Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150222BHD220202-6
2022-02-24
721912 C?NG TY TNHH TRINOX SàI GòN TRINOX CO LTD Stainless steel flat rolling, unmourished excessive hot rolling, in rolls, specifications 5.0 x 1219mm x C): Hot Rolled Stainless Steel in Coil 304 Mill Edge, 100% new goods;Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, quy cách 5.0 x 1219mm x C): Hot Rolled Stainless Steel In Coil 304 Mill Edge, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG LOTUS (HCM)
401325
KG
294090
KGM
819041
USD
112100016224805
2021-11-01
721912 C?NG TY TNHH POSCO VST CONG TY TNHH THEP KHONG GI QUANG THUONG VIET NAM 304-ngc1 # & hot rolled stainless steel roll type 304/304 Hot Rolled Stainless Steel Coil No.1 Finish, Mill Edge 5.0mm x 1250mm x C;304-NGC1#&Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn loại 304/304 HOT ROLLED STAINLESS STEEL COIL NO.1 FINISH, MILL EDGE 5.0mm x 1250mm x C
INDONESIA
VIETNAM
CTY THEP QUANG THUONG VIET NAM
CTY POSCO VST
310
KG
81
TNE
202988
USD
150721BHD210714-55
2021-07-30
721912 C?NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 6.0mm x 1500mm x Coil, NSX: Pt.Indonesia Guang Ching Nickel and Stainless Steel Industry;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 6.0MM X 1500MM X COIL , NSX : PT.Indonesia Guang Ching Nickel and Stainless Steel Industry
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG BEN NGHE (HCM)
127120
KG
42375
KGM
98098
USD
0403223002BP016
2022-03-16
721912 C?NG TY TNHH THéP KH?NG G? SAO VI?T HYOSUNG TNC CORPORATION Flat rolled stainless steel, unmatched excessive hot rolling, ASTM A240 304 / NO1, 6mm thick x 1530mm x roll (100% new);Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn ASTM A240 304 / No1, Dày 6mm x rộng 1530mm x cuộn ( Hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG LOTUS (HCM)
84345
KG
20595
KGM
52414
USD
030121BHD201253-33
2021-01-18
721912 C?NG TY C? PH?N QU?C T? ??I D??NG O S S XIANGYANG TRADE HONGKONG CO LIMITED Stainless steel, hot rolled coils, OSS34 type, size (thickness x width) 5.0mm x 1550mm, C <1.2%, Cr> 10.5%, a New 100%;Thép không gỉ, cán nóng dạng cuộn, chủng loại OSS34, kích thước (dày x rộng) 5.0mm x 1550mm, C<1.2%, Cr>10.5%, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG T.THUAN DONG
95820
KG
21060
KGM
39698
USD
290921YH21305BAHP17
2021-10-19
721912 C?NG TY TNHH HOàNG V? HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, excessive machining hot rolling in rolls, - steel labels 304 - ASTM A240 standard, size: 4.8mm x 1530mm x roll, C: 0.040%, CR: 18.18%, new 100%; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304 - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 4.8mm x 1530mm x cuộn,C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
703
KG
42125
KGM
120183
USD
290921YH21305BAHP15
2021-10-19
721912 C?NG TY TNHH HOàNG V? HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, excessive machining hot rolling in rolls, - steel labels 304 - ASTM A240 standard, size: 4.8mm x 1250mm x roll, C: 0.040%, CR: 18.18%, new 100%; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304 - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 4.8mm x 1250mm x cuộn, C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
622
KG
20800
KGM
56534
USD
290921YH21305BAHP17
2021-10-19
721912 C?NG TY TNHH HOàNG V? HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, excessive machining hot rolling in rolls, - steel labels 304 - ASTM A240 standard, size: 4.8mm x 1030mm x roll, C: 0.040%, CR: 18.18%, new 100%; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304 - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 4.8mm x 1030mm x cuộn,C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
703
KG
86445
KGM
246628
USD