Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170622SE2206037
2022-06-24
730532 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x2.7 m), S355G10 +M + Z35+CTOD #& 12,412.2460,48;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x2.7 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&12,412.2460,48
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
291723
KG
12
TNE
30540
USD
170622SE2206037
2022-06-24
730532 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x3.7 m), S355G10 +M + Z35+CTOD #& 17,007.2460,48;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x3.7 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&17,007.2460,48
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
291723
KG
17
TNE
41850
USD
170622SE2206037
2022-06-24
730532 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x4 m), S355G10+M+Z35+ CTOD #& 18,388.2455,07;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x4 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&18,388.2455,07
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
291723
KG
18
TNE
45144
USD
170622SE2206037
2022-06-24
730532 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x3 m), S355G10+M+Z35+ CTOD #& 13,791.2455,07;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x3 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&13,791.2455,07
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
291723
KG
14
TNE
33858
USD
170622SE2206037
2022-06-24
730532 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x2.49 m), S355G10 +M + Z35+CTOD #& 11,446,2460,48;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x2.49 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&11,446.2460,48
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
291723
KG
11
TNE
28163
USD
170622SE2206037
2022-06-24
730532 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x3.9 m), S355G10 +M + Z35+CTOD #& 17,928.2460,48;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x3.9 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&17,928.2460,48
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
291723
KG
18
TNE
44112
USD
170622SE2206037
2022-06-24
730532 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x3.7 m), S355G10 +M + Z35+CTOD #& 17,009.2460,48;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x3.7 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&17,009.2460,48
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
291723
KG
17
TNE
41850
USD