Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021121YOKSGN21106850
2021-11-25
902209 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food Materials - Matcha Powder (Green Tea Asahina No.4 (Matcha Powder)) - (10kg / barrel) -NSX: 10/2021; NHH: 10 months. Manufacturer: Meiyo Co., Ltd. 100% new.;Nguyên liệu thực phẩm - Bột Matcha ( Green Tea Asahina No.4 (Matcha Powder)) - (10kg/thùng)-NSX:10/2021;NHH:10tháng. Nhà sx: Meiyo Co., Ltd. mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
180
KG
150
KGM
2860
USD
070821NGOSGN21081502
2021-08-30
902209 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food Materials - Matcha Powder (Green Tea Asahina No.4 (Matcha Powder)) - (10kg / barrel) -NSX: 07/2021; NHH: 10 months. 100% new. Manufacturer: Meiyo Co., Ltd;Nguyên liệu thực phẩm - Bột Matcha ( Green Tea Asahina No.4 (Matcha Powder)) - (10kg/thùng)-NSX:07/2021;NHH:10tháng. mới 100%. Nhà sx: Meiyo Co., Ltd
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
7623
KG
100
KGM
1998
USD
081221YMLUI288064638
2022-01-10
293040 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD Dl-methionine 99 percent feed grade. Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, 100% new products;DL-Methionine 99 percent Feed Grade .Nguyên liệuSX TACN- Bổ sung chất Methionine trong thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
60438
KG
60000
KGM
138600
USD
130222YMLUI288067717
2022-04-06
293040 C?NG TY TNHH SAO MAI SUPER FEED SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD Aquatic feed additives: DL-Methionine 99 Percent Feed Grade. The number of 1600 bags, 25kgs/bag. New 100%.;PHỤ GIA THỨC ĂN THỦY SẢN: DL- METHIONINE 99 PERCENT FEED GRADE. Số lượng 1600 bao, 25KGS/Bao. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
40292
KG
40000
KGM
122000
USD
090422YMLUI288069861
2022-05-28
293040 C?NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD Methionine Hydroxy analog (Feed Grade). Additives used in production. 100%new goods. In accordance with TT21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT. NSX: Sumitomo Chemical Co;Methionine hydroxy Analog ( feed grade). Phụ gia dùng trong sản xuất TĂCN. hàng mới 100%.Hàng nhập phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. NSX: SUMITOMO CHEMICAL CO
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
86360
KG
81600
KGM
204000
USD
080122NSSLKIBHC22Q0005
2022-01-25
293040 C?NG TY TNHH USFEED SUMITOMO CHEMICAL ASIA PACIFIC PTE LTD 99% DL-Methionine Feed Grade. Supplements in animal feed - suitable goods No. No. II.1.3, TT 21/2019 / TT-BNNPNNN.;DL-Methionine 99% Feed Grade. Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp STT II.1.3 , TT 21/2019/TT-BNNPTNN.
JAPAN
VIETNAM
IMABARI PORT IN JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
20146
KG
20000
KGM
57600
USD
271221A21121I0081
2022-01-11
840610 C?NG TY TNHH S?A CH?A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD RHC61 turbines for motorbike engine 232KW, steel, NSX: Yanmar, Model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. New 100%;Tua bin RHC61 dùng cho động cơ của máy tàu thủy công suất 232KW, bằng thép, NSX: Yanmar, model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
126
KG
1
PCE
1251
USD
271221A21121I0081
2022-01-11
840610 C?NG TY TNHH S?A CH?A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD RHC61 turbines for motorbike engine 232KW, steel, NSX: Yanmar, Model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. New 100%;Tua bin RHC61 dùng cho động cơ của máy tàu thủy công suất 232KW, bằng thép, NSX: Yanmar, model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
126
KG
2
PCE
2502
USD
211021EGLV022100183957
2021-11-04
840810 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I K? THU?T V?N MINH YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Casser diesel engine (burning engine in Picton Fire by compression) Yanmar, Model: 6che3 x YX-30, capacity 115hp), Yanmar manufacturer. 100% New.;Động cơ diesel máy thủy (động cơ đốt trong kiểu picton cháy do nén) YANMAR, Model: 6CHE3 X YX-30, công suất 115HP), hãng sx Yanmar.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1206
KG
1
UNIT
22436
USD
280222ONEYOSAC06740400
2022-03-10
840810 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH? K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD MACHINE MACHINE, Mounting in diesel, 80HP, at 3600 rpm, Model: 4JH3-HTZAY X YX15Z X SZ113, synchronized with gearboxes and Z-Drive push systems, Manufacturer: Yanmar, new goods 100 %;Động cơ máy thủy, gắn trong Diesel, công xuất 80HP, tại 3600 vòng/phút, Model: 4JH3-HTZAY x YX15Z x SZ113, đồng bộ với hộp số và hệ đẩy Z-drive, hãng sản xuất: Yanmar, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2626
KG
5
SET
100425
USD
271021TCLSH2110179
2021-11-01
290721 C?NG TY TNHH SANCO VIET NAM SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Industrial resorcinol chemicals, scales, CAS CAS 108-46-3, Sumitomo Chemical Co., Ltd, (components containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng vảy, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2090
KG
2000
KGM
24800
USD
010322008CX04514
2022-03-24
290721 C?NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46-3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46-3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
147200
USD
061221008BX65715
2021-12-21
290721 C?NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46--3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46--3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
144000
USD
280621TCLSH2106100
2021-07-02
290721 C?NG TY TNHH SANCO VIET NAM SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Industrial resorcinol chemicals, scales, CAS 108-46-3, Sumitomo Chemical Co., Ltd, (components containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng vảy, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
517
KG
500
KGM
6250
USD
200721SEHPH21070246-02
2021-07-26
841392 C?NG TY TNHH S?A CH?A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Seawater pumps for diesel engines of 298KW ships, NSX: Yanmar, Model: 6ha2m-dte, Part No: 43600-400411. New 100%.;Cánh bơm nước biển dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 298KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-DTE, Part No: 43600-400411. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
223
KG
6
PCE
1975
USD
ASINA1000609
2022-06-30
848420 C?NG TY C? PH?N HàNG H?I SàI GòN YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Sealing gasket gasket, Nozzle 3.0/ Side Cover/ Oil Seal CSP03766/ CSN20564, Vimc Pioneer ship repair parts, 100%new goods.;Miếng đệm làm kín đầu vòi phun GASKET, NOZZLE 3.0 / SIDE COVER/ OIL SEAL CSP03766/CSN20564, phụ tùng sửa chữa tàu VIMC Pioneer, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
36
KG
68
PCE
136
USD
ASINA1000609
2022-06-30
848420 C?NG TY C? PH?N HàNG H?I SàI GòN YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Grenotket piston headquarters, head t = 2.0 Pio0622-CSP03766-133688, Vimc Pioneer ship repair parts, 100%new goods.;Miếng đệm làm kín đầu pít tông GASKET, HEAD T=2.0 PIO0622-CSP03766-133688, phụ tùng sửa chữa tàu VIMC Pioneer, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
36
KG
12
PCE
96
USD
181021SSINS2115089
2021-10-29
841830 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và K? THU?T H?I NINH SCIMED ASIA PTE LTD Freezer refrigerator preserves bio-storage of medical and laboratory phcbi, Model: MDF-137-PE, upper door, -30 degrees C, 220V / 50Hz, HFC refrigerant, 138 liters, 100%;Tủ lạnh trữ đông bảo quản sinh phẩm dùng trong y tế và phòng thí nghiệm hiệu PHCbi, model: MDF-137-PE, cửa trên, -30độ C, 220v/50Hz, môi chất lạnh HFC, 138 lít, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3566
KG
1
UNIT
1274
USD
210921SSINS2114570
2021-09-28
841830 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và K? THU?T H?I NINH SCIMED ASIA PTE LTD Refrigerators for freezing Bio-storage of medical and laboratory products PHCBI, Model: MDF-C8V1-PE, upper door, -80The C, 220V / 50Hz, HFC refrigerant, 84 liters, 100%;Tủ lạnh trữ đông bảo quản sinh phẩm dùng trong y tế và phòng thí nghiệm hiệu PHCbi, model: MDF-C8V1-PE, cửa trên, -80độ C, 220v/50Hz, môi chất lạnh HFC, 84 lít, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
4277
KG
1
UNIT
3947
USD
OSAA43905600
2020-12-01
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
Sydney
35331
KG
241
CT
0
USD
OSAA43901900
2020-12-14
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
BRISBANE
50045
KG
497
CT
0
USD
OSAA43901901
2020-12-14
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
BRISBANE
36505
KG
265
CT
0
USD
OSAB02052900
2021-02-26
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
SYDNEY
45528
KG
238
PK
0
USD
OSAB02052900
2021-02-26
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
SYDNEY
99457
KG
1041
PK
0
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand, (front door type, do not use CFC12, used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi, (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
2
UNIT
9131
USD
220222018CA00186
2022-03-31
310100 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN NA UY CELLMARK ASIA PTE LTD Organic fertilizers (Northern organic fertilizer 03) originated from animals, have treated chemistry. Chemical treatment: Organic matter = 22%, C / n = 12, pH = 5, humidity = 30% .Bao 568kg. New 100%;Phân bón hữu cơ ( phân hữu cơ NAUY 03 )có nguồn gốc từ động vật,đã qua xử lý hóa học.Hàm lượng:chất hữu cơ=22%, C/N=12, pH=5,độ ẩm=30%.Bao 568kg.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
125396
KG
125
TNE
10374
USD
291121HASLJ01211100321
2021-12-14
292910 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG TOSOH ASIA PTE LTD Millionate MT Chemicals (Ingredients: Diphenylmethane Diisocyanate (MDI)> 99%), CAS: 26447-40-5, 101-68-8, Liquid primitive mixing materials, 240 kg / drum, 100% new goods;Hóa chất MILLIONATE MT (thành phần: Diphenylmethane diisocyanate (MDI) >99%), Cas: 26447-40-5, 101-68-8, nguyên liệu pha trộn nguyên sinh dạng lỏng, 240 kg/drum, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
54180
KG
50400
KGM
133812
USD
010122SSINS2116356
2022-01-11
841840 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand (the front door type used in the laboratory, 100% new, not using CFC12) (set = one);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi ( loại cửa trước dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%, không sử dụng chất CFC12) (bộ= cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2983
KG
2
UNIT
10767
USD