Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
281021KOBHCM21100126
2021-11-10
731511 C?NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 5-Chain # & Chain Roller for bicycles, to produce adult bicycles, Brands: Shimano, spec: CNM6100, HG, 114Links, (KCNM6100114Q), 100% new goods;5-CHAIN#&Xích con lăn dùng cho xe đạp, để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: CNM6100, HG, 114LINKS, (KCNM6100114Q), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
8955
KG
694
PCE
5628
USD
171021UKBSGN21100271A
2021-10-30
871493 C?NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 5-Free Wheel # & Bicycle Lifts (Adult Bicycle Parts), Used to produce adult bicycles, Brands: Shimano, Spec: CSHG70011, 11-speed, (KCSHG70011134), 100% new goods;5-FREE WHEEL#&Líp xe đạp (Bộ phận xe đạp người lớn),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: CSHG70011, 11-SPEED, (KCSHG70011134), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
11895
KG
200
PCE
4498
USD
1402212HCC8AC0903322-04
2021-02-19
902519 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG V?NG TàU FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Watches thermal vacuum machine sx golf ball (100% new goods, not electrically operated), Section 10;Đồng hồ nhiệt của máy hút chân không sx banh golf (hàng mới 100%, không hoạt động bằng điện), mục 10
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14087
KG
1
PCE
126
USD
2306222HCC8EO0073039-07
2022-06-27
846729 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Steam grinding machine (handheld) (with an electric motor) (100%new goods) - Air Sonic MSG -3BSN - 1 set = 1 piece;Máy mài hơi (cầm tay) (có động cơ điện gắn liền) ( hàng mới 100%) - AIR SONIC MSG-3BSN - 1 bộ = 1 cái
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
29433
KG
2
SET
262
USD
2306222HCC8EO0073033-06
2022-06-27
854089 C?NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Electronic pipes of high frequency presses (iron, copper, plastic) - Vacuum Tube 7T69RB DT -811 (components, spare parts of machinery);Ống điện tử của máy ép cao tần(sắt, đồng, nhựa) - VACUUM TUBE 7T69RB DT-811(linh kiện, phụ tùng thay thế máy móc)
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9
KG
2
PCE
1699
USD
N/A
2021-07-29
840734 NCHALEKO INVESTMENTS PROPRIETARY LIMITED RICH ENTERPRISES Spark-ignition reciprocating piston engine, of a kind used for vehicles of chapter 87, of a cylinder capacity > 1.000 cm³;Reciprocating piston engines of a kind used for the propulsion of;
JAPAN
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Gaborone Longroom
1500
KG
7
EA
2655
USD
2021/311/C-165
2021-01-25
841090 VICTOR RAUL GUARACHI BRAVO ITECH ENTERPRISES RECERVORIO TOYOTA 05475- PIEZA; Hydraulic Turbines, Water Wheels, And Regulators Therefor, Parties, Including Regulators
JAPAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
1
KG
1
CAJA DE CARTON
7
USD
260222A07CA03156
2022-03-11
844312 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U HàO TH? V?N JAY ENTERPRISES LIMITED Offset printer, loose sheet printing, 2 colors, Model: Lithrone L226, Number of machine numbers: L266.400, Brand: Komori, Year SX: 1990, Used in the paper, used goods industry.;Máy in Offset, in tờ rời, 2 màu,model: Lithrone L226, Số định danh máy: L266.400, hiệu: Komori, năm sx: 1990, dùng trong ngành giấy, hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
14450
KG
1
SET
19390
USD
120122EGLV020100690526
2022-01-24
844312 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T T?N L?C THàNH JAY ENTERPRISES LIMITED Offset printer, printing leaving sheet, 1 color, Model: Daiya 3DP, serial number: 3DP067S, Manufacturer: Mitsubishi Heavy Industries, Year SX: 1990, used in the paper industry, used goods.;Máy in Offset, in tờ rời, 1 màu, model: DAIYA 3DP, số Seri: 3DP067S, hãng sản xuất: Mitsubishi Heavy Industries, năm sx: 1990, dùng trong ngành giấy, hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
24200
KG
1
SET
19978
USD
N/A
2022-01-06
910121 TEFO GALEBOE ZHU ENTERPRISES INC Wrist-watches of precious metal or of metal clad with precious metal, whether or not incorporating a stop-watch facility, with automatic winding (excl. with backs made of steel);With automatic winding;
JAPAN
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
0
KG
1
EA
216
USD
BANQ1045618132
2022-05-19
820210 ROCKLER COMPANIES INC HARIMA ENTERPRISES CORP WOODWORKING TOOLS 9 CARTONS SHARPENING STONES 6 CARTONS WOODWORKING TOOLS 1 CARTON SHARPENING STONES 8 CARTONS WOODWORKING TOOLS 2 CARTONS HS CODE: 820210,680430,820310 FREIGHT AS ARRANGED . . . . . . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
369
KG
26
CTN
0
USD
110222COAU7014743150
2022-02-25
844313 C?NG TY TNHH C? KHí HOàNG Hà JAY ENTERPRISES LIMITED Offset printing sheet 4-color Komori Corporation Used, Model: Lithrone L-426, Seri: 2181, Year SX: 1998, Speed: 15,000 sheets / hour, capacity: 45 kW, 200V / 3 phase (not used for printing money);Máy in offset tờ rời 4 màu Komori Corporation đã qua sử dụng, model: LITHRONE L-426, seri:2181, năm sx: 1998, tốc độ: 15,000 tờ/giờ, công suất: 45 kw, dòng điện 200V/3 pha (không dùng để in tiền)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
15700
KG
1
SET
78210
USD
CPJQMN86NAGHOU08
2021-03-15
721631 TREK METALS INC TOPY ENTERPRISES LIMITED 44 BDLS 389 PIECES PRIME NEW PRODUCED STEEL 27.886 CBM HS CODE: 7216.31.000 7216.40.100 LINER H/H<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
5301, HOUSTON, TX
92952
KG
44
BDL
0
USD
CPJQMN86NAGHOU12
2021-03-15
721630 TREK METALS INC TOPY ENTERPRISES LIMITED 31 BDLS 159 PIECES PRIME NEW PRODUCED STEEL 18.878 CBM HS CODE:7216.30.100 7216.40.100 LINER H/H<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
5301, HOUSTON, TX
62926
KG
31
BDL
0
USD
CPJQMN86NAGHOU10
2021-03-15
721630 TREK METALS INC TOPY ENTERPRISES LIMITED 137 BDLS 2080 PIECES PRIME NEW PRODUCED STEEL 75.939 CBM HS CODE: 7216.30.100 7216.40.100 LINER H/H<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
5301, HOUSTON, TX
253131
KG
137
BDL
0
USD
031121SINHPHF202110119
2021-11-08
390921 C?NG TY TNHH DOU YEE ENTERPRISES VI?T NAM DOU YEE ENTERPRISES S PTE LTD Melamine Plastic Tablets 14mm Heavy Diameter 4.0g Using Casting Mold, Code Ni-Ecr-AB-1440, Closed 10 kg / CTN, Closed in 14 CTN, Weight: 160 kg;Viên nhựa melamin đường kính 14mm nặng 4.0g dùng làm sạch khuôn đúc, mã NI-ECR-AB-1440, đóng 10 kg/ctn, hàng đóng trong 14 ctn, trọng lượng: 160 kg
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
10112
KG
140000
GRM
2240
USD
AASIN2108191
2021-08-30
340540 C?NG TY TNHH UNIVERSAL SCIENTIFIC INDUSTRIAL VI?T NAM DOU YEE ENTERPRISES S PTE LTD I0001 # & Mold Cleaning Powder, Dry Shape, Tp: Melamine Formadehyde Resin, Melamine-Phenol-Formaldehyde Polycondensate, CAS: 9003-08-01,25917-04-8,14808-60-7), Ni-Ecr-AB- 1440 14mm4.0g (GP). 05-990822-07;I0001#&Bột làm sạch khuôn, dạng khô, tp:Melamine formadehyde resin, Melamine-phenol-formaldehyde polycondensate, CAS:9003-08-01,25917-04-8,14808-60-7), NI-ECR-AB-1440 14mm4.0g(GP). 05-990822-07
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
44
KG
20000
GRM
440
USD
070221KBHCM-009-035-21JP
2021-02-18
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabrics of synthetic staple (nylon) types - 100% NYLON WEAVE PLAIN DYED / 140cm (PT-1);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/140CM (PT-1)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
635
KG
70
MTK
418
USD
070221KBHCM-009-035-21JP
2021-02-18
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabrics of synthetic staple (nylon) types - 100% NYLON WEAVE PLAIN DYED / 140cm (PT-1);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/140CM (PT-1)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
635
KG
84
MTK
501
USD
061021HEB121090392
2021-10-16
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabric from synthetic staple (nylon) of all kinds - 100% Nylon Dyed Plain Weave / 150cm (CHN210);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/150CM (CHN210)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
212
KG
659
MTK
1170
USD
5742204904
2021-02-18
540262 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV063 # & yarn is the main component of polyester - 28% POLYESTER 25% mohair 25% WOOL 22% NYLON STRING DYED 1 / 8.5 (WY52106);EBV063#&Sợi có thành phần chính là Polyeste - 28%POLYESTER 25%MOHAIR 25%WOOL 22%NYLON DYED STRING 1/8.5 (WY52106)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
16
KG
4
KGM
276
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD