Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
80322216671298
2022-03-29
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T THU NGUYêN DAISHOURI KABUSHIKI KAISHA Direct machinery for production: spraying machines, sprinkling Kubota, CS2HP, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu KUBOTA, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27750
KG
1
PCE
82
USD
NAQAOPHL159364V
2021-04-03
152110 CHEMOURS CHEMOURS KABUSHIKI KAISHA VEGETABLE WAXES,D13251980, VITON VPA2 FLAKE BAG 20KG<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
1034
KG
50
BAG
27192
USD
110621SITYKSG2109556
2021-07-13
845811 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U SONG TH?Y KOUTATSU KABUSHIKI KAISHA Horizontal Metal Lathe, Electrical Control, Used, Used, Capacity 5-9HP, SX 2015- 2016, Wasino, Daiwa;Máy tiện ngang kim loại, dùng điện điều khiển số, đã qua sử dụng, công suất 5-9hp, sx năm 2015- 2016, hiệu WASINO, DAIWA
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
2
UNIT
820
USD
010422011CA02008
2022-05-25
840890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U VòNG QUAY B?N MùA KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Multifunctional explosive engine using diesel, capacity of 4-6HP Yanmar, Iseki, Kubota, Mitsubishi used (production: 2014-2018). Imported goods directly serving the production of enterprises;Động cơ nổ đa năng sử dụng Diesel, công suất 4-6HP Yanmar, Iseki, Kubota, Mitsubishi đã qua sử dụng (sản xuất: 2014-2018) . Hàng nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất của DN
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
30
PCE
233
USD
150621AMP0372315
2021-10-01
843140 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I A ??C KABUSHIKI KAISHA KYOEI SHOJI Machinery directly serving production: Dandruff excavators, no brands, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Gàu máy đào, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56370
KG
1
PCE
1531
USD
150621AMP0372315
2021-10-01
840891 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I A ??C KABUSHIKI KAISHA KYOEI SHOJI Direct machinery for production: excavators, no labels, year of production in 2012 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy đào, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2012 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56370
KG
1
PCE
1531
USD
150621AMP0372315
2021-10-01
840891 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I A ??C KABUSHIKI KAISHA KYOEI SHOJI Machinery directly serving production: excavator engine (spare parts), no brand, no brand, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy xúc ( phụ tùng) , không nhãn hiệu, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56370
KG
1
PCE
2508
USD
201221SITYKSG2124082
2022-01-06
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Direct machinery for production: spraying machines, sprinkling Kubota, ISEKI, CS2HP, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu KUBOTA, ISEKI, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
26700
KG
4
PCE
347
USD
140421AMP0367238
2021-10-04
845820 C?NG TY TNHH CNVN T?N TùNG KABUSHIKI KAISHA ETSUWA SHOKAI Direct goods for production activities: Metal lathe for metal processing (Wasino Leg-19J, 500mm Tam, Quality of over 80%, production in 2012, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (hiệu Wasino Leg-19J, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26776
KG
1
PCE
22
USD
MEDUJP779815
2020-05-02
392093 DU PONT SPECIALTY PRODUCTS USA LLC DU PONT KABUSHIKI KAISHA SHEETS OF METHYL METHACRYLIC RESINS (CORIAN SHEETS) (32 PALLETS) SHIPPER S LOAD & COUNT SAID TO CONTAIN SHEETS OF METHYL METHACRYLI C RESINS (CORIAN SHEETS) -------------------------- -------------------------- -------------------- 46PALLETS (=712 SHEETS)
JAPAN
UNITED STATES
55750, TANJUNG PELEPAS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
22521
KG
712
SHT
0
USD
MEDUJP924635
2020-10-05
392093 DU PONT SPECIALTY PRODUCTS USA LLC DU PONT KABUSHIKI KAISHA SHIPPER S LOAD & COUNT SAID TO CONTAIN SH EETS OF METHYL METHACRYLIC RESINS (CORIAN SHEETS) -------------------------- -------------------------- -------------------- 24PALLETS (=275 SHEETS) ===WAYBILL===CUSTOMER PO NO. DUPONT PURCHASE ORDER NO. 260036449
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
17282
KG
275
SHT
0
USD
170122TA220115H12
2022-02-24
845969 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHAN NG?C KABUSHIKI KAISHA ETSUWA SHOKAI Direct goods for manufacturing operations: Metal milling machines for metal processing (not trademarks, quality of over 80%, SX 2014, QSD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy phay kim loại dùng để gia công kim loại (không nhãn hiệu, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27046
KG
1
PCE
652
USD
201221SITYKSG2124082
2022-01-06
843280 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Machinery directly serving production: Gardener used in agricultural shibaura, CS2HP, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy làm vườn dùng trong nông nghiệp hiệu SHIBAURA, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
26700
KG
4
PCE
347
USD
160621SITNGLC2109811
2021-07-12
843280 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T TH??NG M?I LONG V?N KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Direct machinery for production: Gardening machines for agricultureKubota, Iseki, CS2HP, year of production in 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy làm vườn dùng trong nông nghiệpKUBOTA, ISEKI ,cs2hp, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
25700
KG
2
PCE
182
USD
AXTMNL20Y0676
2020-11-24
843280 HUSSAR ENTERPRISES
KABUSHIKI GAISYA KOKUTSU 48 PKGS USED FARM TRACTOR WITH ROTARY KUBOTA L1802DT, KUBOTA L1-18DT, KUBOTA L1-20DT ISEKI TS1610P
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
21170
KG
48
Piece
21350
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
22965
KGM
87486
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
59715
KGM
238860
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
1620
KGM
5863
USD
281021NSSLKISHC21Q0213
2021-11-29
303120 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpetigated without frozen organs. Name of Kh: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus keta
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
49878
KG
46420
KGM
243192
USD
021121NSSLKISHC21Q0214
2021-11-30
303120 C?NG TY C? PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpetigated without frozen organs. Name of Kh: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus keta
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
25480
KG
23560
KGM
124531
USD
NNRGNNROSA11717
2020-02-17
382311 KBK INC KYOKUTO BOEKI KAISHA STEARIC ACID MIXTURE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
11220
KG
540
BAG
0
USD
200522NECJP-22050158-01
2022-06-01
800120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOKIN ELECTRONICS VI?T NAM ITSUWA SHOJI KAISHA INC Chemical132 #& Solder Tin alloy ESC21-F4-M20 1.2 minutes, used to cover the foot of the dyke product to avoid oxyhoa, 100% new goods;CHEMICAL132#&Hợp kim thiếc dạng dây SOLDER ESC21-F4-M20 1.2PHAI, dùng để phủ chân sản phẩm đê tránh Oxihoa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7037
KG
20
KGM
966
USD
291222NECJP-21120293-01
2022-01-18
800120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOKIN ELECTRONICS VI?T NAM ITSUWA SHOJI KAISHA INC Chemical132 # & Solder wire Tin Alloy ESC21-F4-M20 1.2Phai, used to cover the dike products Oxihoa, 100% new products;CHEMICAL132#&Hợp kim thiếc dạng dây SOLDER ESC21-F4-M20 1.2PHAI, dùng để phủ chân sản phẩm đê tránh Oxihoa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
10540
KG
20
KGM
1063
USD
030121TCLJ0052253
2021-01-12
382590 C?NG TY TNHH FUKOKU VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD D-40 # & Chemicals for the rubber kneading percumyl D-40. TPHH: Dicumyl peroxide, calcium carbonate. Substances not on the list must apply chemical notification;D-40#&Hóa chất dùng để nhào trộn cao su percumyl D-40. TPHH: Dicumyl peroxide, Calcium carbonate. Chất không thuộc danh mục phải xin khai báo hóa chất
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1980
KG
500000
GRM
358125
USD
280222TCLJ2074913
2022-03-10
382590 C?NG TY TNHH FUKOKU VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD D-40 # & Chemicals used to knead Percumyl D-40 rubber. TPHH: Dicumyl peroxide, calcium carbonate. Non-belonging substances must apply for chemical declaration;D-40#&Hóa chất dùng để nhào trộn cao su percumyl D-40. TPHH: Dicumyl peroxide, Calcium carbonate. Chất không thuộc danh mục phải xin khai báo hóa chất
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
3720
KG
1500000
GRM
10352
USD
280222TCLJ2074913
2022-03-10
382590 C?NG TY TNHH FUKOKU VI?T NAM SHIRAISHI CALCIUM KAISHA LTD D-40 # & Chemicals used to knead Percumyl D-40 rubber. TPHH: Dicumyl peroxide, calcium carbonate. Non-belonging substances must apply for chemical declaration;D-40#&Hóa chất dùng để nhào trộn cao su percumyl D-40. TPHH: Dicumyl peroxide, Calcium carbonate. Chất không thuộc danh mục phải xin khai báo hóa chất
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
3720
KG
1250000
GRM
8627
USD