Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
122100015795852
2021-10-19
292990 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7 - SXXK Row MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 103993308530 / E31 On April 29, 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate, Tên TM:RODA LINK FIX 7 - Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
172
KG
0
KGM
7
USD
112100016681430
2021-11-18
292990 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7 - SXXK Row MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 103993308530 / E31 On April 29, 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate, Tên TM:RODA LINK FIX 7 - Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
45
KG
0
KGM
2
USD
112200015539496
2022-03-17
292990 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7, CTHH: C24H41N3O6, CAS: 64265-57-The SXXK Transfer MDSD 1 Part NPL from Section 1, TK 103993308530 / E31 Date 29/04 / 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate,Tên TM:RODA LINK FIX 7,CTHH:C24H41N3O6,CAS: 64265-57-2 -Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
53
KG
0
KGM
1
USD
122100014120351
2021-07-26
292990 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7, MDSD Transfer 1 Part of TK No. 103993308530 April 29, 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate, Tên TM:RODA LINK FIX 7, Hàng chuyển MDSD 1 phần của TK số 103993308530 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
96
KG
0
KGM
3
USD
112100016112097
2021-10-29
292990 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, TM Name: Roda Link Fix 7 - SXXK Row MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 103993308530 / E31 On April 29, 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate, Tên TM:RODA LINK FIX 7 - Hàng SXXK chuyển MĐSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
461
KG
0
KGM
1
USD
112200014098557
2022-01-20
292990 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7, CTHH: C24H41N3O6, CAS: 64265-57-The SXXK Transfer MDSD 1 Part NPL from Section 1, TK 103993308530 / E31 Date 29/04 / 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate,Tên TM:RODA LINK FIX 7,CTHH:C24H41N3O6,CAS:64265-57-2 -Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
260
KG
0
KGM
9
USD
112100016112097
2021-10-29
292990 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, TM Name: Roda Link Fix 7 - SXXK Row MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 103993308530 / E31 On April 29, 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate, Tên TM:RODA LINK FIX 7 - Hàng SXXK chuyển MĐSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
461
KG
0
KGM
1
USD
112100016112097
2021-10-29
292990 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, TM Name: Roda Link Fix 7 - SXXK Row MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 103993308530 / E31 On April 29, 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate, Tên TM:RODA LINK FIX 7 - Hàng SXXK chuyển MĐSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
461
KG
0
KGM
6
USD
122100017479520
2021-12-16
292990 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, TM Name: Roda Link Fix 7, CTHH: C24H41N3O6, CAS: 64265-57-2- SXXK MDSD Transfer MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 103993308530 / E31 Date 29/04 / 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate,Tên TM:RODA LINK FIX 7,CTHH:C24H41N3O6,CAS: 64265-57-2- Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
95
KG
0
KGM
3
USD
112100017264227
2021-12-09
292991 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7 - SXXK Row MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 103993308530 / E31 On April 29, 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate, Tên TM:RODA LINK FIX 7 - Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
562
KG
1
KGM
18
USD
112200014986082
2022-02-25
320190 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC The extract for tanning derived from plants, TM name: ChestNut n, CTHH: C76H52O46, H5NO3S, H2O, - SXXK goods transfer MDSD 1 Part NPL from Section 1, TK 104167855630 / E31 on July 23, 2021;Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật, Tên TM: Chestnut N,CTHH: C76H52O46,H5NO3S,H2O, - Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 104167855630/E31 ngày 23/07/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
502
KG
19
KGM
70
USD
132100015459459
2021-09-30
284390 C?NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Salt led silver plated layer 618 (1kg / bottle), used in jeweler industry;Muối dẫn tách lớp mạ bạc 618 (1kg/chai), dùng trong ngành kim hoàn
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
3
KG
1
KGM
157
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 C?NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
132100012562603
2021-06-23
760810 C?NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG MDD / L8E1HL30 # & Hollow aluminum tube with printed Medodermone Cream 15g (Empty Aluminum Tube Printed Medodermone Cream 15G SRI) # & IT;MDD/L8E1HL30#&Ống nhôm rỗng có in Medodermone Cream 15g (Empty Aluminium tube printed Medodermone Cream 15g Sri)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
1396
PCE
195
USD
1.1210001646e+014
2021-11-13
290960 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NDSEQ072 # & Links / (Organicit Organic Luperox F Flakes - BIS Luperox-F Peroxide (Section 1 of TKK Number: 104183008420 / E31, NPL Not yet via GCSX);NDSEQ072#&Chất liên kết / (Peroxit hữu cơ LUPEROX F FLAKES (hàng mới 100%) - BIS LUPEROX-F PEROXIDE(mục 1 của TKNK số: 104183008420/E31, NPL chưa qua GCSX)
ITALY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
515
KG
0
KGM
1
USD
112200016665037
2022-04-26
410712 C?NG TY TNHH K? NGH? G? HOA NéT CONG TY TNHH KY NGHE GO HOA NET Leather (whole cowhide) L Crono Chocolate 15203 - 100% Leather. SXXK goods change the purpose of TK 104577621260/E31 dated 11/03/2022, line 1;Da thuộc (da bò nguyên con loại da lộn) L CRONO CHOCOLATE 15203 - 100% Leather . Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 104577621260/E31 ngày 11/03/2022, dòng hàng 1
ITALY
VIETNAM
CT KY NGHE GO HOANET
CT KY NGHE GO HOANET
535
KG
76
FTK
101
USD
112100016117386
2021-10-28
410712 C?NG TY TNHH K? NGH? G? HOA NéT CONG TY TNHH KY NGHE GO HOA NET Leather (cowhide) L Hallstrung Chocolate 52402 - 100% Leather (33906.32SF). SXXK goods transfer use purpose of TK 104010533320 / E31 on 12/05/2021, line 1;Da thuộc (da bò) L HALLSTRUNG CHOCOLATE 52402 - 100% Leather (33906.32SF). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 104010533320/E31 ngày 12/05/2021, dòng hàng 1
ITALY
VIETNAM
CT KY NGHE GO HOANET
CT KY NGHE GO HOANET
11279
KG
3150
MTK
44258
USD
112200018415231
2022-06-27
841481 C?NG TY TNHH G FOOD CONG TY TNHH THUONG MAI SAN XUAT K V Clamel blower - Veratti brand, model: GB - 7500s. Max flow: 550m3/h. Max pressure column: 45 kpa. Capacity: 7.5kW, voltage: 380V - 50Hz. Origin: Italian joint venture. New 100%;Máy thổi khí con sò - Hiệu Veratti, Model: GB - 7500S. Lưu lượng max: 550m3/h. Cột áp max: 45 KPA. Công suất: 7.5kw, điện áp: 380V - 50Hz. Xuất xứ: liên doanh Italy. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI SAN XUAT K&V
CONG TY TNHH GFOOD
808
KG
2
PCE
1038
USD
112200017715081
2022-06-02
848620 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM The electrode printer on the wafer sheet used in Solar Cells Serial: 901199950077, 3 phase, AC: 400V, 50-60Hz, C/S: 21KW.ThiSx Applied, in 2010 (Section 5 of TK imported 103000432625/ E13);Máy in điện cực lên tấm wafer dùng trong quá trình SX solar cells Serial:901199950077, 3 Phase,AC: 400V, 50-60HZ, C/S:21KW.HãngSX Applied,năm 2010( Mục hàng số 5 của tk nhập 103000432625/E13)
ITALY
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
1504
USD
112200017715081
2022-06-02
848620 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Electrode printer on Wafer Serial No 1111111111440, 3 phase, AC: 400V, 50-60Hz, CS: 25KW.The SX Applied, 2011 (Section 4 of TK 102736789853/E13);Máy in điện cực lên tấm wafer Serial no 1111111111440, 3 Phase,AC:400V, 50-60HZ,CS:25KW.Hãng sx Applied, năm 2011 ( Mục hàng số 4 của tk 102736789853/E13)
ITALY
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
4728
USD
112200017715081
2022-06-02
848620 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM The electrode printer on the wafer sheet used in Solar Cells, Serial: 901199950063, 3 phase, AC: 400V, 50-60Hz, C/S: 21KW.H over /E13);Máy in điện cực lên tấm wafer dùng trong quá trình SX solar cells,Serial:901199950063, 3 Phase,AC: 400V, 50-60HZ, C/S:21KW.HãngSX Applied,năm 2010 ( Mục hàng số 6 của tk nhập 103000432625/E13)
ITALY
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
1504
USD
112100016282801
2021-11-03
293020 C?NG TY TNHH FUKOKU VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH BEHN MEYER VIET NAM TAI BAC NINH ZDBC # & Chemicals used to knead Perkacit ZDBC rubber (Perkacit ZDBC promotion) (TPHH: Zincdibutyldithiocarbamate> 97.5%;ZDBC#&Hóa chất dùng để nhào trộn cao su perkacit zdbc (chất xúc tiến perkacit zdbc)(TPHH : zincdibutyldithiocarbamate>97.5%
ITALY
VIETNAM
CN CT TNHH BEHN MEYER VN TAI BN
CT TNHH FUKOKU VN
204
KG
200000
GRM
1130
USD
XZ4CU6XPR6ZOI
2021-01-08
842539 RAMELEX PVT LTD TE M A SRL HYDRAULIC TENSIONER, MODEL P153.11 30 KN CAPACITY, SERIAL NO X5423/20
ITALY
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
1
NOS
34345
USD
112100009916150
2021-02-27
902490 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA CONG TY CO PHAN EMIN VIET NAM U01-711100010010 # & Hand PD140E CEIA metal detectors used metal detectors (magnetic and non-magnetic) electrically operated, brand CEIA, order code PD140E. New 100% 711 100 010 010;U01-711100010010#&Tay dò kim loại CEIA PD140E dùng cho máy dò kim loại (từ tính và không từ tính) hoạt động bằng điện, hiệu CEIA, order code PD140E. Hàng mới 100%,711100010010
ITALY
VIETNAM
CONG TY CO PHAN EMIN VIET NAM
CTY TNHH KH KY THUAT GOERTEK VINA
103
KG
3
PCE
847
USD
GOAB41228800
2021-09-16
382472 KINGWELL CHINA LTD BI QEM SPECIALTIES SPA PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES; CHEMICAL PRODUCTS AND PREPARATIONS OF THE CHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES (INCLUDING THOSE CONSISTING OF MIXTURES OF NATURAL PRODUCTS), NOT ELSEWHERE SPECIF
ITALY
CHINA HONG KONG
NAPLES
HONG KONG
26390
KG
22
PX
0
USD
122800446
2022-06-01
902620 CTY TNHH D?CH V? K? THU?T H?I VI?T TE MA S R L Mechanical pressure gauge Tema: type: MC1101, Size: DN150/-40/0KPA 1/2 "NPTM.;Đồng hồ đo áp suất dạng cơ hiệu TEMA : Type: MC1101, Size:DN150/ -40/0KPa 1/2"NPTM. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
60
KG
6
PCE
428
USD
LCUEUR191283753(N)S20MIL000047
2020-02-19
620419 COMERCIAL CIELO MILANO SPA DELOS DE LAS DEMAS FIBRAS TE De las demás materias textiles;SIN-CODIGO ~ TRAJE~ TELAROSA-F~ DIFERENTES MODELOS~ DE LAS DEMAS FIBRAS, TEJIDO PLANO, PARA MUJER, DIFERENTES TALLAS~
ITALY
CHILE
AMéRICA LATINA COLOMBIA,OTROS PUERTOS DE COLOMBIA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
18
Unidad
1115
USD
CUGOA210945034(H)MIL/SAI/08434
2021-11-09
320190 DIMERCO COMERCIAL LIMITADA M Y A F LOS DEMAS EXTRACTOS CURTIENTES DE ORIGEN VEGETAL, TANINOS.TANINOSEN POLVO
ITALY
CHILE
GENOVA
SAN ANTONIO
3350
KG
3000
KILOGRAMOS NETOS
16500
USD
(H)109579
2020-02-14
850860 ULMA CHILE ANDAMIOS Y MOLDAJES P4 VP 400 PARA ASPIRADO DE BI Las demás aspiradoras;HMP ~ ASPIRADORA DE VIRUTAS~ EMMEGI~ MP4-VP-400~ PARA ASPIRADO DE BIRUTAS DE ALUMINIO Y PVC.LAS DEMAS~
ITALY
CHILE
AMéRICA LATINA PANAMá,OTROS PUERTOS DE PANAMá NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
0
KG
1
Unidad
2724
USD
IBC0811200
2021-11-12
282590 MARGLORY ROMEU Y CIA SA BASES INORGANIC AND METAL OXIDES HYDROXIDES AND PEROXIDES
ITALY
MOROCCO
BARCELONA
CASABLANCA
22530
KG
20
PALLETS
0
USD
BCNA03501400
2020-03-20
480256 THE CHINA NAVIGATION COMPANY PTE LTD A PEREZ Y CIA S L GRAPHICAL PAPER ROLL,SHEET+HANDMADE, WEIGHING 40 G/M2 OR MORE BUT NOT MORE THAN 150 G/M2, IN SHEETS WITH ONE SIDE NOT EXCEEDING 435 MM AND THE OTHER SIDE NOT EXCEEDING 297 MM IN THE UNFOLDED STATE
ITALY
ITALY
BARCELONA
SINGAPORE
20286
KG
32
PX
0
USD
BCNA03501400
2020-03-20
480256 THE CHINA NAVIGATION COMPANY PTE LTD A PEREZ Y CIA S L GRAPHICAL PAPER ROLL,SHEET+HANDMADE, WEIGHING 40 G/M2 OR MORE BUT NOT MORE THAN 150 G/M2, IN SHEETS WITH ONE SIDE NOT EXCEEDING 435 MM AND THE OTHER SIDE NOT EXCEEDING 297 MM IN THE UNFOLDED STATE
ITALY
ITALY
BARCELONA
SINGAPORE
20286
KG
32
PX
0
USD