Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013767057
2021-07-09
730531 C?NG TY TNHH APDS VI?T NAM AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Non-alloy steel pipes, non-slippery welding, with a circular hollow section, are welded vertically, KT 20 "x 0.75" WT x 38ft Long R3 (API5L, X56M, PSL-2) (external 508mm), 32 Tubes / 85.12 tons. new 100%;Ống thép không hợp kim, hàn trơn không ren, có mặt cắt rỗng hình tròn, được hàn theo chiều dọc, kt 20" x 0.75" WT x 38Ft long R3 (API5L, X56M,PSL-2) (đk ngoài 508mm),32 ống/85.12 tấn. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CANG CAT LO (BRVT)
CANG CAT LO (BRVT)
94438
KG
85120
KGM
80864
USD
112100015484786
2021-10-01
730532 C?NG TY TNHH APDS VI?T NAM AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Welded steel pipes smooth, non-lace, with hollow circle, vertical welding, non-alloy steel, KT 20 "OD x 0.75" WT x 38 ft (Material Grade API 5L X56M) 54pcs / 143.64mt .1 100 %;Ống thép hàn trơn, không ren, có mặt cắt rỗng hình tròn, hàn theo chiều dọc, thép không hợp kim, kt 20" OD x 0.75"WT x 38 FT (Material Grade API 5L X56M)54PCS/143.64MT.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CANG CAT LO (BRVT)
CANG CAT LO (BRVT)
143640
KG
143640
KGM
136458
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
720837 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Non-alloy steel plate, hot rolled, unpooped, thick 6 thk x wide 1500W x long 6000mml, ASTM A36 / S275JO / S275JR / S355JR / S3355J2;Thép tấm không hợp kim, được cán nóng, chưa phủ mạ, dày 6 Thk x rộng 1500W x dài 6000mmL, ASTM A36/S275JO/S275JR/S355JR/S3355J2
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
67395
KG
424
KGM
958
USD
MEDUT1066199
2020-05-18
090710 VIVERES EL TRIUNFO S A DE C V FANEX JAONINA AH TI CLOVES - OF CLOVES MADAGASCAR CG3 F REE OF TROGODERMA GRANARIU M NET WEIGHT: 11 000 KGS H S CODE NO. 09 07 10 00 FRE IGHT PAYABLE IN FRANCE BY TOUTON SA 14 DAYS FREE DET ENTION AT DESTINATION<br/>
JAPAN
UNITED STATES
47094, VALENCIA
5201, MIAMI, FL
11044
KG
440
BAG
1104400
USD
270322KKLUSIN811929
2022-04-22
842649 C?NG TY TNHH JP NELSON EQUIPMENT VI?T NAM ANTAR CRANES SERVICES PTE LTD Crawler cranes, self -propelled, IHI brands, CCH550T model, HS253 frame number, J08CUD15693 engine number, year of production, used goods;Cần trục bánh xích, loại tự hành, nhãn hiệu IHI, Model CCH550T, số khung HS253, số động cơ J08CUD15693, năm sản xuất 2011, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
55800
KG
1
UNIT
162200
USD
170522MGLT220541
2022-05-31
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I HITACHI ENERGY THAILAND LIMITED Silicon alloy steel, thickness of 0.30mm, width of 710mm, (M -0H), Ingredients: Carbon 0.01%; Silicon 2.6% - 3.5%; Manganese 0.50%; Phosphorus 0.10%; Sulfur 0.01%; Aluminum 0.1 %, Section 14 TK 304545967740;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm,chiều rộng 710MM ,(M-0H),Thành phần :Carbon 0.01%;Silicon 2.6% - 3.5%;Manganese 0.50%;Phosphorus 0.10%;Sulphur 0.01%;Aluminum 0.1% ,Mục 14 tk 304545967740
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13702
KG
1571
KGM
4105
USD
WLWHJP2038474
2020-05-06
870383 AZIZ AHMAD KAKAR M M TRADE CO LTD USED MOTOR VEHICLE S ZVW40 3106028 TOYOTA PRIUS ALPHA HS CODE 8703.83 4.63 X 1.77 X 1.57<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
1303, BALTIMORE, MD
1460
KG
1
VEH
29200
USD
300522YOKBLA04441
2022-06-07
840420 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION T-3.4.2.5 DMDB 45/2021/DMVP (section T-3.4 DMMT 41zz_2021_0002): Elasticity of steel condenser size: (L7566 x W7444 x H702) mm. 100% new;T-3.4.2.5 DMDB 45/2021/DMVP (Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Khớp nối co giãn bình ngưng bằng thép kích thước: (L7566 x W7444 x H702 )mm. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
14600
KG
1
SET
43271
USD
160422YOKBKC92950
2022-05-04
840420 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-3.4.2.7 DMDB 45/2021/DMVP (section T-3.4 DMMT 41zz_2021_0002): Condensation accessories of the condenser system. 100% new (attached details);Mục T-3.4.2.7 DMDB 45/2021/DMVP ( Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Phụ kiện bình ngưng của Hệ thống nước ngưng . Mới 100% (Chi tiết HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
23841
KG
1
LOT
5000
USD
250222YOKBHL11472-01
2022-03-28
840420 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-3.4.2.7 DMDB 45 / DMVP / 2021 (section T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Condensive accessories. 100% new (details according to HYS attached);Mục T-3.4.2.7 DMDB 45/DMVP/2021 ( Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Phụ kiện bình ngưng . Mới 100%(Chi tiết theo HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
312939
KG
1
LOT
102458
USD
250222YOKBHL11472-01
2022-03-28
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.2 DMDB 09 / DMVP (section T-1.1 DMT 41ZZ_2021_0002): Tube holder of the junction system for the turbine. 100% new (details according to HYS attached);Mục T-1.1.17.2 DMDB 09/DMVP ( Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Giá đỡ ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%(Chi tiết theo HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
312939
KG
1
LOT
100000
USD
060522FF02002704
2022-05-26
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.18 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): Measurement and control device for turbine. 100% new (heat pairs and wells: 75 pieces) (details according to Form 15 attached);Mục T-1.1.18 DMDB 09/DMVP(Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Thiết bị đo lường và điều khiển cho tuabin. Mới 100% (Cặp nhiệt và giếng thăm: 75 cái) (Chi tiết theo Mẫu 15 đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
380
KG
1
LOT
37191
USD
060322YOKBHZ78901
2022-04-05
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.2.1.1 DMDB 09/DMVP (section T-1.2 dmmt dmmt 41zz_2021_0002): Re-drying valve combined for turbine #1. 100%new.;Mục T-1.2.1.2 DMDB 09/DMVP ( Mục T-1.2 DMMT DMMT 41ZZ_2021_0002) : Van tái sấy kết hợp cho tuabin #1. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
47597
KG
2
SET
1957400
USD