATIONAL S PTE LTD Two-sided, quantifying 51.2GSM, size of 84cm, rolls (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 51.2gsm, khổ 84cm, dạng cuộn (hàng mới 100%).
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
44075
KG
43886
KGM
29842
USD
190821HASLJ01210700923
2021-09-07
481013 C?NG TY C? PH?N GI?Y TOàN L?C NP INTERNATIONAL S PTE LTD Double-sided, Nippon brand. Quality of 57gsm rolls for 1090mm rolls. New 100%.;Giấy tráng láng hai mặt, hiệu NIPPON .Định lượng 57gsm khổ cuộn 1090mm. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG CAT LAI (HCM)
252400
KG
23288
KGM
15836
USD
2021/711/C-47198
2021-07-21
847350 GUALBERTO AVALOS CARBALLO ELECTRONIC EQUIPMENT TRADING SPAIN ADAPTADOR DE TINTA; Parts And Accessories (Other Than Covers, Carrying Cases And The Like) Suitable For Use Solely Or Principally With The Machines Of Headings 84.69 To 84.72, Parts And Accessories That May Be Used
JAPAN
BOLIVIA
MADRID
VERDE
1
KG
50
CAJA DE CARTON
40
USD
2021/711/C-47198
2021-07-21
847350 GUALBERTO AVALOS CARBALLO ELECTRONIC EQUIPMENT TRADING SPAIN ENGRANAJE JALADO; Parts And Accessories (Other Than Covers, Carrying Cases And The Like) Suitable For Use Solely Or Principally With The Machines Of Headings 84.69 To 84.72, Parts And Accessories That May Be Used
JAPAN
BOLIVIA
MADRID
VERDE
0
KG
50
CAJA DE CARTON
15
USD
NSQPA200935764
2020-10-13
380690 S USA R ENGINEERING AMERICAS INC S USA R SINGAPORE PTE LTD RAW MATERIAL FOR SEALANT HS CODE: 3806.90, 3902.90 16 CRATES(520 BAG)<br/>RAW MATERIAL FOR SEALANT HS CODE: 3806.90, 3902.90 16 CRATES(520 BAG)<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
8540
KG
16
CRT
0
USD
240522SSINS2218676
2022-06-02
851810 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? Và K? THU?T QUANG MINH AUDIO TECHNICA S E A PTE LTD Delegate box (excluding microphone) infrared, 12V voltage, model: atuc-Irdu, brand: Audio-Technica, due to Audio-Technica SX, 100% new;Hộp đại biểu (không bao gồm cần micro) hồng ngoại, điện áp 12V, model: ATUC-IRDU, hiệu:Audio-Technica,do Audio-Technica sx,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
41
KG
22
PCE
7387
USD
031121SINHPHF202110119
2021-11-08
390921 C?NG TY TNHH DOU YEE ENTERPRISES VI?T NAM DOU YEE ENTERPRISES S PTE LTD Melamine Plastic Tablets 14mm Heavy Diameter 4.0g Using Casting Mold, Code Ni-Ecr-AB-1440, Closed 10 kg / CTN, Closed in 14 CTN, Weight: 160 kg;Viên nhựa melamin đường kính 14mm nặng 4.0g dùng làm sạch khuôn đúc, mã NI-ECR-AB-1440, đóng 10 kg/ctn, hàng đóng trong 14 ctn, trọng lượng: 160 kg
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
10112
KG
140000
GRM
2240
USD
AASIN2108191
2021-08-30
340540 C?NG TY TNHH UNIVERSAL SCIENTIFIC INDUSTRIAL VI?T NAM DOU YEE ENTERPRISES S PTE LTD I0001 # & Mold Cleaning Powder, Dry Shape, Tp: Melamine Formadehyde Resin, Melamine-Phenol-Formaldehyde Polycondensate, CAS: 9003-08-01,25917-04-8,14808-60-7), Ni-Ecr-AB- 1440 14mm4.0g (GP). 05-990822-07;I0001#&Bột làm sạch khuôn, dạng khô, tp:Melamine formadehyde resin, Melamine-phenol-formaldehyde polycondensate, CAS:9003-08-01,25917-04-8,14808-60-7), NI-ECR-AB-1440 14mm4.0g(GP). 05-990822-07
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
44
KG
20000
GRM
440
USD
KSA04057323
2021-09-03
741529 C?NG TY TNHH SELLAN GAS JAPAN MARINE S PTE LTDJ Copper gaskets, Gasket (2) Tube Plate, used for ships, Code: C041070550, 100% new;Gioăng bằng đồng,GASKET (2) TUBE PLATE, dùng cho tàu biển,mã:C041070550,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
185
KG
10
PCE
120
USD