Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
25052117610011600
2021-06-23
591132 C?NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA ICHIKAWA ASIA CO LTD Polyester presses (Felt), Size: 5,940mm (W) x24000mm (L), Weight of over 650 g / m2, used to absorb water and pressed to dry paper production materials, used for paper production machines , 100% new;Tấm chăn ép polyester (felt), kích thước:5,940mm(W)x24000mm(L), trọng lượng trên 650 g/m2,dùng để hút nước và ép để làm khô nguyên liệu sản xuất giấy, dùng cho máy sản xuất giấy, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5280
KG
1
PCE
8596
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6245-11-6510, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-11-6510, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
7
PCE
435
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6217-71-5112, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6217-71-5112, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
1
PCE
61
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6156-71-5132, Spare parts for komatsu brand works, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6156-71-5132, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
180
KG
1
PCE
56
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipe (external diameter is greater than 12.5 mm), 6245-71-5111, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5111, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
2
PCE
197
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-5161, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5161, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
3
PCE
288
USD
2206013
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6156-71-5340, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6156-71-5340, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
220
KG
1
PCE
62
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-5181, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5181, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
3
PCE
172
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
840999 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Silver axle batteries in excavator engine, 6240-31-6121, spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bạc ắc trục trong động cơ máy xúc ủi, 6240-31-6121, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
2
PCE
111
USD
2201012
2022-01-25
401290 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Special tires Rubber steering wheels, KT: External diameter = 360 mm, width = 180 mm for forklifts, 3ra-28-11920, Spare parts for komatsu brand forklift, 100% new;Lốp đặc bánh lái bằng cao su, KT: đường kính ngoài = 360 mm, chiều rộng = 180 mm dùng cho xe nâng hàng, 3RA-28-11920, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
119
KG
1
PCE
471
USD
130522HAI22050815
2022-05-20
848410 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Steel sealed cushions + vulcanized rubber, 702-16-71150, spare parts for Komatsu works, 100% new;Phớt đệm làm kín bằng thép + cao su lưu hóa, 702-16-71150, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
616
KG
1
PCE
4
USD
130522HAI22050815
2022-05-20
848410 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Steel sealed cushions + vulcanized rubber, 702-73-11510, spare parts for Komatsu works, 100% new;Phớt đệm làm kín bằng thép + cao su lưu hóa, 702-73-11510, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2397
KG
30
PCE
65
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
870831 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Brake pads for forklifts, 3ED-31-42110, Spare parts for Komatsu brand forklift, 100% new;Má phanh cho xe nâng hàng, 3ED-31-42110, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
53
KG
1
PCE
76
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
842140 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Air filter Air-conditioning excavator, 20Y-979-6261, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Lọc gió điều hòa máy xúc ủi, 20Y-979-6261, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
9
PCE
198
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
842140 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Air filter Air-conditioning excavator, 17M-911-3530, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Lọc gió điều hòa máy xúc ủi, 17M-911-3530, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
20
PCE
445
USD
170622ONEYOSAC28678400
2022-06-27
320412 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM OKUNO ASIA THAILAND CO LTD The acid dye-Tac Yellow SLH 4G dye, the main city, includes azo type dyes acid, dextrin, sodium acetate ,, 1kgm/bag, 100% new (Cas: 1934-21-0,68909-00-2,127- 09-3);Chế phẩm thuốc nhuộm axit dạng bột-TAC YELLOW SLH 4G,TP chính gồm azo type acid dyes, dextrin,,natri acetat,, 1KGM/bao,mới 100% (cas:1934-21-0,68909-00-2,127-09-3)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
24277
KG
4
KGM
472
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
401694 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Gaskets with vulcanized rubber, to seal oil, excavator, 195-27-31490, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, để làm kín dầu, máy xúc ủi, 195-27-31490, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
1
PCE
26
USD
240621NSGN2106412
2021-07-05
846221 C?NG TY TNHH AMADA VI?T NAM AMADA ASIA PACIFIC CO LTD Metal bending machine (bending) Number control. Model: HRB1003 (SER.10035023) and accessories included. Amada brand. New 100%;Máy chấn (Uốn) kim loại điều khiển số. Model: HRB1003 (SER.10035023) và phụ kiện đi kèm. Nhãn hiệu AMADA. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
7580
KG
1
UNIT
79270
USD
230522NSGN2205344
2022-06-02
846221 C?NG TY TNHH AMADA VI?T NAM AMADA ASIA PACIFIC CO LTD Machine (bending) digital control metal. Model: RGM23512, 350KN capacity, Amada brand and accessories (1 foot pedal, 1 block, 1 base, 1 set of mortar baseball). New 100%;Máy chấn (Uốn) kim loại điều khiển số. Model: RGM23512, công suất 350kN, nhãn hiệu AMADA và phụ kiện đi kèm (1 bàn đạp chân, 1 cữ chặn, 1 chân đế, 1 bộ chày cối). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
2140
KG
1
UNIT
30940
USD
271121KMGMOSAB63724800
2021-12-18
030712 C?NG TY TNHH H?I S?N Lê C?NG ASIA PACIFIC PRODUCE CO LTD Frozen oysters (whole shells), size 2L (90 - 125 GRS / head). Packing: 10 KGS / Carton (normal processed goods, unprocessed marinated);Hàu đông lạnh (nguyên con còn vỏ), size 2L (90 - 125 grs/con). Đóng gói: 10 kgs/carton (Hàng sơ chế thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20075
KG
9100
KGM
50596
USD
271121KMGMOSAB63724800
2021-12-18
030712 C?NG TY TNHH H?I S?N Lê C?NG ASIA PACIFIC PRODUCE CO LTD Frozen oysters (whole shells), size 3L (125 - 160 GRS / child). Packing: 10 KGS / Carton (normal processed goods, unprocessed marinated);Hàu đông lạnh (nguyên con còn vỏ), size 3L (125 - 160 grs/con). Đóng gói: 10 kgs/carton (Hàng sơ chế thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20075
KG
9150
KGM
50874
USD
310521KMGM120BK1008625
2021-06-18
030712 C?NG TY TNHH H?I S?N Lê C?NG ASIA PACIFIC PRODUCE CO LTD Frozen oysters (whole shell), size 3L (125-160 grams / piece). Packing: 10 kgs / carton (Goods preliminarily processed, unprocessed marinated). Promotional. Non payment;Hàu đông lạnh (nguyên con còn vỏ), size 3L (125 - 160 grs/con). Đóng gói: 10 kgs/carton (Hàng sơ chế thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp). Hàng khuyến mại. Không thanh toán
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
19844
KG
150
KGM
0
USD
280522ONEYOSAC22313500
2022-06-07
292121 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM OKUNO ASIA THAILAND CO LTD 'Tetrasodium Ethylendediaminetraa acetate solution <5% for U005.10L plating analyzer/bottle, 100% new (Cas 64-02-8);'dung dịch Tetrasodium ethylenediaminetetraa acetat <5% dùng cho máy phân tích xi mạ U005,10L/chai,mới 100%(cas 64-02-8)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
5366
KG
5
UNA
1360
USD
210222HAI22020303
2022-02-26
843142 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Teeth bucket excavator, 209-70-54210, spare parts for komatsu brand, 100% new;Răng gầu máy xúc ủi, 209-70-54210, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6349
KG
4
PCE
773
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel duct (outer diameter under 12.5 mm), 6245-61-6870, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-61-6870, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
25
USD
2110012
2021-10-18
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter greater than 12.5 mm), 6261-61-8710, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6261-61-8710, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
107
KG
1
PCE
45
USD
2111012
2021-11-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel ducts (outer diameter greater than 12.5 mm), 6245-61-6851, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-61-6851, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
99
KG
1
PCE
47
USD
2111013
2021-11-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-6350, spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-6350, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
245
KG
1
PCE
69
USD
2205007
2022-05-20
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6240-61-1560, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6240-61-1560, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
433
KG
1
PCE
42
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6219-61-8370, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6219-61-8370, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
1
PCE
30
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6245-71-5131, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-71-5131, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
4
PCE
371
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel duct (outer diameter under 12.5 mm), 6245-71-5141, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-71-5141, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
3
PCE
269
USD
101120HAI20111658
2020-11-16
681321 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Sealing gaskets Asbestos government, 6154-51-8310, Replacement parts for construction machinery Komatsu brand new, 100%;Gioăng đệm làm kín phủ Amiăng, 6154-51-8310, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
272
KG
1
PCE
1
USD
101120HAI20111658
2020-11-16
681321 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Sealing gaskets Asbestos government, 6151-61-1162, Replacement parts for construction machinery Komatsu brand new, 100%;Gioăng đệm làm kín phủ Amiăng, 6151-61-1162, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
272
KG
1
PCE
19
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
841392 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Cylinder slide in hydraulic pump operation type piston rotating, 708-3m-15670, spare parts for komatsu brand, 100% new;Con trượt xi lanh trong bơm thủy lực hoạt động kiểu piston quay, 708-3M-15670, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1764
KG
1
PCE
72
USD
2110021
2021-10-28
841360 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Oil pump type gear type, rotary operation, oil transmission in hydraulic system, 705-95-07121, spare parts for komatsu brand, 100% new;Bơm dầu loại bánh răng, hoạt động quay, dùng truyền dầu trong hệ thống thủy lực, 705-95-07121, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
121
KG
1
PCE
2516
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
841360 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic oil pump type gear, rotary operation, oil transmission in hydraulic system, 705-22-28310, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bơm dầu thủy lực loại bánh răng, hoạt động quay, dùng truyền dầu trong hệ thống thủy lực, 705-22-28310, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
7
PCE
6355
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
851191 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD The voltage regulator, components of the mode in the generator of the bulldozer, ND126000-3730, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Thiết bị điều chỉnh điện áp, linh kiện của bộ tiết chế trong máy phát điện của xe xúc ủi, ND126000-3730, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
1
PCE
107
USD
170622ONEYOSAC28678400
2022-06-27
381010 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM OKUNO ASIA THAILAND CO LTD Cleaning preparations used in alsatin SK plating, TP including sodium gluconate and water, liquid form, 22kgm/can, 100%new (CAS 527-07-1);chế phẩm làm sạch dùng trong xi mạ Alsatin SK, tp gồm Sodium gluconate và nước,dạng lỏng,22KGM/can, mới 100%(cas 527-07-1)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
24277
KG
66
KGM
272
USD
170622ONEYOSAC28678400
2022-06-27
381010 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM OKUNO ASIA THAILAND CO LTD Metallic surface processing products Top Add-100 (EDCM), Main ingredient Sulfuric Acid 2.3% (CAS: 7664-93-9), 100% new goods;Chế phẩm xử lí bề mặt kimloại TOP ADD-100 (EDCM), Thành phần chính Acid Sulphuric 2.3% (Cas: 7664-93-9), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
24277
KG
22
KGM
67
USD
170622ONEYOSAC28678400
2022-06-27
381010 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM OKUNO ASIA THAILAND CO LTD Metal surface cleaning preparations Top Dunc BN-2C, main city include a mixture of organic and water acids, liquid 18 liters/can, 100%new (CAS 7732-18-5);Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại TOP DUNC BN-2C ,tp chính gồm hỗn hợp các axit hữu cơ và nước,dạng lỏng 18 lít/can, mới 100%(cas 7732-18-5)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
24277
KG
18
LTR
178
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
841331 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Motor cooling water pump, centrifugal type with antique diameter suction no more than 200mm for excavator, 6240-61-1106, spare parts for komatsu brand, 100% new;Bơm nước làm mát động cơ, loại ly tâm có đường kính cổ hút không quá 200mm dùng cho máy xúc ủi, 6240-61-1106, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1764
KG
2
PCE
1468
USD
191220HAI20121863
2020-12-23
681320 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Government regulations have Asbestos Gaskets slices, 6754-61-2320, Replacement parts for construction machinery Komatsu brand new, 100%;Gioăng quy lát có phủ Amiăng, 6754-61-2320, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
382
KG
1
PCE
16
USD
2205007
2022-05-20
400941 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanized rubber tube (without connecting accessories), for bulldozer, 154-03-71260, Komatsu project replacement parts, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 154-03-71260, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
433
KG
1
PCE
157
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tubes (available fitting accessories), used for ironing excavators, 07477-01424, spare parts for komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 07477-01424, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
2
PCE
347
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
482391 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Sealing sealed face with cover paper, 6221-81-6810, spare parts for komatsu brand, 100% new;Vòng đệm làm kín mặt ghép bằng giấy bìa, 6221-81-6810, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
173
KG
1
PCE
2
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
841361 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Oil pump type gear, rotary operation, oil transmission in hydraulic system, 705-95-07101, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bơm dầu loại bánh răng, hoạt động quay, dùng truyền dầu trong hệ thống thủy lực, 705-95-07101, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
1
PCE
2128
USD
90721111046661000
2021-07-30
842511 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? Và C?U TR?C G7 HITACHI ASIA LTD Hitachi Electric Winch, Model: 2SH, Load 2 Tons 6m, 3pha, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện hiệu HITACHI, Model: 2SH, tải trọng 2 tấn 6m, 3pha, 380V, 50Hz, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG VICT
4389
KG
5
PCE
4043
USD
100322ILGJ112M3785001
2022-03-25
842511 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THI?T B? Và C?U TR?C G7 HITACHI ASIA LTD Hitachi electric winch, model: 3sh, 3 tons of 6m, 3pha, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện hiệu HITACHI, Model: 3SH, tải trọng 3 tấn 6m, 3pha, 380V, 50Hz, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
1345
KG
5
PCE
5333
USD
2959564521
2021-10-11
730712 C?NG TY TNHH TERAL VI?T NAM TERAL ASIA LTD Axle bearings, Model / 2517N40, PARTS CD / 408099, parts of centrifugal fans CLF5-NO.3.5-TH-L-RS-B-E, Seri NO: E18B171894, TERAL brand, 100% new goods.;Ống lót ổ trục,Model/ 2517N40, Parts CD/ 408099,bộ phận của quạt ly tâm CLF5-No.3.5-TH-L-RS-B-e, seri no: E18B171894,nhãn hiệu Teral, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
81
KG
1
PCE
7
USD
161221PSINHPG2112017
2022-01-07
902680 C?NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD Vacuum measuring device 29231090, inactive with electricity, used for Hitachi air compressor, 100% new products;Thiết bị đo chân không 29231090, không hoạt động bằng điện, dùng cho máy nén khí hiệu HITACHI, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
145
KG
2
PCE
44
USD
230522SEHPH22050269-07
2022-06-03
382000 C?NG TY C? PH?N THI?T B? PH? TùNG Và D?CH V? MICO EPT HITACHI ASIA LTD Cooling water 51189990 (5 liters/can, 1 can = 1 pc), pure water, also known as soft water, filtered out the substances to avoid the deposits in the engine, 100% new goods;Nước làm mát 51189990(5lít/can,1 can=1 cái),nước tinh khiết hay còn gọi là nước mềm đã lọc bỏ các khoảng chất tránh đóng cặn trong động cơ , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
672
KG
1
PCE
90
USD
ERPLECT10SMB4
2020-08-28
850640 TITAN COMPANY LIMITED MAXELL ASIA LTD 71041100-X-00(NDSR626SW/P) SR626SW(TIT) MF X100TP(IND)(MAXELL BRAND SILVER OXIDE BATTERY)
JAPAN
INDIA
NA
BANGALORE ACC (INBLR4)
0
KG
138000
NOS
16819
USD
1Z9AA2806600012690
2021-10-09
960861 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? YOOX ASIA LTD Institute pen replacement, Brand: Montblanc, 100% new (1 box 2 pieces);RUỘT BÚT THAY THẾ, NHÃN HIỆU: MONTBLANC, MỚI 100% ( 1 HỘP 2 CÁI)
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
UNK
18
USD
170621YLKW1004911
2021-07-05
271019 C?NG TY C? PH?N THI?T B? PH? TùNG Và D?CH V? MICO EPT HITACHI ASIA LTD Lubricating oil 55173321 (20 liters / barrel), has a mineral oil content that contains over 70% of oil origin or bi-tum minerals. New 100%.;Dầu bôi trơn 55173321 (20 lít/thùng), có hàm lượng dầu khoáng chứa trên 70% nguồn gốc dầu mỏ hoặc các khoáng Bi-tum. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2102
KG
100
PAIL
26145
USD
130621PSINHPG2106008
2021-06-24
681320 C?NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD 59007960 asbestos gaskets, not containing amphibole accessories of Hitachi air compressor Brand. New 100%;Miếng đệm 59007960 bằng amiăng , không chứa chất Amfibole phụ tùng của máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
266
KG
1
PCE
5
USD
161221PSINHPG2112017
2022-01-07
681320 C?NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD 59008000 pads with asbestos, do not contain amfibole, friction materials used to seal, spare parts of Hitachi air compressor. New 100%;Miếng đệm 59008000 bằng amiăng, không chứa chất Amfibole, vật liệu ma sát dùng để làm kín, phụ tùng của máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
145
KG
1
PCE
6
USD
161221PSINHPG2112017
2022-01-07
681320 C?NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD 42218611 gaskets, with asbestos, do not contain amfibole, friction materials used to seal, for gas compressors Hitachi, 100% new goods;Miếng đệm 42218611, bằng Amiăng, không chứa chất Amfibole,vật liệu ma sát dùng để làm kín, dùng cho máy nén khí hãng Hitachi, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
145
KG
2
PCE
4
USD
161221PSINHPG2112017
2022-01-07
681320 C?NG TY TNHH MAKOTO SANGYO VI?T NAM HITACHI ASIA LTD Pads 59007890 Asbestos do not contain amfibole, friction materials used to seal, spare parts of Hitachi air compressor. New 100%;Miếng đệm 59007890 bằng amiăng không chứa chất Amfibole,vật liệu ma sát dùng để làm kín, phụ tùng của máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
145
KG
1
PCE
12
USD
230522SEHPH22050269-16
2022-06-06
401032 C?NG TY C? PH?N THI?T B? PH? TùNG Và D?CH V? MICO EPT HITACHI ASIA LTD Air compressor parts: Rubber belt (vulcanized rubber, with circumference of 80 cm) 55301090, Hitachi brand. New 100%.;Phụ tùng máy nén khí: Dây đai cao su (bằng cao su lưu hóa, có chu vi ngoài 80 cm) 55301090, nhãn hiệu Hitachi. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
110
KG
1
PCE
100
USD
070721VHFLMOJTA2110223
2021-10-08
761011 C?NG TY TNHH ?óNG TàU YANMAR VI?T NAM YANMAR MARINE INTERNATIONAL ASIA CO LTD Window lid door_hatch, skylight_ size 500x500x600 mm_net weight = 5.8kg, used in ship production. New 100%;Cửa nắp cửa sổ_HATCH,SKYLIGHT_ Kích thước 500X500X600 mm_Net weight = 5.8kg, dùng trong sản xuất tàu thủy. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
151
KG
1
PCE
112
USD
010721VHFMOJTA2110222
2021-10-08
761011 C?NG TY TNHH ?óNG TàU YANMAR VI?T NAM YANMAR MARINE INTERNATIONAL ASIA CO LTD Fixed window S used for Ship Production_Window, Fixed S_ Size 600x460x190 mm. Net Weight = 4.35kg. New 100%;Cửa sổ cố định S dùng cho sản xuất tàu thủy_WINDOW,FIXED S_Kích thước 600X460X190 mm. Net weight =4.35kg. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
94
KG
1
PCE
50
USD
KLL70114527
2022-03-11
851580 C?NG TY TNHH ?I?N T? ASTI Hà N?I APOLLO SEIKO SOUTH ASIA CO LTD Automatic Type Robot Welding Machine: J-Cat 330Lyra, AC94-260V voltage, 400W capacity, Manufacturer: Apollo Seiko Ltd. S / N 21JR33E0456, Year of manufacture T2 / 2022 New 100%;Máy hàn robot tự động Type: J-CAT 330LYRA, điện áp AC94-260V, công suất 400W, hãng sản xuất: Apollo Seiko Ltd. S/N 21JR33E0456, năm sản xuất T2/2022.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
66
KG
1
UNIT
20500
USD
281121ONEYTYOBJ9838900
2021-12-09
293091 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM ESSILOR ASIA MR-8B1 Glass Eyeglasses (TP: PentaeryThritol Tetrakis (3-Mercaptopopionate) (HSCH2CH2COOCH2) 4C)), CAS No. 7575-23-7. 100% new;Hóa chất làm mắt kính MR-8B1(Tp:Pentaerythritol tetrakis(3-mercaptopropionate)(HSCH2CH2COOCH2)4C)), CAS No. 7575-23-7. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
24309
KG
3750
KGM
62400
USD
281121ONEYTYOBJ9838900
2021-12-09
293091 C?NG TY C? PH?N CHEMILENS VI?T NAM ESSILOR ASIA MR-8B2 Glass Eyeglasses (TP: 2.3-BIS (2-Mercaptoethyl) -1-Propanethiol (C7H16S5)), CAS No. 131538-00-6. 100% new;Hóa chất làm mắt kính MR-8B2(Tp:2,3-Bis(2-mercaptoethyl)-1-propanethiol(C7H16S5)), CAS No. 131538-00-6. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
24309
KG
4500
KGM
74881
USD