Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SEINSOVAN22C0015
2022-04-21
820210 BIG BEAR TOOLS INC U M KOGYO INC SILKY BRAND SAWS, BLADES AND PARTS H.S.CODE:8202.10<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
521
KG
49
CTN
43
USD
SEINSOVAN22C1178
2022-04-30
820210 BIG BEAR TOOLS INC U M KOGYO INC SILKY BRAND SAWS, BLADES AND PARTS HS CODE: 8202.10<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
1509
KG
104
CTN
125
USD
SEINSOVAN21G2744
2021-08-26
820210 BIG BEAR TOOLS INC U M KOGYO INC SILKY BRAND SAWS AND BLADES H.S.CODE:8202.10<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
1162
KG
84
CTN
96
USD
772008224701
2020-11-26
330611 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? OGINO KOGYO Toothpaste, AquaClean brand, 50g / tube, personalized gifts expert use in the company, new products 100%;Kem đánh răng, hiệu AquaClean, 50g/tuýp, quà tặng cá nhân chuyên gia sử dụng trong công ty , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
20
KG
2
UNA
495
USD
20522217898285
2022-05-25
850433 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T L?C S?N ZAIMITSU KOGYO Machinery directly serving production: Electricity transformer, CS2KVA, no brand, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy biến thế điện, cs2kva, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên ( đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
3
PCE
117
USD
20522217898285
2022-05-25
845949 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T L?C S?N ZAIMITSU KOGYO Machinery directly serving production: Metal machine, CS2HP, no brand, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy doa kim loại ,cs2hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
PCE
39
USD
40821212219000
2021-09-06
845949 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T TH??NG M?I LONG V?N ZAIMITSU KOGYO Direct machinery for production: Metal, non-label, CS2HP, no brand, production year 2013 (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy doa kim loại ,không nhãn hiệu , cs2hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26094
KG
1
PCE
54
USD
112200013734530
2022-01-08
722211 C?NG TY TNHH TAKASHIMA VI?T NAM SANSHIN KINZOKU CO LTD F2 Africa 0.99 # & stainless steel bar with a cross-section of NAS-F2 NAS-F2 0.99 x 2000mm (Hot rolled processing);F2 phi 0.99#&Thanh thép không gỉ có mặt cắt ngang hình tròn NAS-F2 phi 0.99 X 2000mm (gia công cán nóng )
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TAKASHIMA
551
KG
50
KGM
1844
USD
140621KSHCM-01
2021-07-02
720836 C?NG TY TNHH TH??NG M?I BNT HOEI KINZOKU CO LTD Non-alloy steel hot rolled flat rolled flat coated coated coated rolls Do not remove rust QC: (10.30 - 12.00 x 828 - 1360) mm, tc: JIS G3101 is heterogeneous;Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn chưa ngâm tẩy gỉ QC :(10.30 - 12.00 x 828 - 1360 )mm , TC : JIS G3101 Hàng qui cách không đồng nhất
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
CANG T.THUAN DONG
2824
KG
77260
KGM
71852
USD
EGLV024000058600
2020-10-20
870490 SKPHIL CORPORATION
KUMATORI KINZOKU CO LTD KNOCKED-DOWN PARTS AND COMPONENTS OF USED SUZUKI/MAZDA CARRY CARGO TRUCKS FOR REBUILDING PURPOSES
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Davao
Port of Davao
16350
KG
457
Piece
4880
USD
ECUWTYONYC03999
2022-01-04
721935 DATUM ALLOYS INC NIPPON KINZOKU CO LTD COLD TOLLED STAINLESS STEEL STRIP IN COIL HS CODE 7219.35<br/>
JAPAN
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1094
KG
1
CAS
0
USD
112100016156954
2021-10-29
721710 C?NG TY TNHH GOKO SPRING VI?T NAM DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO LTD SWPB035 # & non-alloy steel wire (un-coated, covered, plated or painted, with carbon content> = 0.60% calculated by weight) with a diameter of 0.35mm;SWPB035#&Dây thép không hợp kim (chưa tráng, phủ , mạ hoặc sơn, có hàm lượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,35mm
JAPAN
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH GOKO SPRING VN
5777
KG
16
KGM
149
USD
112100017915100
2022-01-04
721730 C?NG TY TNHH GOKO SPRING VI?T NAM DAIICHI KINZOKU VIETNAM CO LTD SwiCFSWPB035 # & non-alloy steel wire (nickel-coated, with carbon function> = 0.60% calculated by weight) with a diameter of 0.35mm;SWICFSWPB035#&Dây thép không hợp kim (đã được tráng niken, có hàmlượng cácbon >= 0.60% tính theo trọng lượng) có đường kính 0,35mm
JAPAN
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
CTY TNHH GOKO SPRING VN
9299
KG
16
KGM
250
USD
EXDO6940136746
2021-05-11
630612 BIRDAIR INC TAIYO KOGYO CORP HTS 630612 PVC MEMBRANE PANEL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
1100
KG
1
CAS
0
USD
EXDO6940136466
2021-04-14
630612 BIRDAIR INC TAIYO KOGYO CORP HTS 630612 PVC MEMBRANE PANEL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
410
KG
1
CAS
0
USD
9031014775
2021-01-16
680423 C?NG TY TNHH IWAI PLANT TECH VI?T NAM IWAI KIKAI KOGYO Radial grinding stones, Brand: Abrasive, Model: 150mmx230mm, 20 members / set new 100%;Đá mài dạng hình tròn, hiệu: Abrasive, model: 150mmx230mm, 20 viên/bộ mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
2
SET
7640
USD
281020OOLU4107724570
2020-11-06
284291 C?NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM TODA KOGYO CORP Other salts of inorganic acids - HT-1 hydrotalcite POWDER (aluminum magnesium hydroxide carbonate) - NL sx heat stabilizers for the plastics industry, CAS: 11097-59-9;Muối khác của axit vô cơ - HYDROTALCITE POWDER HT-1 (Aluminium magnesium hydroxide carbonate) - NL sx chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa, CAS: 11097-59-9
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
21191
KG
20000
KGM
39780
USD
1461314411
2022-02-24
284690 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM TODA KOGYO CORP A164 # & Mixed Neodymium, Iron and Boron NdFeB 89% powder form (Magnet material) TRP-L750S (CAS NO: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8);A164#&Hỗn hợp Neodymium, sắt và Boron NdFeB 89% dạng bột (nguyên liệu sản xuất nam châm) TRP-L750S (Cas No: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
32
KG
10
KGM
732
USD
1461314411
2022-02-24
284690 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM TODA KOGYO CORP A164 # & Mixed Neodymium, Iron and Boron NdFeB 89% Powdered Powder (Magnet Materials), TRP-L750 (CAS NO: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8);A164#&Hỗn hợp Neodymium, sắt và Boron NdFeB 89% dạng bột (nguyên liệu sản xuất nam châm), TRP-L750 (Cas No: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
32
KG
20
KGM
1464
USD
MQLAJAEUSH10724
2021-09-01
400356 ASAHI KASEI AMERICA INC ASAHI KASEI CORP CELPHERE CP-305: 900KGS CEOLUS PH-101: 2,000KGS KICCOLATE ND-2HS: 400KGS<br/>CELPHERE CP-305: 900KGS CEOLUS PH-101: 2,000KGS KICCOLATE ND-2HS: 400KGS (356 BAG. 45 CTN, 16 DRM)<br/>CELPHERE CP-305: 900KGS CEOLUS PH-101: 2,000KGS KICCOLATE ND-2HS: 400KGS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
29385
KG
1893
PKG
0
USD
WLWHJP2129244
2021-05-28
841112 PTS AVIATION INC ASAHI AVIATION KK COMMERCIAL AIRCRAFT ENGINE CFM56 3 ESN 85852 5 858796 AND 858353 HS CODE 8411. 12 COMMERCIAL AIRCRAFT ENGINE CFM56 3 ESN 85852 5 858796 AND 858353 HS CODE 8411. 12 COMMERCIAL AIRCRAFT ENGINE CFM56 3 ESN 85852 5 858796 AND 858353 HS CODE 8411. 12<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1703, SAVANNAH, GA
12015
KG
3
UNT
0
USD
240921NGHPH-037-013-21JP
2021-10-06
841351 C?NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT ASAHI SUNAC CORPORATION Pump spray paint membranes with pneumatic activity (Tinh Tien movement piston type) 40398-5 PD40 brand "Asahi Sunac" 100% new;Bơm phun sơn màng chắn hoạt động bằng khí nén (hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến) 40398-5 PD40 hiệu "ASAHI SUNAC" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
1456
KG
7
SET
6037
USD
301021NSSLNMJHP21Q0009
2021-12-13
721069 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? B?O MINH ??T ASAHI TRADING CO Non-alloy steel, flat rolling, roll form, aluminum plated, content C <0.6%, wavy, TC JIS G3314, SA1D, Type 2, 100% new. Size: (0.5-1.2) mm x (700-1500) mm x roll;Thép không hợp kim, cán phẳng,dạng cuộn, được mạ nhôm,hàm lượng C<0.6%,không lượn sóng,TC JIS G3314,mác SA1D,hàng loại 2, mới 100%.Kích thước:(0.5-1.2)mm x (700-1500)mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
MOJI
GREEN PORT (HP)
96
KG
1000
KGM
700
USD