Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
775713869788
2022-01-14
710812 C?NG TY TNHH A COLOR COKA CREATION CO LTD K18yg # & Golden Material K18 Not processed bar (yellow);K18YG#&Vàng nguyên liệu K18 chưa gia công dạng thanh ( Màu Vàng )
JAPAN
VIETNAM
KOFU
HA NOI
2
KG
969
GRM
43577
USD
775713869788
2022-01-14
710229 C?NG TY TNHH A COLOR COKA CREATION CO LTD KC # & Industrial Diamonds, has machined to decorate jewelry;KC#&Kim cương công nghiệp, đã gia công để trang trí đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
KOFU
HA NOI
2
KG
160
UNV
373
USD
776988436671
2022-06-01
710229 C?NG TY TNHH A COLOR COKA CREATION CO LTD KC #& Industrial Diamond, processed to decorate jewelry;KC#&Kim cương công nghiệp, đã gia công để trang trí đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
KOFU
HA NOI
1
KG
272
UNV
410
USD
775817272043
2022-01-25
711011 C?NG TY TNHH A COLOR COKA CREATION CO LTD PT950 # & Platinum Raw materials have not processed bars, 95% content;PT950#&Bạch kim nguyên liệu chưa gia công dạng thanh, hàm lượng 95%
JAPAN
VIETNAM
KOFU
HA NOI
2
KG
500
GRM
16699
USD
HSF64737365
2020-10-22
830590 WILL TEAM PH INC
ACE LINE CO LTD CONNECTOR PARTS
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
First Philippine Industrial Park I
329
KG
118225
Piece
21988
USD
2639795156
2020-10-27
630800 PASIG INDUSTRIES INC
SUN ACE CO LTD POLYESTER 75PCT LINEN 25PCT KNITTED FABRIC
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
First Cavite Iindustrial Estate
1
KG
2
Piece
23
USD
WLWHJP2161033
2021-08-25
887033 ARIES GLOBAL LOGISTICS LAX OFFICE ACE LOGISTICS CO LTD USED ESIMA TCR11 0092108 USED HIACE KZH106 1024396 USED TOWNACE CR30 5046754 USED CAR TOYOTA HIACE 1993YEAR MODEL DI ESEL ENGINE 2 980CC CHASSIS NO. KZH100 0004 369 4.64 X 1.69 X 1.99 LXWXH 1 980 KG 1 UNIT 15.605 M3 WEIGHT 1 980 TOYOTA HIACE 1 995YEAR MODEL DIESEL ENGINE 2 980CC CHASSI S NO. KZH106 1024396 4.64 X 1.69 X 2.05 LXW XH 2 150 KG 1 UNIT 16.075 M3 WEIGHT 2 150 USED HIACE KZH100 0004369 TOYOTA ESTIMA 1994YEAR MODEL GASOLINE EN GINE 2 430CC CHASSIS NO. TCR11 0092108 4.7 5 X 1.80 X 1.81 LXWXH 1 820 KG 1 UNIT 15. 476 M3 WEIGHT 1 820 TOYOTA HIACE 1996YEAR MODEL DIESEL ENGINE 2 980CC CHASSIS NO. KZ H100 0024218 4.64 X 1.69 X 1.99 LXWXH 1 9 30 KG 1 UNIT 15.605 M3 WEIGHT 1 930 TOYOTA MASTERACE 1990YEAR MODEL DIESEL ENGINE 1 970CC CHASSIS NO. CR30 5046754 4.43 X 1.69 X 1.98 LXWXH 1 560 KG 1 UNIT 14.824 M3 WE IGHT 1 560 HS CODE 88703.33 8703.23 8703 .32<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2709, LONG BEACH, CA
9440
KG
5
VEH
0
USD
2021/401/C-2293331
2021-11-20
401211 JOSE GONZALES VIZA JOSE GONZALES VIZA ACE JAPAN EXPORT CO LTD Neumáticos (llantas sin aro); Retreaded Or Used Pneumatic Tyres Of Rubber, Solid Or Cushion Tyres, Tyre Treads And Tyre Flaps, Of Rubber, Of The Types Used In Automobiles
JAPAN
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
200
KG
13
NE-NO EMPACADO
120
USD
2021/401/C-2293331
2021-11-20
401211 JOSE GONZALES VIZA JOSE GONZALES VIZA ACE JAPAN EXPORT CO LTD Neumáticos (llantas sin aro); Retreaded Or Used Pneumatic Tyres Of Rubber, Solid Or Cushion Tyres, Tyre Treads And Tyre Flaps, Of Rubber, Of The Types Used In Automobiles
JAPAN
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
211
KG
14
NE-NO EMPACADO
126
USD
2021/401/C-2293331
2021-11-20
401211 JOSE GONZALES VIZA JOSE GONZALES VIZA ACE JAPAN EXPORT CO LTD Neumáticos (llantas sin aro); Retreaded Or Used Pneumatic Tyres Of Rubber, Solid Or Cushion Tyres, Tyre Treads And Tyre Flaps, Of Rubber, Of The Types Used In Automobiles
JAPAN
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
184
KG
12
NE-NO EMPACADO
110
USD
2021/401/C-2293331
2021-11-20
401211 JOSE GONZALES VIZA JOSE GONZALES VIZA ACE JAPAN EXPORT CO LTD Neumáticos (llantas sin aro); Retreaded Or Used Pneumatic Tyres Of Rubber, Solid Or Cushion Tyres, Tyre Treads And Tyre Flaps, Of Rubber, Of The Types Used In Automobiles
JAPAN
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
546
KG
35
NE-NO EMPACADO
327
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 C?NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
290521SITYKSG2108746
2021-07-12
845899 C?NG TY TNHH SX TM DV KIM TàI SUZUKI CO LTD Okuma LT metal lathe (capacity of 3.7kw, electricity use, production in 2012, direct production goods, used);máy tiện kim loại OKUMA LT (công suất 3.7kw,sử dụng điện,sản xuất năm 2012,hàng phục vụ trực tiếp sản xuất,đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
25240
KG
1
PCE
1185
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD