Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-05 | Lettuce (chilled, unprocessed) (Trevise Castelfranco / Lactuca Sativa) -SP: A001249 (6goi; 1goix0.33kgs);Rau xà lách (ướp lạnh, chưa chế biến) (Trevise Castelfranco/Lactuca Sativa) -SP: A001249 (6gói;1góix0.33kgs) | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
743
| KG |
6
| PKG |
20
| USD | ||||||
2022-01-04 | Mixed salad salad - salad mix 8x125g, (lactuca sativa) goods only through normal processing and cleaning, (1 barrel / 1kg), 100% new goods;Rau salad hỗn hợp - Salad Mix 8x125g, (Lactuca sativa) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /1kg) , hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
334
| KG |
4
| UNK |
83
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-05 | Lettuce (chilled, unprocessed) (Trevise Castelfranco / Lactuca Sativa) -SP: A001249 (6goi; 1goix0.33kgs);Rau xà lách (ướp lạnh, chưa chế biến) (Trevise Castelfranco/Lactuca Sativa) -SP: A001249 (6gói;1góix0.33kgs) | PARIS-CHARLES DE GAU | HO CHI MINH |
743
| KG |
6
| PKG |
20
| USD | ||||||
2022-01-04 | Mixed salad salad - salad mix 8x125g, (lactuca sativa) goods only through normal processing and cleaning, (1 barrel / 1kg), 100% new goods;Rau salad hỗn hợp - Salad Mix 8x125g, (Lactuca sativa) hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm sạch, (1 thùng /1kg) , hàng mới 100% | AMSTERDAM | HO CHI MINH |
334
| KG |
4
| UNK |
83
| USD |