Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
121021002BA14906
2021-10-18
340120 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC NS-Soap soap used in rubber and plastic industry, 88% Fatty Acids, C14-18 and C16-18-Unsatd components. Sodium salts (CAS 67701-11-5), KQPTPL Number: 2017 / PTPLMB-NV (September 24, 2009), 100% new;Xà phòng NS-SOAP dùng trong công nghiệp cao su và nhựa, thành phần 88% Fatty acids, C14-18 and C16-18-unsatd. sodium salts (Cas 67701-11-5), KQPTPL số: 2017/PTPLMB-NV(24/09/2009), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
1
USD
7
USD
121021002BA14906
2021-10-18
293030 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC Tet tetraethylthiuramdisulfide preparations 98% (CAS 97-77-8), powder form, Nocceler Tet-G code, KQPTL # 345 / KQ-KD (March 29, 2021). New 100%;Chế phẩm TET Tetraethylthiuramdisulfide 98% (Cas 97-77-8), dạng bột, mã hàng NOCCELER TET-G, KQPTL sô: 345/KQ-KĐ ( 29/03/2021).mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
40
USD
536
USD
121021002BA14906
2021-10-18
292390 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC Preparations Accelerator STB (OB), Trimethyl LocTadeCyl-ammonium bromide> 95%, CAS NO. 1120-02-1, tablet form, accelerator stb code (OB) 100% new;Chế phẩm ACCELERATOR STB(OB), thành phần Trimethyl loctadecyl-ammonium bromide >95%, Cas no. 1120-02-1, dạng viên, mã hàng ACCELERATOR STB(OB) mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
0
USD
35
USD
ECCL14424
2021-09-13
750712 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD Ni Tube # & gold plated nickel tube, size: 0.11x0.08x3.4mm, 100% new goods;Ni Tube#&Ống niken mạ vàng, kích thước:0.11x0.08x3.4mm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
10000
PCE
3855
USD
ECCL14426
2021-10-28
750712 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD Ni-au 0.21x0.165x2.75 # & Medical semiconductor kim with semiconductor detector. New 100%;NI-AU 0.21x0.165x2.75#&Thân kim bán dẫn Y-Pin dùng làm kim dò bán dẫn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
109240
PCE
27208
USD
ECCL14442
2022-06-29
750712 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD HQNI-AU_0.2.21x0.165x2.75 #& Monkey Body Y-Pin is used as semiconductor needle. 100% new wild;HQNI-AU_0.21x0.165x2.75#&Thân kim bán dẫn Y-Pin dùng làm kim dò bán dẫn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
72890
PCE
15570
USD
ECCL14425
2021-09-28
750712 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD Ni-au 0.21x0.165x2.75 # & Medical semiconductor kim with semiconductor detector. New 100%;NI-AU 0.21x0.165x2.75#&Thân kim bán dẫn Y-Pin dùng làm kim dò bán dẫn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
100050
PCE
24919
USD
130821KCTXHPH21080079
2021-08-19
290712 C?NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD O-cresol solution, used in the lab, components: O-cresol> 99%. NSX: Kanto. Code CAS: 95-48-7. New 100% (1L / bottle);Dung dịch O-CRESOL, dùng trong phòng thí nghiệm, thành phần: O-CRESOL >99%. NSX: Kanto. Mã CAS: 95-48-7. Hàng mới 100% (1L/chai)
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
14637
KG
20
UNA
533
USD
KCT22060263
2022-06-15
290712 C?NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD O-cresol solution, used in the laboratory, TP: O-Cresol> = 99%. NSX: Kanto. CAS Code: 95-48-7. 100% new products (1l/bottle);Dung dịch O-CRESOL, dùng trong phòng thí nghiệm, tp: O-CRESOL >=99%. NSX: Kanto. Mã CAS: 95-48-7. Hàng mới 100% (1L/chai)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
227
KG
20
UNA
496
USD
ECCL14409
2021-02-22
711029 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD PAB TY-120 # & Bar palladium alloy 0.6x2000 mm size. New 100%;PAB TY-120#&Thanh hợp kim palladium kích thước 0.6x2000 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
5
KG
200
PCE
48964
USD
ECCL14400
2020-11-02
711029 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD PAB TY-120 # & Bar palladium alloy 0.6x2000 mm size. New 100%;PAB TY-120#&Thanh hợp kim palladium kích thước 0.6x2000 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3
KG
10
PCE
290814
USD
ECCL14404
2021-01-14
711029 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD PAB TY-120 # & Bar palladium alloy 0.6x2000 mm size. New 100%;PAB TY-120#&Thanh hợp kim palladium kích thước 0.6x2000 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
5
KG
100
PCE
2568950
USD
ECCL14431
2022-03-18
711029 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD PAB TY-120 # & Palladium alloy bar, size: 0.6x2000mm. New 100%;PAB TY-120#&Thanh hợp kim palladium, kích thước: 0.6x2000mm.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
50
KG
100
PCE
26784
USD
ECCL14421
2021-06-29
711029 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA ULTRA TECH CO LTD PAB TY-120 # & Palladium alloy bar, size: 0.6x2000mm. New 100%;PAB TY-120#&Thanh hợp kim palladium, kích thước: 0.6x2000mm.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4
KG
100
PCE
29337
USD
7720 2214 2929
2020-11-26
700240 C?NG TY S?N PH?M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH HI TECH CO LTD JACKET TUBE # & Pipes insulated-Jacket tube_47369. Spare parts for machine phim.Hang capture 100%;JACKET TUBE#&Ống cách nhiệt-Jacket tube_47369. Phụ tùng dùng cho máy chụp phim.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
4
PCE
46022
USD
BANQCPQ1020813
2021-04-21
903084 SANMINA SCI DO BRASIL TECHN LTDA SANMINA SCI DO BRASIL TECHN LTDA 2 WOODEN BOXES CONTAINING 1 U N- ICT KEYSIGHT I3070 TEST MACHINE SERIAL NUMBER M Y49430433 ATF 2450-05047-1520 INVOICE 1773 DUE 21BR0004152202 RUC 1BR014985252 00000000000000000273969 NCM 90308410 SHIPPED ON BOARD FREIGHT PREPAID TOTAL NW 850.00 KGS GW 982.00 KGS M3 5.192 REF 7230-0875-103.012 WOODEN PACKING TREATED AND CERTIFIED SCAC CODE AMS BL NUMBER BANQCPQ1020813 HS-CODE 903084<br/>
JAPAN
UNITED STATES
35177, SAO PAULO
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
982
KG
2
BOX
0
USD
271221PRTS211226SR
2022-01-04
392051 C?NG TY TNHH SR HANOI DAEDONG SR I TECH CO LTD AC # & hard acrylic plastic sheet, not yet printed, not incorporated similar to other materials, KT: 3.0T * 1320 * 1120mm, 200 sheets, manufacturer: Mitubishi Rayon CO., LTD;AC#&Tấm nhựa acrylic cứng, chưa in, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác, KT: 3.0T*1320*1120mm, 200 tấm, nhà sx :MITUBISHI RAYON CO.,LTD
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1103
KG
296
MTK
18600
USD
030122MK0H2112460
2022-01-13
400270 C?NG TY TNHH GLOBAL FAB J TECH TRADING CO LTD Uncast rubber-ethylene-propylene ETDM (E-271M / B-1), 100% new;Cao su diene chưa liên hợp-etylen-propylen EPDM (E-271M/B-1), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CONT SPITC
1199
KG
1000
KGM
6000
USD
112200013733092
2022-01-07
850520 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG HUNG TECH ONEMEMBER CO LTD Brake from clutches; Mitsubishi / ZKB-5BN; through the pneumatic is blown into the space in the heat to improve the thermal capacity; 100% new steel material;Phanh từ ly hợp;MITSUBISHI/ZKB-5BN;thông qua các khí nén là thổi vào khoảng trống trong cái nóng để cải thiện các nhiệt năng lực;Chất liệu thép mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH MTV HUNGTECH
CTY NEW WING
96
KG
1
PCE
706
USD
14072941665
2021-07-05
854519 C?NG TY TNHH AMADA VI?T NAM AMADA WELD TECH CO LTD Welding electrode Model AS1156927, Code: 1166592 (10pcs / set), used for spot welding machines. new 100%;Điện cực hàn model AS1156927, code: 1166592 (10pcs/set), dùng cho máy gia hàn điểm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
7
KG
9
SET
21042
USD
011221NS21L8789
2021-12-21
845951 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG MITSUI CO MACHINE TECH LTD Metal machining center milling machine (Public type milling machine, numerical control) / Vertical Machining Center (Model: V33i; Number of equipment series: 6074);Máy phay trung tâm gia công kim loại (máy phay kiểu công xôn, điều khiển số) / VERTICAL MACHINING CENTER (Model: V33i; số sêri thiết bị: 6074)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
11842
KG
1
SET
419299
USD
KMTA1490448
2021-10-29
291631 C?NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T? LS VI?T NAM MK CHEM TECH CO LTD . # & Adjustable Creation Crystal Orobright Bar (NI) Crystal Adjusing Salt, Main Components: Benzoic Acid (100%),), Used in QT Cellphone Components.nsx: Japan Pure Chemical. New 100%;.#&Chất điều chỉnh độ tạo tinh thể OROBRIGHT BAR(NI) CRYSTAL ADJUSING SALT, thành phần chính: Benzoic acid (100%), ),dùng trong qt mạ linh kiện đtdđ.NSX:JAPAN PURE CHEMICAL. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
35
KG
700
GRM
2821
USD
6366510544
2022-06-14
847979 C?NG TY TNHH KAJI TECH VI?T NAM KAJI TECH Material brake father: iron, replacement repair components for plastic button stamping machines (clothes), Model: TM500, brand: Cherry machine, new goods;bố phanh Chất liệu: sắt, linh kiện sửa chữa thay thế dùng cho máy dập nút nhựa (quần áo), model: TM500, hiệu: CHERRY MACHINE, hàng mới
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
10
KG
5
PCE
25
USD
16038056222
2021-02-01
902219 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG KWACHUNG TECH CO LIMITED Spectrometer XRF X-ray fluorescence, SHIMADZU, MD: EDX-7000, SN: Q24545801536,100-240V, 50-60Hz, scope elements: 11-92 (Na-U), sx years: 2020 to analyze the elemental composition of the sample, the new 100%;Máy quang phổ huỳnh quang tia X XRF,SHIMADZU,MD:EDX-7000,SN:Q24545801536,100-240V,50-60Hz,phạm vi nguyên tố:11-92(Na-U),năm sx:2020,dùng để phân tích thành phần nguyên tố của mẫu,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
118
KG
1
SET
96000
USD
120921INGXHPH21091001
2021-10-12
845711 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD Vertical Machining Center # & Mechanical Machining Center, Machine Name: V33i, Seri: 5627, Manufacturer: Makino, 380V, 50 / 60Hz (Year SX: 2019, used);Vertical machining center#&Trung tâm gia công cơ đứng, machine name: V33i, seri: 5627, nhà sx: MAKINO, 380V, 50/60Hz (năm sx: 2019, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
9650
KG
1
SET
265302
USD
775010252744
2021-11-05
290379 C?NG TY TNHH THI?T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM CEN TECH PTE LTD SUP1592 # & Detergent AS-300, 20 kg / barrel, CAS 1263679-71-5, Used to clean products, 100% new products;SUP1592#&Chất tẩy rửa AS-300, 20 kg/thùng, mã CAS 1263679-71-5, dùng để vệ sinh sản phẩm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CHIYODA-KU
HO CHI MINH
176
KG
160
KGM
9760
USD
231121008BA45756
2021-12-14
290323 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T NAM BìNH CEN TECH PTE LTD Tetrachloroethylene (m) Chemicals Perchlorethylene -M -M-used chemistry (300kgs / drum), with CAS code number (127-18-4), 100% new products. Chemicals not in Appendix 2 according to ND 113;Hóa chất Tetrachloroethylene (M) tên hóa học Perchloroethylene -M- dùng trong công nghiệp (300kgs/drum),có mã CAS số (127-18-4), hàng mới 100%. Hóa chất không thuộc phụ lục 2 theo NĐ 113
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
21285
KG
10
TNE
9207
USD
270621YMLUI272115009
2021-07-16
290323 C?NG TY TNHH CEN VI?T NAM CEN TECH PTE LTD Tetrachlorethylene (M) Chemical name Perchlorethylene -M-used in industrial (300kg / drum), with CAS code number (127-18-4) CTHH C2CL4. 100% new products. Non-Appendix 2 according to ND 113;Hóa chẩt Tetrachloroethylene (M) tên hóa học Perchloroethylene -M- dùng trong công nghiệp (300kg/phuy),có mã CAS số (127-18-4) CTHH C2Cl4. hàng mới 100%.Hóa chất không thuộc phụ lục 2 theo NĐ 113
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21351
KG
6
TNE
4020
USD
070422SMJY22070295
2022-04-20
290322 C?NG TY TNHH CEN VI?T NAM CEN TECH PTE LTD Trichlorethylene Al (TCE) chemicals have CAS 79-01-6 code, Chemical formula CHCCCCL2 (290kg/drum), 100% new goods used in cleaning industry (do not use food industry), NSX AGC INC;Hóa chất Trichloroethylene AL (TCE) có mã CAS 79-01-6, công thức hóa học CHClCCl2 (290kg/phuy), hàng mới 100% dùng trong công nghiệp tẩy rửa (không dùng trog công nghiệp thực phẩm),Nsx AGC Inc
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
42500
KG
39
TNE
40032
USD
150921KOS2107238
2021-09-27
521131 C?NG TY TNHH S?N XU?T VSM NH?T B?N S A DEVELOPMENT LTD ONWARD KASHIYAMA CO LTD VS32 # & Fabric 81% Cotton 14% Polyester 5% Polyurethane (3300 Met), Suffering: 124 / 130cm. . Use in apparel. 50 Package (100% new);VS32#&Vải 81% COTTON 14% POLYESTER 5% POLYURETHANE(3300 Met), khổ: 124/130cm. .Dùng trong may mặc. 50 package (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
1679
KG
4290
MTK
28072
USD
MOSJMKEH2205003
2022-06-10
560310 HYDRANAUTICS AWA PAPER TECH CO INC MEMBRANE SUBSTRATE NONWOVEN H.S. CODE 5603.1 .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
18900
KG
42
ROL
0
USD
WWSULY106NGEV002
2021-06-16
485500 FEDEX TRADE NETWORKS TRANSPORT AND JAPAN AIRCRAFT DEVELOPMENT 1 UNIT . PARTS FOR B777 AIR CRAFT 11/45 END ITEM PO-POSITION NO.- PO 621001224745-0001 PART NO.-145W0010-909 F001 11/45 END ITEM SUPPLIER CODE -485500 DELIVERY ADDRESS- BCA RAIL HOUSE LRA 3003 W CASINO RD BLDG 40-55 EVERETT WA 98204 UNITED STATES - AS PER ATTACHED SHEET - WAY BILL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3006, EVERETT, WA
36403
KG
1
UNT
0
USD