Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200014888947
2022-02-24
901600 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N LATA AS ONE CORPORATION Electronic scales 4 Number GR-200 (1-5670-02-30, Power source: AC100V, 50 / 60Hz, 11VA capacity, Size: 249 x 330 x 328 mm, Weight: 6.0kg, sensitivity 0, 01g). Import section 24 TK 104541907040 / C11 (February 21, 22);Cân điện tử 4 số GR-200 (1-5670-02-30, Nguồn điện: AC100V, 50 / 60Hz, công suất 11VA, Kích thước: 249 x 330 x 328 mm, Trọng lượng: 6.0kg, Độ nhạy 0,01g). Nhập mục 24 TK 104541907040/C11 (21/02/22)
JAPAN
VIETNAM
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
119
KG
1
PCE
1066
USD
112200014888947
2022-02-24
481890 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N LATA AS ONE CORPORATION Cleaning paper 61001 (J-130,6-6685-01, 50 pcs / bag, 24 bags / barrel, dusting paper for clean room tools, made from 100% pulp, 380mm x 330mm size). Import Section 48 TK 104427270030 / C11 (December 20, 22);Giấy lau 61001 (J-130,6-6685-01, 50 chiếc/túi, 24 túi/thùng, giấy lau bụi cho công cụ trong phòng sạch, làm từ 100% bột giấy, kích thước 380mm x 330mm). Nhập mục 48 TK 104427270030/C11 (20/12/22)
JAPAN
VIETNAM
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
119
KG
1
UNK
61
USD
112200014888947
2022-02-24
811300 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N LATA AS ONE CORPORATION Cups of SSA-H B2 (1-9786-02, 50ml capacity, metal ceramic material, using samples in the laboratory). Import section 22 TK 104541553060 / C11 (February 21, 22);Chén nung SSA-H B2 (1-9786-02, dung tích 50ml, chất liệu gốm kim loại, dùng nung mẫu trong phòng thí nghiệm). Nhập mục 22 TK 104541553060/C11 (21/02/22)
JAPAN
VIETNAM
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
119
KG
30
PCE
365
USD
146015413251
2021-10-04
821195 CHI NHáNH C?NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I AS ONE CORPORATION Cutting tools (cutting blades) 2-066-12 (steel material, size 39x19,2mm; 200 pcs / box, used in laboratories and plants, installed into hand tools for cleaning molds plastic);Dụng cụ cắt gọt (lưỡi dao cắt) 2-066-12( chất liệu thép,kích thước 39x19,2mm; 200 chiếc/hộp, dùng trong phòng thí nghiệm và nhà máy, lắp vào dụng cụ cầm tay dùng để làm sạch khuôn nhựa)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
125
KG
1
UNK
53
USD
112200017333543
2022-05-23
701790 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N LATA AS ONE CORPORATION Cylinder (2-5636-25, 10ml, divided line 0.2ml, Boron silicate glass material, use solution, labor room). Enter section 25 TK 104713346360/C11 (May 16/22);Xy lanh (2-5636-25, 10mL, vạch chia 0.2ml, chất liệu Thủy tinh Boron silicate, dùng hút dung dịch, dùng trong phòng thí nghiệm). Nhập mục 25 TK 104713346360/C11 (16/05/22)
JAPAN
VIETNAM
KNQ QUANG MINH - NIPPON
CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
395
KG
20
PCE
140
USD
146015413251
2021-10-04
960391 CHI NHáNH C?NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I AS ONE CORPORATION Fur broom (7-5611-12, size 450x 75, Non 4mm, Material: Wool, Sanitary Tools, Laboratory tools);Chổi lông (7-5611-12, kích thước 450x 75,phi 4mm, chất liệu: len, dùng vệ sinh công cụ, dụng cụ trong phòng thí nghiệm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
125
KG
10
PCE
16
USD
112000005235781
2020-01-14
680300 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N LATA AS ONE CORPORATION Bộ chày cối (2-887-03, chất liệu đá kết tinh từ thạch anh, kích thước phi 55 x phi 70 x 13mm, dùng nghiền mẫu trong phòng thí nghiệm);Worked slate and articles of slate or of agglomerated slate;工作的板岩和板岩或块状石板的物品
JAPAN
VIETNAM
KNQ NIPPON QUANG MINH
CONG TY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
0
KG
1
SET
71
USD
112200014246193
2022-01-25
392321 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N LATA AS ONE CORPORATION Plastic bags GB-10 (3-118-11, size 700x700mm, 10 pcs / bag, PE plastic material, accessories: PVC pipe clamp, used for samples in the laboratory);Túi nhựa lấy mẫu GB-10 (3-118-11, Kích thước 700x700mm, 10 cái/túi, chất liệu nhựa PE, Phụ kiện: Kẹp ống PVC, dùng đựng mẫu trong phòng thí nghiệm)
JAPAN
VIETNAM
ICD TRANSIMEX SG
CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
20
KG
1
BAG
43
USD
146015413612
2021-11-08
390611 CHI NHáNH C?NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I AS ONE CORPORATION P-SE sanitary plastic (98-9110-75, 20kg / bag, made of PMMA plastic, primary plastic beads, non-dispersion, used to clean cylinders for casting machines in factories);Nhựa vệ sinh P-SE (98-9110-75, 20kg/túi, làm từ nhựa PMMA, dạng hạt nhựa dạng nguyên sinh, loại không phân tán, dùng để vệ sinh xy lanh cho máy đúc trong nhà xưởng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
194
KG
1
UNK
138
USD
090422YGLOSA005657
2022-04-19
482340 CHI NHáNH C?NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I AS ONE CORPORATION B9565AWKC paper (98-9031-93, cellulose paper material, sheet form, printed lines, used charts for self-recorded machine, used in laboratory, 10 sheets/box);Giấy B9565AWKC (98-9031-93, chất liệu giấy xenlulo, dạng tờ, đã in dòng kẻ, dùng in biểu đồ cho máy tự ghi, dùng trong phòng thí nghiệm, 10 tờ/hộp)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
3565
KG
2
UNK
165
USD
090422YGLOSA005657
2022-04-19
482340 CHI NHáNH C?NG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS VI?T NAM T?I Hà N?I AS ONE CORPORATION Paper (5-3046-12, HE-12, size 100mm x 12m, 5 pieces/box, cellulose material, sheet form, printed lines, charts recorded temperature and humidity for self-recorded machine, used in the laboratory);Giấy (5-3046-12,HE-12, kích thước 100mm x 12m, 5 chiếc/hộp, chất liệu xenlulo, dạng tờ, đã in dòng kẻ, giấy biểu đồ ghi nhiệt độ và độ ẩm dùng cho máy tự ghi, dùng trong phòng thí nghiệm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
3565
KG
2
UNK
132
USD
146015424145
2022-06-28
901381 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N LATA AS ONE CORPORATION Magnetic glass (2-217-02, PMMA plastic glass (acrylic), magnification: 2.5 times, lens diameter: phi76mm, used in laboratory), new goods 100%;Kính lúp (2-217-02, kính chất liệu nhựa PMMA (acrylic), Độ phóng đại: 2,5 lần, Đường kính ống kính: phi76mm, dùng trong phòng thí nghiệm), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
58
KG
1
PCE
8
USD
171220008AA58674
2020-12-25
721050 C?NG TY TNHH BAO Bì SAHA DHARAWAT METAL ONE CORPORATION Alloy steel plate not rolled flat cans chrome plated to a width greater than 600mm, kt: 0.21mm x 882mm x 855mm, less than 0.6% carbon by weight, 100% new. SL: 9758TNE, DG: 861USD;Thép tấm không hợp kim, cán phẳng được mạ crom để làm lon có chiều rộng lớn hơn 600mm, kt: 0.21mm x 882mm x 855mm, hàm lượng carbon dưới 0.6% theo trọng lượng, mới 100%. SL: 9758TNE, DG: 861USD
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
60302
KG
10
TNE
8197
USD
171220008AA58674
2020-12-25
721050 C?NG TY TNHH BAO Bì SAHA DHARAWAT METAL ONE CORPORATION Alloy steel plate not rolled flat cans chrome plated to a width greater than 600mm, kt: 0.21mm x 882mm x 756mm, less than 0.6% carbon by weight, 100% new. SL: 10.415NE, DG: 861USD;Thép tấm không hợp kim, cán phẳng được mạ crom để làm lon có chiều rộng lớn hơn 600mm, kt: 0.21mm x 882mm x 756mm, hàm lượng carbon dưới 0.6% theo trọng lượng, mới 100%. SL: 10.415NE, DG: 861USD
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
60302
KG
10
TNE
8756
USD
100921KBHW-0250-1881
2021-10-13
722593 CTY TNHH METAL ONE VI?T NAM METAL ONE CORPORATION Hot dip galvanized steel coil, flat rolled, alloy, wavy the item is not , Japanese standard: JIS G 3302: 2012, MSB-CD-ZC60, size: 0.5 mmx1219 mm, 100% new goods;Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, được cán phẳng, hợp kim,hàng không lượn sóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G 3302:2012, MSB-CD-ZC60, kích thước: 0,5 mmx1219 mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
58420
KG
15635
KGM
22358
USD
100921KBHW-0250-1881
2021-10-13
722593 CTY TNHH METAL ONE VI?T NAM METAL ONE CORPORATION Hot dip galvanized steel coil, flat rolled, alloy, wavy the item is not , Japanese standard: JIS G 3302: 2012, MSB-CD-ZC60, size: 0.4mmx1219mm, 100% new goods;Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, được cán phẳng, hợp kim,hàng không lượn sóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G 3302:2012, MSB-CD-ZC60, kích thước: 0.4mmx1219mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
58420
KG
9745
KGM
14150
USD
ONEYOS9AA1127500
2020-02-24
691200 M R LLANES GENERAL MERCHANDISE NEXT ONE USED CERAMIC DISH AND KITCHEN UTENSILS (SPOO
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
1583
KG
2000
Piece
1020
USD
ONEYOSAA47270500
2021-01-04
950632 M R LLANES GENERAL MERCHANDISE
NEXT ONE USED GOLF CLUB, USED GOLF BALL , USED TENNIS RACKET
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
34
KG
74
Piece
88
USD
SNKO040201001626
2021-01-04
950632 M R LLANES GENERAL MERCHANDISE
NEXT ONE USED SOCCER BALL, USED GOLF BALL, USED BASEBALL
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
30
KG
236
Piece
180
USD