Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170622UKBHPH220601081
2022-06-28
731513 C?NG TY TNHH BX SHINSEI VI?T NAM BX SHINSEI SEIKI CO LTD Set of hanging chains, steel, model: EL-2, manufacturer: BX Shinsei Seiki. New 100%;Bộ dây xích treo, bằng thép, Model: EL-2, nhà sản xuất: BX SHINSEI SEIKI. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1510
KG
5
SET
68
USD
260422A07CA06386
2022-05-28
843360 C?NG TY TNHH AQ MONEY SHINSEI SHOKAI Electric agricultural washing machines, Yoshinaka, Kubota 15HP (directly imported machines for production) 2015, used;Máy rửa nông sản chạy điện, hiệu yoshinaka, kubota 15HP( máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ) sx 2015, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
2
PCE
2331
USD
20522218139696
2022-05-25
847960 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T L?C S?N SHINSEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: Industrial evaporation air cooler, CS 5.5 kW, 3 -phase electricity, no trademark, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy làm mát không khí bằng bay hơi công nghiệp, cs 5.5 Kw, dùng điện 3 phase, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24210
KG
1
PCE
39
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Need between (3 meters) of crawler cranes; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Cần giữa (3 mét) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
382
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Counterworthy (e) of crawler crane; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Đối trọng ( E) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
5752
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Hook 50 tons of crawler cranes; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Móc 50 tấn của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
609
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD First need (1 piece) of crawler crane; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Đầu Cần (1 khúc) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
1845
USD
772290672534
2020-12-17
821193 BON INDUSTRIAL SALES
SHINSEI INDUSTRY LTD 300PCS CUT-OFF BALDE FOR FINE CUTTER MACHINE 160 X 0.5 X 25.4 STAIN-B
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
22
KG
300
Piece
618
USD
SCB41010535
2021-09-29
722810 C?NG TY TNHH SHIOGAI SEIKI VI?T NAM SHIOGAI SEIKI CO LTD SS014 # & Iron Rod (S45C) - Alloy steel has a content B = 0.0012% calculated in a hot-fitting shape weight.;SS014#&IRON ROD(S45C) -Thép hợp kim có hàm lượng B = 0.0012% tính theo trọng lượng dạng hình được gia công nóng.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
449
KG
10
KGM
53
USD
775424510147
2021-12-14
846792 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T C?NG NGHI?P HQINTEK SAITAMA SEIKI CO LTD Stretching rod belt of portable grinding machine with pneumatic U-120, code 12005. NSX: Saitama Seiki CO., LTD, 100% new goods;Thanh kéo căng đai của máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén U-120, mã 12005. Nsx: SAITAMA SEIKI CO., LTD, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KUMAGAYA
HA NOI
65
KG
5
PCE
177
USD
150921JJCNGSGSNC19010B
2021-10-04
848621 C?NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA SEIKI CO LTD TSCD-50 # & Chip resistance machine used for furnaces, Taiyosha Seiki, Model 2911J, Year SX 08/2021, 6KW capacity, 100% new, synchronous goods;TSCD-50#&Máy nạp tách điện trở chip sử dụng cho lò nung, hiệu Taiyosha Seiki, model 2911J, năm sx 08/2021, công suất 6kw, mới 100%, hàng đồng bộ
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
400
KG
1
SET
45840
USD
120622JJCNGSGSNC26A40B
2022-06-29
848621 C?NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA SEIKI CO LTD TSCD-45 #& split machine used for kilns, Taiyosha Seiki brand, Model 2240RT, year SX 2022, 6kW capacity, 100%new, (1 set of 1 main machine and accessories);TSCD-45#&Máy phân tách sử dụng cho lò nung, hiệu Taiyosha Seiki, model 2240RT,năm sx 2022, công suất 6kw, mới 100%, (1 bộ gồm 1 máy chính và phụ kiện đi kèm)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
700
KG
1
SET
28699
USD
120622JJCNGSGSNC26A40B
2022-06-29
848621 C?NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA SEIKI CO LTD TSCD-50 #& Chip Resistance Part of used for kilns, Taiyosha Seiki brand, Model 2911J, Year 2022, 6kW capacity, 100%new, (1 set of 1 main machine and protective frame);TSCD-50#&Máy nạp tách điện trở chip sử dụng cho lò nung, hiệu Taiyosha Seiki, model 2911J, năm sx 2022, công suất 6kw, mới 100%, (1 bộ gồm 1 máy chính và bộ khung bảo vệ)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
700
KG
1
SET
40896
USD
ONEYNG8AG1860900
2020-11-24
381800 AISIN WORLD CORP AISIN SEIKI CO LTD 71,278 PCS OF NEW ELECTRONICS SENSOR AUTO PA<br/>71,278 PCS OF NEW ELECTRONICS SENSOR AUTO PA<br/>71,278 PCS OF NEW ELECTRONICS SENSOR AUTO PA<br/>71,278 PCS OF NEW ELECTRONICS SENSOR AUTO PA<br/>71,278 PCS OF NEW ELECTRONICS SENSOR AUTO PA<br/>71,278 PCS
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
76180
KG
6646
CTN
1523600
USD
COSU645384372001
2021-05-04
441600 AISIN WORLD CORP AISIN SEIKI CO LTD NEW AUTO PARTS<br/>NEW AUTO PARTS<br/>NEW AUTO PARTS<br/>NEW AUTO PARTS<br/>NEW AUTO PARTS<br/>NEW AUTO PARTS<br/>NEW AUTO PARTS<br/>NEW AUTO PARTS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
77584
KG
7150
CTN
0
USD
6392766026
2021-10-28
820740 C?NG TY TNHH SANWA SEIKI VI?T NAM SANWA SEIKI CO LTD Taro EX-SUS-POT HSE STD M3X0.5 EDP. 14125, steel material, used for metal processing machines, OSG manufacturers. New 100%;Mũi taro EX-SUS-POT HSE STD M3x0.5 EDP. 14125, chất liệu bằng thép, dùng cho máy gia công kim loại, nhà sx OSG. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
5
KG
100
PCE
429
USD
6392766026
2021-10-28
820740 C?NG TY TNHH SANWA SEIKI VI?T NAM SANWA SEIKI CO LTD Taro EX-SUS-POT HSE STD M4X0.7 EDP. 14130, steel material, used for metal processing machines, OSG manufacturing machines. New 100%;Mũi taro EX-SUS-POT HSE STD M4x0.7 EDP. 14130, chất liệu thép, dùng cho máy gia công kim loại, nhà sx OSG. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
5
KG
50
PCE
204
USD
EGLV024000059738
2020-11-05
846190 DYNAMIC MACHINE OF DETROIT INC SENJO SEIKI CO LTD AUTOMATIC CHAMFERING MACHINE 2 SPINDLES AUTOMATIC CHAMFERING MACHINE S/N M49025 CIF SAVANNAH PORT INVOICE NO.JSS20200926 FREIGHT COLLECT HS CODE 8461.90,8536.10<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1703, SAVANNAH, GA
2157
KG
3
UNT
0
USD
030422SITNGHP2205079
2022-04-15
846022 C?NG TY TNHH IIYAMA SEIKI VI?T NAM IIYAMA SEIKI CO LTD Mind grinding machine, digital control type ,, Model: hi-grind200-II, voltage: 200V, capacity: 11kw, NSX: Nissin Machine Works, 100% new goods;Máy mài không tâm, loại điều khiển số,, model: HI-GRIND200-II, điện áp:200V,công suất: 11kW, NSX: Nissin Machine Works, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
TAN CANG (189)
19640
KG
1
SET
198441
USD
6739683414
2021-06-07
820760 C?NG TY TNHH SANWA SEIKI VI?T NAM SANWA SEIKI CO LTD CRM DOA CRM 2.01 EDP.8900201, steel material, used for metal processing machines, OSG manufacturing machines. New 100%;Mũi doa CRM 2.01 EDP.8900201, chất liệu bằng thép, dùng cho máy gia công kim loại, nhà sx OSG. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
6
KG
2
PCE
49
USD
170921HICO-21004326
2021-10-01
830511 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM YAMANOI SEIKI CO LTD KJ000416 # & Iron paper holder MWS-2RE (MATERIAL MATERIALS PROBLEMS, OFFICE OFFICE).;KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-2RE (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng).
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
8933
KG
10560
PCE
8548
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 C?NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
160522KBHY-2310-2900
2022-06-07
842951 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NIHON VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Used wheel loader Komatsu WA380-6, SK: KMTWA095C01066906, SM: 6D10726108056, Year: 2013;Máy xúc lật bánh lốp đã qua sử dụng hiệu KOMATSU WA380-6,SK: KMTWA095C01066906, SM: 6D10726108056, Năm SX: 2013
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
17875
KG
1
PCE
58928
USD
160522KBHY-2320-2900
2022-06-07
842951 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NIHON VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Used wheel loader Komatsu WA470-5T, SK: KMTWA043K01081392, SM: 6D125324246, Year: 2009;Máy xúc lật bánh lốp đã qua sử dụng hiệu KOMATSU WA470-5T,SK: KMTWA043K01081392, SM: 6D125324246, Năm SX: 2009
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
22200
KG
1
PCE
73660
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD