Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-08-16 | COMPOUNDED RUBBER PLATES, SHEETS & STRIPS, UNVULCANIZED | SURABAYA | ANCONA |
16,321
| KG |
15
| PX |
***
| USD | ||||||
2020-08-16 | COMPOUNDED RUBBER PLATES, SHEETS & STRIPS, UNVULCANIZED | SURABAYA | ANCONA |
16,321
| KG |
15
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-05-07 | COMPOUNDED RUBBER PLATES, SHEETS & STRIPS, UNVULCANIZED | SURABAYA | MANZANILLO |
22,886
| KG |
15
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-09-01 | CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN | JAKARTA - JAVA | CANG CAT LAI (HCM) |
39,144
| KG |
831
| KGM |
2,626
| USD | ||||||
2021-09-01 | CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM | JAKARTA - JAVA | CANG CAT LAI (HCM) |
39,144
| KG |
513
| KGM |
1,785
| USD | ||||||
2022-01-04 | CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2 | JAKARTA - JAVA | CANG CAT LAI (HCM) |
41,202
| KG |
2,267
| KGM |
5,373
| USD | ||||||
2022-06-01 | CP #& rubber mixed with unused, non -vulcanized glue (not heterogeneous, used to produce tires, bicycles, no brands, NMC, 100%new) -Rubber compound NMC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại NMC ,hàng mới 100%) -Rubber compound NMC | JAKARTA - JAVA | CANG CAT LAI (HCM) |
40,991
| KG |
1,558
| KGM |
7,681
| USD | ||||||
2022-01-07 | CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, ETC type, 100% new) -Rubber Compound etc;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại ETC ,hàng mới 100%) -Rubber compound ETC | JAKARTA - JAVA | CANG CAT LAI (HCM) |
42,273
| KG |
2,707
| KGM |
7,553
| USD | ||||||
2022-01-07 | CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC | JAKARTA - JAVA | CANG CAT LAI (HCM) |
42,273
| KG |
3,774
| KGM |
9,133
| USD | ||||||
2021-07-03 | CP # & Rubber composite plates, uncured non-adhesive nature (heterogeneity, used to produce tires, bicycle tire, no brand , type STUD, new customers 100%) compound -Rubber STUD;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại STUD ,hàng mới 100%) -Rubber compound STUD | JAKARTA - JAVA | CANG CAT LAI (HCM) |
34,472
| KG |
5,632
| KGM |
18,191
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-08-16 | COMPOUNDED RUBBER PLATES, SHEETS & STRIPS, UNVULCANIZED | SURABAYA | ANCONA |
16,321
| KG |
15
| PX |
***
| USD | ||||||
2020-08-16 | COMPOUNDED RUBBER PLATES, SHEETS & STRIPS, UNVULCANIZED | SURABAYA | ANCONA |
16,321
| KG |
15
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-05-07 | COMPOUNDED RUBBER PLATES, SHEETS & STRIPS, UNVULCANIZED | SURABAYA | MANZANILLO |
22,886
| KG |
15
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-09-01 | CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN | JAKARTA - JAVA | CANG CAT LAI (HCM) |
39,144
| KG |
831
| KGM |
2,626
| USD | ||||||
2021-09-01 | CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM | JAKARTA - JAVA | CANG CAT LAI (HCM) |
39,144
| KG |
513
| KGM |
1,785
| USD | ||||||
2022-01-04 | CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2 | JAKARTA - JAVA | CANG CAT LAI (HCM) |
41,202
| KG |
2,267
| KGM |
5,373
| USD | ||||||
2022-06-01 | CP #& rubber mixed with unused, non -vulcanized glue (not heterogeneous, used to produce tires, bicycles, no brands, NMC, 100%new) -Rubber compound NMC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại NMC ,hàng mới 100%) -Rubber compound NMC | JAKARTA - JAVA | CANG CAT LAI (HCM) |
40,991
| KG |
1,558
| KGM |
7,681
| USD | ||||||
2022-01-07 | CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, ETC type, 100% new) -Rubber Compound etc;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại ETC ,hàng mới 100%) -Rubber compound ETC | JAKARTA - JAVA | CANG CAT LAI (HCM) |
42,273
| KG |
2,707
| KGM |
7,553
| USD | ||||||
2022-01-07 | CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC | JAKARTA - JAVA | CANG CAT LAI (HCM) |
42,273
| KG |
3,774
| KGM |
9,133
| USD | ||||||
2021-07-03 | CP # & Rubber composite plates, uncured non-adhesive nature (heterogeneity, used to produce tires, bicycle tire, no brand , type STUD, new customers 100%) compound -Rubber STUD;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại STUD ,hàng mới 100%) -Rubber compound STUD | JAKARTA - JAVA | CANG CAT LAI (HCM) |
34,472
| KG |
5,632
| KGM |
18,191
| USD |