Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
13157230106
2021-12-15
701400 C?NG TY TNHH TAM LOGISTICS TRADING BIG WAVES INTERNATIONAL Observation glass cover 73011 / Fuji, spare parts for Cedric Oldendorff, nationality: Liberia. 100% new;vỏ bọc kính quan sát 73011/FUJI, Phụ tùng cho tàu CEDRIC Oldendorff, Quốc tịch: Liberia . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
161
KG
2
PCE
14
USD
13157230106
2021-12-15
681293 C?NG TY TNHH TAM LOGISTICS TRADING BIG WAVES INTERNATIONAL 72498 / Delta hack yarn, spare parts for Cedric Oldendorff, nationality: Liberia. 100% new;Sợi túp 72498/DELTA, Phụ tùng cho tàu CEDRIC Oldendorff, Quốc tịch: Liberia . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
161
KG
1
PCE
40
USD
100121FRJ221-645
2021-01-18
480439 C?NG TY TNHH D?T MAY NGUYêN TH?NG YIHSING TRADING LIMITED NPL135 # & Paper thin packaging for SIZE: 26X35 used in the garment industry;NPL135#&Giấy mỏng dùng cho đóng gói SIZE: 26X35 dùng trong ngành may mặc
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
741
KG
1514
PCE
94
USD
270222220226HOC602
2022-03-10
841920 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U V?T T? K? THU?T ENMAX TRADING LIMITED (Used in laboratory teaching) Automatic sterilization pot, Model: CL-40L, Manufacturer: ALP / Japan, 100% new products;(Dùng trong giảng dạy PTN) Nồi hấp tiệt trùng tự động, model: CL-40L, hãng sản xuất: ALP/ Nhật Bản, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
392
KG
1
PCE
7500
USD
270222220226HOC602
2022-03-10
841920 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U V?T T? K? THU?T ENMAX TRADING LIMITED (Used in laboratory teaching) Sterilized autoclaves, Model: CL-32L, Manufacturer: ALP / Japan, 100% new goods;(Dùng trong giảng dạy PTN) Nồi hấp tiệt trùng, model: CL-32L, hãng sản xuất: ALP/ Nhật Bản, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
392
KG
3
PCE
17160
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
850110 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED WIPER LINK MOTOR 15 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
15
u
83
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
870870 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED WHEELS 12 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
120
kg
266
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
852729 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED CAR AUDIO 23 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
23
u
255
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
401700 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED DOOR VISOR,WEATHER STRIP 30 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
5
kg
166
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
731029 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED WASHER TANK 18 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
45
kg
100
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
841520 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED A/C UNIT 21 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
21
u
116
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
870894 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED STEERING WHEEL/STEERING COLUMN,POWER STEERING/STEERING RACK 62 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
882
kg
3439
USD
HLCUOSA201111379
2021-02-22
842131 SHAMAS MOTOR PARTS LIMITED AFK TRADING LIMITED 1 X 40 FT CNER STC USED AIR CLEANER BOX 6 PCS - USED MV SPARE PARTS FOR TOYOTA , ICMS IDF 20EMKIM000162598
JAPAN
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
6
u
33
USD
060222008CA02184
2022-02-24
470730 C?NG TY TNHH GI?Y LEE MAN VI?T NAM LEE KWOK TRADING LIMITED Scrap paper as a paper-paper and cover material made mainly with pulp obtained from the mechanical process (Waste Paper Onp).;Giấy phế liệu làm nguyên liệu sản xuất-giấy và bìa được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình cơ học (WASTE PAPER ONP).
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANH LEE MAN
329
KG
329
TNE
103663
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222210 JMBBT000000-E. (40 & 40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222210 JMBBT000000-E. (40&40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
10
PCE
53451
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70 & 70 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
10
PCE
53451
USD
071021YOKHPH2110001
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno Electronic Petrol Pump Columns CKD (CBU) Model: SDA244420 JMBDTTDT000000-E. (70 liters / minute, 380V- 3phase). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng CKD(nguyên chiếc )model: SDA244420 JMBDT000000-E. (70 Lít/phút, 380V- 3PHASE). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
2910
KG
10
PCE
82720
USD
141121YOKHPH21110019
2021-11-24
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70 & 70 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222220 JMBBT000000-E. (70&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11947
KG
10
PCE
49333
USD
141121YOKHPH21110019
2021-11-24
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 220V-1phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 220V- 1PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11947
KG
20
PCE
68257
USD
051021YOKHPH21090038(B)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Spare parts for assembling petroleum pump columns: Petrol pumps, Model: FP-1001-B01 # 001, Code: 332186090, 40 liters / minute. Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Phụ tùng lắp ráp cột bơm xăng dầu : Bơm xăng dầu, model:FP-1001-B01#001, CODE:332186090, 40 lít/phút. Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
13331
KG
30
PCE
15048
USD
051021YOKHPH21090038(B)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
13331
KG
15
PCE
54674
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (completely disassembled) Model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 liters / minute, 380V-3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA111110 JMBBT000000-E. (40 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
15
PCE
54674
USD
051021YOKHPH21090038(A)
2021-10-18
841311 C?NG TY C? PH?N THI?T B? X?NG D?U PETROLIMEX NOMURA TRADING COMPANY LIMITED Tatsuno electronic petrol pump columns of SKD (Disassemble) Model: SDA222230 JMBBT000000-E. (40 & 70 liters / minute, 380V- 3phase) (no tubes). Manufacturer: Tatsuno Corporation. 100% new;Cột bơm xăng dầu điện tử TATSUNO dạng SKD(nguyên chiếc tháo rời) model: SDA222230 JMBBT000000-E. (40&70 Lít/phút, 380V- 3PHASE)(không ống). Nhà SX: TATSUNO CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
11813
KG
4
PCE
21380
USD
051221008BX61144
2021-12-14
400221 C?NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED CSKG # & Synthetic Rubber Synthetic Rubber UBEPOL BR150 (Blocks, 35kg / Block, 30 Blocks / Case, 32 Cases, 100% new);CSKG#&Cao su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER UBEPOL BR150 (Dạng khối, 35Kg/Khối, 30 Khối/Case, 32 Cases, Mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
35332
KG
33600
KGM
95424
USD
060821008BX41006
2021-09-01
400219 C?NG TY TNHH GALLI INTERNATIONAL INDUSTRIAL JIABAO TRADING HK LIMITED GLNPL001 # & Rubber raw rubber (Styrene Butadiene Rubber SBR1502) 1260 kg / case, used in shoe soles, 100% new products.;GLNPL001#&Cao su thô dạng nguyên sinh (STYRENE BUTADIENE RUBBER SBR1502) 1260 kg/ CASE,dùng trong sản xuất đế giày, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
42720
KG
40320
KGM
70157
USD
240322CULVNAS2207069
2022-04-18
848790 C?NG TY TNHH HAEM VINA MINSMT INTERNATIONAL LIMITED Components of the machine automatically attach electronic components to the printed circuit, 100%new goods- Nozzle 230cs;Đầu hút linh kiện của máy tự động gắn linh kiện điện tử lên tấm mạch in, hàng mới 100%- NOZZLE 230CS
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
3965
KG
48
PCE
2880
USD
240322CULVNAS2207069
2022-04-18
848790 C?NG TY TNHH HAEM VINA MINSMT INTERNATIONAL LIMITED Components of the machine automatically attach electronic components to the printed circuit, 100%new goods- Nozzle 235C;Đầu hút linh kiện của máy tự động gắn linh kiện điện tử lên tấm mạch in, hàng mới 100%- NOZZLE 235C
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
3965
KG
24
PCE
1200
USD
240322CULVNAS2207069
2022-04-18
848790 C?NG TY TNHH HAEM VINA MINSMT INTERNATIONAL LIMITED Components of the machine automatically attach electronic components to the printed circuit, 100%new goods- Nozzle 235CS;Đầu hút linh kiện của máy tự động gắn linh kiện điện tử lên tấm mạch in, hàng mới 100%- NOZZLE 235CS
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
3965
KG
48
PCE
2640
USD
051021PRJPHPH2109077B
2021-10-18
261390 C?NG TY TNHH KINGMO NEW MATERIALS VI?T NAM MATEVIEW INTERNATIONAL LIMITED Nkm001 # & molipden ore (molybdenum concentrates). Items are packed in the package, content: (MO> 14.5%);NKM001#&Quặng Molipden (Molybdenum Concentrates). Hàng được đóng trong gói, hàm lượng: (Mo>14.5%)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG DINH VU - HP
76519
KG
70866
KGM
265181
USD
110721YMLUI272116869
2021-07-28
290323 CTY TNHH BìNH TRí CEN INTERNATIONAL LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, print tetrachlorethylene (s) (C2CL4) (300 kg / drum, liquid form) (CAS code: 127-18-4);Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành nhựa,in TETRACHLOROETHYLENE (S) ( C2Cl4 )( 300 Kg/ Drum,Dạng lỏng) ( Mã CAS :127-18-4 )
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21285
KG
20
TNE
13761
USD
110121112100008000000
2021-01-11
890120 C?NG TY TNHH LOGISTICS DOLPHIN JOAQIUM INTERNATIONAL LIMITED Tankers, used, SUNSHINE MT 16, MT 715 GRT 72x11.2x5.2 KT, 1323kw, IMO 8617677, call-JVRD6, year of manufacture 1987, load 715T, port registration: Ulaanbaatar Mongolia nationality;Tàu chở dầu, đã qua sử dụng, MT SUNSHINE 16, KT 72x11.2x5.2 GRT 715 MT, 1323kw, IMO 8617677, hô hiệu JVRD6,năm sản xuất 1987, tải trọng 715T, cảng đăng ký: Ulaanbaatar quốc tịch Mongolia
JAPAN
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
UNKNOWN
715
KG
1
PCE
345000
USD
080222SMJY22069855
2022-02-24
290322 CTY TNHH HONG IK VINA CEN INTERNATIONAL LIMITED Triclo # & trichloroethylene (C2HCL3) - SB3003066 (68Drum x 290 kgs) used in industrial, industrial detergent chemicals (using a fork spoon cleaning machine after polishing);TRICLO#&Chất rửa TRICHLOROETHYLENE (C2HCL3)- SB3003066 (68DRUM X 290 KGS) dùng trong công nghiệp, hóa chất tẩy rửa công nghiệp (dùng tẩy rửa dao muỗng nĩa sau khi đánh bóng)
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
19720
KGM
47328
USD
110721008BX29318
2021-07-26
151550 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Ajinomoto brand oil, packing 70g / bottle, 15 bottles / barrels. NSX 2021- HSD: 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Bottle;Dầu mè hiệu Ajinomoto, đóng gói 70g/chai, 15 chai/thùng. NSX 2021- HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: chai
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
15030
KG
1800
UNA
820
USD
190522SITNGHP2209480
2022-06-02
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS04.79 #& used scrap plastic in the form of: blocks, lumps, polymers Styrene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PS04.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh từ Polyme Styren, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
TAN CANG (189)
64630
KG
62100
KGM
139104
USD
051221NSSLNYKHP21Q0200
2022-01-15
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS02.79 # & Used scrap plastic in the form of: Blocks, Bureau, Polymer Styren, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods made of NLSX;PS02.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh từ Polyme Styren, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
23710
KG
10500
KGM
9975
USD
160522SITYKHP2209076
2022-06-02
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS04.79 #& Plastic scrap pieces have been chopped and removed impurities from used polymer polymers, in accordance with QD28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods NLSX.;PS04.79#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Styren đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
65591
KG
28700
KGM
60270
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
090190 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 10 packs / boxes, 24 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 10 gói/hộp, 24 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
216
UNK
97
USD
71221120110211500
2021-12-20
090190 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 12 packs / boxes, 24 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 12 gói/hộp, 24 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
12000
KG
360
UNK
160
USD
220222008CA04010
2022-03-04
090190 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 10 packs / boxes, 24 boxes / barrels. NSX 2022- HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 10 gói/hộp, 24 hộp/ thùng . NSX 2022- HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
12000
KG
480
UNK
197
USD
171021A11BA07831
2021-11-10
391521 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS01.20 # & Plastic scraps Crumbs are made of cutting has been cleaned to remove impurities from used styrene polymers, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods NLSX.;PS01.20#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Styren đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG TAN VU - HP
16850
KG
13850
KGM
6371
USD
171021A11BA07831
2021-11-10
391521 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS01.20 # & PS scrap is excluded from the production processes that are unused, different shapes, suitable QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods made of NLSX .;PS01.20#&Nhựa phế liệu PS được loại ra từ các quá trình sản xuất mà chưa qua sử dụng, hình dạng khác nhau, phù hợp QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG TAN VU - HP
16850
KG
3000
KGM
1500
USD
250521EGLV020100290102
2021-06-08
091099 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I NGUY?N ANH SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Mo Mo Dashi spices ready, packaged 375g / box, 8 boxes / cartons. NSX 2021 - HSD: 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Gia vị Miso Dashi trộn sẵn, đóng gói 375g/hộp, 8 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
15315
KG
48
UNK
22
USD
131021015BX22892
2021-11-09
391511 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.20 # & Plastic scraps shreds are hashed, cutting has been cleaned to remove impurities from used ethylene polymers, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods Making NLSX.;PE01.20#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm, cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
26040
KG
23040
KGM
11059
USD