Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CMDUDUI0202047
2022-05-20
030792 COMPASS ROSE SEA FARMS LLC SOFRIMAR LIMITED CARGO IS STOWED IN A REFRIGERATED CONTAINER SAT THE SHIPPER S REQUESTED CARRYING TEMPERATUOF -23 DEGREES CELSIUS FREIGHT PREPAID 1630 CARTONS FROZEN COOKED WHELK MEAT 270 CTNS 5,400 LBS HTS CODE 03079200 FROZEN COOKED WHOLE WHELK 1360 CTNS 44,880 LBS HTS CODE 03079200 NET WEIGHT : 22,807KGS 50,280LBS GROSS WEIGHT: 25,088KGS 55,309LBS TO BE TRANSHIPPED BRUSSELS 0VBB5W1MA EX ANTWEON 19-APR-2022<br/>
IRELAND
UNITED STATES
42305, ANVERS
5301, HOUSTON, TX
29698
KG
1630
CTN
0
USD
110322HLCUDUB220202954
2022-05-23
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23386
KG
4400
KGM
15589
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (Bulot snail, scientific name: Buccinum undatum, size 50-80con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
2200
KGM
8155
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 30-50 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
2160
KGM
7969
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 50-80 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
4320
KGM
15938
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 30-50con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
1080
KGM
4246
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30con / kg) (goods only through normal, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
9900
KGM
36698
USD
030322COSU6326448320
2022-04-07
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23452
KG
11000
KGM
38264
USD
030322COSU6326448320
2022-04-07
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 30-50 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23452
KG
1080
KGM
3985
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
4400
KGM
15306
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
7560
KGM
27892
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (boiled bulot, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30 children / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
1080
KGM
4246
USD
030322COSU6326448320
2022-04-07
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23452
KG
1080
KGM
3985
USD
15722342946
2021-11-23
306330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SOFRIMAR Brown crab (Cancer Pagurus) Manufacturer: Sofrimar, size over 600g, living, using food;Cua Nâu (Cancer Pagurus) Nhà sx: Sofrimar, kích thước trên 600g, sống, dùng làm thực phẩm
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
670
KG
420
KGM
5990
USD
15722342946
2021-11-23
307711 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SOFRIMAR North Atlantic sea snail (Buccinum undatum), SX: Sofrimar size over 0.02kg / child live, used as a food;Ốc biển Bắc Đại Tây Dương (Buccinum undatum),Nhà sx: Sofrimar kích thước trên 0.02kg/con sống, dùng làm thực phẩm
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
670
KG
100
KGM
1030
USD
241220ONEYDUBA05793600
2021-01-25
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 30-50 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 30-50 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9900
KG
600
KGM
2913
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 20-30 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
300
KGM
1466
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 30-50 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 30-50 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
2150
KGM
9715
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 30-50 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 30-50 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
720
KGM
3517
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 20-30 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
1075
KGM
4858
USD
241220ONEYDUBA05793600
2021-01-25
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 20-30 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9900
KG
1080
KGM
5243
USD
090621YMLUN700411636
2021-07-31
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen, size 20-30 children / kg (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
22018
KG
10008
KGM
41578
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 30-50con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
8124
KGM
32861
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (Bulot snail, scientific name: Buccinum undatum, size 50-80con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
1100
KGM
4195
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (boiled bulot, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30 children / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
4836
KGM
19561
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (Bulot snail, scientific name: Buccinum undatum, size 50-80con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
2160
KGM
8737
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30con / kg) (goods only through normal, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
3300
KGM
12586
USD
201121HLCUDUB211105430
2022-01-27
030614 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Brown crabs (steamed) frozen, size 1000 gr + (goods only through normal processing, heat treatment);Cua nâu (đã hấp) đông lạnh, size 1000 gr + (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, đã qua xử lý nhiệt)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
4500
KGM
37406
USD
15719267065
2021-07-16
030771 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SOFRIMAR North Atlantic Sea Snail (Buccinum Undatum), SX: Sofrimar Size over 0.02kg / I live, used as a food;Ốc biển Bắc Đại Tây Dương (Buccinum undatum),Nhà sx: Sofrimar kích thước trên 0.02kg/con sống, dùng làm thực phẩm
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
450
KG
150
KGM
1513
USD
157 6224 3333
2020-12-02
030771 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SOFRIMAR North Atlantic sea snail (Buccinum undatum), the sx: Sofrimar size on 0.02kg / children live, for use as food;Ốc biển Bắc Đại Tây Dương (Buccinum undatum),Nhà sx: Sofrimar kích thước trên 0.02kg/con sống, dùng làm thực phẩm
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
505
KG
100
KGM
1038
USD
15772518283
2021-12-17
030771 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SOFRIMAR North Atlantic sea snail (Buccinum undatum), SX: Sofrimar size over 0.02kg / child live, used as a food;Ốc biển Bắc Đại Tây Dương (Buccinum undatum),Nhà sx: Sofrimar kích thước trên 0.02kg/con sống, dùng làm thực phẩm
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
500
KG
50
KGM
563
USD
15773208295
2022-05-17
030615 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR LTD Frozen lobster (scientific name: Nephrops Norvegicus). Sample goods, 20-30 pcs/kg, 3 kg. (the item is not in the cites list). New 100%;Tôm hùm Nauy đông lạnh (tên khoa học: Nephrops Norvegicus). Hàng mẫu, 20-30 pcs/kg, 3 kg. (Hàng không thuộc danh mục Cites). Hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
20
KG
3
KGM
93
USD
ACLUSA00802301
2022-05-13
010110 OIA GLOBAL PLUSVITAL LIMITED VETERINARY FEED SUPPLEMENTS FOR HORSES ON 3 PALLETS<br/>
IRELAND
UNITED STATES
41251, LIVERPOOL
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
2406
KG
102
PCS
9624
USD
IILU101320300
2021-02-13
309095 BAXTER HEALTHCARE CORP AQF LIMITED CONTAINING: 7 PIECES ONTO 7 PALLETS FOAM, NO S HS CODE 309095090 FREIGHT PREPAID EXP RESS RELEASE SHIPPED ON BOARD IND VISION77 6WB<br/>
IRELAND
UNITED STATES
41905, RINGASKIDDY
1501, WILMINGTON, NC
308
KG
7
PCS
0
USD
HLCUDUB200103547
2020-03-03
121229 FEEDWORKS USA LTD MARIGOT LIMITED CALMIN - 19 X 1000KG BAGS PACKED ON 19 PALLETS<br/>CALMIN - 19 X 1000KG BAGS PACKED ON 19 PALLETS AS PER ORDER CSM 763-2 H.S. CODE 1212 2900 00 CELTIC SEA MINERALS FDA REGISTRATION 19673675618 FEEDWORKS USA FDA BIOTERRORISM 18460216088 FEDERAL ID NUMBER 2
IRELAND
UNITED STATES
42305, ANVERS
2811, OAKLAND, CA
38760
KG
38
PCS
0
USD
HLCUDUB200108942
2020-03-03
121229 FEEDWORKS USA LTD MARIGOT LIMITED CALMIN X 25KG BAG PACKED ON 19 PALLETS AS PER ORDER CSM 766-4 H.S. CODE 1212 2900 00 CELTIC SEA MINERALS FDA REGISTRATION 19673675618 FEEDWORKS USA FDA BIOTERRORISM 18460216088 FEDERAL ID NUMBER 20-3114129<br/>CALMIN X 25KG BAG PACKED ON 19 PALLETS<br/>CA
IRELAND
UNITED STATES
42305, ANVERS
1001, NEW YORK, NY
77520
KG
3040
PCS
0
USD
MEDUDB177241
2020-11-23
842111 MISA IMPORT TERRA LIMITED KIRKLAND SIGNATURE IRISH CREAM LIQUEUR 6X1750ML<br/>
IRELAND
UNITED STATES
42305, ANVERS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
17710
KG
960
CAS
0
USD
MEDUDB177183
2020-11-23
842111 MISA IMPORT TERRA LIMITED KIRKLAND SIGNATURE IRISH CREAM 6X1750ML<br/>
IRELAND
UNITED STATES
42305, ANVERS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
17710
KG
960
CAS
0
USD
2211211101940
2022-01-13
300410 C?NG TY TNHH E P S UNIVET LIMITED Veterinary medicine: Trioxyl la (100ml bottle - Injection) Active ingredients: Amoxycillin trihydrate. Batch No: K414; Man.date: 05 / 2021- Exp.Date: 05/2024. Manufacturer: Univet Limited (Ireland).;Thuốc thú y: Trioxyl LA (chai 100ml -Hỗn dịch tiêm) Hoạt chất: Amoxycillin trihydrate . Batch No:K414 ; Man.Date: 05/2021- Exp.Date: 05/2024. Nhà sản xuất: Univet limited (Ireland).
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
664
KG
2984
UNA
9721
USD
CMDUDUI0178243
2020-08-15
120222 PERNOD RICARD USA IRISH DISTILLERS LIMITED FREIGHT PREPAID 1295 CASES 160 CASES 1376 KGM 2.4 MTQ REDBREAST 12YO IRISH WHISKEY 6X750ML 220830 (HS) 120 CASES 2220 KGM 3.24 MTQ JAMESON BLACK BARREL 12X750ML 220830 (HS) 43 CASES 339.7 KGM 0.516 MTQ JAMESON CASKMATES IPA 6X750ML 220830 (HS) 20 CASES 37
IRELAND
UNITED STATES
42157, ROTTERDAM
2811, OAKLAND, CA
22666
KG
1295
CAS
0
USD
N/A
2020-02-18
220870 MOTIBHAI COMPANY LIMITED DIAGEO AUSTRALIA LIMITED - - - - OF AN ALCOHOLIC STRENGTH BY VOLUME EXCEEDING 11.49% BUT NOT EXCEEDING 57.12%;BAILEYS ORIGINAL 6X1LTR
IRELAND
FIJI
Brisbane
Lautoka
600
KG
600
TILL 1992: HL. PURE ALCOHOL; FROM 1993: LITRE PURE (100%) ALCOHOL
7368
USD
N/A
2020-02-18
220870 MOTIBHAI COMPANY LIMITED DIAGEO AUSTRALIA LIMITED - - - - OF AN ALCOHOLIC STRENGTH BY VOLUME EXCEEDING 11.49% BUT NOT EXCEEDING 57.12%;BAILEYS VANILLA CINNAMON 12X1LTR
IRELAND
FIJI
Brisbane
Lautoka
60
KG
60
TILL 1992: HL. PURE ALCOHOL; FROM 1993: LITRE PURE (100%) ALCOHOL
751
USD
N/A
2020-02-18
220870 MOTIBHAI COMPANY LIMITED DIAGEO AUSTRALIA LIMITED - - - - OF AN ALCOHOLIC STRENGTH BY VOLUME EXCEEDING 11.49% BUT NOT EXCEEDING 57.12%;BAILEYS SALTED CARAMEL 12X1LTR
IRELAND
FIJI
Brisbane
Lautoka
60
KG
60
TILL 1992: HL. PURE ALCOHOL; FROM 1993: LITRE PURE (100%) ALCOHOL
751
USD
HLCUDUB201100062
2020-12-04
844330 XEROX CORP XEROX EUROPE LIMITED PRINTING MACHINERY<br/>
IRELAND
UNITED STATES
41251, LIVERPOOL
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1460
KG
10
PCS
0
USD
SHPT29147946
2021-01-02
820760 ATA TOOLS INC ATA TOOLS LIMITED HAND TOOLS HS CODE 82076090<br/>
IRELAND
UNITED STATES
42305, ANVERS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
720
KG
1
PCS
14400
USD
CMDUDUI0176621
2020-05-18
807281 PERNOD RICARD USA IRISH DISTILLERS LIMITED FREIGHT PREPAID 1602 CASES 536 CASES 8254.4 KGM 14.472 MTQ JAMESON IRISH WHISKEY 12X750 ML 220830 (HS) 80 CASES 728 KGM 1.52 MTQ MIDLETON VR 3X750ML 220830 (HS) 176 CASES 1689.6 KGM 2.816 MTQ CASKMATES IPA 6X1000ML 220830 (HS) 80 CASES 406.4 KGM 0.64 MTQ
IRELAND
UNITED STATES
42157, ROTTERDAM
2704, LOS ANGELES, CA
22664
KG
1602
CAS
0
USD
CMDUDUI0176424
2020-06-02
114017 PERNOD RICARD USA IRISH DISTILLERS LIMITED FREIGHT PREPAID 1245 CASES 45 CASES 738 KGM 1.26 MTQ JAMESON IRISH WHISKEY 24X375ML 220830 (HS) 1140 CASES 17898 KGM 31.92 MTQ JAMESON IRISH WHISKEY 6X1750ML 220830 (HS) 56 CASES 1036 KGM 1.512 MTQ BLACK BARREL 12X750ML 220830 (HS) 4 CASES 29.6 KGM 0.056
IRELAND
UNITED STATES
42157, ROTTERDAM
2704, LOS ANGELES, CA
23421
KG
1245
CAS
0
USD
CMDUDUI0171947
2020-01-17
560879 SOUTHERN WINES SPIRITS SANTA FE IRISH DISTILLERS LIMITED FREIGHT PREPAID 1441 CASES 500 CASES 4300 KGM 7.5 MTQ REDBREAST 12YO 6X750ML 220830 (HS) 560 CASES 8792 KGM 14 MTQ JAMESON CASKMATES STOUT 12X750ML 220830 (HS) 45 CASES 738 KGM 1.26 MTQ JAMESON IRISH WHISKIY 24X375ML 220830 (HS) 336 CASES 5275.2 KGM 8.4 M
IRELAND
UNITED STATES
42157, ROTTERDAM
2704, LOS ANGELES, CA
22955
KG
1441
CAS
0
USD