Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
171220015AX21104
2021-01-04
481810 C?NG TY TNHH GREENWAVE LOGISTICS AKI BOUEKI INC Cainz toilet paper. 60m / roll, 18 rolls / bag, 6 bags / barrels. (1 barrel = 1 Unk). New 100%;Giấy vệ sinh Cainz. 60m/ cuộn,18 cuộn/ bịch, 6 bịch/ thùng. ( 1 thùng = 1 UNK). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
24340
KG
10
UNK
24754
USD
21120100010369900
2020-11-13
151500 C?NG TY TNHH IHANA VI?T NAM AKI BOUEKI INC Ajinomoto rapeseed cooking oil, 1kg / bottle, 10 bottles / carton, so J-Oil Mills Group production, new 100%, SCB: 4222/2017 / food safety-XNCB, HSD: 10/2021, (1 Unk = 1 bin);Dầu ăn hạt cải Ajinomoto, 1kg/ chai, 10 chai/ thùng, do tập đoàn J-oil Mills sản xuất, mới 100%, SCB: 4222/2017/ATTP-XNCB, HSD: 10/2021, (1 UNK=1 thùng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
26520
KG
95
UNK
72869
USD
031221YMLUI288064664
2022-03-07
200912 C?NG TY TNHH GREENWAVE LOGISTICS AKI BOUEKI INC CAINZ orange juice, not frozen, with the value of Brix no more than 20, 190g / cans, 30 cans / barrels, (1unk = 1 barrel) .NSX: Japan Joint Stock Company Japan. New 100%;Nước ép cam Cainz, không đông lạnh, với trị giá Brix không quá 20, 190g/lon, 30 lon/thùng, (1UNK=1 thùng).NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN SANGARIA NHẬT BẢN. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
15208
KG
100
UNK
0
USD
50521100110154600
2021-07-28
200961 C?NG TY TNHH GREENWAVE LOGISTICS AKI BOUEKI INC Cainz grape juice, 190g / can, 30 cans / barrel, (1unk = 1 barrel). New 100%;Nước ép nho Cainz, 190g/lon, 30 lon/thùng, (1UNK=1 thùng). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
11380
KG
60
UNK
0
USD
171220015AX21104
2021-01-04
180631 C?NG TY TNHH GREENWAVE LOGISTICS AKI BOUEKI INC MEIJI MELTYKISS Strawberry chocolate taste. NSX: Meiji Co., Ltd. Weight 56g / box, 60 boxes / barrels (1 barrel = 1 Unk) .Hsd: 09/2021. New 100%.;Socola MELTYKISS MEIJI vị Dâu. NSX: Meiji Co., Ltd. Trọng lượng 56g/hộp, 60 hộp/ thùng ( 1 thùng = 1 UNK).Hsd: 09/2021. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
24340
KG
11
UNK
94545
USD
171220015AX21104
2021-01-04
151499 C?NG TY TNHH GREENWAVE LOGISTICS AKI BOUEKI INC Ajinomoto canola cooking oil category 1 liter - J-OIL MILLS House SX. Specification: 1 liter / bottle; 10 bottles / carton; (1 barrel = 1 Unk). HSD: 11/2021. New 100%;Dầu ăn hạt cải Ajinomoto loại 1 lít - Nhà SX J-OIL MILLS. Quy cách: 1 lít/ chai; 10 chai/ thùng; ( 1 thùng = 1 UNK). Hsd: 11/2021. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
24340
KG
100
UNK
76400
USD
1Z40612Y6776221151
2022-01-25
620199 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? AKI SUZUKI Copper season warm coat for men, Material: Polyester, Cotton, Japanese brand, Personal gift shopping at local stores Unknown brands, 100% new goods;Áo ấm mùa đồng dùng cho nam, chất liệu: polyester, cotton, thương hiệu Nhật Bản, hàng quà tặng cá nhân mua tại cửa hàng địa phương không rõ nhãn hiệu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
2
KG
7
PCE
56
USD
010422011CA02008
2022-05-25
840890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U VòNG QUAY B?N MùA KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Multifunctional explosive engine using diesel, capacity of 4-6HP Yanmar, Iseki, Kubota, Mitsubishi used (production: 2014-2018). Imported goods directly serving the production of enterprises;Động cơ nổ đa năng sử dụng Diesel, công suất 4-6HP Yanmar, Iseki, Kubota, Mitsubishi đã qua sử dụng (sản xuất: 2014-2018) . Hàng nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất của DN
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
30
PCE
233
USD
201221SITYKSG2124082
2022-01-06
843241 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Direct machinery for production: spraying machines, sprinkling Kubota, ISEKI, CS2HP, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu KUBOTA, ISEKI, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
26700
KG
4
PCE
347
USD
070721SITYKSG2115248
2021-10-14
845820 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U HOàNG DUNG WAIESU BOUEKI CO LTD CNC lathe radius isolated over 300 mm used for direct service manufacturing in construction, semi-tuda, Model-TSL-1300, capacity-8KW, NSX 2014.;Máy tiện CNC bán kính tiện trên 300 mm đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình ,Hiệu-TUDA,Model-TSL-1300,Công suất-8kW, NSX 2014.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
1
PCE
700
USD
021121KG862021-34012
2021-11-25
305100 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? DAIAN BOUEKI CO LTD Fish ham is processed, packed in sealed boxes, used to eat immediately Mahura Nichiro 50g / vial, 2 vials / lot. Manufacturer: Maruha Nichiro. New 100%;Giăm bông cá được chế biến, đóng trong hộp kín, dùng để ăn ngay MAHURA NICHIRO 50g/lọ, 2 lọ/lốc. Nhà SX: Maruha Nichiro. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27942
KG
240
SET
420
USD
210821NSSLPYKHP21Q0104
2021-09-22
846241 C?NG TY C? PH?N K? THU?T C?NG NGHI?P VI?T NAM WAIESU BOUEKI CO LTD Metal stamping machine Control numbers used in aluminum production, disassemble support frame, Model: EML3510NT, Brand: AMADA, Capacity: 18.5KW / 220-380V / 50-60Hz, Production in 2005, Used goods Use.;Máy đột dập kim loại điều khiển số dùng trong sản xuất nhôm, khung đỡ tháo rời, Model: EML3510NT, Hiệu: AMADA, Công suất: 18.5kw/220-380v/50-60Hz, Sản xuất năm 2005, Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
63500
KG
1
PCE
98835
USD
201221SITYKSG2124082
2022-01-06
843280 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Machinery directly serving production: Gardener used in agricultural shibaura, CS2HP, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy làm vườn dùng trong nông nghiệp hiệu SHIBAURA, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
26700
KG
4
PCE
347
USD
160621SITNGLC2109811
2021-07-12
843280 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T TH??NG M?I LONG V?N KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Direct machinery for production: Gardening machines for agricultureKubota, Iseki, CS2HP, year of production in 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy làm vườn dùng trong nông nghiệpKUBOTA, ISEKI ,cs2hp, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
25700
KG
2
PCE
182
USD
110422KG862022-42650
2022-04-26
845019 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? DAIAN BOUEKI CO LTD Washing machine with Panasonic Na-LX127ar-W horizontal door drying, electric operation, CS: 12kg, stainless steel washing bucket, hot water sugar, 1200-year-and-minute spin speed, automatic control.NSX: Panasonic. 100% new;Máy giặt kèm sấy cửa ngang PANASONIC NA-LX127AR-W,hoạt động bằng điện,CS giặt:12kg, lồng giặt bằng inox,có đường nước nóng, tốc độ vắt 1200vòng/phút, có điều khiển tự động.NSX: PANASONIC.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26710
KG
1
PCE
680
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
840890 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD The petrol engine is No Brand, no model, 1.5PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Động cơ xăng không hiệu, không model, 1.5ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
10
UNIT
117
USD
060222A07CX00145
2022-04-05
843290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I AN KHANG NGUY?N T Y BOUEKI CENTER CO LTD The plow is used for agricultural plows, used directly serving production, used, brand-kubota, NSX 2016.;Dàn cày dùng cho máy cày nông nghiệp, dùng trực tiếp phục vụ hoạt động sản xuất,đã qua sử dụng,Hiệu-KUBOTA, NSX 2016.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25735
KG
6
PCE
420
USD
110621A07BA10499
2021-07-14
846880 C?NG TY TNHH ??U T? XU?T NH?P KH?U HOàNG DUNG T Y BOUEKI CENTER CO LTD Used metal welding machines (3-phase -380V) use directly in production in works, Panasonic, Model-K350, capacity-21.5KVA, NSX 2013.;Máy hàn kim loại đã qua sử dụng hoạt động bằng điện (3 pha -380V ) dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình ,Hiệu-MIG PANASONIC,Model-K350,Công suất- 21.5KVA, NSX 2013.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23535
KG
4
PCE
1400
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
843319 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD The lawn mower pushes the hands without the effectiveness, non -model, CS: 5HP (2014), used.;Máy cắt cỏ đẩy tay không hiệu,không model, CS:5hp (2014), đã qua sử dụng.DN cam kêt nhập hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
2
UNIT
78
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
843319 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD The lawn mower uses a petrol engine that does not have no, non -model, CS: 1HP (2014), used.;Máy cắt cỏ sử dụng động cơ xăng không hiệu,không model, CS:1hp (2014), đã qua sử dụng.DN cam kêt nhập hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
40
UNIT
249
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
843231 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Supply machines used in agriculture are No Brand, non -model, CS: 15PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy gieo hạt dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 15ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
2
UNIT
233
USD
110422008CX09298
2022-05-24
843231 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Rice transplant used in agriculture is No Brand, non -model, CS: 10PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy cấy lúa dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 10ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24335
KG
5
UNIT
1166
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
843210 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD The machine tillers from the bottom to use in non-effective agriculture, no model, CS: 12-15PS (2014), used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy xới đất từ dưới lên dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 12-15ps (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
10
UNIT
1166
USD
070322A07CX00436
2022-04-21
843210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PARKSON VINA T Y BOUEKI CENTER CO LTD Shibaura plow is used in 19HP, can not install tires, cages and do not have other parts to pull, year of production 2013, used by use.;Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu SHIBAURA công suất 19HP, không lắp được bánh lốp, bánh lồng và không có các bộ phận khác để kéo, năm sản xuất 2013, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25985
KG
2
PCE
339
USD
070322A07CX00436
2022-04-21
843210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PARKSON VINA T Y BOUEKI CENTER CO LTD The plow used in agriculture Iseki has a capacity of 17HP, cannot install tires, cages and do not have other parts to pull, year of production in 2013, used by use;Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu ISEKI công suất 17HP, không lắp được bánh lốp, bánh lồng và không có các bộ phận khác để kéo, năm sản xuất 2013, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25985
KG
2
PCE
308
USD
110422A07CA05641
2022-05-24
843340 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Straw collection machine used in agriculture is No Brand, non -model, CS: 15PS, used (2015). Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Máy thu gom rơm rạ dùng trong nông nghiệp không hiệu, không model, CS: 15ps, đã qua sử dụng (2015). DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25800
KG
1
UNIT
117
USD
070322A07CX00436
2022-04-21
843311 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PARKSON VINA T Y BOUEKI CENTER CO LTD Petrol parking machine (air), 1HP capacity, year of production 2013, used, used for production;Máy cắt cỏ công viên chạy bằng xăng (không hiệu) , công suất 1HP, năm sản xuất 2013, đã qua sử dụng, dùng phục vụ sản xuất
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25985
KG
40
PCE
370
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
846781 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Non -effective chain saws (2017) used. Enterprises are committed to directly imported goods for production for businesses;Cưa xích không hiệu, không model (2017) đã qua sử dụng. DN cam kết hàng hóa nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
46
UNIT
179
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
846140 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Metal grinding machine uses non -effective, non -model, CS: 2KW (2015). Enterprises are committed to importing goods directly for production.;Máy mài kim loại sử dụng điện không hiệu, không model, CS: 2kw (2015) đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
1
UNIT
389
USD
300322A07CX00449
2022-05-24
846140 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT T Y BOUEKI CENTER CO LTD Metal gear cutting machines use without electricity, non -model, CS: 1.5KW (2014), used. Enterprises are committed to importing goods directly serving production for businesses.;Máy cắt bánh răng kim loại sử dụng điện không hiệu, không model, cs: 1.5kw (2014), đã qua sử dụng. DN cam kết nhập khẩu hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất cho DN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25540
KG
1
UNIT
389
USD
4840700966
2022-04-16
845490 C?NG TY TNHH DYNAMO VI?T NAM DYNAMO INC Steel blocking core, part of metal bar molding, item 65323-C2D31,32,33, used for production. New 100%;Lõi chặn bằng thép, bộ phận của khuôn đúc thỏi kim loại, item 65323-C2D31,32,33, dùng để phục vụ cho việc sản xuất. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
13
KG
10
PCE
172
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
190421 C?NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Food supplement: Cereals Nissin Ciscorn Sakusaku Ring Big Chocolate, 165g / bag, 18 bags / barrels (Unk) .NSX: CISCO NISSIN CO; LTD. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Sakusaku Ring Chocolate,165g/bịch,18 bịch/thùng(UNK).NSX: NISSIN CISCO CO; LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
20
UNK
20020
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
190421 C?NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Food supplement: Cereals Nissin Ciscorn Mild Big Chocolate, 220g / bag, 18 bags / barrels (unk) .NSX: CISCO NISSIN CO; LTD. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Mild Chocolate, 220g/bịch, 18 bịch/thùng(unk).NSX: NISSIN CISCO CO; LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
30
UNK
33654
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
190421 C?NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Food supplement: Cereal Frost Big Ciscorn Nissin, 220g / bag, 18 bags / barrels (Unk) .NSX: CISCO NISSIN CO; LTD. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Frost,220g/bịch, 18 bịch/thùng(UNK).NSX: NISSIN CISCO CO; LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
30
UNK
33654
USD
211020GW- 201016
2020-11-23
190421 C?NG TY TNHH T?N NH?T MINH NB ANBER INC Food supplement: Cereals Nissin Ciscorn Big Plain Type, 180g / bag, 18 bags / barrels (Unk). Publisher: CISCO NISSIN CO; LTD. New 100%;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Plain Type,180g/bịch, 18 bịch/thùng(UNK). NSX: NISSIN CISCO CO;LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11569
KG
20
UNK
20710
USD
2810204210-9813-010.012
2020-11-24
190421 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U LAM Hà ANBER INC Food supplement: Cereals Nissin Ciscorn Sakusaku Ring Big Chocolate, 165 g / bag, 18 bags / barrels, NSX: Nissin Cisco Co., Ltd., New 100%, Exp: 9/2021;Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc Nissin Ciscorn Big Sakusaku Ring Chocolate, 165 g/ bịch, 18 bịch/ thùng, NSX: Nissin Cisco Co., Ltd, Hàng mới 100%, HSD: 9/2021
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15226
KG
25
UNK
25025
USD
180220CULSHA20015762
2020-02-27
570330 C?NG TY TNHH EIDAI KAKO VI?T NAM OHNO INC CARPET#&Thảm nguyên liệu (PP) HOPE9E4VBK1095 (K=1095MM);Carpets and other textile floor coverings, tufted, whether or not made up: Of other man-made textile materials: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,簇绒,是否组成:其他人造纺织材料:其他
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
309
MTR
1769
USD
230220SITGSHSGW03236
2020-02-27
570330 C?NG TY TNHH EIDAI KAKO VI?T NAM OHNO INC CARPET#&Thảm nguyên liệu (PP) HOPE9E3VBK1040 (K=1040MM);Carpets and other textile floor coverings, tufted, whether or not made up: Of other man-made textile materials: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,簇绒,是否组成:其他人造纺织材料:其他
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1070
MTR
8403
USD
8978645583
2022-03-16
845490 C?NG TY TNHH DYNAMO VI?T NAM DYNAMO INC Core blocked by steel, parts of metal ingot mold, item 65005-AD05, used for production. New 100%;Lõi chặn bằng thép, bộ phận của khuôn đúc thỏi kim loại, item 65005-AD05, dùng để phục vụ cho việc sản xuất. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
10
KG
10
PCE
172
USD
111120M10172133
2020-11-25
831121 C?NG TY TNHH T?N TH? K? JALUX INC Wire welding base metal, which is core fluxes used for electric arc welding Israel CNCW 4.0mm x 25kgs / roll (Brand Nippon), New 100%.;Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung dùng để hàn hồ quang điện Y-CNCW 4.0mm X 25kgs/cuộn (hiệu Nippon), hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1606
KG
1000
KGM
278052
USD
MAEU211004352
2021-09-11
440349 KAWASAKI RAIL CAR INC NISSK INC --- C/O KAWASAKI HEAVY INDUSTR IES, LTD. 1-18, 2-CHOME, W ADAYAMA-DORI HYOGO-KU, KOBE, 652-0884 JAPAN WHEEL & AXLE --------------------------- -------- P/O KRC-W&A136 (1 2SKD(48PCS),12C/R(24PCS)) H. S. CODE:8607.19<br/>
JAPAN
UNITED STATES
57037
1303, BALTIMORE, MD
18638
KG
24
PKG
0
USD
1175917492
2021-06-25
920590 ARVIN SALCEDA
TENSO INC MUSICAL FLUTE
JAPAN
PHILIPPINES
Sub-Port of Mactan Int'l Airport
Sub-Port of Mactan Int'l Airport
2
KG
1
Piece
287
USD
3435716550
2020-07-24
960610 KH CEBU CORPORATION
QUICK INC BUTTONS POLYESTER
JAPAN
PHILIPPINES
Sub-Port of Mactan Int'l Airport
Mactan Economic Zone
6
KG
3634
Piece
921
USD
140422JJCHAHPQNC24010
2022-05-25
847910 C?NG TY TNHH THI?T B? V? GIA SORABITO INC Tire wheel concrete spraying machine, brand Hanta Model F1430W, frame number F25W24WD0323, produced in 2002, used goods;Máy rải bê tông nhựa bánh lốp , nhãn hiệu HANTA model F1430W , số khung F25W24WD0323, sản xuất năm 2002 , hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
DINH VU NAM HAI
5780
KG
1
PCE
5362
USD
040422SITYKHP2204898
2022-04-19
200799 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U TOàN C?U ANBER INC Orihiro jelly apple and purple grapes, TP (grape juice, apple, sugar, flavoring, sweeteners), 1 box (UNK) /12 packs, 1 pack of 240g, HSD: 11 /2022.NSX: Orihiro Plan Dew Co., Ltd, 100% new;Thạch Orihiro vị táo và nho tím, TP( nước ép hoa quả nho, táo, đường,hương liệu,chất tạo ngọt) ,1 thùng(UNK) /12 gói, 1 gói 240g, HSD: 11/2022.NSX: Orihiro Plan dew Co., Ltd, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
11984
KG
40
UNK
159
USD
3001214210-9813-012.020
2021-02-19
200799 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U LAM Hà ANBER INC Digging Orihiro jelly, 1 barrel 24 packs, 1 pack 120g (20g x 6 piece), NSX: JSC Orihiro Morezeria, New 100%, Exp: 8/2021;Thạch Đào Orihiro, 1 thùng 24 gói, 1 gói 120g (20g x 6 cái), NSX: Công ty cổ phần Orihiro Morezeria, Hàng mới 100%, HSD: 8/2021
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22692
KG
25
UNK
121
USD
6677624564
2021-11-12
200799 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? ICHIGO INC Fruit jelly, Brand: Amanatsu Citrus, 165g / pack, personal use, 100% new;Thạch hoa quả ,nhãn hiệu: amanatsu citrus,165g/gói,hàng sử dụng cá nhân,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
1
PKG
1
USD
290521210509140000
2021-07-29
842720 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THI?T B? Và ??U T? X?Y D?NG 18 ADVANCE INC Forklift by lift-up structure Mitsubishi FD15D brand Number Serial: F16D-52163 diesel engine, year SX: 2007;Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng đã qua sử dụng nhãn hiệu MITSUBISHI FD15D số serial: F16D-52163 động cơ Diesel , năm sx: 2007
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
25900
KG
1
PCE
5012
USD
YJP40418932
2022-06-01
902620 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THI?T B? K? THU?T KIKO VI?T NAM JTECH INC Pressure Gauges. Product code HNT AT G3/8 100x2MPa. The measuring range from 0 to 2.0MPa. The diameter of the watch face 100mm. Producer Daiichi Keiki (DK). New 100%.;Đồng hồ đo áp suất. Mã sản phẩm HNT AT G3/8 100X2MPa. Dải đo từ 0 đến 2.0MPa. Đường kính mặt đồng hồ 100mm. Hãng sản xuất DAIICHI KEIKI (DK). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
78
KG
3
PCE
41
USD
63 3129 4955-02
2021-11-12
392331 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Empty plastic vase used for glue, oil / Jet Oiler Bottle # 307 Empty (Box / 24pcs);Bình nhựa rỗng dùng để châm keo, dầu/ JET OILER BOTTLE # 307 empty (BOX/24PCS)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
131
KG
24
PCE
12
USD
6384567825
2022-02-08
841210 C?NG TY TNHH SHINWA VI?T NAM SHINWAKINZOKUKOGYO INC T231 # & iron fighters used in metal processing machines. Model: bst20x47-1bdbp4. Kubota brand. Production: 2021. New 100%.;T231#&Bạc đạc bằng sắt dùng trong máy gia công kim loại. Model : BST20X47-1BDBP4. Hiệu Kubota. Sản xuất: 2021. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
8
KG
4
PCE
487
USD
146015255703
2021-07-06
851762 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP K? THU?T VI?T ICOM INC VHF phone equipment used on Rescue ship IC-M73 with synchronous accessories (# 52). ICOM (1 set = 1). 100% new;Thiết bị điện thoại VHF sử dụng trên tàu cứu nạn IC-M73 kèm phụ kiện đồng bộ (#52). Hiệu Icom (1 bộ = 1 cái). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
1063
KG
100
SET
11900
USD
8618281674
2021-01-23
844859 UNICO IMPORT EXPORT CORPORATION
HAPPYJAPAN INC HAPPY JAPAN EMBROIDERY MACHINE EXPAND X CARRIEAGE 1200MM PN: HCDU24141 ; BORDEE FRAME SET FOR HCD2 WITH CLIP PN:
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
13
KG
2
Piece
1259
USD