Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-06 | Empigen OD / MB (surfactant - materials for cosmetics - liquid) - CAS No 68955-55-5 New 100%;Empigen OD/MB (Chất hoạt động bề mặt - Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm - dạng lỏng) - Mới 100% CAS No 68955-55-5 | LA SPEZIA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,126
| KG |
17,100
| KGM |
26,898
| USD | ||||||
2020-11-06 | H / substances used in textile cn: Organic matter LAUPAL DLT-surfactant nonionic, liquid, not put up for retail sale (1000kg / IBC Tank 1000L), code CAS: 26027-37-2; 112-34-5; 9043-30-5; 61827-42-7, new 100%;H/chất dùng trong cn dệt:LAUPAL DLT-Chất hữu cơ hoạt động bề mặt không phân ly, dạng lỏng, chưa đóng gói để bán lẻ (1000Kg/IBC Tank 1000L),mã CAS: 26027-37-2; 112-34-5; 9043-30-5; 61827-42-7, mới 100% | GENOA | CANG TAN VU - HP |
21,580
| KG |
4,000
| KGM |
9,600
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-06 | Empigen OD / MB (surfactant - materials for cosmetics - liquid) - CAS No 68955-55-5 New 100%;Empigen OD/MB (Chất hoạt động bề mặt - Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm - dạng lỏng) - Mới 100% CAS No 68955-55-5 | LA SPEZIA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,126
| KG |
17,100
| KGM |
26,898
| USD | ||||||
2020-11-06 | H / substances used in textile cn: Organic matter LAUPAL DLT-surfactant nonionic, liquid, not put up for retail sale (1000kg / IBC Tank 1000L), code CAS: 26027-37-2; 112-34-5; 9043-30-5; 61827-42-7, new 100%;H/chất dùng trong cn dệt:LAUPAL DLT-Chất hữu cơ hoạt động bề mặt không phân ly, dạng lỏng, chưa đóng gói để bán lẻ (1000Kg/IBC Tank 1000L),mã CAS: 26027-37-2; 112-34-5; 9043-30-5; 61827-42-7, mới 100% | GENOA | CANG TAN VU - HP |
21,580
| KG |
4,000
| KGM |
9,600
| USD |