Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250921NGHCM-040-003-21JP
2021-10-18
283720 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CBC CO LTD J03954 # & Potassium ferricyanua compounds, used during electroplating (coating metal on integrated circuits) - Potassium ferricyanide [K3FE (CN) 6 99.5%, CAS 13746-66-2];J03954#&Hợp chất Kali Ferricyanua, dùng trong quá trình mạ điện (phủ lớp kim loại lên mạch tích hợp) - POTASSIUM FERRICYANIDE [K3Fe(CN)6 99.5%, CAS 13746-66-2]
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CFS SP ITC
460
KG
450
KGM
10098
USD
SEINEUW20032375
2020-05-30
900219 CBC AMERICA LLC CBC CO LTD C.CS MOUNT/VARI-FOCAL LENS AND MEGAPIXEL AND FA LENS AND LENS ACCESSORIES AND BOARD LENS/FIXED FOCAL HS CODE:900219,852990<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
127
KG
11
CTN
0
USD
MOLHK1018630
2020-11-13
382472 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM CBC HONG KONG CO LTD S100001 # & TSE322 (Adhesives used in the production of rubber rollers, ingredients: Silica, Limestone);S100001#&TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần : Silica, Limestone)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
115
KG
100
KGM
2800
USD
MOLHK1019976
2021-02-19
382471 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM CBC HONG KONG CO LTD S100001 # & TSE322 (Adhesives used in the production of rubber rollers, ingredients: Silica, Limestone);S100001#&TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần : Silica, Limestone)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
117
KG
100
KGM
2800
USD
MOLHK1025976
2021-09-27
382471 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM CBC HONG KONG CO LTD S100001 # & TSE322 (adhesive used in rubber roller production, component: silica, limestone);S100001#&TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần : Silica, Limestone)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
116
KG
100
KGM
2800
USD
010522TYSC013244
2022-06-10
842641 C?NG TY TNHH C? GI?I V?NH H?NG TOKYO BHL CO LTD The crane of the steering wheel wheels (type with a common cockpit is placed on the moderate rotation to control the movement and work structure, effective: Kobelco RK70-2, manufactured year: 1992, used;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch(loại có 1 buồng lái chung đặt trên phần quay vừa để điều khiển phần di chuyển và cơ cấu công tác,HIỆU:KOBELCO RK70-2,SX năm:1992,đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25225
KG
1
UNIT
1252
USD
SUWHHIFU22000788
2022-06-01
410320 NIITAKAYA USA TOKYO NIITAKAYA CO LTD JAPANESE PICKLED VEGETABLE STUFF PACKAGING MATERIAL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
11658
KG
748
CTN
0
USD
JAPTENGO21060077
2021-06-17
540210 TOKYO ZAIRYO USA TOKYO ZAIRYO CO LTD HIGH TENACITY YARN OF NYLON OR ARAMIDS INCL MONOFILAMENT BELOW 67 DECITEX NOT IN RETAIL PACK<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
7100
KG
352
CTN
142000
USD
120322JOTSC3120314
2022-04-21
842720 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??C V?N TOKYO BHL CO LTD The forklift is equal to the structure of the Komatsu FD20T-17 Serial: M228-314382, diesel engine, used goods, year of production: Determined by the Register;Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng KOMATSU FD20T-17 số serial : M228-314382, động cơ diesel, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất: Xác định theo cơ quan đăng kiểm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26210
KG
1
PCE
7655
USD
120322JOTSC3120314
2022-04-21
842720 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??C V?N TOKYO BHL CO LTD Forklift with Mitsubishi FGE25T Serial: F17D-58186, petrol engine, used goods, year of production: Determined by the Registry Agency;Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng MITSUBISHI FGE25T số serial : F17D-58186, động cơ xăng, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất: Xác định theo cơ quan đăng kiểm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26210
KG
1
PCE
3427
USD
NNRG14010002697
2022-03-25
731890 BYOKANE USA TOKYO BYOKANE CO LTD INDUSTRIAL FASTING PARTS HS CODE:7318.90 7318.14 . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
4760
KG
50
CTN
0
USD
112200017764536
2022-06-04
291712 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOKYO ZAIRYO CO LTD 125019 -West of ADIPIC acid - another type - organic chemical, has many uses _ SR -86A; (267/TB-KĐ4, February 28, 2017) 141-17-3 (not belonging to PLV ND 113/2017/ND-CP, October 9, 2017); Checked in Account 104705007041/A12;125019-Este của axit adipic - Loại khác - Hóa chất hữu cơ, có nhiều công dụng _ SR-86A; (267/TB-KĐ4, 28/02/2017)141-17-3(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP,09-10-2017); Đã kiểm ở TK 104705007041/A12
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
KHO CTY VIET NAM NOK
12601
KG
108
KGM
496
USD
132200014888619
2022-02-24
291712 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOKYO ZAIRYO CO LTD 125019-Este Of Adipic Acid - Other - Organic Chemicals, There are many use - SR-86A (267 / TB-KĐ4 February 28, 2017) 141-17-3 (not PLV ND 113/2017 / ND -CP-09-10-2017) checked TK 103454126200 / A12;125019-Este của axit adipic - Loại khác - Hóa chất hữu cơ, có nhiều công dụng - SR-86A (267/TB-KĐ4 28/02/2017)141-17-3(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017)Đã kiểm TK 103454126200/A12
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
KHO CTY VIET NAM NOK
13144
KG
108
KGM
586
USD
132200015750096
2022-03-24
291712 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOKYO ZAIRYO CO LTD 125019-Este Of Adipic Acid - Other - Organic Chemicals, There are many use - SR-86A (267 / TB-KĐ4 February 28, 2017) 141-17-3 (not PLV ND 113/2017 / ND -CP-09-10-2017);125019-Este của axit adipic - Loại khác - Hóa chất hữu cơ, có nhiều công dụng - SR-86A (267/TB-KĐ4 28/02/2017)141-17-3(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017)
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
KHO CTY VIET NAM NOK
10388
KG
108
KGM
554
USD
TZHBWHU21020
2021-07-05
293030 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM TOKYO ZAIRYO CO LTD RO002068 # & Sanceler TT Rubber Veterinary (organic chemicals thiuram mono-, di- or tetrasulphua - SANCELER TT) (CAS No. 137-26-8, CTHH: C6H12N2S4);RO002068#&Chất lưu hóa cao su SANCELER TT (Hóa chất hữu cơ Thiuram mono-, di- hoặc tetrasulphua - SANCELER TT) ( CAS No. 137-26-8, CTHH: C6H12N2S4 )
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY UCHIYAMA
686
KG
100
KGM
724
USD
TZHBWHU21025
2021-09-29
293030 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM TOKYO ZAIRYO CO LTD RO002092 # & Sanceler TBZTD Rubber Vulcanization (Organic Chemicals Thiuram Mono-, Di- or Tetrasulphua - Sanceler TBZTD) (CAS No. 10591-85-2);RO002092#&Chất lưu hóa cao su SANCELER TBZTD (Hóa chất hữu cơ Thiuram mono-, di- hoặc tetrasulphua - SANCELER TBzTD) ( CAS No. 10591-85-2)
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY UCHIYAMA
938
KG
80
KGM
2051
USD
112200014050310
2022-01-21
293030 C?NG TY TNHH TOKYO ZAIRYO VIETNAM TOKYO ZAIRYO CO LTD Organic chemicals thiuram mono-, di- or tetrasulphide - nocceler tet-g. Number CAS: 97-77-8.;Hóa chất hữu cơ Thiuram mono-, di- hoặc tetrasulphua - NOCCELER TET-G. Số CAS: 97-77-8.
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANGL LONG
CTY TNHH TOKYO ZAIRYO VIETNAM
216
KG
20
KGM
257
USD
TZHBWHU22006
2022-02-26
293030 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM TOKYO ZAIRYO CO LTD RO002068 # & Sanceler TT rubber vulcanization (organic chemicals thiuram mono-, di- or tetrasulphua - SANCELER TT) (CAS No. 137-26-8, CTHH: C6H12N2S4);RO002068#&Chất lưu hóa cao su SANCELER TT (Hóa chất hữu cơ Thiuram mono-, di- hoặc tetrasulphua - SANCELER TT) ( CAS No. 137-26-8, CTHH: C6H12N2S4 )
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY UCHIYAMA
1077
KG
120
KGM
898
USD
132200013841019
2022-01-13
390461 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOKYO ZAIRYO CO LTD 121035-polytetrafluoroethylene powder - Fluon PTFE L172JE (3616 / N3.11 / TD dated November 26, 2011) (not PLV ND 113/2017) checked TK 102991431911 / A12;121035-Polytetrafluoroethylene dạng bột - FLUON PTFE L172JE(3616/N3.11/TĐ ngày 26/11/2011)(Không thuộc PLV NĐ 113/2017)Đã kiểm TK 102991431911/A12
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
KHO CTY VIET NAM NOK
14190
KG
25
KGM
792
USD
260721TYSC011413
2021-08-27
842920 C?NG TY TNHH C? GI?I MINH KHUê TOKYO BHL CO LTD Sumitomo Brand Tires, Model: MG400, Diesel engine, Used;Máy san bánh lốp Hiệu SUMITOMO,model:MG400, động cơ Diesel, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18200
KG
1
UNIT
32713
USD
NEDFTYOAPC05166
2020-04-13
903141 INTEL CORP TOKYO SEIMITSU CO LTD MACHINES FOR MANUFACTURE OF SEMICONDUCTOR DE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
3535
KG
5
CAS
0
USD
NEDFTYOANB15925
2020-02-21
903141 INTEL CORP TOKYO SEIMITSU CO LTD MACHINES FOR MANUFACTURE OF SEMICONDUCTOR DE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
2875
KG
4
CAS
0
USD
132200014888619
2022-02-24
400599 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOKYO ZAIRYO CO LTD 110110 - Mixed rubber acrylonitril-butadien, sodium sodium dodecylbenzenesulfonate, esters of organic fatty acids and rosin, primary, solid form block-nipol DN302 (1527 / TC-TCHQ) (ND113) .ĐK 103509613211 / A12;110110-Hỗn hợp cao su Acrylonitril-Butadien,muối natri dodecylbenzenesulfonat,este của axit béo hữu cơ và rosin, nguyên sinh,dạng đặc khối-NIPOL DN302(1527/TB-TCHQ)(Kh/thuộc NĐ113).ĐK 103509613211/A12
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
KHO CTY VIET NAM NOK
13144
KG
1050
KGM
3066
USD
220422SITYKHP2207120
2022-05-27
842911 C?NG TY C? PH?N ??U T? X?Y D?NG Và TH??NG M?I NAM LONG TOKYO BHL CO LTD Komatsu bulldozer, model: D65PX-17, KMT0D117E02095 frame number, using diesel engine, produced in 2013, used.;Máy ủi KOMATSU, model: D65PX-17, số khung KMT0D117E01002095, sử dụng động cơ diezel, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
24560
KG
1
PCE
57165
USD
132100016400065
2021-11-09
390691 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOKYO ZAIRYO CO LTD 111870-polyme acrylic other types, primary format, with many use - Nipol AR-74X (not PLV ND 113/2017 / ND-CP-09-10-2017) checked TK 103892705121 / A12;111870-Polyme Acrylic loại khác, dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng - NIPOL AR-74X(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) Đã kiểm TK 103892705121/A12
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
KHO CTY VIET NAM NOK
12986
KG
1000
KGM
7700
USD
TZHBWHU20031
2020-11-06
340214 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM TOKYO ZAIRYO CO LTD RO002073 # & Substance vulcanized rubber PHOSPHANOL RL-210 (Preparations surfactants - PHOSPHANOL RL-210) (CAS No. 62362-49-6);RO002073#&Chất lưu hóa cao su PHOSPHANOL RL-210 (Các chế phẩm hoạt động bề mặt - PHOSPHANOL RL-210) (CAS No. 62362-49-6)
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY NIPPON
KHO CTY UCHIYAMA
838
KG
51
KGM
666
USD