Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100009916150
2021-02-27
902490 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA CONG TY CO PHAN EMIN VIET NAM U01-711100010010 # & Hand PD140E CEIA metal detectors used metal detectors (magnetic and non-magnetic) electrically operated, brand CEIA, order code PD140E. New 100% 711 100 010 010;U01-711100010010#&Tay dò kim loại CEIA PD140E dùng cho máy dò kim loại (từ tính và không từ tính) hoạt động bằng điện, hiệu CEIA, order code PD140E. Hàng mới 100%,711100010010
ITALY
VIETNAM
CONG TY CO PHAN EMIN VIET NAM
CTY TNHH KH KY THUAT GOERTEK VINA
103
KG
3
PCE
847
USD
1.1210001646e+014
2021-11-13
290960 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NDSEQ072 # & Links / (Organicit Organic Luperox F Flakes - BIS Luperox-F Peroxide (Section 1 of TKK Number: 104183008420 / E31, NPL Not yet via GCSX);NDSEQ072#&Chất liên kết / (Peroxit hữu cơ LUPEROX F FLAKES (hàng mới 100%) - BIS LUPEROX-F PEROXIDE(mục 1 của TKNK số: 104183008420/E31, NPL chưa qua GCSX)
ITALY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
515
KG
0
KGM
1
USD
112200017715081
2022-06-02
848620 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM The electrode printer on the wafer sheet used in Solar Cells Serial: 901199950077, 3 phase, AC: 400V, 50-60Hz, C/S: 21KW.ThiSx Applied, in 2010 (Section 5 of TK imported 103000432625/ E13);Máy in điện cực lên tấm wafer dùng trong quá trình SX solar cells Serial:901199950077, 3 Phase,AC: 400V, 50-60HZ, C/S:21KW.HãngSX Applied,năm 2010( Mục hàng số 5 của tk nhập 103000432625/E13)
ITALY
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
1504
USD
112200017715081
2022-06-02
848620 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Electrode printer on Wafer Serial No 1111111111440, 3 phase, AC: 400V, 50-60Hz, CS: 25KW.The SX Applied, 2011 (Section 4 of TK 102736789853/E13);Máy in điện cực lên tấm wafer Serial no 1111111111440, 3 Phase,AC:400V, 50-60HZ,CS:25KW.Hãng sx Applied, năm 2011 ( Mục hàng số 4 của tk 102736789853/E13)
ITALY
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
4728
USD
112200017715081
2022-06-02
848620 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM The electrode printer on the wafer sheet used in Solar Cells, Serial: 901199950063, 3 phase, AC: 400V, 50-60Hz, C/S: 21KW.H over /E13);Máy in điện cực lên tấm wafer dùng trong quá trình SX solar cells,Serial:901199950063, 3 Phase,AC: 400V, 50-60HZ, C/S:21KW.HãngSX Applied,năm 2010 ( Mục hàng số 6 của tk nhập 103000432625/E13)
ITALY
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
1504
USD
112100016282801
2021-11-03
293020 C?NG TY TNHH FUKOKU VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH BEHN MEYER VIET NAM TAI BAC NINH ZDBC # & Chemicals used to knead Perkacit ZDBC rubber (Perkacit ZDBC promotion) (TPHH: Zincdibutyldithiocarbamate> 97.5%;ZDBC#&Hóa chất dùng để nhào trộn cao su perkacit zdbc (chất xúc tiến perkacit zdbc)(TPHH : zincdibutyldithiocarbamate>97.5%
ITALY
VIETNAM
CN CT TNHH BEHN MEYER VN TAI BN
CT TNHH FUKOKU VN
204
KG
200000
GRM
1130
USD
132100015459459
2021-09-30
284390 C?NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Salt led silver plated layer 618 (1kg / bottle), used in jeweler industry;Muối dẫn tách lớp mạ bạc 618 (1kg/chai), dùng trong ngành kim hoàn
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
3
KG
1
KGM
157
USD
112200016139667
2022-04-07
845310 C?NG TY TNHH SSLV ?à N?NG SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM CO LTD Splitting Machine leather machine, Camoga brand, Camoga C420R model, powered by electricity;Máy bào da thuộc SPLITTING MACHINE , hiệu CAMOGA, model CAMOGA C420R, hoạt động bằng điện
ITALY
VIETNAM
SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM
CONG TY TNHH SSLV DA NANG
11375
KG
1
PCE
11004
USD
122100015795852
2021-10-19
292990 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7 - SXXK Row MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 103993308530 / E31 On April 29, 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate, Tên TM:RODA LINK FIX 7 - Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
172
KG
0
KGM
7
USD
112100016681430
2021-11-18
292990 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7 - SXXK Row MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 103993308530 / E31 On April 29, 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate, Tên TM:RODA LINK FIX 7 - Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
45
KG
0
KGM
2
USD
112200015539496
2022-03-17
292990 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7, CTHH: C24H41N3O6, CAS: 64265-57-The SXXK Transfer MDSD 1 Part NPL from Section 1, TK 103993308530 / E31 Date 29/04 / 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate,Tên TM:RODA LINK FIX 7,CTHH:C24H41N3O6,CAS: 64265-57-2 -Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
53
KG
0
KGM
1
USD
122100014120351
2021-07-26
292990 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7, MDSD Transfer 1 Part of TK No. 103993308530 April 29, 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate, Tên TM:RODA LINK FIX 7, Hàng chuyển MDSD 1 phần của TK số 103993308530 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
96
KG
0
KGM
3
USD
112100016112097
2021-10-29
292990 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, TM Name: Roda Link Fix 7 - SXXK Row MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 103993308530 / E31 On April 29, 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate, Tên TM:RODA LINK FIX 7 - Hàng SXXK chuyển MĐSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
461
KG
0
KGM
1
USD
112200014098557
2022-01-20
292990 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7, CTHH: C24H41N3O6, CAS: 64265-57-The SXXK Transfer MDSD 1 Part NPL from Section 1, TK 103993308530 / E31 Date 29/04 / 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate,Tên TM:RODA LINK FIX 7,CTHH:C24H41N3O6,CAS:64265-57-2 -Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
260
KG
0
KGM
9
USD
112100016112097
2021-10-29
292990 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, TM Name: Roda Link Fix 7 - SXXK Row MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 103993308530 / E31 On April 29, 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate, Tên TM:RODA LINK FIX 7 - Hàng SXXK chuyển MĐSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
461
KG
0
KGM
1
USD
112100016112097
2021-10-29
292990 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, TM Name: Roda Link Fix 7 - SXXK Row MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 103993308530 / E31 On April 29, 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate, Tên TM:RODA LINK FIX 7 - Hàng SXXK chuyển MĐSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
461
KG
0
KGM
6
USD
122100017479520
2021-12-16
292990 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, TM Name: Roda Link Fix 7, CTHH: C24H41N3O6, CAS: 64265-57-2- SXXK MDSD Transfer MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 103993308530 / E31 Date 29/04 / 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate,Tên TM:RODA LINK FIX 7,CTHH:C24H41N3O6,CAS: 64265-57-2- Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
95
KG
0
KGM
3
USD
112100017264227
2021-12-09
292991 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Water dispersion additives Water Dispersible Isocyanate, Name TM: Roda Link Fix 7 - SXXK Row MDSD 1 Part NPL From Section 1, TK 103993308530 / E31 On April 29, 2021;Chất phụ gia dạng phân tán water dispersible isocyanate, Tên TM:RODA LINK FIX 7 - Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 103993308530/E31 ngày 29/04/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
562
KG
1
KGM
18
USD
112200014986082
2022-02-25
320190 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC The extract for tanning derived from plants, TM name: ChestNut n, CTHH: C76H52O46, H5NO3S, H2O, - SXXK goods transfer MDSD 1 Part NPL from Section 1, TK 104167855630 / E31 on July 23, 2021;Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật, Tên TM: Chestnut N,CTHH: C76H52O46,H5NO3S,H2O, - Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 1, TK 104167855630/E31 ngày 23/07/2021
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
502
KG
19
KGM
70
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 C?NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
132100012562603
2021-06-23
760810 C?NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG MDD / L8E1HL30 # & Hollow aluminum tube with printed Medodermone Cream 15g (Empty Aluminum Tube Printed Medodermone Cream 15G SRI) # & IT;MDD/L8E1HL30#&Ống nhôm rỗng có in Medodermone Cream 15g (Empty Aluminium tube printed Medodermone Cream 15g Sri)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
1396
PCE
195
USD
112200016665037
2022-04-26
410712 C?NG TY TNHH K? NGH? G? HOA NéT CONG TY TNHH KY NGHE GO HOA NET Leather (whole cowhide) L Crono Chocolate 15203 - 100% Leather. SXXK goods change the purpose of TK 104577621260/E31 dated 11/03/2022, line 1;Da thuộc (da bò nguyên con loại da lộn) L CRONO CHOCOLATE 15203 - 100% Leather . Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 104577621260/E31 ngày 11/03/2022, dòng hàng 1
ITALY
VIETNAM
CT KY NGHE GO HOANET
CT KY NGHE GO HOANET
535
KG
76
FTK
101
USD
112100016117386
2021-10-28
410712 C?NG TY TNHH K? NGH? G? HOA NéT CONG TY TNHH KY NGHE GO HOA NET Leather (cowhide) L Hallstrung Chocolate 52402 - 100% Leather (33906.32SF). SXXK goods transfer use purpose of TK 104010533320 / E31 on 12/05/2021, line 1;Da thuộc (da bò) L HALLSTRUNG CHOCOLATE 52402 - 100% Leather (33906.32SF). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 104010533320/E31 ngày 12/05/2021, dòng hàng 1
ITALY
VIETNAM
CT KY NGHE GO HOANET
CT KY NGHE GO HOANET
11279
KG
3150
MTK
44258
USD
112200018415231
2022-06-27
841481 C?NG TY TNHH G FOOD CONG TY TNHH THUONG MAI SAN XUAT K V Clamel blower - Veratti brand, model: GB - 7500s. Max flow: 550m3/h. Max pressure column: 45 kpa. Capacity: 7.5kW, voltage: 380V - 50Hz. Origin: Italian joint venture. New 100%;Máy thổi khí con sò - Hiệu Veratti, Model: GB - 7500S. Lưu lượng max: 550m3/h. Cột áp max: 45 KPA. Công suất: 7.5kw, điện áp: 380V - 50Hz. Xuất xứ: liên doanh Italy. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI SAN XUAT K&V
CONG TY TNHH GFOOD
808
KG
2
PCE
1038
USD
2085392182
2022-06-28
590500 C?NG TY TNHH THáI C?NG VI?T NAM THAI CONG GMBH CO KG Wall fabric, non -glue, product size: 145x25cm, 100%new goods, dedar brand, Publisher: Thai Cong GmbH Co.KG;Vải dán tường, không keo, kích thước sản phẩm: 145x25cm, hàng mới 100%, hiệu Dedar, NXK: THAI CONG GMBH CO.KG
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
97
KG
175
MTR
16788
USD
2021/711/C-33816
2021-05-25
850410 DECOHERRAJES I SRL HAFELE GMHB CO CO KG 1 PZA. LOOX5-TRANSFORMADOR 100-240V/24V/90W; Electrical Transformers, Static Converters (For Example, Rectifiers) And Inductors, Ballast (Reactances) For Lamps Or
ITALY
BOLIVIA
STUTTGART
VERDE
0
KG
1
CAJA DE CARTON
28
USD
MEDUIG027507
2021-12-04
284270 TODINI ATLANTICA SA DE CV TODINI AND CO CARBOXYIMIDE-FUNCTION COMPOUNDS (INCLUDING SACCHAR - 10 BAGS NWT 250AMMONIUM MOLYBDATE HS CODE: 28427000 500 BAGS NWT KGS 5000,00 NICKEL CATHODE 1X1 HS CODE 75021000 462 BAGS NWT KGS 6930 COPPER CLIPPINGS DXP 12X20 HS CODE 74031900 SALTS OF OXOMETALLIC OR PEROXOMETALLIC ACIDS-OT - 200 BAGS GWT KG 5105,00 COPPER SULPHAT E ELECTRONIC GRADE UN 3077 IMO CL. 9 PG III HS CODE: 28332500 24 IRON PAILS GWT KG 768 AM MONIUM METAVADANATE HS CODE 28419030<br/>
ITALY
UNITED STATES
47531, LA SPEZIA
5201, MIAMI, FL
18517
KG
1196
PKG
2104658
USD
NAQALNYC0177611V
2020-06-03
843209 I J MANUFACTURING LLC GAL CO ALTRE FALCIATRICI,COMPRESE LE BARRE DA TAGLIODA MONTARE SUL TRANTTORE(OTHER MOWERS, INCLUDING CUTTER BARS FOR TRACTOR MOUNTING) HS CODE 8432090<br/>
ITALY
UNITED STATES
47527, GENOA
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
610
KG
1
BOX
0
USD
MEDUG3631306
2020-02-03
420400 SHOW MANAGEMENT AN INFORMA MARKETS GNSTYLE CO MISCELLANEOUS MANUFACTURED ARTICLES CROSSNET INTERNASTIONAL TRANSPORT 5522 NW 72 AVENUE 33166 MIAMI FELIX ROSARIO FROSARIO=CROSSNETINT.COM TEL: 305 - 883 - 0105 FAX: 305 - 884 - 3116<br/>
ITALY
UNITED STATES
47531, LA SPEZIA
5201, MIAMI, FL
1740
KG
5
PKG
0
USD
MEDULN092399
2020-04-14
283390 TODINI ATLANTICA SA DE CV TODINI AND CO EPOXIDES, EPOXYALCOHOLS, EPOXYPHENOLS AND EPOXYETH - 200 BAGS KG 5050 COPPER SULPHATE ELECTONIC GRADE HS CODE 2833 IMO CL.9 PG III UN 3077 252 BAGS KG 6363NICKEL SULPHATE ELECTROLESS HS CODE 2833 IMO CL. 9 PG III UN 3077 2 IRON PAILS KG 55 SELENIUM DIOXID
ITALY
UNITED STATES
47531, LA SPEZIA
5201, MIAMI, FL
12348
KG
486
PKG
2222640
USD
CBLACL22103118
2022-06-07
330121 PHOENIX AROMAS ESSENTIAL OILS I A FAKHRY CO PLASTIC JERRICANS CONTAINING OF H. E. GERANIUM EGYPTE (ESSENTIAL OIL).<br/>
ITALY
UNITED STATES
47527, GENOA
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
902
KG
8
PKG
0
USD
MEDULD652938
2021-05-26
283510 V ALEXANDER CO INC TODINI AND CO SODIUM HYPOPHOSPHITE HS CODE 28351000 NWT 19000<br/>
ITALY
UNITED STATES
47527, GENOA
1601, CHARLESTON, SC
19114
KG
38
PKG
0
USD
MEDULA626059
2021-01-06
740319 TODINI ATLANTICA SA DE CV TODINI AND CO REFINED COPPER AND COPPER ALLOYS, UNWROUGHT- - O - COPPER BALLS DXP HS CODE: 74031900<br/>
ITALY
UNITED STATES
47531, LA SPEZIA
5201, MIAMI, FL
20700
KG
1000
BOX
828000
USD
03122114331/2021/RE
2022-01-27
850153 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG DANIELI CO LTD 3-phase AC motor C1A 315mA, 50Hz frequency, 380V voltage, capacity of 132KW, ADDA manufacturer, used in Hoa Phat steel rolling factory, 100% new products;Động cơ xoay chiều 3 pha C1A 315Ma, tần số 50Hz, điện áp 380V, công suất 132kW, hãng ADDA SX,dùng trong nhà máy cán thép Hòa Phát,hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG XANH VIP
3937
KG
2
PCE
5888
USD
MILG244317
2021-11-20
845490 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T DANIELI CO LTD Navigation structure for mold vibrators, impact on molds for stainless steel without sticky when casting, code 8.878208.c, parts of cast iron castings, Danieli, 100% new;Cơ cấu dẫn hướng cho bộ rung khuôn, tác động vào khuôn đúc để thép không bị dính khi đúc, mã 8.878208.C, bộ phận của máy đúc phôi tấm, hãng DANIELI, mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
1162
KG
6
PCE
18661
USD
ZRH86426556
2022-06-29
510990 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I D?CH V? S?N XU?T LINH CHI LANG CO AG Maidy fancy wool, 73% 18% silk wool 5% polyester 4% nylon (roll, T. Roll 25gr/roll, 1 pack of 10 rolls, T. Package 250gr/pack, packed to pack it retail); NSXT: Lang & Co Ag, 100% new;Len LANG MOHAIR FANCY , 73% len lông cừu 18% lụa tơ tằm 5% Polyester 4% Nylon (dạng cuộn,t.lượng cuộn 25gr/cuộn,1 gói 10 cuộn,t.lượng gói 250gr/gói, đã đóng gói để bán lẻ); NSXt: LANG &CO AG, mới 100%
ITALY
VIETNAM
ZURICH
HA NOI
48
KG
3
KGM
600
USD
1708212021024390
2021-10-02
903181 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T DANIELI CO LTD Tools for testing of roller thickness for segment A, in aluminum, code 8,744586.a, Danieli, 100% new products;Dụng cụ kiểm tra độ dày của con lăn lắp cho Segment A, bằng nhôm, mã hiệu 8.744586.A, hãng DANIELI, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CT LOGISTICS CANG DN
1184
KG
1
PCE
3349
USD
ZRH86426556
2022-06-29
530610 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I D?CH V? S?N XU?T LINH CHI LANG CO AG Crealino wool, 100% linen fiber (coil, 50gr/roll, 1 pack of 10 rolls, weight of 500gr/pack, packed for retail); Manufacturer: Lang & Co Ag, 100% new;Len LANG CREALINO , 100% sợi lanh (dạng cuộn,trọng lượng cuộn 50gr/cuộn,1 gói 10 cuộn,trọng lượng gói 500gr/gói, đã đóng gói để bán lẻ); Nhà sản xuất: LANG & CO AG, mới 100%
ITALY
VIETNAM
ZURICH
HA NOI
48
KG
10
KGM
478
USD
ZRH86426556
2022-06-29
530610 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I D?CH V? S?N XU?T LINH CHI LANG CO AG Lino lango, 100% cotton (coil form, 50gr/roll weight, 1 pack of 10 rolls, weight of 500gr/pack, packed for retail); Manufacturer: Lang & Co Ag, 100% new;Len Lang Lino , 100% cotton(dạng cuộn,trọng lượng cuộn 50gr/cuộn,1 gói 10 cuộn,trọng lượng gói 500gr/gói, đã đóng gói để bán lẻ); Nhà sản xuất: LANG & CO AG, mới 100%
ITALY
VIETNAM
ZURICH
HA NOI
48
KG
2
KGM
120
USD
9218321991
2022-01-24
900410 C?NG TY TNHH MEGANE PRINCE MURATA CO LTD Sunglasses, Material: Metal / 0RB3025JM 9196BH, Brand: Rayban, 100% new goods;Kính râm, Chất liệu: Kim loại/0RB3025JM 9196BH, Nhãn hiệu: RAYBAN, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
52
KG
1
PCE
86
USD
9218321991
2022-01-24
900410 C?NG TY TNHH MEGANE PRINCE MURATA CO LTD Sunglasses, Material: Plastic / 0bv5040k 200681, Brand: BVLgari, 100% new goods;Kính râm, Chất liệu: Nhựa/0BV5040K 200681, Nhãn hiệu: BVLGARI, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
52
KG
1
PCE
485
USD
251021GEN1322450
2021-12-15
200210 C?NG TY TNHH TH?C PH?M T?T LàNH WORLDWIDE FOOD CO Peeled tomato - Contel Italian Peeled Tomatoes 6x2500g. HSD: September 21, 2024;Cà chua lột vỏ - Contel Italian Peeled Tomatoes 6x2500g. HSD: 21/09/2024
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
11879
KG
30
UNK
349
USD
(M)GEN1244550(N)S21MIL029599
2021-07-14
381519 PIACENTINI CHILE LTDA PIACENTINI CO F LOS DEMAS CATALIZADORES SOBRE SOPORTE.CATALIZADORARTICULO NO. 458
ITALY
CHILE
OTROS PTOS. COLOMBIA
VALPARAISO
2803
KG
200
KILOGRAMOS NETOS
1566
USD
2211212021031640
2022-01-21
842099 C?NG TY C? PH?N T?N ??NG á DANIELI CO LTD 105mm African intermediate shaft, 1500mm length of flat rolling machine / Roller - 4,979287.e. New 100%.;Trục trung gian phi 105mm, chiều dài 1500mm của máy cán phẳng / ROLLER - 4.979287.E. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
KHO CFS CAT LAI
227
KG
2
PCE
2548
USD
112200013922916
2022-01-14
510710 C?NG TY TNHH VISARIM ORUME VISARIM CO LTD 1 # & woolen fiber (made from combed fleece, has a proportion of fleece over 85%, using weave sweater. 100% new products);1#&Sợi len (làm từ lông cừu chải kỹ, có tỷ trọng lông cừu trên 85%, dùng dệt áo len. Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
KHO CTY TNHH VISARIM ORUME
KHO CTY TNHH VISARIM ORUME
10500
KG
10347
KGM
776012
USD
9589 6299 7309
2021-02-18
510710 C?NG TY TNHH VISARIM ORUME VISARIM CO LTD 1 # & Woolen yarn (made from worsted wool, wool with density of 85%, using woven sweaters. New 100%);1#&Sợi len (làm từ lông cừu chải kỹ, có tỷ trọng lông cừu trên 85%, dùng dệt áo len. Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
24
KG
21
KGM
1036
USD