Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130622KHO52MK003
2022-06-28
730440 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN KIKOH CORPORATION Steel cast steel pipe non -pressure 127.0mm x 7.8mm x 5665mm // MA 2206220 of alloy steel, used to produce CO MANUFACTURE with a circular cross section - Not belonging to TT 41/2018/TT -BGTVT. 100%;Ống thép đúc áp lực phi 127.0mm x 7.8mm x 5665mm //ma 2206220 bằng thép không hợp kim, dùng sản xuất co khớp nối có mặt cắt hình tròn - không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG LOTUS (HCM)
70495
KG
567
MTR
21544
USD
130622KHO52MK003
2022-06-28
730440 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN KIKOH CORPORATION Non -pressure cast steel pipe 89.1mm x 9.5mm x 5800mm // MA 2206235 with alloy steel, used to produce CO that has a circular cross -section - not in TT 41/2018/TT -BGTVT.;Ống thép đúc áp lực phi 89.1mm x 9.5mm x 5800mm //ma 2206235 bằng thép không hợp kim, dùng sản xuất co khớp nối có mặt cắt hình tròn - không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG LOTUS (HCM)
70495
KG
365
MTR
11276
USD
130622KHO52MK003
2022-06-28
730440 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN KIKOH CORPORATION Steel cast steel pipe non -pressure 76.3mm x 7.0mm x 5840mm // Ma 2206217 of alloy steel, used to produce CO MANUFACTION has a circular cross section - not in TT 41/2018/TT -BGTVT. 100%;Ống thép đúc áp lực phi 76.3mm x 7.0mm x 5840mm //ma 2206217 bằng thép không hợp kim, dùng sản xuất co khớp nối có mặt cắt hình tròn - không thuộc TT 41/2018/TT-BGTVT.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG LOTUS (HCM)
70495
KG
555
MTR
11035
USD
NNR44137866
2021-02-18
710692 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN CORPORATION Solder (1.6) solder (lead-free solder wire 1.6) (alloy of silver, Semi-finished products, the main component Ag = 2.59%, Sn = 96.9%. TKKQPTPL number: 8118 / TB-TCHQ 08.22 / 2016;SOLDER(1.6) SOLDER (dây chì hàn 1.6)( hợp kim bạc,Dạng bán thành phẩm, thành phần chính Ag=2,59%,Sn=96,9%. TKKQPTPL số:8118/TB-TCHQ ngày 22/08/2016
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
91
KG
60
KGM
2875
USD
25082114040000400
2021-09-21
681280 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN CORPORATION VD01 # & asbestos washers (packing) accessories used in coupling production for water sugar;VD01#&Vòng đệm Amiăng (Packing) phụ kiện dùng trong sản xuất khớp nối dùng cho đường nước
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2675
KG
1000
PCE
80
USD
6102114040000460
2021-10-21
681280 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN CORPORATION VD01 # & asbestos washers (packing) accessories used in coupling production for water sugar;VD01#&Vòng đệm Amiăng (Packing) phụ kiện dùng trong sản xuất khớp nối dùng cho đường nước
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1917
KG
995
PCE
50
USD
3122114040000510
2021-12-15
400691 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN CORPORATION VD08 # & O-Ring EG (EG gasket) with Su Su accessories used in metal coupling production;VD08#&O-RING EG (Vòng đệm EG) bằng sao su phụ kiện dùng trong sản xuất khớp nối kim loại
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CFS SP ITC
1184
KG
115975
PCE
18236
USD
112200013827494
2022-01-12
730640 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN CORPORATION NT06 # & Stainless Steel Welded Pipe TPD SUS304 304 stainless steel pipe, Africa 48.60 x 2.0 x 4000 mm (Production coupling for water sugar) 360m = 90 pipes = 835.2kg;NT06#&Stainless Steel Welded Pipe TPD SUS304 Ống thép không gỉ 304, phi 48.60 x 2.0 x 4000 mm ( Sản xuất khớp nối dùng cho đường nước)360m=90 ống =835.2kg
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY V- STAINLESS STEEL
KHO CTY BENKAN VIETNAM
2930
KG
360
MTR
6765
USD
112000005724938
2020-02-12
720221 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN CORPORATION PL03#&Fero Silic Si>=72% (Ferro silicon 72%) ( hợp kim Fero silic hàm lượng silic trên 55% tính theo trọng lượng, dạng cục)tham khảo KQ PTPL số: 1873/TB-PTPL ngày 21/07/2016);Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TM XD DIEU LONG
CTY TNHH MTV BENKAN VIET NAM
0
KG
400
KGM
706
USD
NNR44139219
2021-12-15
382491 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN CORPORATION Top Rust Preventing Agent 511 Item has 95% methannol component (TKKQPL No. 11880 / TB-TCHQ on October 1, 2014.KBHC HC2021065639 Decree 113 / 2017NĐ-CP;TOP RUST PREVENTING AGENT 511 Chất phẩm có thành phần methannol 95%(TKKQPTPL số 11880/TB-TCHQ ngày 01/10/2014.KBHC HC2021065639 Nghị định 113/2017NĐ-CP
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
505
KG
70
KGM
8587
USD
112000005103091
2020-01-09
720249 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BENKAN VI?T NAM BENKAN CORPORATION PL01#&Fero Crom( hợp kim fero crom có hàm lượng carbon dưới 4% tinh theo trong lượng dang cục. tham khảo KQ PTPL số: 1873/TB-PTPL ngày 21/07/2016;Ferro-alloys: Ferro-chromium: Other;铁合金:铁铬:其他
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TM XD DIEU LONG
CTY TNHH MTV BENKAN VIET NAM
0
KG
350
KGM
1157
USD
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
220621ONEYSMZB06964600
2021-07-09
920999 C?NG TY TNHH ?M NH?C YAMAHA VI?T NAM YAMAHA CORPORATION Blade of the steam instrument BB-67C4 (Yamaha Tuba mouthpiece BB-67C4-AAA7576) - 100% new goods;Lưỡi gà của nhạc cụ hơi BB-67C4 (YAMAHA TUBA MOUTHPIECE BB-67C4-AAA7576) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1912
KG
2
PCE
44
USD
NEC90934104
2021-10-04
851681 C?NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Heated bar (200V voltage, 60W capacity, industrial use), Brand: Misumi, Code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4;Thanh gia nhiệt (điện áp 200V, công suất 60W, dùng trong công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
281
KG
3
PCE
166
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for car circuit boards KRL1220E-C-R232-D-T5, with a capacity of 0.5W, 100% new products;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R232-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for motorbike circuit boards KRL1220E-C-R357-D-T5, 0.5W capacity, 100% new goods;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R357-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
240222BHJ220164
2022-03-09
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
21
TNE
35011
USD
071021BHJ210950
2021-10-21
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20880
KG
21
TNE
31842
USD
130222BHJ220121
2022-02-28
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20850
KG
21
TNE
35028
USD
131220NGHPH-052-015-20JP
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH ENKEI VI?T NAM ENKEI CORPORATION Quality aluminum in a furnace slag (precipitate residues and dirt, impurities in the molten aluminum), N408H, 20kg / package, composed of KCl, K2SO4, K3AlF6, K2CO3;Chất tạo xỉ trong lò nung nhôm (làm kết tủa các chất cặn bẩn, tạp chất trong nhôm nóng chảy), N408H, 20kg/gói, thành phần gồm KCL, K2SO4, K3AlF6, K2CO3
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
2226
KG
2000
KGM
408623
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
160622KBHCM-044-014-22JP
2022-06-28
846711 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MIDORI YAMAZEN CORPORATION Hand-held grinding machine operates with MyG-25 pneumatic "nitto" brand. New 100%;Máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén MYG-25 hiệu "NITTO". Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
328
KG
4
PCE
426
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (J-SS-809=10)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
7
KG
584
Piece
224
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (PGS-0253=142)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
17
KG
584
Piece
560
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING:MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
193
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET: MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING: MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
192
USD