Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-04-07 | RETROFITTING MACHINERY HTS 84602200 | 47531, LA SPEZIA | 5201, MIAMI, FL |
11,773
| KG |
3
| CAS |
***
| USD | ||||||
2021-07-09 | Grinding machine L1503 VR 230 / CEE (electrical operation, CS: 1200W, used to smooth metal surface). MSP: 250280. New 100%;Máy mài L1503 VR 230/CEE (hoạt động bằng điện, CS: 1200W, dùng để mài nhẵn bề mặt kim loại ). MSP: 250280 . Hàng mới 100% | MILANO-MALPENSA | HO CHI MINH |
107
| KG |
5
| PCE |
1,656
| USD | ||||||
2022-06-30 | Grinding machine L1503 VR 230/CEE (electricity operating, CS: 1200W, used to sharpen the metal surface). MSP: 250280. New 100%;Máy mài L1503 VR 230/CEE (hoạt động bằng điện, CS: 1200W, dùng để mài nhẵn bề mặt kim loại ). MSP: 250280 . Hàng mới 100% | MILANO-MALPENSA | HO CHI MINH |
101
| KG |
5
| PCE |
1,495
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-04-07 | RETROFITTING MACHINERY HTS 84602200 | 47531, LA SPEZIA | 5201, MIAMI, FL |
11,773
| KG |
3
| CAS |
***
| USD | ||||||
2021-07-09 | Grinding machine L1503 VR 230 / CEE (electrical operation, CS: 1200W, used to smooth metal surface). MSP: 250280. New 100%;Máy mài L1503 VR 230/CEE (hoạt động bằng điện, CS: 1200W, dùng để mài nhẵn bề mặt kim loại ). MSP: 250280 . Hàng mới 100% | MILANO-MALPENSA | HO CHI MINH |
107
| KG |
5
| PCE |
1,656
| USD | ||||||
2022-06-30 | Grinding machine L1503 VR 230/CEE (electricity operating, CS: 1200W, used to sharpen the metal surface). MSP: 250280. New 100%;Máy mài L1503 VR 230/CEE (hoạt động bằng điện, CS: 1200W, dùng để mài nhẵn bề mặt kim loại ). MSP: 250280 . Hàng mới 100% | MILANO-MALPENSA | HO CHI MINH |
101
| KG |
5
| PCE |
1,495
| USD |