Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-06 | The cowhide container has been treated with HB032C24st24 code, the size of 8XH12.5cm, B.HOME manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng đồ bằng da bò đã qua xử lý mã HB032C24ST24, kích thước phi 10xH12.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%. | GENOA | DINH VU NAM HAI |
235
| KG |
1
| PCE |
57
| USD | ||||||
2022-06-06 | The cowhide cup is placed with cowhide handling cow code tp073g56st56, 11cm size, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Đĩa đặt cốc bằng da bò đã qua xử lý mã TP073G56ST56, kích thước phi 11cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%. | GENOA | DINH VU NAM HAI |
235
| KG |
1
| PCE |
16
| USD | ||||||
2022-06-06 | The frame for cowhide images processed HP071G09ST09 code, size 18x23cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Khung để ảnh bằng da bò đã qua xử lý mã HP071G09ST09, kích thước 18x23cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%. | GENOA | DINH VU NAM HAI |
235
| KG |
1
| PCE |
57
| USD | ||||||
2022-06-06 | The cowhide container is treated with TCR500510WT24 code, size 10.5x10.5XH10.5cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng đồ bằng da bò đã qua xử lý mã TCR500510WT24, kích thước 10.5x10.5xH10.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%. | GENOA | DINH VU NAM HAI |
235
| KG |
1
| PCE |
58
| USD | ||||||
2021-07-26 | ARTICLES OF LEATHER, N.O.S. | GENOA | SURABAYA |
13,991
| KG |
296
| PK |
***
| USD | ||||||
2020-10-29 | ARTICLES OF LEATHER, N.O.S. | ANCONA | JAKARTA |
8,720
| KG |
375
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-04-22 | ARTICLES OF LEATHER, N.O.S. | GENOVA | BUSAN |
12,810
| KG |
4
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-08-04 | ARTICLES OF LEATHER, N.O.S. | GENOA | PUSAN |
135,693
| KG |
268
| PS |
***
| USD | ||||||
2021-04-22 | ARTICLES OF LEATHER, N.O.S. | GENOVA | BUSAN |
7,410
| KG |
3
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-04-20 | ARTICLES OF LEATHER, N.O.S. | LA SPEZIA | BUSAN |
7,600
| KG |
7
| PX |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-06 | The cowhide container has been treated with HB032C24st24 code, the size of 8XH12.5cm, B.HOME manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng đồ bằng da bò đã qua xử lý mã HB032C24ST24, kích thước phi 10xH12.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%. | GENOA | DINH VU NAM HAI |
235
| KG |
1
| PCE |
57
| USD | ||||||
2022-06-06 | The cowhide cup is placed with cowhide handling cow code tp073g56st56, 11cm size, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Đĩa đặt cốc bằng da bò đã qua xử lý mã TP073G56ST56, kích thước phi 11cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%. | GENOA | DINH VU NAM HAI |
235
| KG |
1
| PCE |
16
| USD | ||||||
2022-06-06 | The frame for cowhide images processed HP071G09ST09 code, size 18x23cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Khung để ảnh bằng da bò đã qua xử lý mã HP071G09ST09, kích thước 18x23cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%. | GENOA | DINH VU NAM HAI |
235
| KG |
1
| PCE |
57
| USD | ||||||
2022-06-06 | The cowhide container is treated with TCR500510WT24 code, size 10.5x10.5XH10.5cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng đồ bằng da bò đã qua xử lý mã TCR500510WT24, kích thước 10.5x10.5xH10.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%. | GENOA | DINH VU NAM HAI |
235
| KG |
1
| PCE |
58
| USD | ||||||
2021-07-26 | ARTICLES OF LEATHER, N.O.S. | GENOA | SURABAYA |
13,991
| KG |
296
| PK |
***
| USD | ||||||
2020-10-29 | ARTICLES OF LEATHER, N.O.S. | ANCONA | JAKARTA |
8,720
| KG |
375
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-04-22 | ARTICLES OF LEATHER, N.O.S. | GENOVA | BUSAN |
12,810
| KG |
4
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-08-04 | ARTICLES OF LEATHER, N.O.S. | GENOA | PUSAN |
135,693
| KG |
268
| PS |
***
| USD | ||||||
2021-04-22 | ARTICLES OF LEATHER, N.O.S. | GENOVA | BUSAN |
7,410
| KG |
3
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-04-20 | ARTICLES OF LEATHER, N.O.S. | LA SPEZIA | BUSAN |
7,600
| KG |
7
| PX |
***
| USD |