Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081221HK289S11F13002T
2021-12-13
400221 C?NG TY TNHH CREATIVE SOURCE VI?T NAM GENUINE ASIA LIMITED C29 # & Botadien VCR617 synthetic rubber in pieces, not vulcanized (1050kg / box). 100% new;C29#&Cao su tổng hợp butadien VCR617 ở dạng miếng, chưa lưu hóa (1050kg/BOX). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
17920
KG
16800
KGM
59136
USD
200122215397562-02
2022-01-25
851220 C?NG TY TNHH ? T? ISUZU VI?T NAM ISUZU MOTORS ASIA LIMITED Front-left lights (Koito, 110-21825, 0125 / VAQ18-03 / 19-00) -Car 5T-8980539160 - Spare parts for cars brand ISUZU;ĐÈN CHIẾU SÁNG PHÍA TRƯỚC-TRÁI (KOITO, 110-21825, 0125/VAQ18-03/19-00)-XE 5T-8980539160-phụ tùng dùng cho xe ô tô hiệu Isuzu
JAPAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
7428
KG
1
PCE
54
USD
NEC96844403
2022-05-19
848490 C?NG TY TNHH ? T? ISUZU VI?T NAM ISUZU MOTORS ASIA LIMITED Metal-circulating circulating valve gaskets with metal-9.5T-8981830830-Freight for Isuzu Car Car;gioăng làm kín van tuần hoàn khí thải bằng kim loại-xe 9.5t-8981830830-phụ tùng dùng cho xe ô tô hiệu Isuzu
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
14
PCE
18
USD
110522218141007-01
2022-05-19
848490 C?NG TY TNHH ? T? ISUZU VI?T NAM ISUZU MOTORS ASIA LIMITED Metal-sealed mulch-8843949300-Flarage of cars used for Isuzu cars;GIOANG LÀM KÍN LỌC NHỚT BẰNG KIM LOẠI-XE 24T-8943949300-phụ tùng dùng cho xe ô tô hiệu Isuzu
JAPAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
5264
KG
9
PCE
8
USD
110522218141007-01
2022-05-19
848490 C?NG TY TNHH ? T? ISUZU VI?T NAM ISUZU MOTORS ASIA LIMITED Metal sealed gaskets 25t-8941734120-Flock for carsuzu cars isuzu;GIOĂNG LÀM KÍN BẰNG KIM LOẠI-XE 25T-8941734120-phụ tùng dùng cho xe ô tô hiệu Isuzu
JAPAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
5264
KG
15
PCE
12
USD
260522218141522
2022-06-01
848490 C?NG TY TNHH ? T? ISUZU VI?T NAM ISUZU MOTORS ASIA LIMITED Metal-sealing gaskets of metal-7.5T-8981815400-Freight for Isuzu Car Car;GIOĂNG LÀM KÍN ĐẦU KIM PHUN BẰNG KIM LOẠI-XE 7.5T-8981815400-phụ tùng dùng cho xe ô tô hiệu Isuzu
JAPAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
5013
KG
16
PCE
11
USD
110522218141007-01
2022-05-19
848280 C?NG TY TNHH ? T? ISUZU VI?T NAM ISUZU MOTORS ASIA LIMITED Bullets in the front-spe-11T-1098122060-Star Tung used for cars isuzu;BẠC ĐẠN TRONG TRỤC TRƯỚC-XE 11T-1098122060-phụ tùng dùng cho xe ô tô hiệu Isuzu
JAPAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
5264
KG
5
PCE
108
USD
260522218141522
2022-06-01
401032 C?NG TY TNHH ? T? ISUZU VI?T NAM ISUZU MOTORS ASIA LIMITED Pumping belt of driving power pump 25T-5876102660-Tung used for car brand Isuzu;DÂY ĐAI BƠM TRỢ LỰC LÁI-XE 25T-5876102660-phụ tùng dùng cho xe ô tô hiệu Isuzu
JAPAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
5013
KG
9
PCE
23
USD
200122215397562-02
2022-01-25
902610 C?NG TY TNHH ? T? ISUZU VI?T NAM ISUZU MOTORS ASIA LIMITED Fuel level sensor - TROOPER-8970870760-spare parts for ISUZU brand cars;CẢM BIẾN MỨC NHIÊN LIỆU-XE TROOPER-8970870760-phụ tùng dùng cho xe ô tô hiệu Isuzu
JAPAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
7428
KG
2
PCE
51
USD
1237713702
2020-10-08
844811 INDO PHIL TEXTILE MILLS INC
TOYOTSU MACHINERY "TOYOTSU" ROLLER 9CF-25070-61 ; LEVER 9CD-45030-60 ; COVER 9CD-45040-60 FOR TEXTILE MACHIN
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
1
KG
15
Piece
95
USD
191021HKGHPH21100002
2021-10-26
401213 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG BRIDGESTONE AIRCRAFT TIRE COMPANY ASIA LIMITED Nose tires of aircraft A320 / A321 with vulcanizing rubber (reinforcement) P / N: APR05145 - Spare parts and supplies of aircraft in Chapter 98 (Code 98200000). Number CC: BR563553;Lốp mũi của máy bay A320/A321 bằng cao su lưu hóa (loại đắp lại) P/n: APR05145 - Phụ tùng, vật tư của máy bay thuộc chương 98 (mã 98200000). Số cc: BR563553
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
3655
KG
3
PCE
621
USD