Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110322HLCUDUB220202954
2022-05-23
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23386
KG
4400
KGM
15589
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (Bulot snail, scientific name: Buccinum undatum, size 50-80con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
2200
KGM
8155
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 30-50 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
2160
KGM
7969
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 50-80 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
4320
KGM
15938
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 30-50con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
1080
KGM
4246
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30con / kg) (goods only through normal, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
9900
KGM
36698
USD
030322COSU6326448320
2022-04-07
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23452
KG
11000
KGM
38264
USD
030322COSU6326448320
2022-04-07
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 30-50 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23452
KG
1080
KGM
3985
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
4400
KGM
15306
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
7560
KGM
27892
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (boiled bulot, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30 children / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
1080
KGM
4246
USD
030322COSU6326448320
2022-04-07
030619 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23452
KG
1080
KGM
3985
USD
15722342946
2021-11-23
306330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SOFRIMAR Brown crab (Cancer Pagurus) Manufacturer: Sofrimar, size over 600g, living, using food;Cua Nâu (Cancer Pagurus) Nhà sx: Sofrimar, kích thước trên 600g, sống, dùng làm thực phẩm
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
670
KG
420
KGM
5990
USD
15722342946
2021-11-23
307711 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SOFRIMAR North Atlantic sea snail (Buccinum undatum), SX: Sofrimar size over 0.02kg / child live, used as a food;Ốc biển Bắc Đại Tây Dương (Buccinum undatum),Nhà sx: Sofrimar kích thước trên 0.02kg/con sống, dùng làm thực phẩm
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
670
KG
100
KGM
1030
USD
241220ONEYDUBA05793600
2021-01-25
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 30-50 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 30-50 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9900
KG
600
KGM
2913
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 20-30 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
300
KGM
1466
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 30-50 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 30-50 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
2150
KGM
9715
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 30-50 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 30-50 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
720
KGM
3517
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 20-30 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
1075
KGM
4858
USD
241220ONEYDUBA05793600
2021-01-25
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 20-30 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9900
KG
1080
KGM
5243
USD
090621YMLUN700411636
2021-07-31
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen, size 20-30 children / kg (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
22018
KG
10008
KGM
41578
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 30-50con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
8124
KGM
32861
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (Bulot snail, scientific name: Buccinum undatum, size 50-80con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
1100
KGM
4195
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (boiled bulot, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30 children / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
4836
KGM
19561
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (Bulot snail, scientific name: Buccinum undatum, size 50-80con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
2160
KGM
8737
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30con / kg) (goods only through normal, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
3300
KGM
12586
USD
201121HLCUDUB211105430
2022-01-27
030614 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Brown crabs (steamed) frozen, size 1000 gr + (goods only through normal processing, heat treatment);Cua nâu (đã hấp) đông lạnh, size 1000 gr + (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, đã qua xử lý nhiệt)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
4500
KGM
37406
USD
15719267065
2021-07-16
030771 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SOFRIMAR North Atlantic Sea Snail (Buccinum Undatum), SX: Sofrimar Size over 0.02kg / I live, used as a food;Ốc biển Bắc Đại Tây Dương (Buccinum undatum),Nhà sx: Sofrimar kích thước trên 0.02kg/con sống, dùng làm thực phẩm
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
450
KG
150
KGM
1513
USD
157 6224 3333
2020-12-02
030771 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SOFRIMAR North Atlantic sea snail (Buccinum undatum), the sx: Sofrimar size on 0.02kg / children live, for use as food;Ốc biển Bắc Đại Tây Dương (Buccinum undatum),Nhà sx: Sofrimar kích thước trên 0.02kg/con sống, dùng làm thực phẩm
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
505
KG
100
KGM
1038
USD
15772518283
2021-12-17
030771 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SOFRIMAR North Atlantic sea snail (Buccinum undatum), SX: Sofrimar size over 0.02kg / child live, used as a food;Ốc biển Bắc Đại Tây Dương (Buccinum undatum),Nhà sx: Sofrimar kích thước trên 0.02kg/con sống, dùng làm thực phẩm
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
500
KG
50
KGM
563
USD
CMDUDUI0202047
2022-05-20
030792 COMPASS ROSE SEA FARMS LLC SOFRIMAR LIMITED CARGO IS STOWED IN A REFRIGERATED CONTAINER SAT THE SHIPPER S REQUESTED CARRYING TEMPERATUOF -23 DEGREES CELSIUS FREIGHT PREPAID 1630 CARTONS FROZEN COOKED WHELK MEAT 270 CTNS 5,400 LBS HTS CODE 03079200 FROZEN COOKED WHOLE WHELK 1360 CTNS 44,880 LBS HTS CODE 03079200 NET WEIGHT : 22,807KGS 50,280LBS GROSS WEIGHT: 25,088KGS 55,309LBS TO BE TRANSHIPPED BRUSSELS 0VBB5W1MA EX ANTWEON 19-APR-2022<br/>
IRELAND
UNITED STATES
42305, ANVERS
5301, HOUSTON, TX
29698
KG
1630
CTN
0
USD
15773208295
2022-05-17
030615 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR LTD Frozen lobster (scientific name: Nephrops Norvegicus). Sample goods, 20-30 pcs/kg, 3 kg. (the item is not in the cites list). New 100%;Tôm hùm Nauy đông lạnh (tên khoa học: Nephrops Norvegicus). Hàng mẫu, 20-30 pcs/kg, 3 kg. (Hàng không thuộc danh mục Cites). Hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
20
KG
3
KGM
93
USD