Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
KWCHOUSA2131148
2021-06-16
401039 BANDO USA INC BANDO CHEMICAL INDUSTRIES LTD BANDO SUNROPE BANDO TRANSMISSION BELT BANDO SUNROPE FASTENER<br/>BANDO SUNROPE BANDO TRANSMISSION BELT BANDO SUNROPE FASTENER<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
12847
KG
651
PKG
0
USD
171120KBHPH-482-001-20JP-01
2020-12-01
251990 C?NG TY TNHH S?N XU?T BANDO VI?T NAM BANDO CHEMICAL INDUSTRIES LTD Magnesium oxide (code cas: 1309-48-4) used as an activator in the rubber vulcanization process 150. New 100% KYOWAMAG;Magie oxít (mã cas: 1309-48-4) dùng làm chất hoạt hóa trong quá trình lưu hóa cao su KYOWAMAG 150. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
6035
KG
100
KGM
22658
USD
140721NSQPA210777198
2021-07-30
721430 C?NG TY TNHH ONISHI VI?T NAM ONISHI MANUFACTURING CO LTD Non-alloy steel, horizontal cross section, hot rolling, easy-to-cut type, OND55 Carbon Steel S55C Round Bar, size: 26x2750mm (Hang da kiem hoa according to TK: 103442498023 on July 28, 2020);Thép không hợp kim, dạng thanh mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, loại dễ cắt gọt, OND55 Carbon Steel S55C Round Bar, kích thước: 26x2750mm (HANG DA KIEM HOA THEO TK: 103442498023 NGAY 28/07/2020)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3082
KG
274
KGM
533
USD
1908214220-0153-107.012
2021-10-04
730712 C?NG TY TNHH TSURUMI PUMP VI?T NAM TSURUMI MANUFACTURING CO LTD Casting soft tube fitting (801032119289SA2), with unpleasant cast iron (hose coupling 80 x PC.133 FC200), 100% new;Khớp nối ống mềm (Phụ kiện ghép nối cho ống dẫn) dạng đúc (801032119289SA2),bằng gang đúc không dẻo (Hose Coupling 80 x PC.133 FC200), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
7235
KG
16
PCE
173
USD
250921WSZY-SM-HPH6966
2021-10-19
721049 C?NG TY TNHH TAMAYOSHI VI?T NAM TAMAYOSHI MANUFACTURING CO LTD Steel plate, non-alloy, hot rolled, galvanized SHC KT 3.2 * 914 * 1829 mm. Content C = 0.04%. JIS Steel G3313;Thép dạng tấm, không hợp kim, được cán nóng, được tráng phủ mạ kẽm SEHC KT 3.2*914*1829 mm. Hàm lượng C=0.04%. Mác thép JIS G3313
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
7474
KG
48
PCE
2710
USD
JAPTENGO21060117
2021-06-24
845130 SANKOSHA USA INC SANKOSHA MANUFACTURING CO LTD IRONING MACHINES&PRESSES (INCL FUSING PRESSES) FOR TEXTIL YARNS/FABRICS OR MADE UP TEXTILEARTICLES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
5192
KG
2024
PKG
103840
USD
250921WSZY-SM-HPH6966
2021-10-19
721934 C?NG TY TNHH TAMAYOSHI VI?T NAM TAMAYOSHI MANUFACTURING CO LTD Steel plate, stainless, cold pressed, SUS430 KT 1.0 x880x1219mm. JIS-G4305-SUS430 steel label;Thép dạng tấm , không gỉ, được ép nguội, SUS430 KT 1.0 x880x1219mm. Mác thép JIS- G4305-SUS430
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
7474
KG
26
PCE
291
USD
250921WSZY-SM-HPH6966
2021-10-19
721934 C?NG TY TNHH TAMAYOSHI VI?T NAM TAMAYOSHI MANUFACTURING CO LTD Plate, stainless steel, cold pressed, SUS430 KT 1.0 X520 X1219mm. JIS-G4305-SUS431 steel label;Thép dạng tấm , không gỉ, được ép nguội, SUS430 KT 1.0 x520 x1219mm. Mác thép JIS- G4305-SUS431
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
7474
KG
56
PCE
370
USD
250921WSZY-SM-HPH6966
2021-10-19
720916 C?NG TY TNHH TAMAYOSHI VI?T NAM TAMAYOSHI MANUFACTURING CO LTD Non-alloy steel, sheet form, un-coated and unused excessive cold rolled SPCC size 1.2 * 1219 * 2438;Thép không hợp kim , dạng tấm , chưa tráng mạ và chưa được gia công quá mức cán nguội SPCC Kích thước 1.2*1219*2438
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
7474
KG
40
PCE
1528
USD
091120TYOAVM04774
2020-11-18
283540 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM II MIKI THAILAND LTD FS-00 140 # & compounds precipitate during abrasive grinding powder Sodium hexametaphosphate disk (composition containing (NaPO3) n;FS-00140#&Chất chống kết tủa bột mài trong quá trình mài đĩa Sodium hexametaphosphate (thành phần có chứa (NaPO3)n
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
934
KG
900
KGM
517752
USD
251021UKBHPH21104961
2021-11-09
390941 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD B026 Phenolic plastic No.2021A, powder, 10kg / bag, brake raw material, 100% new;B026 Nhựa phenolic NO.2021A, dạng bột, 10kg/ bao , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
5210
KG
1500
KGM
7005
USD
251021UKBHPH21104961
2021-11-09
390941 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD B001 Phenolic plastic NO.05, powder, 10 kg / bag, brake raw material, 100% new;B001 Nhựa phenolic NO.05, dạng bột, 10 kg/ bao , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
5210
KG
380
KGM
1515
USD
271121UKBHPH21114665
2021-12-14
681389 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD C011 friction generation powder, FF-1111, 10 kg / box, brake material, 100% new;C011 Bột tạo ma sát, FF-1111, 10 kg/hộp , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
30658
KG
60
KGM
366
USD
271121UKBHPH21114665
2021-12-14
680610 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD F011 Loose mineral fibers, components include: SiO2 (56%), AL2O3 (41%), high (2%) Ceramic Fiber RFC-400SL, 10kg fiber / box, PTPL Number: 1337 / TB-KĐ2, raw materials SX brake, 100% new;F011 Sợi khoáng dạng rời, thành phần gồm: SiO2 (56%), Al2O3 (41%), CaO (2%) CERAMIC FIBER RFC-400SL, dạng sợi 10kg/hộp, PTPL số: 1337/TB-KĐ2 , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
30658
KG
160
KGM
1834
USD
210522TYOBKS30200-02
2022-06-01
291814 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM MIKI THAILAND LTD FS-00652 #& Citric Acid Crystals chemicals used in the surface polishing stage (25kg/bag);FS-00652#&Hóa chất citric acid crystals sử dụng trong công đoạn đánh bóng bề mặt đĩa (25kg/túi)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
3832
KG
500
KGM
2033
USD
070621UKBHPH21060656
2021-06-16
740620 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD A007 Flour copper, BRA-AT-100, a powder, 150 kg / bag, material brake SX, a new 100%;A007 Bột đồng, BRA-AT-100, dạng bột, 150 kg/ bao , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
17107
KG
1650
KGM
18338
USD
141220TYOAWH45125
2020-12-23
283539 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM II MIKI THAILAND LTD FS-00 140 # & compounds precipitate during abrasive grinding powder Sodium hexametaphosphate disk (composition containing (NaPO3) n;FS-00140#&Chất chống kết tủa bột mài trong quá trình mài đĩa Sodium hexametaphosphate (thành phần có chứa (NaPO3)n
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1035
KG
1000
KGM
580980
USD
NNR41610076
2022-05-23
291612 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM MIKI THAILAND LTD RM2003071 The background of the liquid glass used in industry-Light Acrylate Po-A, 2-Phenoxyethyl acrylate, Cas NO: 48145-04-6, CTHH: C11H12O3, 100% new;RM2003071#&Chất phủ nền của kính dạng lỏng dùng trong công nghiệp - LIGHT ACRYLATE PO-A, 2-Phenoxyethyl acrylate, Cas no: 48145-04-6,cthh: C11H12O3,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
157
KG
108000
GRM
1514
USD