Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271121YLKS1068580-02
2021-12-14
293091 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ARAI VI?T NAM ARAI SEISAKUSHO CO LTD Anscorch CTP - N- (Cyclohexylthio) phthalimide (Results of analysis: 1405 / TB-CNHP), 100% new;ANSCORCH CTP - N-(Cyclohexylthio)phthalimide (kết quả Phân tích số: 1405/ TB-CNHP), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
3395
KG
20
KGM
354
USD
310122YLKS1080746-02
2022-02-25
293030 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ARAI VI?T NAM ARAI SEISAKUSHO CO LTD Accel Tet-MC - Tetraethylthiuram disulfide, Petroleum Hydrocarbon, Silica compounds. CAS No. TETD: 97-77-8 (Sorting results Number: 5165 / TB-TCHQ), 100% new;ACCEL TET-MC - Tetraethylthiuram disulfide, hợp chất Petroleum Hydrocarbon, Silica. Cas No. TETD: 97-77-8 (kết quả Phân loại số: 5165/ TB-TCHQ), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
2144
KG
20
KGM
291
USD
291021YLKS1057760-02
2021-11-12
340121 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ARAI VI?T NAM ARAI SEISAKUSHO CO LTD NS SOAP - Mixed preparations with the main ingredients are sodium salts of fatty acids and additives, rods, soap bleach, CAS No. 67701-11-5, 7732-18-5 (Sorting results No. 4428 / TB-TCHQ), 100% new;NS SOAP - Chế phẩm hỗn hợp có thành phần chính là muối natri của hỗn hợp axit béo và phụ gia, dạng que, chất tẩy xà phòng, Cas No. 67701-11-5, 7732-18-5 (kết quả Phân loại số: 4428/TB-TCHQ), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
13208
KG
40
KGM
176
USD
YJP38589434
2022-05-23
381220 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ARAI VI?T NAM ARAI SEISAKUSHO CO LTD Chemicals increase the rubber rubber content of 25B-40, Cas No. 78-63-7, 7631-86-9, 2.5 dimenthyl-2,5 di (T-butylperoxy) Hexane Silica, 100% new;Hóa chất làm tăng độ dẻo cao su PERHEXA 25B-40, CAS NO. 78-63-7, 7631-86-9, 2,5 Dimenthyl-2,5 di(t-butylperoxy) hexane Siliica, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
34
KG
10
KGM
602
USD
250621YOKSGN21066241
2021-07-08
732510 C?NG TY TNHH ARAI VI?T NAM ARAI SEISAKUSHO CO LTD NPLJP-206587B-GC # & components of centrifugal separator, semi-finished products, cast iron - Jo-BUFU-DO (T) 50g (206587b-gc), KT: 160 * 80mm;NPLJP-206587B-GC#&Nắp đậy linh kiện của máy phân ly ly tâm, dạng bán thành phẩm, bằng gang đúc - Jo-bufu-do(T)50G (206587B-GC), kt: 160*80mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG CAT LAI (HCM)
5020
KG
30
PCE
690
USD
20322216446214
2022-04-01
842951 C?NG TY TNHH MáY NAM PH??NG ARAI SHOJI CO LTD Crawler excavator, Hitachi brand, model: ZX30U-3, frame number: HCM1NE00V00021748, engine number: F6390, run diesel engine. Production in 2011, used goods are new> 80%.;Máy đào bánh xích, hiệu HITACHI, model: ZX30U-3, số khung: HCM1NE00V00021748, số động cơ: F6390, chạy động cơ Diezel.Sản xuất năm 2011, hàng đã qua sử dụng còn mới >80%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
21530
KG
1
PCE
10778
USD
230621YOKHPH2106013
2021-07-30
842959 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U TH?CH S?N ARAI SHOJI CO LTD Used Crawler Machine Used Brand Yanmar Model: VIO40-5 Serial: 52299B diesel engine produced in 2007;Máy đào bánh xích đã qua sử dụng hiệu YANMAR Model: VIO40-5 Serial: 52299B động cơ diesel sản xuất năm 2007
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
94860
KG
1
PCE
3627
USD
090222JOTSC3120215
2022-04-01
842959 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U TH?CH S?N ARAI SHOJI CO LTD The used crawler machine Kubota Model: RX-503 Serial: 10309 Diesel engine produced in 2003;Máy đào bánh xích đã qua sử dụng hiệu KUBOTA Model: RX-503 Serial: 10309 động cơ diesel sản xuất năm 2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
54080
KG
1
PCE
2880
USD
UASI7802388385
2021-07-10
065061 J AND P CYCLES ARAI HELMET LTD MOTORCYCLE HELMET HS 6506.10<br/>MOTORCYCLE HELMET HS06506.10<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1601, CHARLESTON, SC
4426
KG
287
CTN
0
USD
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
1140
KGM
1279
USD
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 168 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 168 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
3345
KGM
3736
USD
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 2.0 x 66 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 66 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
4155
KGM
4708
USD
031120NGOAVL55803
2020-11-25
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 2.0 x 117 # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 117#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
72570
KG
2025
KGM
3015
USD
031120NGOAVL55803
2020-11-25
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
72570
KG
1205
KGM
1328
USD
031120NGOAVL55803
2020-11-25
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 2.0 x 66 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 66 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
72570
KG
2022
KGM
2250
USD
141120NGOAVV88333
2020-11-24
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
75504
KG
2851
KGM
3199
USD
190921NGOBCS06376
2021-10-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 168 mm. # & Steel rolled flat rolled coated coated coated coated JSC270 C;1.0 x 168 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
51262
KG
2030
KGM
2314
USD
291021JLX-TCS00-2110046B
2021-11-11
540120 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 88600802650200200 # & sewing only 8 265, main component polyester, KT: 2000m / roll. New 100%;88600802650200#&Chỉ may số 8 265, thành phần chính Polyester, KT:2000m/cuộn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
807
KG
5
ROL
16
USD
112200017708583
2022-06-02
560290 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 88423149811600 #& yellow felt fabric (AWX), non -woven fabric, 3mm thick pink foam stickers, weight 0.6kg/m2.;88423149811600#&Vải nỉ màu vàng (AWX), loại vải không dệt, dán mút dày 3mm màu hồng, trọng lượng 0.6kg/m2.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
254
MTR
2986
USD
110522JLX-TCS00-2205025F
2022-05-19
560900 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 12345-55401-00-00 Parachute fabric wire L50, KT: 12x50 (mm), used in the automotive industry sewing industry. New 100%;12345-55401-00-00#&Dây vải dù L50, kt:12x50(mm),dùng trong ngành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
650
KG
500
PCE
29
USD
BANQTYO2377066
2021-06-08
920994 FENDER MUSICAL INSTRUMENTS SANKO SEISAKUSHO CO LTD HS CODE 9209.94 INVOICE NO. SFMC-21-04-02 PARTS FOR GUITAR FRET WIRE (JIS C7521) ---------- P O NO. 363096 41 COILS AND 1 BOX LOADED ON 4 PALLETS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
1036
KG
42
PKG
0
USD
021021JLX-TCS00-2110010E
2021-10-28
960630 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 000000-912-0004-M # & black daisies, polypropylene main ingredients. KT: 0.03x0.025 (m). 100% new goods;000000-912-0004-M#&Cúc màu đen, thành phần chính Polypropylene. Kt: 0.03x0.025(m).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
3169
KG
12000
PCE
2696
USD
50221100110043600
2021-02-19
960630 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 00000091900410 # & Chrysanthemum white stamping main components Polypropylene, kt: (12x12) mm;00000091900410#&Cúc dập màu trắng thành phần chính Polypropylene, kt: (12x12)mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
1542
KG
5000
PCE
150
USD