Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015531509
2021-10-04
722693 C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM MARUBENI ITOCHU STEEL PTE LTD NPL21 # & cold-rolled alloy steel (0320.990.246) Steel Coil 246; 1.5x27mm. Goods in Chapter 98. The goods are not subject to self-defense tax according to Decision: 2968 / QD-BCT. CR: 0.45%.;NPL21#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội (0320.990.246) Steel coil 246; 1.5x27mm. Hàng thuộc chương 98.Hàng không chịu thuế tự vệ theo QĐ: 2968/QĐ-BCT. Cr: 0.45%.
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG AMATA
KNQ TIEP VAN THANG LONG AMATA
16009
KG
10512
KGM
34877
USD
112000012066186
2020-11-06
722693 C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM MARUBENI ITOCHU STEEL PTE LTD NPL29 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.991.672) Steel coil 672; 1.8x29mm. Chapter 98.Hang not taxable safeguard Decision: 2968 / QD-BCT. Cr: 0.45% to.;NPL29#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội (0320.991.672) Steel coil 672; 1.8x29mm. Hàng thuộc chương 98.Hàng không chịu thuế tự vệ theo QĐ: 2968/QĐ-BCT. Cr: 0.45%.
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG AMATA
UNKNOWN
32110
KG
24948
KGM
8499540
USD
112000012066186
2020-11-06
722693 C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM MARUBENI ITOCHU STEEL PTE LTD NPL21 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.246) Steel coil 246; 1.5x27mm. Chapter 98.Hang not taxable safeguard Decision: 2968 / QD-BCT. Cr: 0.45% to.;NPL21#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội (0320.990.246) Steel coil 246; 1.5x27mm. Hàng thuộc chương 98.Hàng không chịu thuế tự vệ theo QĐ: 2968/QĐ-BCT. Cr: 0.45%.
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG AMATA
UNKNOWN
32110
KG
5802
KGM
1976690
USD
112200014288428
2022-01-26
722692 C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM MARUBENI ITOCHU STEEL PTE LTD NPL29 # & cold-rolled alloy steel (0320.991.672) Steel Coil 672; 1.8x29mm. Goods in Chapter 98. The goods are not subject to self-defense tax according to Decision: 2968 / QD-BCT. CR: 0.45%.;NPL29#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội (0320.991.672) Steel coil 672; 1.8x29mm. Hàng thuộc chương 98.Hàng không chịu thuế tự vệ theo QĐ: 2968/QĐ-BCT. Cr: 0.45%.
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG AMATA
KNQ TIEP VAN THANG LONG AMATA
30114
KG
14990
KGM
50718
USD
112200014287478
2022-01-25
722692 C?NG TY TNHH BOSCH VI?T NAM MARUBENI ITOCHU STEEL PTE LTD NPL30 # & cold-rolled alloy steel (0320.991.673) Steel Coil 673; 1.65x29mm. Goods in Chapter 98. The goods are not subject to self-defense tax according to Decision: 0513 / N1.13 / TD. CR: 0.45%.;NPL30#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội (0320.991.673) Steel coil 673; 1.65x29mm. Hàng thuộc chương 98.Hàng không chịu thuế tự vệ theo QĐ: 0513/N1.13/TĐ. Cr: 0.45%.
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG AMATA
KNQ TIEP VAN THANG LONG AMATA
38029
KG
2681
KGM
9071
USD
160622KBHW-0820-2903
2022-06-29
847710 C?NG TY C? PH?N NH?A K? THU?T V?N LONG THE JAPAN STEEL WORKS SINGAPORE PTE LTD Plastic spraying machine, Model: J650ADS-2300H, C/Capacity 45KW, voltage 380V, serial number: 22184B122122/22184L037037, fixed type, JSW, NSX: The Japan Steel Works, Ltd ) 100% new;Máy đúc phun nhựa , model: J650ADS-2300H, c/suất 45kW, điện áp 380V , số serial: 22184B122122/22184L037037, loại cố định, hiệu JSW, nsx:The Japan Steel Works, LTD.(kèm p.kiện đồng bộ) Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
37900
KG
1
UNIT
270921
USD
130122M10213712
2022-01-24
847780 C?NG TY TNHH ENPLAS VI?T NAM THE JAPAN STEEL WORKS SINGAPORE PTE LTD Model J100ADS-180U plastic injection machine. Serial No. 22181dg90g90 / 22181sf22f22, year SX: 2022; Manufacturer: The Japan Steel Works; Voltage: 200V;Máy ép nhựa Model J100ADS-180U. Serial No. 22181DG90G90 / 22181SF22F22, năm SX: 2022; nhà SX: The Japan Steel Works; điện áp: 200V
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
9718
KG
1
SET
63668
USD
220322NSSLNHMHP22Q0021
2022-04-20
847780 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P HAAST VI?T NAM THE JAPAN STEEL WORKS SINGAPORE PTE LTD JSW plastic injection machine with standard accessories, Model: J220ADS-460H, voltage: 220V-50Hz, standard power: 27KVA, NSX: The Japan Steel Works (Singapore) PTE. Ltd;Máy ép nhựa JSW cùng phụ kiện tiêu chuẩn, Model : J220ADS-460H, điện áp: 220V-50Hz,công suất tiêu chuẩn:27kvA,NSX: THE JAPAN STEEL WORKS (SINGAPORE) PTE. LTD
JAPAN
VIETNAM
HIROSHIMA APT - HIRO
CANG XANH VIP
93002
KG
2
UNIT
20256
USD
040921EGLV022100160469
2021-10-19
720825 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I KIM KHí ??T PHáT INDO ASIA STEEL TRADING PTE LTD Hot rolled steel coil, flat rolling, non-alloy, soaked with rust, unedated paint plated, JIS G3131 standard, type 2, 100% new. Size: thick 4.8 - 6.0) mm x wide (625 - 1275) mm x roll;Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, không hợp kim,đã ngâm dầu tẩy gỉ, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn JIS G3131, hàng loại 2, mới 100%.Kích thước: dày 4.8 - 6.0) mm x rộng ( 625 - 1275 ) mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
306325
KG
46260
KGM
39321
USD
HLCUSA3200651418
2020-07-30
720917 COMERCIALIZADORA PROTORQ S A SRI STEEL De espesor superior o igual a 0,5 mm pero inferior o igual a 1 mm;BOBINAS DE ACEROSRI STEELASTM A6530.90 X 1200 MM LAMINADOS EN CALIENTESIN-CODIGO
JAPAN
CHILE
AMéRICA LATINA MéXICO,MANZANILLO
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
91400
KG
91400
Kn
53081
USD
240121DGE1JPVN2101035
2021-02-19
720927 C?NG TY C? PH?N VINAKISS VI?T NAM DAIYU STEEL CO LTD Alloy steel plate not flat rolled, not further worked than cold-rolled, not plated coating, type 2, TC JIS G3141 / SPCC, new 100%, KT: (0.5-0.8) mm x 800mmx800mm;Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, hàng loại 2, TC JIS G3141/SPCC, mới 100%, KT:(0.5-0.8)mm x 800mmx800mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
127
KG
1200
KGM
594
USD
010221S21010142003
2021-02-19
740921 C?NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD Tin-plated copper alloy zinc C2680R 1 / 2H, rolls, size: width x thickness 0.64mm 100% new 37mm.Hang (4 rolls);Hợp kim đồng -kẽm mạ thiếc C2680R 1/2H, dạng cuộn, kích thước: dày 0.64mm x rộng 37mm.Hàng mới 100% (4 cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
126
KGM
1374
USD
161020SNKO042200900456
2020-11-05
720919 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I KIM KHí ??T PHáT YNC STEEL CO LTD Cold rolled steel, flat rolled, not alloy, not coated galvanized coating, the carbon content <0.6%, JIS G3141, type 2, the new 100%. Size: 0.40mm x 1020mm x Scroll;Thép cuộn cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%, tiêu chuẩn JIS G3141, hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: 0.40mm x 1020mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
GREEN PORT (HP)
55224
KG
3045
KGM
1523
USD
2710203KHDAD20100164-02
2020-11-06
721641 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P N?NG DOOSAN VI?T NAM WEISHENG STEEL CO LTD B1900007_PA08010013-V003404 # & carbon steel L-shaped, are processed hot, with a height 125mm, with carbon content less than 0.6% / ANGLE KS SS275 / A36 125 * 75 * 7T * 10M;B1900007_PA08010013-V003404#&Thép carbon hình chữ L, được gia công nóng, có chiều cao 125mm, có hàm lượng carbon dưới 0,6%/ANGLE KS SS275/A36 125*75*7T*10M
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TIEN SA(D.NANG)
16946
KG
3317
KGM
2939
USD
010221S21010142003
2021-02-19
722300 C?NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD HEB SUS304 stainless steel wire, coils, cold rolled, size: 0.4mm x 1.5mm, not coated, plated or coated paint, New 100% (4 rolls);Dây thép không gỉ SUS304 HEB, dạng cuộn, cán nguội, kích thước: 0.4mm x 1.5mm, chưa tráng, phủ mạ hoặc sơn, Hàng mới 100% (4 cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
206
KGM
2285
USD
WLWHJP2193969
2022-01-26
848079 SCHULTER SCHMIDT LEICHTMETALLGIEB THE JAPAN STEEL WORKS LTD INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY THIXOMOLDING MACHINE JLM850M<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
3002, TACOMA, WA
60170
KG
8
UNT
0
USD
031221020BA00360
2021-12-14
851290 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM NAGAOKA STEEL WORKS LTD A8288-219-01-000 # & bars - BL15D031, Vertebra ,, Base, Wiper Blade (NVL SX TRADING AND PARTHERS OF ALWAYS OF AUTOMOTIVE WIBER, 100% new products);A8288-219-01-000#&Thanh giằng - BL15D031,VERTEBRA,,BASE,WIPER BLADE(NVL SX tay và bộ phận thanh gạt của bộ gạt nước xe ô tô, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
7704
KG
10800
PCE
1327
USD
301120A11AA10369
2020-12-23
720854 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N OA STEEL CO LTD Hot Rolled Steel Type 2, non-alloy steel, not plated coatings, flat-rolled, JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 600-1200mm x 800-2500mm, new 100%;Thép tấm cán nóng loại 2, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, được cán phẳng, tiêu chuẩn JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 600-1200mm x 800-2500mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
190473
KG
177210
KGM
71770
USD
DSCS203069
2022-01-24
401035 C?NG TY TNHH YJ LINK VINA HK STEEL CO LTD Drive cuusa (rectangular cross section, stair tense), Model 512XL 037, Rubber material, Size: Cylinder 130 cm, Wide 0.37inch, NSX: Michiboshi, 100% new;Dây curoa truyền động (mặt cắt hình chữ nhật, có gân hình thang), model 512XL 037, chất liệu cao su, kích thước: chu vi 130 cm, rộng 0.37inch, Nsx: Michiboshi, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
138
KG
1
PCE
12
USD
010221S21010142003
2021-02-19
740911 C?NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD Refined copper C1100R 1 / 4H, rolls, size: 47mm wide x 0.5mm thick, CU ~ 99.85% content by weight. New 100%. PTPL: 797 / PTPL-NV. (12 rolls).;Đồng tinh chế C1100R 1/4H, dạng cuộn, kích thước: dày 0.5mm x rộng 47mm, hàm lượng CU ~ 99.85% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%. PTPL: 797/PTPL-NV. (12 cuộn).
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
569
KGM
6713
USD
240121DGE1JPVN2101035
2021-02-19
720853 C?NG TY C? PH?N VINAKISS VI?T NAM DAIYU STEEL CO LTD Alloy steel plate not flat rolled, not further worked than hot-rolled, not plated coating, no oil immersion pickling, type 2, TC JIS G3101 / SS400, new 100%, KT (3.0-4.7) mm x600mm or more x 600 mm or more;Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, TC JIS G3101/SS400, mới 100%, KT(3.0-4.7) mm x600mm trở lên x 600mm trở lên
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
127
KG
60500
KGM
29948
USD
040721S21070062001-02
2021-07-21
721550 C?NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD SGD400 FB non-alloy steel bar, cold rolled, unedated plated or painted size: thick 6mm x 40mm x long 2000mm, 100% new (2 PCE);Thanh thép không hợp kim SGD400 FB, cán nguội, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn kích thước: dày 6mm x rộng 40mm x dài 2000mm, hàng mới 100%(2 PCE)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
10287
KG
7
KGM
21
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), a thickness of 2.3mm width 1224mm, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.18-0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.18-0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
119780
KGM
108640
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), 2mm thickness of 1224mm width, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
37820
KGM
34303
USD
MOSJMK0H2108270
2021-11-16
721520 GERDAU STEEL AICHI STEEL CORP STEEL ROUND BAR FOR SAMPLE HS CODE 721520<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
60
KG
1
CAS
0
USD