Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
775010252744
2021-11-05
290379 C?NG TY TNHH THI?T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM CEN TECH PTE LTD SUP1592 # & Detergent AS-300, 20 kg / barrel, CAS 1263679-71-5, Used to clean products, 100% new products;SUP1592#&Chất tẩy rửa AS-300, 20 kg/thùng, mã CAS 1263679-71-5, dùng để vệ sinh sản phẩm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CHIYODA-KU
HO CHI MINH
176
KG
160
KGM
9760
USD
231121008BA45756
2021-12-14
290323 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T NAM BìNH CEN TECH PTE LTD Tetrachloroethylene (m) Chemicals Perchlorethylene -M -M-used chemistry (300kgs / drum), with CAS code number (127-18-4), 100% new products. Chemicals not in Appendix 2 according to ND 113;Hóa chất Tetrachloroethylene (M) tên hóa học Perchloroethylene -M- dùng trong công nghiệp (300kgs/drum),có mã CAS số (127-18-4), hàng mới 100%. Hóa chất không thuộc phụ lục 2 theo NĐ 113
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
21285
KG
10
TNE
9207
USD
270621YMLUI272115009
2021-07-16
290323 C?NG TY TNHH CEN VI?T NAM CEN TECH PTE LTD Tetrachlorethylene (M) Chemical name Perchlorethylene -M-used in industrial (300kg / drum), with CAS code number (127-18-4) CTHH C2CL4. 100% new products. Non-Appendix 2 according to ND 113;Hóa chẩt Tetrachloroethylene (M) tên hóa học Perchloroethylene -M- dùng trong công nghiệp (300kg/phuy),có mã CAS số (127-18-4) CTHH C2Cl4. hàng mới 100%.Hóa chất không thuộc phụ lục 2 theo NĐ 113
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21351
KG
6
TNE
4020
USD
070422SMJY22070295
2022-04-20
290322 C?NG TY TNHH CEN VI?T NAM CEN TECH PTE LTD Trichlorethylene Al (TCE) chemicals have CAS 79-01-6 code, Chemical formula CHCCCCL2 (290kg/drum), 100% new goods used in cleaning industry (do not use food industry), NSX AGC INC;Hóa chất Trichloroethylene AL (TCE) có mã CAS 79-01-6, công thức hóa học CHClCCl2 (290kg/phuy), hàng mới 100% dùng trong công nghiệp tẩy rửa (không dùng trog công nghiệp thực phẩm),Nsx AGC Inc
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
42500
KG
39
TNE
40032
USD
110721YMLUI272116869
2021-07-28
290323 CTY TNHH BìNH TRí CEN INTERNATIONAL LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, print tetrachlorethylene (s) (C2CL4) (300 kg / drum, liquid form) (CAS code: 127-18-4);Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành nhựa,in TETRACHLOROETHYLENE (S) ( C2Cl4 )( 300 Kg/ Drum,Dạng lỏng) ( Mã CAS :127-18-4 )
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21285
KG
20
TNE
13761
USD
080222SMJY22069855
2022-02-24
290322 CTY TNHH HONG IK VINA CEN INTERNATIONAL LIMITED Triclo # & trichloroethylene (C2HCL3) - SB3003066 (68Drum x 290 kgs) used in industrial, industrial detergent chemicals (using a fork spoon cleaning machine after polishing);TRICLO#&Chất rửa TRICHLOROETHYLENE (C2HCL3)- SB3003066 (68DRUM X 290 KGS) dùng trong công nghiệp, hóa chất tẩy rửa công nghiệp (dùng tẩy rửa dao muỗng nĩa sau khi đánh bóng)
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
19720
KGM
47328
USD
132200017756592
2022-06-02
290322 C?NG TY TNHH NISSEY VI?T NAM CONG TY TNHH CEN VIET NAM CO160909V #& trichlorethylene - TCE used in electrical plating industry C2HCl3;CO160109V#&Trichloroethylene - TCE dùng trong công nghiệp mạ điện C2HCL3
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH CEN VIET NAM
CTY TNHH NISSEY
1563
KG
1450
KGM
5422
USD
6366510544
2022-06-14
847979 C?NG TY TNHH KAJI TECH VI?T NAM KAJI TECH Material brake father: iron, replacement repair components for plastic button stamping machines (clothes), Model: TM500, brand: Cherry machine, new goods;bố phanh Chất liệu: sắt, linh kiện sửa chữa thay thế dùng cho máy dập nút nhựa (quần áo), model: TM500, hiệu: CHERRY MACHINE, hàng mới
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
10
KG
5
PCE
25
USD
ECCL14424
2021-09-13
750712 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD Ni Tube # & gold plated nickel tube, size: 0.11x0.08x3.4mm, 100% new goods;Ni Tube#&Ống niken mạ vàng, kích thước:0.11x0.08x3.4mm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
10000
PCE
3855
USD
ECCL14426
2021-10-28
750712 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD Ni-au 0.21x0.165x2.75 # & Medical semiconductor kim with semiconductor detector. New 100%;NI-AU 0.21x0.165x2.75#&Thân kim bán dẫn Y-Pin dùng làm kim dò bán dẫn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
109240
PCE
27208
USD
ECCL14442
2022-06-29
750712 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD HQNI-AU_0.2.21x0.165x2.75 #& Monkey Body Y-Pin is used as semiconductor needle. 100% new wild;HQNI-AU_0.21x0.165x2.75#&Thân kim bán dẫn Y-Pin dùng làm kim dò bán dẫn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
72890
PCE
15570
USD
ECCL14425
2021-09-28
750712 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD Ni-au 0.21x0.165x2.75 # & Medical semiconductor kim with semiconductor detector. New 100%;NI-AU 0.21x0.165x2.75#&Thân kim bán dẫn Y-Pin dùng làm kim dò bán dẫn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
100050
PCE
24919
USD
130821KCTXHPH21080079
2021-08-19
290712 C?NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD O-cresol solution, used in the lab, components: O-cresol> 99%. NSX: Kanto. Code CAS: 95-48-7. New 100% (1L / bottle);Dung dịch O-CRESOL, dùng trong phòng thí nghiệm, thành phần: O-CRESOL >99%. NSX: Kanto. Mã CAS: 95-48-7. Hàng mới 100% (1L/chai)
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
14637
KG
20
UNA
533
USD
KCT22060263
2022-06-15
290712 C?NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD O-cresol solution, used in the laboratory, TP: O-Cresol> = 99%. NSX: Kanto. CAS Code: 95-48-7. 100% new products (1l/bottle);Dung dịch O-CRESOL, dùng trong phòng thí nghiệm, tp: O-CRESOL >=99%. NSX: Kanto. Mã CAS: 95-48-7. Hàng mới 100% (1L/chai)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
227
KG
20
UNA
496
USD
ECCL14409
2021-02-22
711029 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD PAB TY-120 # & Bar palladium alloy 0.6x2000 mm size. New 100%;PAB TY-120#&Thanh hợp kim palladium kích thước 0.6x2000 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
5
KG
200
PCE
48964
USD
ECCL14400
2020-11-02
711029 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD PAB TY-120 # & Bar palladium alloy 0.6x2000 mm size. New 100%;PAB TY-120#&Thanh hợp kim palladium kích thước 0.6x2000 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3
KG
10
PCE
290814
USD
ECCL14404
2021-01-14
711029 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD PAB TY-120 # & Bar palladium alloy 0.6x2000 mm size. New 100%;PAB TY-120#&Thanh hợp kim palladium kích thước 0.6x2000 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
5
KG
100
PCE
2568950
USD
ECCL14431
2022-03-18
711029 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD PAB TY-120 # & Palladium alloy bar, size: 0.6x2000mm. New 100%;PAB TY-120#&Thanh hợp kim palladium, kích thước: 0.6x2000mm.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
50
KG
100
PCE
26784
USD
ECCL14421
2021-06-29
711029 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD PAB TY-120 # & Palladium alloy bar, size: 0.6x2000mm. New 100%;PAB TY-120#&Thanh hợp kim palladium, kích thước: 0.6x2000mm.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4
KG
100
PCE
29337
USD
7720 2214 2929
2020-11-26
700240 C?NG TY S?N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH HI TECH CO LTD JACKET TUBE # & Pipes insulated-Jacket tube_47369. Spare parts for machine phim.Hang capture 100%;JACKET TUBE#&Ống cách nhiệt-Jacket tube_47369. Phụ tùng dùng cho máy chụp phim.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
4
PCE
46022
USD
(M)ONEYSELA60376500
2020-07-08
846694 MINERA SPENCE S A GLENCORE TECH F Para máquinas de las partidas 84.62 u 84.63;MATRIZGLENCORE TECH.-F43DIAX 37 X 25DIAPARA PRENSA DE USO INDUSTRIAL.10417643
JAPAN
CHILE
ASIA JAPON,YOKOHAMA
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
138
KG
29
Kn
3215
USD