Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200013651652
2022-01-06
854420 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0176 # & PLASTIC CABLE CABLE with the connector (300V voltage) VCTF-A-0.3-16-6 (Components manufacturing equipment for small engines) [UPLM1Y3289];LK0176#&Dây cáp điện bọc nhựa chưa gắn với đầu nối (điện áp 300V) VCTF-A-0.3-16-6(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM1Y3289]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
288
KG
6
MTR
26
USD
132200014278941
2022-01-25
732010 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH A0095 # & steel springs used in industrial (not used for vehicle engines) AWU4-20 (spare parts used for small engine production machines) [Q5121Z0302];A0095#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) AWU4-20(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[Q5121Z0302]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
36
KG
2
PCE
4
USD
132200015505573
2022-03-16
760429 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0238 # & Aluminum bar square cross section with sliding slide (multi-purpose texture) HFS5-2020-397-LCH-RCH (components manufacturing equipment for small engines) [UVDM220830];LK0238#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng) HFS5-2020-397-LCH-RCH(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UVDM220830]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
161
KG
2
PCE
8
USD
132200018411349
2022-06-24
732011 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0213 #& Industrial Steel Spring (not for motor vehicle engine) WM12-35 (components manufacturing equipment for small engine) [UBPLM26057];LK0213#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) WM12-35(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UBPLM26057]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
1
KG
3
PCE
3
USD
132200018411349
2022-06-24
732011 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0213 #& Industrial Steel Spring (not for motor vehicle engine) WF12-35 (components manufacturing equipment for small engine) [UBPLM26056];LK0213#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) WF12-35(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UBPLM26056]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
1
KG
3
PCE
3
USD
112200018445396
2022-06-27
700730 C?NG TY TNHH UNIVERSAL ALLOY CORPORATION VIETNAM CONG TY TNHH MAKINO VIET NAM CHI NHANH TAI TP HO CHI MINH Shield_38M170A2146, Protection of Mechanical Machine CNC, plastic frame, glass, size: 990x730x8 mm, manufacturer: Makino, 100% new goods;Cửa chắn_38M170A2146, bảo vệ máy gia công cơ khí CNC, khung nhựa, mặt kính, kích thước: 990x730x8 mm, Nhà sản xuất: Makino, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH MAKINO VIETNAM-CN HCM
CTY TNHH UAC VIETNAM
52
KG
3
PCE
2987
USD
132200015313952
2022-03-09
847960 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KAMOGAWA VIET NAM TAI TP HCM Cooling equipment in lathe, used to spray oil cooling for products during machining when the tool is exposed to new materials - 100% new products - EM1-CM-Z40 (air cooler with evaporation );Thiết bị làm mát trong máy tiện, dùng để phun dầu làm mát cho sản phẩm trong quá trình gia công khi công cụ tiếp xúc với vật liệu- hàng mới 100%- EM1-CM-Z40 (máy làm mát không khí bằng bay hơi)
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KAMOGAWA VN
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
15
KG
1
SET
435
USD
112200014862903
2022-02-26
841319 C?NG TY TNHH WONDERFUL SàI GòN ELECTRICS CHI NHANH CONG TY TNHH GOSHU KOHSAN VIET NAM TD2202171 # & Iwaki Quantitative Pump: EN-B11VH MR (Including: 01 Valve Test & 03mm 4x9mm Soft Tube), 100% new goods;TD2202171#&Bơm định lượng Iwaki: EHN-B11VH MR (Bao gồm: 01 van kiểm tra & 03 mét ống mềm 4X9mm), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY GOSHU KOHSAN ( VIET N
KHO CT WONDERFUL SAI GON ELECTRICS
13
KG
1
SET
574
USD
112200014862903
2022-02-26
841319 C?NG TY TNHH WONDERFUL SàI GòN ELECTRICS CHI NHANH CONG TY TNHH GOSHU KOHSAN VIET NAM TD2202170 # & Iwaki EN-B16VC MR-55 quantitative pump (Includes: 01 test valve & 03mm 4x9mm soft tubes), 100% new goods;TD2202170#&Bơm định lượng Iwaki EHN-B16VC MR-55(Bao gồm: 01 van kiểm tra & 03 mét ốngmềm 4x9mm), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY GOSHU KOHSAN ( VIET N
KHO CT WONDERFUL SAI GON ELECTRICS
13
KG
1
SET
592
USD
132100015498956
2021-10-01
848121 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM THáI NGUYêN CHI NHANH CONG TY TNHH SMC CORPORATION VIET NAM TAI BAC NINH RI00401G-009102 # & aluminum-oriented valve casting threaded gate diameter 0.6cm, used in compressed air drive, operated with solenoid rolls, using compressed air to control gas cylinder (VQ21A1-5GZ-C6-F). 100% new;RI00401G-009102#&Van định hướng bằng nhôm đúc đường kính cổng ren 0,6cm, dùng trong truyền động khí nén, hoạt động bằng cuộn solenoid, dùng khí nén để điều khiển xylanh khí (VQ21A1-5GZ-C6-F).Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH SMC CORPORATION (VN)
KHO SEVT
395
KG
3
PCE
42
USD
112100017426310
2021-12-15
285391 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MIEN NAM 2 # & spray detection gas leakage model LC, capacity: 350g. Manufacturer: Trusco. Ingredients 90% of water + 10% CO2, 100% new goods;2#&Bình xịt phát hiện rò rỉ khí Model LC, Dung lượng: 350 gam. Nhà sản xuất: Trusco. thành phần 90% nước + 10% CO2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TOMOE VN- CN MIEN NAM
KHO CTY TNHH TERUMO BCT VN
5401
KG
2
UNA
36
USD
132100016369382
2021-11-06
722699 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047.1 # & Steel Galvanized Alloy Plate according to roll format (wide size of 400mm) - Code according to Chapter 98: 98110010, 10% tax rate;D047.1#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (khổ rộng không quá 400mm) - Mã số theo chương 98: 98110010, thuế suất 10%
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
525
KGM
718
USD
132100016369382
2021-11-06
722699 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047.1 # & Steel Galvanized Alloy Plate according to roll format (wide size of 400mm) - Code according to Chapter 98: 98110010, 10% tax rate;D047.1#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (khổ rộng không quá 400mm) - Mã số theo chương 98: 98110010, thuế suất 10%
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
935
KGM
1279
USD
132100016369382
2021-11-06
721220 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047 # & Galvanized steel sheet according to the method of electrocardiogram (non-alloy, wide size without 400mm, no more than 1.5mm thickness);D047#&Thép tấm mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (không hợp kim, khổ rộng không quá 400mm, chiều dày không quá 1.5mm)
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
1799
KGM
2448
USD
132100016369382
2021-11-06
721220 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047 # & Galvanized steel sheet according to the method of electrocardiogram (non-alloy, wide size without 400mm, no more than 1.5mm thickness);D047#&Thép tấm mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (không hợp kim, khổ rộng không quá 400mm, chiều dày không quá 1.5mm)
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
852
KGM
1160
USD
132100016369382
2021-11-06
721220 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047 # & Galvanized steel sheet according to the method of electrocardiogram (non-alloy, wide size without 400mm, no more than 1.5mm thickness);D047#&Thép tấm mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (không hợp kim, khổ rộng không quá 400mm, chiều dày không quá 1.5mm)
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
924
KGM
1305
USD
112200017710763
2022-06-03
420329 C?NG TY TNHH TPR VI?T NAM CONG TY TNHH NAITO VIET NAM DL0271 #& regular gloves, made of converted skin (without insulation, non-piercing, torn, non-fire), Fuji brand, model 5845 size M 378-7362_Gloves, 100% new;DL0271#&Găng tay thường, bằng da heo lộn (không cách điện, không chống đâm thủng, cứa rách, không chống cháy), hiệu FUJI, model 5845 SIZE M 378-7362_Gloves, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NAITO VN
CONG TY TNHH TPR VN
55
KG
10
PR
129
USD
112100017385176
2021-12-14
902910 C?NG TY TNHH SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS VI?T NAM CONG TY TNHH SHINYOU VIET NAM . # & Angle reader E6H-CWZ6C 1000P / R 0.5m, measuring angle of 40mm diameter, the power supply: 5 VDC -24 VDC, resolution: 1000 pulses / rounds, Omron houses, 100% new products;.#&Bộ đọc góc E6H-CWZ6C 1000P/R 0.5M, đo tốc độ góc Đường kính 40mm,Nguồn cấp: 5 VDC -24 VDC,Độ phân giải: 1000 xung/vòng, nhà sx Omron, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SHINYOU VIET NAM
SUMITOMO ELECTRIC
180
KG
2
PCE
554
USD
112200017717782
2022-06-01
740921 C?NG TY TNHH KBK VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM Ngl000001 #& copper coil alloy (C2680R-H), size: (T 1.5 x W 44.0) mm. New 100%;NGL00000101#&Hợp kim đồng thau dạng cuộn (C2680R-H ), kích thước: (T 1.5 x W 44.0)mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN LOGISTICS
CONG TY TNHH KBK VIET NAM
12781
KG
2398
KGM
21822
USD
112200018402407
2022-06-27
845710 C?NG TY TNHH ENDO VI?T NAM CONG TY TNHH FANUC VIET NAM CNC drilling machine (Fanuc Robodrill Alpha-D21Mib ADV) Model: Alpha-D21Mib ADV, Fanuc brand, 3pha, 200V, 12kw, 100%new goods, SX 2020, invoice unit price: 1,610,000,000 VND/set;Máy phay khoan CNC (Fanuc Robodrill Alpha-D21MiB ADV) Model: Alpha-D21MiB ADV, nhãn hiệu FANUC, 3pha, 200V, 12kW, hàng mới 100%, SX năm 2020, đơn giá hóa đơn: 1,610,000,000 VND/set
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH FANUC VIET NAM
CT ENDO VN
3210
KG
1
SET
69198
USD
112200016156266
2022-04-07
845710 C?NG TY TNHH KOYO VI?T NAM CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM Machine machine center and standard accessories attached: Machine cover. Brother brand, Model: R650x2, S/N: JPN125964. CS axis: 12.8/9.2KW.H/Electrical dynamic. Year manufacturing: 2022. 100% new products;Máy trung tâm gia công kim loại và phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo: Tấm che máy. Hiệu Brother, MODEL: R650X2, S/N: JPN125964. CS trục: 12.8/9.2KW.H/động bằng điện. Năm SX: 2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH YAMAZEN VN
CONG TY TNHH KOYO VIET NAM
39100
KG
1
SET
90102
USD
112200017835427
2022-06-06
845931 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I Và S?N XU?T ??I TH?NG CONG TY TNHH FUJIMOLD VIET NAM FMR-30 milling machine, 30169 serial number, 200V, 3-phase voltage, frequency of 50/60 Hz, rated capacity of 7.2 kVA, Okuma & Howa manufacturer, year of production 1997. Used goods #& #& JP;Máy phay số FMR-30, số seri 30169, điện áp 200V, 3 pha, tần số 50/60 Hz, công suất định mức 7.2 KVA, nhà sản xuất OKUMA& HOWA ,năm sản xuất 1997. Hàng đã qua sử dụng#&JP
JAPAN
VIETNAM
KCN NOMURA
KHO CONG TY DAI THANG
1800
KG
1
SET
215
USD
132000011956355
2020-11-04
282891 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM II CONG TY TNHH ORGANO VIET NAM FS-16 560 # & Chemicals against deposits for the RO membrane water treatment system Orpersion E2661A, ingredient: Sodium hypobromite (9-15%), sodium hydroxide (<5%) (25 kg / can);FS-16560#&Hóa chất chống cáu cặn cho màng RO của hệ thống xử lý nước Orpersion E2661A, thành phần: Sodium hypobromite (9-15%), Sodium hydroxide (<5%) (25kg/can)
JAPAN
VIETNAM
CTY ORGANO VN
CT HOYA GLASS DISK
510
KG
500
KGM
4250
USD
132000011955492
2020-11-04
282891 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH ORGANO VIET NAM FS-16 560 # & Chemicals against deposits for the RO membrane water treatment system Orpersion E2661A, ingredient: Sodium hypobromite (9-15%), sodium hydroxide (<5%) (25 kg / can);FS-16560#&Hóa chất chống cáu cặn cho màng RO của hệ thống xử lý nước Orpersion E2661A, thành phần: Sodium hypobromite (9-15%), Sodium hydroxide (<5%) (25kg/can)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY ORGANO VIET NAM
CT HOYA GLASS DISK
510
KG
500
KGM
4250
USD
132000012169226
2020-11-12
282891 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM II CONG TY TNHH ORGANO VIET NAM FS-16 560 # & Chemicals against deposits for the RO membrane water treatment system Orpersion E2661A, ingredient: Sodium hypobromite (9-15%), sodium hydroxide (<5%) (25 kg / can);FS-16560#&Hóa chất chống cáu cặn cho màng RO của hệ thống xử lý nước Orpersion E2661A, thành phần: Sodium hypobromite (9-15%), Sodium hydroxide (<5%) (25kg/can)
JAPAN
VIETNAM
CTY ORGANO VN
CT HOYA GLASS DISK
842
KG
825
KGM
7013
USD
132000012460152
2020-11-23
282891 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH ORGANO VIET NAM FS-16 560 # & Chemicals against deposits for the RO membrane water treatment system Orpersion E2661A, ingredient: Sodium hypobromite (9-15%), sodium hydroxide (<5%) (25 kg / can);FS-16560#&Hóa chất chống cáu cặn cho màng RO của hệ thống xử lý nước Orpersion E2661A, thành phần: Sodium hypobromite (9-15%), Sodium hydroxide (<5%) (25kg/can)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY ORGANO VIET NAM
CT HOYA GLASS DISK
332
KG
325
KGM
2763
USD
112100016171532
2021-10-29
722211 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH VIET NAM ETO WEL TIG82XF2.0 # & stainless steel welding rod, circular cross-section, hot rolled, unimaginable, WEL TIG82, F2.0mm, 5kg / box, 100% new;WEL TIG82xf2.0#&Que hàn bằng thép không gỉ, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, không chất trợ dung, WEL TIG82, f2.0mm, 5kg/box, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH VIET NAM ETO
CT CO KHI RK
170
KG
110
KGM
9316
USD
112100017392345
2021-12-14
731824 C?NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM MSTM # & Steel Pin Pin (Non-6mm, 15mm long, Brand: Misumi) MSTM6-15. New 100%;PIN MSTM#&Chốt định vị bằng thép (phi 6mm, dài 15mm, nhãn hiệu: MISUMI) MSTM6-15. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
45
KG
2
PCE
1
USD