Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-18 | MEDICAMENTS CONTAINING PENICILLINS OR DERIVATIVES THEREOF W | GENOA | BEIRUT |
8,700
| KG |
23
| PALLETS |
***
| USD | ||||||
2021-11-18 | MEDICAMENTS CONTAINING PENICILLINS OR DERIVATIVES THEREOF W | GENOA | BEIRUT |
8,700
| KG |
24
| PALLETS |
***
| USD | ||||||
2022-03-14 | LOS DEMAS PARA USO HUMANO:;PENTACARINAT;PENTACARINAT IM EV AEROS 300MG;PENTAMIDINA ISETIONATO PARA EL TRATAMIENTO DE NEUMONIA, LEISHMANIASISCUTANEA, FASE TEMPRANA DE LAENFERMEDAD DEL SUENO AFRICANA. | OTROS PTOS.ESPANA | AEROPUERTO COM. A. MERINO B. |
2
| KG |
2
| KILOGRAMOS NETOS |
1,025
| USD | ||||||
2021-11-19 | MEDICAMENTS CONTAINING PENICILLINS OR DERIVATIVES THEREOF W | GENOA | MOMBASA |
107,292
| KG |
374
| PIECE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-11-19 | MEDICAMENTS CONTAINING PENICILLINS OR DERIVATIVES THEREOF W | GENOA | MOMBASA |
107,292
| KG |
593
| PIECE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-07-13 | VETRIMOXIN 50 MATRIX (25kg / bag) - Powdered veterinary medicine has not been packed with retail, H / C main amoxicillin trihydrate.Lot: 21041521-21041532 - HSD: 30/5 / 2023. NK under license: 631 / QLT-NK-16 (11/14/2016).;VETRIMOXIN 50 MATRIX(25kg/túi)-Thuốc thú y dạng bột chưa được đóng gói bán lẻ,h/c chính Amoxicillin trihydrate.Lô:21041521-21041532 - HSD:30/5/2023.Hàng NK theo giấy phép:631/QLT-NK-16(14/11/2016). | MILANO | HA NOI |
6,240
| KG |
226
| BAG |
149,725
| USD | ||||||
2021-12-02 | Vetrimoxin 50 Matrix 25 kg - Veterinary medicine containing amoxycillin granular treating infections caused by bacteria sensitive to amoxicillin, Number of DKLH: SNF-86, 25 kg bag, HYS attached plot number. 100% new;VETRIMOXIN 50 MATRIX 25 KG- Thuốc thú y có chứa amoxycillin dạng hạt trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin ,số ĐKLH: SNF-86, túi 25 kg, số lô chi tiết đính kèm HYS. Mới 100% | LA SPEZIA | CANG CAT LAI (HCM) |
6,420
| KG |
240
| UNA |
147,937
| USD | ||||||
2021-06-26 | VETRIMOXIN 50 MATRIX (25kg / bag) -Drugs veterinary powder form, not packaged retail, h / c the Amoxicillin trihydrate.Lo: 21012223-33-HSD: 28/2 / 2023.Hang imported under license: 631 / QLT-NK-16 (14/11/2016).;VETRIMOXIN 50 MATRIX(25kg/túi)-Thuốc thú y dạng bột chưa được đóng gói bán lẻ,h/c chính Amoxicillin trihydrate.Lô:21012223-33-HSD:28/2/2023.Hàng NK theo giấy phép:631/QLT-NK-16(14/11/2016). | GENOA | DINH VU NAM HAI |
5,885
| KG |
206
| BAG |
136,475
| USD | ||||||
2021-06-21 | Vetrimoxin 50 matrix (5 kg / bag). 100% new. Veterinary medicine Ingredients amoxicillin trihydrate. Number: SNF-86 HSD: 3/2023 BATCH NO: 21030210,21030211,21030212,21030213;Vetrimoxin 50 Matrix (5 kg/túi). Mới 100%. Thuốc thú y thành phần Amoxicillin trihydrate. Số ĐK: SNF-86 HSD:3/2023 Batch No:21030210,21030211,21030212,21030213 | GENOA | DINH VU NAM HAI |
2,060
| KG |
400
| UNK |
55,864
| USD | ||||||
2022-05-04 | Vetrimoxin 50 Matrix 25 kg- Veterinary medicine contains amoxycillin in the form of an infection that is caused by bacteria sensitive to amoxicillin, number of dk: 100% new;VETRIMOXIN 50 MATRIX 25 KG- Thuốc thú y có chứa amoxycillin dạng hạt trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin ,số ĐKLH: SNF-86, túi 25 kg, số lô chi tiết đính kèm HYS. Mới 100% | LA SPEZIA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,925
| KG |
480
| UNA |
288,515
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-18 | MEDICAMENTS CONTAINING PENICILLINS OR DERIVATIVES THEREOF W | GENOA | BEIRUT |
8,700
| KG |
23
| PALLETS |
***
| USD | ||||||
2021-11-18 | MEDICAMENTS CONTAINING PENICILLINS OR DERIVATIVES THEREOF W | GENOA | BEIRUT |
8,700
| KG |
24
| PALLETS |
***
| USD | ||||||
2022-03-14 | LOS DEMAS PARA USO HUMANO:;PENTACARINAT;PENTACARINAT IM EV AEROS 300MG;PENTAMIDINA ISETIONATO PARA EL TRATAMIENTO DE NEUMONIA, LEISHMANIASISCUTANEA, FASE TEMPRANA DE LAENFERMEDAD DEL SUENO AFRICANA. | OTROS PTOS.ESPANA | AEROPUERTO COM. A. MERINO B. |
2
| KG |
2
| KILOGRAMOS NETOS |
1,025
| USD | ||||||
2021-11-19 | MEDICAMENTS CONTAINING PENICILLINS OR DERIVATIVES THEREOF W | GENOA | MOMBASA |
107,292
| KG |
374
| PIECE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-11-19 | MEDICAMENTS CONTAINING PENICILLINS OR DERIVATIVES THEREOF W | GENOA | MOMBASA |
107,292
| KG |
593
| PIECE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-07-13 | VETRIMOXIN 50 MATRIX (25kg / bag) - Powdered veterinary medicine has not been packed with retail, H / C main amoxicillin trihydrate.Lot: 21041521-21041532 - HSD: 30/5 / 2023. NK under license: 631 / QLT-NK-16 (11/14/2016).;VETRIMOXIN 50 MATRIX(25kg/túi)-Thuốc thú y dạng bột chưa được đóng gói bán lẻ,h/c chính Amoxicillin trihydrate.Lô:21041521-21041532 - HSD:30/5/2023.Hàng NK theo giấy phép:631/QLT-NK-16(14/11/2016). | MILANO | HA NOI |
6,240
| KG |
226
| BAG |
149,725
| USD | ||||||
2021-12-02 | Vetrimoxin 50 Matrix 25 kg - Veterinary medicine containing amoxycillin granular treating infections caused by bacteria sensitive to amoxicillin, Number of DKLH: SNF-86, 25 kg bag, HYS attached plot number. 100% new;VETRIMOXIN 50 MATRIX 25 KG- Thuốc thú y có chứa amoxycillin dạng hạt trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin ,số ĐKLH: SNF-86, túi 25 kg, số lô chi tiết đính kèm HYS. Mới 100% | LA SPEZIA | CANG CAT LAI (HCM) |
6,420
| KG |
240
| UNA |
147,937
| USD | ||||||
2021-06-26 | VETRIMOXIN 50 MATRIX (25kg / bag) -Drugs veterinary powder form, not packaged retail, h / c the Amoxicillin trihydrate.Lo: 21012223-33-HSD: 28/2 / 2023.Hang imported under license: 631 / QLT-NK-16 (14/11/2016).;VETRIMOXIN 50 MATRIX(25kg/túi)-Thuốc thú y dạng bột chưa được đóng gói bán lẻ,h/c chính Amoxicillin trihydrate.Lô:21012223-33-HSD:28/2/2023.Hàng NK theo giấy phép:631/QLT-NK-16(14/11/2016). | GENOA | DINH VU NAM HAI |
5,885
| KG |
206
| BAG |
136,475
| USD | ||||||
2021-06-21 | Vetrimoxin 50 matrix (5 kg / bag). 100% new. Veterinary medicine Ingredients amoxicillin trihydrate. Number: SNF-86 HSD: 3/2023 BATCH NO: 21030210,21030211,21030212,21030213;Vetrimoxin 50 Matrix (5 kg/túi). Mới 100%. Thuốc thú y thành phần Amoxicillin trihydrate. Số ĐK: SNF-86 HSD:3/2023 Batch No:21030210,21030211,21030212,21030213 | GENOA | DINH VU NAM HAI |
2,060
| KG |
400
| UNK |
55,864
| USD | ||||||
2022-05-04 | Vetrimoxin 50 Matrix 25 kg- Veterinary medicine contains amoxycillin in the form of an infection that is caused by bacteria sensitive to amoxicillin, number of dk: 100% new;VETRIMOXIN 50 MATRIX 25 KG- Thuốc thú y có chứa amoxycillin dạng hạt trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin ,số ĐKLH: SNF-86, túi 25 kg, số lô chi tiết đính kèm HYS. Mới 100% | LA SPEZIA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,925
| KG |
480
| UNA |
288,515
| USD |