Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-02-05 | Loại:Phân Mono Amoni Phosphat(MAP), Tên:Mono Amonium Phosphate(M-A-P)Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng N:12%, P2O5:61%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019).;Mineral or chemical fertilisers, phosphatic: Other: Other;矿物或化肥,磷酸盐:其他:其他 | QINZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
24
| TNE |
17,040
| USD | ||||||
2020-05-27 | Loại:Phân monoamoni phosphat, Tên: Mono Amonium Phosphate (MAP) Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng N:12%, P2O5: 61%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019).;Mineral or chemical fertilisers, phosphatic: Other: Other;矿物或化肥,磷酸盐:其他:其他 | QINZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
48
| TNE |
34,080
| USD | ||||||
2020-02-05 | Loại:Phân Mono Amoni Phosphat(MAP), Tên:Mono Amonium Phosphate(M-A-P)Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng N:12%, P2O5:61%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019).;Mineral or chemical fertilisers, phosphatic: Other: Other;矿物或化肥,磷酸盐:其他:其他 | QINZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
24
| TNE |
17,040
| USD | ||||||
2020-05-27 | Loại:Phân monoamoni phosphat, Tên: Mono Amonium Phosphate (MAP) Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng N:12%, P2O5: 61%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019).;Mineral or chemical fertilisers, phosphatic: Other: Other;矿物或化肥,磷酸盐:其他:其他 | QINZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
48
| TNE |
34,080
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-02-05 | Loại:Phân Mono Amoni Phosphat(MAP), Tên:Mono Amonium Phosphate(M-A-P)Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng N:12%, P2O5:61%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019).;Mineral or chemical fertilisers, phosphatic: Other: Other;矿物或化肥,磷酸盐:其他:其他 | QINZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
24
| TNE |
17,040
| USD | ||||||
2020-05-27 | Loại:Phân monoamoni phosphat, Tên: Mono Amonium Phosphate (MAP) Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng N:12%, P2O5: 61%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019).;Mineral or chemical fertilisers, phosphatic: Other: Other;矿物或化肥,磷酸盐:其他:其他 | QINZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
48
| TNE |
34,080
| USD | ||||||
2020-02-05 | Loại:Phân Mono Amoni Phosphat(MAP), Tên:Mono Amonium Phosphate(M-A-P)Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng N:12%, P2O5:61%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019).;Mineral or chemical fertilisers, phosphatic: Other: Other;矿物或化肥,磷酸盐:其他:其他 | QINZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
24
| TNE |
17,040
| USD | ||||||
2020-05-27 | Loại:Phân monoamoni phosphat, Tên: Mono Amonium Phosphate (MAP) Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng N:12%, P2O5: 61%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019).;Mineral or chemical fertilisers, phosphatic: Other: Other;矿物或化肥,磷酸盐:其他:其他 | QINZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
48
| TNE |
34,080
| USD |