Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HLCUTYOLC43326AA
2021-06-28
292549 AJINOMOTO HEALTH NUTRITION NORTH AMERICA INC AJINOMOTO CO INC AMINO ACID I/V NO.4000172248 HS CODE 2925.49/2930.90/2925.29 9999+8010601036772 153 PALLETS 815 DRUMS 140 BAGS<br/>AMINO ACID I/V NO.4000172248 HS CODE 2925.49/2930.90/2925.29 9999+8010601036772 153 PALLETS 815 DRUMS 140 BAGS<br/>AMINO ACID I/V NO.4000172248 HS CODE 2925.49/2930.90/2925.29 9999+8010601036772 153 PALLETS 815 DRUMS 140 BAGS<br/>AMINO ACID I/V NO.4000172248 HS CODE 2925.49/2930.90/2925.29 9999+8010601036772 153 PALLETS 815 DRUMS 140 BAGS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
30107, CARTAGENA
1601, CHARLESTON, SC
43496
KG
955
PCS
0
USD
EGLV020200033668
2022-04-30
340239 AJINOMOTO HEALTH NUTRITION NORTH AMERICA INC AJINOMOTO CO INC COSMETIC INGREDIENT<br/>COSMETIC INGREDIENT<br/>COSMETIC INGREDIENT COSMETIC INGREDIENT ======================== HTS CODE 3402.39/2924.19/3823.70 (65 PACKAGES= 29 POLYDRUMS, 36 PALLETS 48 CANS, 673 CARTONS) NAC AJINOMOTO<br/>COSMETIC INGREDIENT<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58201, HONG KONG
1601, CHARLESTON, SC
18179
KG
750
PKG
0
USD
EGLV020100079541
2021-05-04
340211 AJINOMOTO HEALTH NUTRITION NORTH AMERICA INC AJINOMOTO CO INC COSMETIC INGREDIENT<br/>COSMETIC INGREDIENT<br/>COSMETIC INGREDIENT<br/>COSMETIC INGREDIENT<br/>COSMETIC INGREDIENT COSMETIC INGREDIENT ================================ HTS CODE 3402.11/3908.90/2942.00/ 2924.29/2924.19/3402.12 (163 PACKAGES=116 POLYDRUMS, 47 PALLETS 176 CANS,1,104CTNS) @ ATTN MR.CHRIS ATKINSON<br/>COSMETIC INGREDIENT<br/>COSMETIC INGREDIENT<br/>
JAPAN
UNITED STATES
22519, PANAMA CANAL ?C CARIBBEAN
1601, CHARLESTON, SC
46312
KG
1396
PKG
0
USD
120721SMSGN21705306
2021-07-21
292529 C?NG TY TNHH DENEAST VI?T NAM SHANGHAI AJINOMOTO TRADING CO LTD NLSX Beverage: Aqueous amino acid mixtures, used for food processing L-Arginine Monohydrochloride - L-Arginine C Grade (527 / TB-TCHQ (January 26, 2018)) - 100% new goods;NLSX Nước giải khát: Hỗn hợp axit amin đơn chức mạch hở, dùng để chế biến thực phẩm L-Arginine monohydrochloride - L-Arginine C Grade (527/TB-TCHQ (26/01/2018)) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
115
KG
100
KGM
1600
USD
301121SSLSGCLICAA8659
2021-12-13
292420 C?NG TY TNHH CONNELL BROS VI?T NAM AJINOMOTO SINGAPORE PTE LTD Amino acid derivatives of fatty acids made of coconut (Lauroyl lysine) are softened powder, smooth generation used in cosmetics - Amihope ll, CAS code: 52315-75-0. New 100%;Dẫn xuất Amino Acid của acid béo làm từ dừa (Lauroyl Lysine) là Bột làm mềm, tạo mịn dùng trong mỹ phẩm - AMIHOPE LL, mã cas: 52315-75-0. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
7565
KG
10
KGM
650
USD
031221YOKSGN21118032
2021-12-13
481160 C?NG TY TNHH ??U T? C?NG NGH? M?I ANAN VI?T NAM AJINOMOTO TRADING INC UM-14 # & Paper with Release Papers UM-14, type of coated paper (except adhesive), used to create Van on PU leather surface, roll form, 153 cm width 100%;UM-14#&Giấy có vân Release Papers UM-14, loại giấy đã tráng phủ ( trừ chất dính ), dùng để tạo vân trên bề mặt da pu, dạng cuộn, chiều rộng 153 cm hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2004
KG
1500
MTR
2850
USD
031221YOKSGN21118032
2021-12-13
481160 C?NG TY TNHH ??U T? C?NG NGH? M?I ANAN VI?T NAM AJINOMOTO TRADING INC UM-34 # & Paper with Release Papers UM-34, type of coated paper (except adhesive), used to create Van on PU leather surface, roll form, 153 cm width 100%;UM-34#&Giấy có vân Release Papers UM-34, loại giấy đã tráng phủ ( trừ chất dính ), dùng để tạo vân trên bề mặt da pu, dạng cuộn, chiều rộng 153 cm hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2004
KG
1000
MTR
3400
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD