Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MLG02154036
2021-12-14
903040 C?NG TY TNHH ANRITSU ANRITSU CORPORATION Wireless, wireless testing machine MT8870A, S / N: 6272347676 Integrated radio test equipment MU887001A, S / N: 6272359693, anritsu brand, 100% new goods;Máy kiểm tra vô tuyến, không dây MT8870A,S/N: 6272347676 tích hợp thiết bị đo kiểm vô tuyến MU887001A, S/N:6272359693, hiệu Anritsu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
24
KG
1
PCE
12268
USD
210921YOKSGN21094360
2021-10-07
902220 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION X-ray machine used to detect impurities in the fisheries industry, Model KD7416ABWH, no radioactive source, anritsu brand, 1 set = 1 pcs, 100% new goods.;Máy X-ray dùng để dò tạp chất trong thức ăn của ngành ngành thủy sản, model KD7416ABWH, Không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, 1 bộ= 1 cái, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
1
SET
34004
USD
270921YOKSGN21093840
2021-10-11
902220 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION X-ray machine used to detect impurities in the fisheries industry, Model KXS7534AAWCLE, without radioactive sources, anritsu brand, 1 set = 1 pcs, 100% new goods.;Máy X-ray dùng để dò tạp chất trong thức ăn của ngành ngành thủy sản, model KXS7534AWCLE, Không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, 1 bộ= 1 cái, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
699
KG
1
SET
51705
USD
2625042011
2022-06-30
902291 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION X-ray parts used in the food industry: X-ray collection box KD1620D1, no radioactive source, Anritsu brand, 100% new goods;Phụ tùng máy X-ray dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm: Hộp thu tia X model KD1620D1, không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
4626
USD
3769691214
2021-10-08
902291 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION X-ray spare parts used in the food industry: X-ray collector model KD1600E2, no radioactive source, anritsu brand, 100% new goods;Phụ tùng máy X-ray dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm: Hộp thu tia X model KD1600E2, không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HO CHI MINH
61
KG
1
PCE
2930
USD
3769691214
2021-10-08
902291 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION X-ray spare parts used in the food industry: X-ray Box Model KD2623AT1, no radioactive source, anritsu brand, 100% new goods;Phụ tùng máy X-ray dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm: Hộp phát tia X model KD2623AT1, không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HO CHI MINH
61
KG
1
PCE
3485
USD
270921YOKSGN21093840
2021-10-11
902291 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION The 84g697242 unit used for X-ray machines in the food industry, anritsu brand, 1 set = 1 pcs, 100% new goods.;Bộ phận gạt 84G697242 dùng cho máy X-ray trong công nghiệp thực phẩm, Nhãn hiệu Anritsu, 1 bộ= 1 cái, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
699
KG
1
SET
2864
USD
MQLAJAEUSL10839
2022-01-27
842320 ANRITSU INFIVIS INC ANRITSU CORP KWS5414BF4R CHECHWEIGHER 84Y204604C USB MEMORY 84Y242332E CABLE HS CODE:8423.20,8523.51<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
198
KG
1
CAS
0
USD
MQLAJAEUSD20912
2022-05-06
802219 ANRITSU INFIVIS INC ANRITSU CORP KXS7554AWHSE X-RAY INSPECTION SYSTEM 84Y239792C IP66-COMPLIANT MODIFICATION HS CODE:8022.19<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
747
KG
1
CAS
0
USD
MQLAJAEUSA20497
2022-02-25
902219 ANRITSU INFIVIS INC ANRITSU CORP KXS7522AWCLE X-RAY INSPECTION SYSTEM S/N:4670374404 HS CODE:9022.19<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
577
KG
2
CAS
0
USD
MQLAJAEUSH10679
2021-09-01
902219 ANRITSU INFIVIS INC ANRITSU CORP 1 KXE7534AWHZE X-RAY INSPECTION SYSTEM 2 SET(S) HS CODE 902219<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
1110
KG
2
CAS
0
USD
SMIA95018683
2020-01-07
844140 TECFLUID S A ANRITSU F Máquinas de moldear artículos de pasta de papel, de papel o cartón;8-839H167476 ~FOTOCELULAANRITSU-F8-839H167476SEMICONDUCTOR, FOTOSENSIBLE
JAPAN
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
1
Unidad
263
USD
020921YOKSGN21086150
2021-10-01
902220 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU INFIVIS CO LTD X-ray machine used to detect impurities in the fisheries industry, Model KXS7534AAWCLE, without radioactive sources, anritsu brand, 1 set = 1 pcs, 100% new goods.;Máy X-ray dùng để dò tạp chất trong thức ăn của ngành ngành thủy sản, model KXS7534AWCLE, Không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, 1 bộ= 1 cái, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
441
KG
1
SET
42238
USD
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
220621ONEYSMZB06964600
2021-07-09
920999 C?NG TY TNHH ?M NH?C YAMAHA VI?T NAM YAMAHA CORPORATION Blade of the steam instrument BB-67C4 (Yamaha Tuba mouthpiece BB-67C4-AAA7576) - 100% new goods;Lưỡi gà của nhạc cụ hơi BB-67C4 (YAMAHA TUBA MOUTHPIECE BB-67C4-AAA7576) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1912
KG
2
PCE
44
USD
NEC90934104
2021-10-04
851681 C?NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Heated bar (200V voltage, 60W capacity, industrial use), Brand: Misumi, Code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4;Thanh gia nhiệt (điện áp 200V, công suất 60W, dùng trong công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
281
KG
3
PCE
166
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for car circuit boards KRL1220E-C-R232-D-T5, with a capacity of 0.5W, 100% new products;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R232-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for motorbike circuit boards KRL1220E-C-R357-D-T5, 0.5W capacity, 100% new goods;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R357-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
240222BHJ220164
2022-03-09
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
21
TNE
35011
USD
071021BHJ210950
2021-10-21
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20880
KG
21
TNE
31842
USD
130222BHJ220121
2022-02-28
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20850
KG
21
TNE
35028
USD
131220NGHPH-052-015-20JP
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH ENKEI VI?T NAM ENKEI CORPORATION Quality aluminum in a furnace slag (precipitate residues and dirt, impurities in the molten aluminum), N408H, 20kg / package, composed of KCl, K2SO4, K3AlF6, K2CO3;Chất tạo xỉ trong lò nung nhôm (làm kết tủa các chất cặn bẩn, tạp chất trong nhôm nóng chảy), N408H, 20kg/gói, thành phần gồm KCL, K2SO4, K3AlF6, K2CO3
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
2226
KG
2000
KGM
408623
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
160622KBHCM-044-014-22JP
2022-06-28
846711 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MIDORI YAMAZEN CORPORATION Hand-held grinding machine operates with MyG-25 pneumatic "nitto" brand. New 100%;Máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén MYG-25 hiệu "NITTO". Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
328
KG
4
PCE
426
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (J-SS-809=10)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
7
KG
584
Piece
224
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (PGS-0253=142)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
17
KG
584
Piece
560
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING:MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
193
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET: MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING: MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
192
USD